Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Đan Mạch[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đan Mạch Kenneth Heiner-Møller

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Heidi Johansen (1983-06-09)9 tháng 6, 1983 (26 tuổi) Đan Mạch Fortuna Hjørring
2 2HV Mia Brogaard (1981-10-15)15 tháng 10, 1981 (27 tuổi) Đan Mạch Brøndby IF
3 2HV Katrine Pedersen (c) (1977-04-13)13 tháng 4, 1977 (32 tuổi) Na Uy Stabæk IF
4 2HV Mette Jensen (1987-05-28)28 tháng 5, 1987 (22 tuổi) Đan Mạch Fortuna Hjørring
5 2HV Line Røddik Hansen (1988-01-31)31 tháng 1, 1988 (21 tuổi) Đan Mạch Brøndby IF
6 3TV Marie Bjerg (1988-07-16)16 tháng 7, 1988 (21 tuổi) Đan Mạch IK Skovbakken
7 3TV Cathrine Paaske-Sørensen (1978-06-14)14 tháng 6, 1978 (31 tuổi) Thụy Điển Linköpings FC
8 3TV Julie Rydahl Bukh (1982-01-09)9 tháng 1, 1982 (27 tuổi) Thụy Điển Linköpings FC
9 4 Maiken Pape (1978-02-20)20 tháng 2, 1978 (31 tuổi) Na Uy Stabæk IF
10 3TV Camilla Sand Andersen (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (23 tuổi) Đan Mạch Fortuna Hjørring
11 4 Nadia Nadim (1988-01-02)2 tháng 1, 1988 (21 tuổi) Đan Mạch IK Skovbakken
12 2HV Janne Madsen (1978-03-12)12 tháng 3, 1978 (31 tuổi) Đan Mạch Fortuna Hjørring
13 4 Johanna Rasmussen (1983-07-02)2 tháng 7, 1983 (26 tuổi) Thụy Điển Umeå IK
14 4 Lene Jensen (1976-03-17)17 tháng 3, 1976 (33 tuổi) Đan Mạch Brøndby IF
15 3TV Sanne Troelsgaard Nielsen (1988-08-15)15 tháng 8, 1988 (21 tuổi) Đan Mạch Brøndby IF
16 1TM Tine Cederkvist (1979-03-21)21 tháng 3, 1979 (30 tuổi) Thụy Điển LdB FC Malmö
17 4 Tina Rasmussen (1980-04-14)14 tháng 4, 1980 (29 tuổi) Đan Mạch IK Skovbakken
18 3TV Nanna Christiansen (1989-06-17)17 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Đan Mạch Brøndby IF
19 3TV Ditte Larsen (1983-04-24)24 tháng 4, 1983 (26 tuổi) Đan Mạch Brøndby IF
20 3TV Katrine Veje (1991-06-19)19 tháng 6, 1991 (18 tuổi) Đan Mạch Odense BK
21 1TM Mia-Maria Kjærsgaard-Andersen (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Đan Mạch IK Skovbakken
22 2HV Marianne Pedersen (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (24 tuổi) Đan Mạch IK Skovbakken

 Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Vera Pauw

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Loes Geurts (1986-01-12)12 tháng 1, 1986 (23 tuổi) Hà Lan AZ Alkmaar
2 2HV Dyanne Bito (1981-08-10)10 tháng 8, 1981 (28 tuổi) Hà Lan AZ Alkmaar
3 2HV Daphne Koster (c) (1981-03-13)13 tháng 3, 1981 (28 tuổi) Hà Lan AZ Alkmaar
4 2HV Manoe Meulen (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (30 tuổi) Hà Lan Willem II
5 2HV Petra Hogewoning (1986-03-26)26 tháng 3, 1986 (23 tuổi) Hà Lan FC Utrecht
6 3TV Anouk Hoogendijk (1985-05-06)6 tháng 5, 1985 (24 tuổi) Hà Lan FC Utrecht
7 3TV Annemieke Kiesel-Griffioen (1979-11-30)30 tháng 11, 1979 (29 tuổi) Đức FCR 2001 Duisburg
8 3TV Kirsten van de Ven (1985-05-11)11 tháng 5, 1985 (24 tuổi) Hà Lan Willem II
9 4 Manon Melis (1986-08-31)31 tháng 8, 1986 (22 tuổi) Thụy Điển LdB FC Malmö
10 4 Karin Stevens (1989-06-11)11 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Hà Lan Willem II
11 3TV Sylvia Smit (1986-07-04)4 tháng 7, 1986 (23 tuổi) Hà Lan SC Heerenveen
12 2HV Marije Brummel (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (24 tuổi) Hà Lan SC Heerenveen
13 1TM Angela Christ (1989-03-06)6 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Hà Lan FC Utrecht
14 2HV Marloes de Boer (1982-01-30)30 tháng 1, 1982 (27 tuổi) Hà Lan FC Twente
15 4 Claudia van den Heiligenberg (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (24 tuổi) Hà Lan AZ Alkmaar
16 1TM Petra Dugardein (1977-04-14)14 tháng 4, 1977 (32 tuổi) Hà Lan Willem II
17 3TV Sherida Spitse (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Hà Lan SC Heerenveen
18 3TV Lianne de Vries (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Hà Lan FC Utrecht
19 3TV Marlous Pieëte (1989-07-19)19 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Hà Lan FC Twente
20 2HV Jeanine van Dalen (1986-06-18)18 tháng 6, 1986 (23 tuổi) Hà Lan ADO Den Haag
21 4 Chantal de Ridder (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Hà Lan AZ Alkmaar
22 4 Shanice van de Sanden (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Hà Lan FC Utrecht

 Phần Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Phần Lan Michael Käld

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Minna Meriluoto (1985-10-04)4 tháng 10, 1985 (23 tuổi) Thụy Điển Hammarby IF DFF
2 2HV Petra Vaelma (1982-05-11)11 tháng 5, 1982 (27 tuổi) Na Uy Klepp IL
3 3TV Jessica Julin (1978-12-06)6 tháng 12, 1978 (30 tuổi) Thụy Điển Stattena IF
4 2HV Sanna Valkonen (c) (1977-12-12)12 tháng 12, 1977 (31 tuổi) Thụy Điển KIF Örebro DFF
5 2HV Miia Niemi (1983-07-09)9 tháng 7, 1983 (26 tuổi) Na Uy Amazon Grimstad
6 2HV Tiina Salmén (1984-08-03)3 tháng 8, 1984 (25 tuổi) Na Uy Amazon Grimstad
7 3TV Anne Mäkinen (1976-02-01)1 tháng 2, 1976 (33 tuổi) Thụy Điển AIK Fotboll Dam
8 3TV Katri Nokso-Koivisto (1982-11-22)22 tháng 11, 1982 (26 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
9 4 Laura Österberg Kalmari (1979-05-27)27 tháng 5, 1979 (30 tuổi) Thụy Điển AIK Fotboll Dam
10 3TV Anna-Kaisa Rantanen (1978-02-10)10 tháng 2, 1978 (31 tuổi) Thụy Điển Linköpings FC
11 3TV Susanna Lehtinen (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (26 tuổi) Thụy Điển KIF Örebro DFF
12 1TM Petra Häkkinen (1979-01-31)31 tháng 1, 1979 (30 tuổi) Phần Lan HJK Helsinki
13 2HV Tuija Hyyrynen (1988-03-10)10 tháng 3, 1988 (21 tuổi) Phần Lan HJK Helsinki
14 1TM Tinja-Riikka Korpela (1986-05-05)5 tháng 5, 1986 (23 tuổi) Phần Lan FC Honka
15 3TV Sanna Malaska (1983-04-06)6 tháng 4, 1983 (26 tuổi) Na Uy Amazon Grimstad
16 3TV Anna Westerlund (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Phần Lan FC Honka
17 2HV Maiju Hirvonen (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Phần Lan NiceFutis
18 4 Linda Sällström (1988-07-13)13 tháng 7, 1988 (21 tuổi) Thụy Điển Djurgårdens IF Dam
19 3TV Essi Sainio (1986-09-09)9 tháng 9, 1986 (22 tuổi) Thụy Điển AIK Fotboll Dam
20 4 Annica Sjölund (1985-03-31)31 tháng 3, 1985 (24 tuổi) Thụy Điển Djurgårdens IF Dam
21 4 Sanna Talonen (1984-06-15)15 tháng 6, 1984 (25 tuổi) Thụy Điển KIF Örebro DFF
22 2HV Maija Saari (1986-03-26)26 tháng 3, 1986 (23 tuổi) Thụy Điển Umeå IK

