Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 – Nam
Giao diện
Giải đấu bóng rổ nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội |
Các ngày | 16–22 tháng 5 năm 2022 |
Quốc gia | 7 |
Giải đấu bóng rổ nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 được tổ chức tại Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam từ ngày 16 đến 22 tháng 5 năm 2022.[1]
Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là lịch thi đấu ở nội dung bóng rổ nam:
RR | Vòng tròn 1 lượt |
T2 16 | T3 17 | T4 18 | T5 19 | T6 20 | T7 21 | CN 22 |
---|---|---|---|---|---|---|
RR | RR | RR | RR | RR | RR | RR |
Quốc gia tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
Thể thức thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Bảy đội tuyển thi đấu theo hình thức vòng tròn một lượt. Ba đội có thành tích cao nhất sẽ lần lượt được trao huy chương vàng, bạc và đồng.
Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Giải đấu bóng rổ 5 đấu 5 được tổ chức tại Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội.
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Thi đấu vòng tròn[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả thời gian được liệt kê tính theo giờ Việt Nam (UTC+7)
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 6 | 0 | 537 | 420 | +117 | 12 | Huy chương vàng |
2 | ![]() |
6 | 5 | 1 | 520 | 331 | +189 | 11 | Huy chương bạc |
3 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 524 | 362 | +162 | 10 | Huy chương đồng |
4 | ![]() |
6 | 3 | 3 | 470 | 483 | −13 | 9 | |
5 | ![]() |
6 | 2 | 4 | 392 | 470 | −78 | 8 | |
6 | ![]() |
6 | 1 | 5 | 373 | 492 | −119 | 7 | |
7 | ![]() |
6 | 0 | 6 | 271 | 529 | −258 | 6 |
Nguồn: 2021 SEA Games
Quy tắc xếp hạng: (1) Điểm, (2) Kết quả đối đầu, (3) Trung bình điểm thắng đối đầu, (4) Trung bình tổng điểm thắng, (5) Bốc thăm
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: (1) Điểm, (2) Kết quả đối đầu, (3) Trung bình điểm thắng đối đầu, (4) Trung bình tổng điểm thắng, (5) Bốc thăm
(H) Chủ nhà
16 tháng 5 năm 2022 11:00 |
Malaysia ![]() |
92–95 | ![]() |
OT | Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | |
Điểm mỗi set: 22–24, 15–30, 19–20, 28–10, OT: 8–11 |
16 tháng 5 năm 2022 15:00 |
Philippines ![]() |
76–73 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 13–21, 25–13, 20–18, 18–21 |
16 tháng 5 năm 2022 19:00 |
Việt Nam ![]() |
87–55 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 26–8, 27–18, 14–13, 20–16 |
17 tháng 5 năm 2022 15:00 |
Thái Lan ![]() |
92–45 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 26–11, 15–10, 28–13, 23–11 |
17 tháng 5 năm 2022 17:00 |
Campuchia ![]() |
32–100 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 9–32, 8–25, 6–14, 9–29 |
17 tháng 5 năm 2022 19:00 |
Singapore ![]() |
83–86 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 27–21, 23–22, 19–20, 14–23 |
18 tháng 5 năm 2022 11:00 |
Indonesia ![]() |
78–75 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 19–13, 12–18, 26–20, 21–24 |
18 tháng 5 năm 2022 15:00 |
Philippines ![]() |
88–37 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 17–7, 26–10, 18–10, 27–10 |
18 tháng 5 năm 2022 19:00 |
Malaysia ![]() |
62–41 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 21–13, 15–5, 13–19, 13–4 |
19 tháng 5 năm 2022 11:00 |
Campuchia ![]() |
44–94 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 14–32, 7–17, 15–16, 8–29 |
19 tháng 5 năm 2022 15:00 |
Singapore ![]() |
58–75 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 14–17, 13–20, 16–16, 15–22 |
19 tháng 5 năm 2022 19:00 |
Việt Nam ![]() |
60–88 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 17-20, 16-22, 14-20, 13-26 |
20 tháng 5 năm 2022 15:00 |
Thái Lan ![]() |
105–37 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 29–8, 20–5, 25–11, 31–13 |
20 tháng 5 năm 2022 17:00 |
Indonesia ![]() |
91–61 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 22–18, 26–13, 22–11, 21–22 |
20 tháng 5 năm 2022 19:00 |
Malaysia ![]() |
74–97 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 12–27, 26–22, 15–26, 21–22 |
21 tháng 5 năm 2022 11:00 |
Philippines ![]() |
87–44 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 19–10, 20–12, 29–11, 19–11 |
21 tháng 5 năm 2022 15:00 |
Singapore ![]() |
53–90 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 10–24, 10–24, 22–18, 11–24 |
21 tháng 5 năm 2022 19:00 |
Việt Nam ![]() |
67–94 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 15–30, 23–25, 13–24, 16–15 |
22 tháng 5 năm 2022 11:00 |
Campuchia ![]() |
62–81 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 15–11, 12–22, 16–27, 19–21 |
22 tháng 5 năm 2022 15:00 |
Indonesia ![]() |
85–81 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 18–14, 18–18, 27–28, 22–21 |
22 tháng 5 năm 2022 19:00 |
Thái Lan ![]() |
89–73 | ![]() |
Nhà thi đấu huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
Điểm mỗi set: 21–16, 22–15, 26–23, 20–19 |
Xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]
Vị trí | Đội |
---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | ![]() |
5 | ![]() |
6 | ![]() |
7 | ![]() |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Lịch thi đấu bóng rổ SEA Games 31”. webthethao.vn. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2022.