Great Ocean Road Open 2021

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Great Ocean Road Open 2021
Ngày1–7 tháng 2
Thể loạiATP Tour 250
Bốc thăm56S / 24D
Tiền thưởng$382,575
Mặt sânCứng
Địa điểmMelbourne, Úc
Sân vận độngMelbourne Park
Các nhà vô địch
Đơn
Ý Jannik Sinner
Đôi
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jamie Murray / Brasil Bruno Soares
← 2020 · Australian Open Series · 2022 →

Great Ocean Road Open 2021 là một giải quần vợt trong ATP Tour 2021 thi đấu trên mặt sân cứng ngoài trời. Giải đấu diễn ra tại Melbourne ParkMelbourne, Úc từ ngày 1 đến ngày 7 tháng 2 năm 2021.

Điểm và tiền thưởng[sửa | sửa mã nguồn]

Phân phối điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Sự kiện CK BK TK Vòng 1/16 Vòng 1/32 Vòng 1/64
Đơn 250 150 90 45 20 10 0
Đôi 0

Tiền thưởng[sửa | sửa mã nguồn]

Sự kiện CK BK TK Vòng 1/16 Vòng 1/32 Vòng 1/64
Đơn $19,500 $13,255 $10,000 $7,400 $5,500 $4,000 $2,500
Đôi* $7,200 $5,760 $4,560 $3,360 $2,160 $1,200

*mỗi đội

Nội dung đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia Tay vợt Xếp hạng1 Tay vợt
 BEL David Goffin 14 1
 RUS Karen Khachanov 20 2
 POL Hubert Hurkacz 29 3
 ITA Jannik Sinner 36 4
 GEO Nikoloz Basilashvili 39 5
 USA Reilly Opelka 40 6
 SRB Miomir Kecmanović 42 7
 KAZ Alexander Bublik 45 8
 USA Tennys Sandgren 50 9
 USA Sam Querrey 51 10
 AUS Jordan Thompson 52 11
 SRB Laslo Đere 56 12
 SLO Aljaž Bedene 58 13
 ESP Pablo Andújar 59 14
 CAN Vasek Pospisil 61 15
 ESP Feliciano López 63 16
  • 1 Bảng xếp hạng vào ngày 25 tháng 1 năm 2021

Vận động viên khác[sửa | sửa mã nguồn]

Đặc cách:

Bảo toàn thứ hạng:

Thay thế:

Rút lui[sửa | sửa mã nguồn]

Trước giải đấu

Bỏ cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung đôi[sửa | sửa mã nguồn]

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia Tay vợt Quốc gia Tay vợt Xếp hạng1 Hạt giống
 COL Juan Sebastián Cabal  COL Robert Farah 3 1
 GBR Jamie Murray  BRA Bruno Soares 30 2
 CRO Ivan Dodig  SVK Filip Polášek 33 3
 FRA Pierre-Hugues Herbert  FIN Henri Kontinen 56 4
 NZL Marcus Daniell  NZL Michael Venus 58 5
 ESA Marcelo Arévalo  NED Matwé Middelkoop 97 6
 GBR Luke Bambridge  GBR Dominic Inglot 122 7
 KAZ Alexander Bublik  KAZ Andrey Golubev 178 8
  • Bảng xếp hạng vào ngày 25 tháng 1 năm 2021.

Vận động viên khác[sửa | sửa mã nguồn]

Đặc cách:

Thay thế:

Rút lui[sửa | sửa mã nguồn]

Trước giải đấu
Trong giải đấu

Bỏ cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà vô địch[sửa | sửa mã nguồn]

Đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Đôi[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]