 Ukraina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ukraina Anatoliy Kutsev

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Iryna Zvarych (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (26 tuổi) Nga FK Rossiyanka
2 2HV Olena Mazurenko (c) (1969-10-24)24 tháng 10, 1969 (39 tuổi) Đức FC Nuremberg
3 3TV Tetyana Chorna (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (28 tuổi) Nga FK Rossiyanka
4 3TV Valentyna Kotyk (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (31 tuổi) Nga ShVSM-Izmaylovo Moskva
5 4 Oksana Yakovyshyn (1993-03-20)20 tháng 3, 1993 (16 tuổi) Ukraina Lehenda Chernihiv
6 4 Lyudmyla Pekur (1981-01-06)6 tháng 1, 1981 (28 tuổi) Nga FK Rossiyanka
7 2HV Olena Khodyreva (1981-05-19)19 tháng 5, 1981 (28 tuổi) Ukraina Lehenda Chernihiv
8 4 Olha Boychenko (1989-01-06)6 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Ukraina Lehenda Chernihiv
9 3TV Vira Dyatel (1984-03-03)3 tháng 3, 1984 (25 tuổi) Nga Zvezda 2005 Perm
10 4 Svitlana Frishko (1976-03-15)15 tháng 3, 1976 (33 tuổi) Ukraina Zhytlobud-1 Kharkiv
11 4 Natalia Zinchenko (1979-10-03)3 tháng 10, 1979 (29 tuổi) Nga Zvezda 2005 Perm
12 1TM Nadiya Baranova (1983-07-05)5 tháng 7, 1983 (26 tuổi) Nga Zvezda 2005 Perm
13 2HV Inessa Tytova (1976-03-18)18 tháng 3, 1976 (33 tuổi) Ukraina Zhytlobud-1 Kharkiv
14 2HV Yuliya Vaschenko (1978-01-31)31 tháng 1, 1978 (31 tuổi) Ukraina Zhytlobud-1 Kharkiv
15 3TV Lyudmyla Lemeshko (1979-11-12)12 tháng 11, 1979 (29 tuổi) Nga ShVSM-Izmaylovo Moskva
16 3TV Alla Lyshafay (1983-12-24)24 tháng 12, 1983 (25 tuổi) Nga Zvezda 2005 Perm
17 3TV Daryna Apanaschenko (1986-05-16)16 tháng 5, 1986 (23 tuổi) Nga Zvezda 2005 Perm
18 3TV Nataliya Sukhorukova (1975-10-18)18 tháng 10, 1975 (33 tuổi) Ukraina Zhytlobud-1 Kharkiv
19 2HV Maryna Masalska (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (24 tuổi) Ukraina Zhytlobud-1 Kharkiv
20 2HV Iryna Vasylyuk (1985-05-18)18 tháng 5, 1985 (24 tuổi) Ukraina Bastion Illichivski Odessa
21 3TV Tetyana Romanenko (1990-10-03)3 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Nga Energiya Voronezh
22 1TM Kateryna Samson (1988-07-05)5 tháng 7, 1988 (21 tuổi) Ukraina Lehenda Chernihiv

