Bản mẫu:2019 FIFA Women's World Cup group tables
Giao diện
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | +6 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Na Uy | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | |
3 | Nigeria | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
4 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | −7 | 0 |
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Tây Ban Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4 | |
3 | Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | Nam Phi | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | −7 | 0 |
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Úc | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | +3 | 6 | |
3 | Brasil | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | |
4 | Jamaica | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 0 |
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 4 | |
3 | Argentina | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 | |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | −2 | 1 |
- Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | +4 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Canada | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 6 | |
3 | Cameroon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | |
4 | New Zealand | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 |
- Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | +18 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 | |
3 | Chile | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 | |
4 | Thái Lan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | −19 | 0 |
- Tranh hạng ba
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C | Brasil | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | B | Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
3 | E | Cameroon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | |
4 | A | Nigeria | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
5 | F | Chile | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 | |
6 | D | Argentina | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 | 2 |
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Tỷ số; 4) Điểm đoạt giải phong cách; 5) Bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Tỷ số; 4) Điểm đoạt giải phong cách; 5) Bốc thăm.