Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tanaka Tatsuya”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Liên kết ngoài: clean up using AWB
n Typo fixing, added orphan tag using AWB
Dòng 1: Dòng 1:
{{Orphan|date=tháng 11 2016}}

{{chú thích trong bài}}{{Thông tin tiểu sử bóng đá
{{chú thích trong bài}}{{Thông tin tiểu sử bóng đá
|name={{PAGENAME}}
|name=Tanaka Tatsuya
|image=Tatsuya Tanaka.jpg
|image=Tatsuya Tanaka.jpg
|caption = Tanaka Tatsuya (2011)
|caption = Tanaka Tatsuya (2011)
|fullname={{PAGENAME}}
|fullname=Tanaka Tatsuya
|birth_date={{birth date and age|1982|11|27}}
|birth_date={{birth date and age|1982|11|27}}
|birth_place=[[Yamaguchi]], [[Nhật Bản]]
|birth_place=[[Yamaguchi]], [[Nhật Bản]]
Dòng 22: Dòng 24:
|nationalgoals1=3
|nationalgoals1=3
}}
}}
'''{{PAGENAME}}''' (sinh ngày 27 tháng 11, 1982) là một cầu thủ [[bóng đá]] người [[Nhật Bản]].
'''Tanaka Tatsuya''' (sinh ngày 27 tháng 11, 1982) là một cầu thủ [[bóng đá]] người [[Nhật Bản]].


==Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản==
==Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản==
{{PAGENAME}} thi đấu cho [[đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản]] từ năm 2005 đến 2009.
Tanaka Tatsuya thi đấu cho [[đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản]] từ năm 2005 đến 2009.


==Thống kê sự nghiệp==
==Thống kê sự nghiệp==

Phiên bản lúc 11:51, ngày 28 tháng 11 năm 2016


Tanaka Tatsuya
Tanaka Tatsuya (2011)
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Tanaka Tatsuya
Ngày sinh 27 tháng 11, 1982 (41 tuổi)
Nơi sinh Yamaguchi, Nhật Bản
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Albirex Niigata
Số áo 9
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2001-2012 Urawa Reds
2013- Albirex Niigata
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2005-2009 Nhật Bản 16 (3)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Tanaka Tatsuya (sinh ngày 27 tháng 11, 1982) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản

Tanaka Tatsuya thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2005 đến 2009.

Thống kê sự nghiệp

Đội tuyển bóng đá Nhật Bản
NămTrậnBàn
2005 2 1
2006 4 0
2007 2 0
2008 4 1
2009 4 1
Tổng cộng 16 3

Tham khảo

Liên kết ngoài