Bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Giải bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 diễn ra từ ngày 7 đến ngày 13 tháng 12 năm 2007.

Xếp hạng theo quốc gia[sửa | sửa mã nguồn]

Hạng Đoàn Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Thái Lan Thái Lan 2 0 0 2
2 Malaysia 0 1 0 1
2 Việt Nam 0 1 0 1
4 Indonesia 0 0 1 1
4 Philippines 0 0 1 1
Tổng 2 2 2 6

Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Nam Thái Lan Thái Lan Malaysia Malaysia Indonesia Indonesia chi tiết[liên kết hỏng]
Nữ Thái Lan Thái Lan Việt Nam Việt Nam Philippines Philippines chi tiết[liên kết hỏng]

Trọng tài[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
 Thái Lan 3 3 0 0 28 5 9
 Malaysia 3 2 0 1 15 14 6
 Philippines 3 1 0 2 10 24 3
 Myanmar 3 0 0 3 9 19 0
Philippines 4–8 Malaysia
Marllart  28'
Gonzales  28'
Go Ali  33'
Zerrudo  38' (ph.đ.)
Chi tiết Mohd Haris  2'
Addie  11'14' (ph.đ.)18' (ph.đ.)
Ab Karnim  15'
Yosoff  22'30'
Ruzalay  26'
Trọng tài: Hj Abd Rahman Hj. Dasnan (Brunei)

Myanmar 3–8 Thái Lan
Soe Min Oo  19'
Kyaw Zin Nyunt  19'
Khin Maung Tun  32' (ph.đ.)
Chi tiết Suttiroj  3'
Anucha  4'18'33'
Suratsawang  4' (ph.đ.)20' (ph.đ.)
Chalaemkheat  24'
Issarasuwipakorn  33'
Trọng tài: Anang Suryana Pidi (Indonesia

Thái Lan 14–0 Philippines
Saisorn  4'13'14'30'
Suratsawang Ekapong  8'21'26'
Namboonmee  18'35'
Issarasuwipakorn  22'
Anucha  26'
Janta  30'32'
Suratsawang  33'
Chi tiết
Trọng tài: Hj Abd Rahman Hj. Dasnan (Brunei)

Malaysia 5–4 Myanmar
Yusoff  13'30'
Mohd Haris  22'
Ahmed Rizal  31'39'
Chi tiết Khin Maung Tun  25'
Soe Min Oo  31'
Maung Maung Myint  33'34'
Trọng tài: Anang Suryana Pidi (Indonesia)

Philippines 6–2 Myanmar
Zerrudo  14'17'25'
Go Ali  14'
Mallart  22'
Jaime  39'
Chi tiết Kyaw Zin Nyunt  3'
Than Wanna Aung  17' (ph.đ.)
Trọng tài: Puji Suprayandi Ngadiman (Indonesia)

Thái Lan 6–2 Malaysia
Suttiroj  1'
Anucha  5'22'37'
Saisorn  10'
Janta  35'
Chi tiết Yusoff  16'
Ahmad Rizal  38'
Trọng tài: Anang Suryana Pidi (Indonesia

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
 Indonesia 2 2 0 0 9 2 6
 Lào 2 1 0 1 5 9 3
 Việt Nam 2 0 0 2 3 6 0
Indonesia 2–1 Việt Nam
Chi tiết
Trọng tài: Badrul Hishan Kalam (Malaysia)

Lào 4–2 Việt Nam
Vongchiengkham  7'
Ketsada  10'39'
Phonepaseuth  31'
Chi tiết Huỳnh Bá Tuấn  4'
Hà Bảo Minh  23'
Trọng tài: Silva Sengkaran Munlandy (Malaysia)

Lào 1–7 Indonesia
Chi tiết

Đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]


Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
11 tháng 12
 
 
 Indonesia3
 
13 tháng 12
 
 Malaysia4
 
 Thái Lan5
 
11 tháng 12
 
 Malaysia0
 
 Thái Lan17
 
 
 Lào1
 
Tranh hạng ba
 
 
13 tháng 12
 
 
 Lào 1
 
 
 Indonesia11

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Thái Lan 17–1 Lào
Munjarern  4'14'22'23'24'24'36'37'38'
Chalaemkheat  14'33'29'
Issarawipakorn  15'
Khumthikaew  16'
Surat  21'
Janta  27'
Saisorn  34'
Chi tiết
Trọng tài: Rey Ritaga (Philippines)