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Silvia Neid

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Nadine Angerer (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (30 tuổi) Đức 1. FFC Frankfurt
2 2HV Kerstin Stegemann (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (31 tuổi) Đức FC Gütersloh
3 2HV Saskia Bartusiak (1982-09-09)9 tháng 9, 1982 (26 tuổi) Đức 1. FFC Frankfurt
4 2HV Babett Peter (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (21 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam
5 2HV Annike Krahn (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (24 tuổi) Đức FCR 2001 Duisburg
6 3TV Simone Laudehr (1986-07-12)12 tháng 7, 1986 (23 tuổi) Đức FCR 2001 Duisburg
7 4 Melanie Behringer (1985-11-18)18 tháng 11, 1985 (23 tuổi) Đức FC Bayern München
8 4 Inka Grings (1978-10-31)31 tháng 10, 1978 (30 tuổi) Đức FCR 2001 Duisburg
9 4 Birgit Prinz (c) (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (31 tuổi) Đức 1. FFC Frankfurt
10 3TV Linda Bresonik (1983-12-07)7 tháng 12, 1983 (25 tuổi) Đức FCR 2001 Duisburg
11 4 Anja Mittag (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (24 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam
12 1TM Ursula Holl (1982-06-26)26 tháng 6, 1982 (27 tuổi) Đức FCR 2001 Duisburg
13 4 Célia Okoyino da Mbabi (1988-06-27)27 tháng 6, 1988 (21 tuổi) Đức SC 07 Bad Neuenahr
14 3TV Kim Kulig (1990-04-09)9 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Đức Hamburger SV
15 2HV Sonja Fuss (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (30 tuổi) Đức 1. FC Köln
16 4 Martina Müller (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (29 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
17 2HV Ariane Hingst (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (30 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam
18 3TV Kerstin Garefrekes (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (29 tuổi) Đức 1. FFC Frankfurt
19 4 Fatmire Bajramaj (1988-04-01)1 tháng 4, 1988 (21 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam
20 2HV Jennifer Zietz (1983-09-14)14 tháng 9, 1983 (25 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam
21 1TM Lisa Weiß (1987-10-29)29 tháng 10, 1987 (21 tuổi) Đức SG Essen-Schönebeck
22 2HV Bianca Schmidt (1990-01-23)23 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Bruno Bini

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Céline Deville (1982-01-24)24 tháng 1, 1982 (27 tuổi) Pháp Montpellier
2 2HV Laure Lepailleur (1985-03-07)7 tháng 3, 1985 (24 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
3 2HV Ophélie Meilleroux (1984-01-18)18 tháng 1, 1984 (25 tuổi) Pháp Nord Allier
4 2HV Laura Georges (1984-08-20)20 tháng 8, 1984 (25 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
5 2HV Sabrina Viguier (1981-01-04)4 tháng 1, 1981 (28 tuổi) Pháp Montpellier
6 3TV Sandrine Soubeyrand (c) (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (36 tuổi) Pháp Juvisy
7 3TV Corine Franco (1983-10-05)5 tháng 10, 1983 (25 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
8 2HV Sonia Bompastor (1980-06-08)8 tháng 6, 1980 (29 tuổi) Hoa Kỳ Washington Freedom
9 4 Candie Herbert (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (32 tuổi) Pháp Hénin-Beaumont
10 3TV Camille Abily (1984-12-05)5 tháng 12, 1984 (24 tuổi) Hoa Kỳ Los Angeles Sol
11 4 Laëtitia Tonazzi (1981-01-31)31 tháng 1, 1981 (28 tuổi) Pháp Juvisy
12 4 Élodie Thomis (1986-08-13)13 tháng 8, 1986 (23 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
13 4 Sandrine Brétigny (1984-07-02)2 tháng 7, 1984 (25 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
14 3TV Louisa Nécib (1987-01-23)23 tháng 1, 1987 (22 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
15 3TV Élise Bussaglia (1985-09-24)24 tháng 9, 1985 (23 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
16 1TM Sarah Bouhaddi (1986-10-17)17 tháng 10, 1986 (22 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
17 3TV Gaëtane Thiney (1985-10-28)28 tháng 10, 1985 (23 tuổi) Pháp Juvisy
18 3TV Amandine Henry (1989-09-28)28 tháng 9, 1989 (19 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
19 4 Eugénie Le Sommer (1988-05-18)18 tháng 5, 1988 (21 tuổi) Pháp Stade Briochin
20 2HV Delphine Blanc (1983-06-07)7 tháng 6, 1983 (26 tuổi) Pháp Montpellier
21 2HV Ludivine Diguelman (1984-04-15)15 tháng 4, 1984 (25 tuổi) Pháp Montpellier
22 1TM Laëtitia Stribick-Burckel (1984-01-22)22 tháng 1, 1984 (25 tuổi) Pháp Soyaux

 Iceland[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Iceland Sigurður Ragnar Eyjólfsson

