Bản mẫu:2023–24 UEFA Europa Conference League group tables

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Group A
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự LOSC SLO LJU
1 Pháp Lille 6 4 2 0 10 2 +8 14 Đi tiếp vào vòng 16 đội 2–1 2–0 3–0
2 Slovakia Slovan Bratislava 6 3 1 2 8 7 +1 10 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 1–1 1–2 2–1
3 Slovenia Olimpija Ljubljana 6 2 0 4 4 9 −5 6 0–2 0–1 2–0
4 Quần đảo Faroe 6 1 1 4 5 9 −4 4 0–0 1–2 3–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group B
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự MTA GNT ZOR BRE
1 Israel Maccabi Tel Aviv 6 5 0 1 14 9 +5 15 Đi tiếp vào vòng 16 đội 3–1 3–2 3–2
2 Bỉ Gent 6 4 1 1 16 7 +9 13 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 2–0 4–1 5–0
3 Ukraina Zorya Luhansk 6 2 1 3 10 11 −1 7 1–3 1–1 4–0
4 Iceland Breiðablik 6 0 0 6 5 18 −13 0 1–2 2–3 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group C
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự PLZ DZG AST BAL
1 Cộng hòa Séc Viktoria Plzeň 6 6 0 0 9 1 +8 18 Đi tiếp vào vòng 16 đội 1–0 3–0 1–0
2 Croatia Dinamo Zagreb 6 3 0 3 10 5 +5 9 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 0–1 5–1 3–0
3 Kazakhstan Astana 6 1 1 4 4 13 −9 4[a] 1–2 0–2 0–0
4 Kosovo Ballkani 6 1 1 4 3 7 −4 4[a] 0–1 2–0 1–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Ghi chú:
  1. ^ a b Điểm đối đầu: Astana 4, Ballkani 1.
Group D
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự BRU BOD BEŞ LUG
1 Bỉ Club Brugge 6 5 1 0 15 3 +12 16 Đi tiếp vào vòng 16 đội 3–1 1–1 2–0
2 Na Uy Bodø/Glimt 6 3 1 2 11 8 +3 10 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 0–1 3–1 5–2
3 Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş 6 1 1 4 7 14 −7 4[a] 0–5 1–2 2–3
4 Thụy Sĩ Lugano 6 1 1 4 6 14 −8 4[a] 1–3 0–0 0–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Ghi chú:
  1. ^ a b Hiệu số bàn thắng thua đối đầu: Beşiktaş +1, Lugano –1
Group E
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự AVL LEG AZ ZRI
1 Anh Aston Villa 6 4 1 1 12 7 +5 13 Đi tiếp vào vòng 16 đội 2–1 2–1 1–0
2 Ba Lan Legia Warsaw 6 4 0 2 10 6 +4 12 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 3–2 2–0 2–0
3 Hà Lan AZ 6 2 0 4 7 12 −5 6 1–4 1–0 1–0
4 Bosna và Hercegovina Zrinjski Mostar 6 1 1 4 6 10 −4 4 1–1 1–2 4–3
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group F
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự FIO FER GNK ČUK
1 Ý Fiorentina 6 3 3 0 14 6 +8 12 Đi tiếp vào vòng 16 đội 2–2 2–1 6–0
2 Hungary Ferencváros 6 2 4 0 9 6 +3 10 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 1–1 1–1 3–1
3 Bỉ Genk 6 2 3 1 8 5 +3 9 2–2 0–0 2–0
4 Serbia Čukarički 6 0 0 6 2 16 −14 0 0–1 1–2 0–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group G
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự PAOK FRA ABE HJK
1 Hy Lạp PAOK 6 5 1 0 16 10 +6 16 Đi tiếp vào vòng 16 đội 2–1 2–2 4–2
2 Đức Eintracht Frankfurt 6 3 0 3 11 7 +4 9 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 1–2 2–1 6–0
3 Scotland Aberdeen 6 1 3 2 10 10 0 6 2–3 2–0 1–1
4 Phần Lan HJK 6 0 2 4 7 17 −10 2 2–3 0–1 2–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group H
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự FEN LUD NOR TRN
1 Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe 6 4 0 2 13 11 +2 12[a] Đi tiếp vào vòng 16 đội 3–1 3–1 4–0
2 Bulgaria Ludogorets Razgrad 6 4 0 2 11 11 0 12[a] Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 2–0 1–0 4–0
3 Đan Mạch Nordsjælland 6 3 1 2 17 7 +10 10 6–1 7–1 1–1
4 Slovakia Spartak Trnava 6 0 1 5 3 15 −12 1 1–2 1–2 0–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Ghi chú:
  1. ^ a b Bằng nhau ở kết quả đối đầu. Hiệu số bàn thắng thua tổng thể được sử dụng làm tiêu chí xếp hạng.