Indonesia 3–4 Malaysia
Socrates  25'
Angga  36'38'
Chi tiết Addie  7'26'
Yusoff  28'
Mohammad Faizu  30'
Trọng tài: Porfenia Barlas (Philippines)

Tranh Huy chương đồng[sửa | sửa mã nguồn]

Indonesia 11–1 Lào
M.Mohammad Ihsan  9'
Jealani Ladjanibi  14'31'32'
Andril Irawan  18'19'
Sayan Karmadi  25'37'
Denny Handayo  33'
Ahmad Maulana  36'
Angga Surya Saputra  39'
Chi tiết
Trọng tài: Sampan Kumkom (Thái Lan)

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Thái Lan 5–0 Malaysia
Issarasuwipakorn  4'
Chalaemkheat  10'10'
Mujarern Anucha  23'
Saisorn  28'
Chi tiết

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
 Malaysia 2 2 0 0 6 4 6
 Philippines 2 1 0 1 6 4 3
 Lào 2 0 0 2 3 7 0
 Philippines2–3 Malaysia
Ariel Marigen  9'
Limbo Farrabeth  29'
Chi tiết Roslan  13'
Noor Asyrkin  17'27'
Trọng tài: Prakongsuk Kuamala (Thái Lan)

Malaysia 3–2 Lào
Raveen Gill  16'
Noor Asyikin  26'
Farahiyah  32'
Chi tiết Vandia Soukpaya  9'
Keota Phongoudom  11'
Trọng tài: Prakongsuk Kuamala (Thái Lan)

Lào 1–4 Philippines
Chanthamala  35' Chi tiết Tanjangco  4'
Ninobla Shella  9'
Servillon Anelita  22'
Ariel Mariger  36'
Trọng tài: Sampan Kumkom (Thái Lan)

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyển số trận thắng hoà thua bàn thắng bàn thua điểm
 Thái Lan 2 2 0 0 10 1 6
 Việt Nam 2 1 0 1 4 6 3
 Myanmar 2 0 0 2 2 9 0
Thái Lan 6–0 Myanmar
Orathai  2'6'24'30'
Danya  33'
Jiraprapa  39'
Chi tiết

Myanmar 2–3 Việt Nam
Nan Kyay Ngon  11'
San San Kyu  35'
Chi tiết Phùng Thị Minh Nguyệt  10'
Nguyễn Thị Duyên  23'
Lưu Ngọc Mai  38'

Việt Nam 1–4 Thái Lan
Nguyễn Thị Tuyết Mai  38' Chi tiết Orathai  3'16'39'
Jiraprapa  16'

Đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]


Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
11 tháng 12
 
 
 Malaysia1
 
13 tháng 12
 
 Việt Nam3
 
 Việt Nam2
 
11 tháng 12
 
 Thái Lan5
 
 Thái Lan9
 
 
 Philippines2
 
Tranh hạng ba
 
 
13 tháng 12
 
 
 Malaysia1
 
 
 Philippines3

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Malaysia 1–3 Việt Nam
Roslan  29' Chi tiết Nguyễn Thị Mỹ Kim  19'
Nguyễn Thị Nga  33'
Phùng Thị Minh Nguyệt  35'

Thái Lan 9–2 Philippines
Hathairat  12'
Sasicha  13'22'
Jiraprapa  14'34'
Chownee  17'
Nipaporn  22'
Nipa  28'
Warinda  39'
Chi tiết Francine  25'
Glaiza  39'

Tranh huy chương đồng[sửa | sửa mã nguồn]

Malaysia 1–3 Philippines
Noor Asyikin  36' Chi tiết Shella  9'26'
Marigen  11'

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Việt Nam 2–5 Thái Lan
Trần Thị Hồng Lĩnh  6'
Nguyễn Thị Duyên  19'
Chi tiết Orathai  2'16'30'
Jiraprapa  4'12' (ph.đ.)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]