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Þóra Björg Helgadóttir (1981-05-05)5 tháng 5, 1981 (28 tuổi) Na Uy Kolbotn IL
2 2HV Guðrún Sóley Gunnarsdóttir (1981-09-15)15 tháng 9, 1981 (27 tuổi) Thụy Điển Djurgårdens IF Dam
3 2HV Ólína Guðbjörg Viðarsdóttir (1982-11-16)16 tháng 11, 1982 (26 tuổi) Thụy Điển KIF Örebro DFF
4 3TV Edda Garðarsdóttir (1979-07-15)15 tháng 7, 1979 (30 tuổi) Thụy Điển KIF Örebro DFF
5 2HV Ásta Árnadóttir (1983-06-09)9 tháng 6, 1983 (26 tuổi) Thụy Điển Tyresö FF
6 3TV Hólmfríður Magnúsdóttir (1984-09-20)20 tháng 9, 1984 (24 tuổi) Thụy Điển Kristianstads DFF
7 3TV Dóra Stefánsdóttir (1985-04-27)27 tháng 4, 1985 (24 tuổi) Iceland Valur
8 2HV Katrín Jónsdóttir (c) (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (32 tuổi) Iceland Valur
9 4 Margrét Lára Viðarsdóttir (1986-07-25)25 tháng 7, 1986 (23 tuổi) Thụy Điển Kristianstads DFF
10 4 Dóra María Lárusdóttir (1985-07-24)24 tháng 7, 1985 (24 tuổi) Iceland Valur
11 3TV Sara Björk Gunnarsdóttir (1990-09-29)29 tháng 9, 1990 (18 tuổi) Iceland Breiðablik UBK
12 3TV Guðný Björk Óðinsdóttir (1988-09-27)27 tháng 9, 1988 (20 tuổi) Thụy Điển Kristianstads DFF
13 1TM Guðbjörg Gunnarsdóttir (1985-05-18)18 tháng 5, 1985 (24 tuổi) Thụy Điển Djurgårdens IF Dam
14 4 Erna Björk Sigurðardóttir (1982-12-30)30 tháng 12, 1982 (26 tuổi) Iceland Breiðablik UBK
15 3TV Katrín Ómarsdóttir (1987-06-27)27 tháng 6, 1987 (22 tuổi) Iceland KR
16 3TV Rakel Logadóttir (1981-03-22)22 tháng 3, 1981 (28 tuổi) Iceland Valur
17 3TV Erla Steina Arnardóttir (1983-05-18)18 tháng 5, 1983 (26 tuổi) Thụy Điển Kristianstads DFF
18 4 Rakel Hönnudóttir (1988-12-30)30 tháng 12, 1988 (20 tuổi) Iceland Þór Akureyri
19 2HV Sif Atladóttir (1988-07-15)15 tháng 7, 1988 (21 tuổi) Iceland Valur
20 4 Fanndís Friðriksdóttir (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Iceland Breiðablik UBK
21 4 Kristín Ýr Bjarnadóttir (1984-02-01)1 tháng 2, 1984 (25 tuổi) Iceland Valur
22 1TM Sandra Sigurðardóttir (1986-10-02)2 tháng 10, 1986 (22 tuổi) Iceland Stjarnan

 Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Na Uy Bjarne Berntsen

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ingrid Hjelmseth (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (29 tuổi) Na Uy Stabæk FK
2 2HV Toril Hetland Akerhaugen (1982-03-05)5 tháng 3, 1982 (27 tuổi) Na Uy Stabæk FK
3 2HV Marita Skammelsrud Lund (1989-01-29)29 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Na Uy Team Strømmen FK
4 3TV Ingvild Stensland (c) (1981-08-03)3 tháng 8, 1981 (28 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
5 3TV Anneli Giske (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (24 tuổi) Na Uy IF Fløya
6 2HV Camilla Huse (1979-08-31)31 tháng 8, 1979 (29 tuổi) Na Uy Røa IL
7 3TV Trine Rønning (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (27 tuổi) Na Uy Stabæk FK
8 3TV Solveig Gulbrandsen (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (28 tuổi) Na Uy Stabæk FK
9 4 Isabell Herlovsen (1988-06-23)23 tháng 6, 1988 (21 tuổi) Na Uy Kolbotn IL
10 4 Melissa Wiik (1985-02-07)7 tháng 2, 1985 (24 tuổi) Na Uy Stabæk FK
11 4 Leni Larsen Kaurin (1981-03-21)21 tháng 3, 1981 (28 tuổi) Đức 1. FFC Turbine Potsdam
12 1TM Caroline Knutsen (1983-11-21)21 tháng 11, 1983 (25 tuổi) Na Uy Røa IL
13 1TM Christine Colombo Nilsen (1982-04-30)30 tháng 4, 1982 (27 tuổi) Na Uy Kolbotn IL
14 2HV Marit Sandvei (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (22 tuổi) Na Uy Team Strømmen FK
15 2HV Hedda Strand Gardsjord (1982-06-28)28 tháng 6, 1982 (27 tuổi) Na Uy Røa IL
16 4 Elise Thorsnes (1988-08-14)14 tháng 8, 1988 (21 tuổi) Na Uy Røa IL
17 2HV Maren Mjelde (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Na Uy Arna-Bjørnar
18 2HV Runa Vikestad (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (25 tuổi) Na Uy Kolbotn IL
19 4 Ingvild Isaksen (1989-02-10)10 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Na Uy Kolbotn IL
20 4 Kristin Lie (1978-12-13)13 tháng 12, 1978 (30 tuổi) Na Uy Trondheims-Ørn SK
21 3TV Lene Storløkken (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (28 tuổi) Na Uy Team Strømmen FK
22 4 Cecilie Pedersen (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (18 tuổi) Na Uy Avaldsnes IL

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Hope Powell

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Rachel Brown (1980-07-02)2 tháng 7, 1980 (29 tuổi) Anh Everton L.F.C.
2 2HV Alex Scott (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (24 tuổi) Hoa Kỳ Boston Breakers
3 2HV Casey Stoney (1982-05-13)13 tháng 5, 1982 (27 tuổi) Anh Chelsea L.F.C.
4 3TV Fara Williams (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (25 tuổi) Anh Everton L.F.C.
5 2HV Lindsay Johnson (1980-05-08)8 tháng 5, 1980 (29 tuổi) Anh Everton L.F.C.
6 3TV Anita Asante (1985-04-27)27 tháng 4, 1985 (24 tuổi) Hoa Kỳ Sky Blue FC
7 3TV Karen Carney (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (22 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Red Stars
8 3TV Katie Chapman (1982-06-15)15 tháng 6, 1982 (27 tuổi) Anh Arsenal L.F.C.
9 4 Eniola Aluko (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (22 tuổi) Hoa Kỳ Saint Louis Athletica
10 4 Kelly Smith (1978-10-29)29 tháng 10, 1978 (30 tuổi) Hoa Kỳ Boston Breakers
11 4 Sue Smith (1979-11-24)24 tháng 11, 1979 (29 tuổi) Anh Leeds Carnegie L.F.C.
12 3TV Jill Scott (1987-02-02)2 tháng 2, 1987 (22 tuổi) Anh Everton L.F.C.
13 1TM Siobhan Chamberlain (1983-08-15)15 tháng 8, 1983 (26 tuổi) Anh Chelsea L.F.C.
14 2HV Faye White (c) (1978-02-02)2 tháng 2, 1978 (31 tuổi) Anh Arsenal L.F.C.
15 2HV Rachel Unitt (1982-06-05)5 tháng 6, 1982 (27 tuổi) Anh Everton L.F.C.
16 4 Jody Handley (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (30 tuổi) Anh Everton L.F.C.
17 4 Lianne Sanderson (1988-02-03)3 tháng 2, 1988 (21 tuổi) Anh Chelsea L.F.C.
18 3TV Emily Westwood (1984-04-05)5 tháng 4, 1984 (25 tuổi) Anh Everton L.F.C.
19 2HV Laura Bassett (1983-08-02)2 tháng 8, 1983 (26 tuổi) Anh Arsenal L.F.C.
20 3TV Danielle Buet (1988-10-31)31 tháng 10, 1988 (20 tuổi) Anh Chelsea L.F.C.
21 4 Jessica Clarke (1989-05-05)5 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Anh Leeds Carnegie L.F.C.
22 1TM Karen Bardsley (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (24 tuổi) Hoa Kỳ Sky Blue FC

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ý Pietro Ghedin

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Anna Maria Picarelli (1984-11-04)4 tháng 11, 1984 (24 tuổi) Hoa Kỳ Los Angeles Legends
2 2HV Sara Gama (1989-03-27)27 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Ý UPC Tavagnacco
3 2HV Roberta D'Adda (1981-10-05)5 tháng 10, 1981 (27 tuổi) Ý A.S.D. CF Bardolino
4 3TV Alessia Tuttino (1983-03-15)15 tháng 3, 1983 (26 tuổi) Ý A.S.D. CF Bardolino
5 2HV Elisabetta Tona (1984-01-22)22 tháng 1, 1984 (25 tuổi) Ý A.S.D. Torres Calcio
6 2HV Viviana Schiavi (1982-09-01)1 tháng 9, 1982 (26 tuổi) Ý A.S.D. CF Bardolino
7 3TV Giulia Domenichetti (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (25 tuổi) Ý A.S.D. Torres Calcio
8 4 Melania Gabbiadini (1983-08-28)28 tháng 8, 1983 (25 tuổi) Ý A.S.D. CF Bardolino
9 4 Patrizia Panico (c) (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (34 tuổi) Ý A.S.D. Torres Calcio
10 3TV Tatiana Zorri (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (31 tuổi) Ý S.S. Lazio Femminile
11 4 Silvia Fuselli (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (28 tuổi) Ý A.S.D. Torres Calcio
12 1TM Michela Cupido (1978-05-02)2 tháng 5, 1978 (31 tuổi) Ý A.S.D. Torres Calcio
13 2HV Giorgia Motta (1984-03-18)18 tháng 3, 1984 (25 tuổi) Ý A.S.D. CF Bardolino
14 3TV Alice Parisi (1990-12-11)11 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Ý A.S.D. CF Bardolino
15 2HV Alia Guagni (1987-10-01)1 tháng 10, 1987 (21 tuổi) Ý ACF Firenze
16 2HV Laura Neboli (1988-03-14)14 tháng 3, 1988 (21 tuổi) Ý AC Reggiana Femminile
17 4 Evelyn Vicchiarello (1986-10-24)24 tháng 10, 1986 (22 tuổi) Ý AC Reggiana Femminile
18 3TV Pamela Conti (1982-04-04)4 tháng 4, 1982 (27 tuổi) Tây Ban Nha Levante UD Femenino
19 3TV Carolina Pini (1989-06-13)13 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Đức FC Bayern München
20 2HV Raffaella Manieri (1986-11-21)21 tháng 11, 1986 (22 tuổi) Ý A.S.D. Torres Calcio
21 3TV Marta Carissimi (1987-05-03)3 tháng 5, 1987 (22 tuổi) Ý ACF Torino
22 1TM Sara Penzo (1989-12-16)16 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Ý CF Venezia

 Nga[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nga Igor Mikhailovich Shalimov

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Elvira Todua (1986-01-31)31 tháng 1, 1986 (23 tuổi) Nga FK Rossiyanka
2 4 Elena Terekhova (1987-07-05)5 tháng 7, 1987 (22 tuổi) Nga FK Rossiyanka
3 2HV Anna Kozhnikova (1987-07-10)10 tháng 7, 1987 (22 tuổi) Nga FK Rossiyanka
4 3TV Ekaterina Sochneva (1985-08-12)12 tháng 8, 1985 (24 tuổi) Nga ShVSM-Izmaylovo Moskva
5 3TV Tatiana Skotnikova (c) (1978-11-27)27 tháng 11, 1978 (30 tuổi) Nga FK Rossiyanka
6 2HV Nadezhda Myskiv (1988-03-07)7 tháng 3, 1988 (21 tuổi) Nga FK Rossiyanka
7 2HV Oksana Shmachkova (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (28 tuổi) Nga FK Rossiyanka
8 2HV Valentina Savchenkova (1983-04-29)29 tháng 4, 1983 (26 tuổi) Nga Zvezda-2005
9 3TV Elena Fomina (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (30 tuổi) Nga ShVSM-Izmaylovo Moskva
10 4 Olesya Kurochkina (1983-09-06)6 tháng 9, 1983 (25 tuổi) Nga Zvezda-2005
11 2HV Olga Poryadina (1980-12-10)10 tháng 12, 1980 (28 tuổi) Nga FK Rossiyanka
12 1TM Elena Kochneva (1989-08-27)27 tháng 8, 1989 (19 tuổi) Nga ShVSM-Izmaylovo Moskva
13 3TV Alla Rogova (1983-07-27)27 tháng 7, 1983 (26 tuổi) Nga ShVSM-Izmaylovo Moskva
14 3TV Nadezhda Kharchenko (1987-03-27)27 tháng 3, 1987 (22 tuổi) Nga FK Rossiyanka
15 3TV Olga Petrova (1986-07-09)9 tháng 7, 1986 (23 tuổi) Nga FK Rossiyanka
16 2HV Natalia Pertseva (1984-06-04)4 tháng 6, 1984 (25 tuổi) Nga FK Rossiyanka
17 4 Elena Danilova (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (22 tuổi) Nga FK Rossiyanka
18 3TV Svetlana Tsydikova (1985-02-04)4 tháng 2, 1985 (24 tuổi) Nga Energiya Voronezh
19 2HV Ksenia Tsybutovich (1987-06-26)26 tháng 6, 1987 (22 tuổi) Nga Zvezda-2005
20 3TV Natalia Barbashina (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (35 tuổi) Nga Zvezda-2005
21 3TV Elena Morozova (1987-03-15)15 tháng 3, 1987 (22 tuổi) Nga FK Rossiyanka
22 1TM Galina Vazhnova (1968-01-18)18 tháng 1, 1968 (41 tuổi) Nga FK Rossiyanka

 Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thụy Điển Thomas Dennerby

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Hedvig Lindahl (1983-04-29)29 tháng 4, 1983 (26 tuổi) Thụy Điển Kopparbergs/Göteborg FC
2 2HV Charlotte Rohlin (1980-12-02)2 tháng 12, 1980 (28 tuổi) Thụy Điển Linköpings FC
3 2HV Stina Segerström (1982-06-17)17 tháng 6, 1982 (27 tuổi) Thụy Điển Kopparbergs/Göteborg FC
4 2HV Anna Paulson (1984-02-29)29 tháng 2, 1984 (25 tuổi) Thụy Điển Umeå IK
5 3TV Caroline Seger (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (24 tuổi) Thụy Điển Linköpings FC
6 2HV Sara Thunebro (1979-04-26)26 tháng 4, 1979 (30 tuổi) Thụy Điển Djurgårdens IF Dam
7 2HV Sara Larsson (1979-05-13)13 tháng 5, 1979 (30 tuổi) Hoa Kỳ Saint Louis Athletica
8 4 Lotta Schelin (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (25 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
9 4 Jessica Landström (1984-12-12)12 tháng 12, 1984 (24 tuổi) Thụy Điển Linköpings FC
10 4 Kosovare Asllani (1989-07-29)29 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Thụy Điển Linköpings FC
11 4 Victoria Sandell Svensson (c) (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (32 tuổi) Thụy Điển Djurgårdens IF Dam
12 1TM Kristin Hammarström (1982-03-29)29 tháng 3, 1982 (27 tuổi) Thụy Điển KIF Örebro DFF
13 2HV Karin Lissel (1987-05-25)25 tháng 5, 1987 (22 tuổi) Thụy Điển Hammarby IF DFF
14 3TV Louise Fors (1989-10-23)23 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Thụy Điển AIK Fotboll Dam
15 3TV Therese Sjögran (1977-04-08)8 tháng 4, 1977 (32 tuổi) Thụy Điển LdB FC Malmö
16 3TV Petra Larsson (1988-09-30)30 tháng 9, 1988 (20 tuổi) Thụy Điển Linköpings FC
17 3TV Lisa Dahlkvist (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (22 tuổi) Thụy Điển Umeå IK
18 3TV Nilla Fischer (1984-08-02)2 tháng 8, 1984 (25 tuổi) Thụy Điển LdB FC Malmö
19 3TV Sara Lindén (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (25 tuổi) Thụy Điển Kopparbergs/Göteborg FC
20 4 Linnea Liljegärd (1988-12-08)8 tháng 12, 1988 (20 tuổi) Thụy Điển Kopparbergs/Göteborg FC
21 1TM Ulla-Karin Rönnlund (1977-02-19)19 tháng 2, 1977 (32 tuổi) Thụy Điển Umeå IK
22 2HV Lina Nilsson (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (22 tuổi) Thụy Điển LdB FC Malmö

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]