Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá U-23 châu Phi 2015

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cúp bóng đá U-23 châu Phi 2015 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Sénégal từ 28 tháng 11 đến 12 tháng 12 năm 2015.

Có 8 đội bóng U-23 tham gia và phải đăng ký danh sách 21 cầu thủ.[1] Chỉ có các cầu thủ này mới được thi đấu. Các cầu thủ đều phải sinh sau ngày 1 tháng 1 năm 1993.[2]

Bảng A[3][sửa | sửa mã nguồn]

 Sénégal[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Serigne Saliou Dia

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Pape Ndiaye (1993-02-11)11 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Sénégal ASC Niarry Tally
2 3TV Ousseynou Thioune (1993-11-16)16 tháng 11, 1993 (22 tuổi) Sénégal Diambars FC
3 3TV Nestor Mendy (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (20 tuổi) Sénégal Diambars FC
4 2HV Ibrahima Diedhiou (1994-10-13)13 tháng 10, 1994 (21 tuổi) Bỉ Eupen
5 3TV Boubacar Cissokho (1994-12-06)6 tháng 12, 1994 (20 tuổi) Sénégal ASC SUNEOR
6 3TV Sidy Sarr (1996-06-05)5 tháng 6, 1996 (19 tuổi) Bỉ Kortrijk
7 4 Sylvain Badji (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (21 tuổi) Sénégal AS Douanes
8 3TV Samba Ndiaye (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Bỉ Eupen
9 4 Ibrahima Keita (1994-06-16)16 tháng 6, 1994 (21 tuổi) Sénégal AS Douanes
10 3TV Abdoulaye Ba (1993-10-12)12 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Sénégal ASC Niarry Tally
11 4 Ismaïla Sarr (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Sénégal Generation Foot
12 4 Mouhamadou Diallo (1995-06-18)18 tháng 6, 1995 (20 tuổi) Pháp Metz
13 2HV Alhassane Sylla (1995-08-24)24 tháng 8, 1995 (20 tuổi) Sénégal Diambars FC
14 2HV Adama Mbengue (1993-12-01)1 tháng 12, 1993 (21 tuổi) Sénégal Diambars FC
15 2HV Elhadji Pape Diaw (1994-12-31)31 tháng 12, 1994 (20 tuổi) Bỉ ASV Geel
16 1TM Pape Dieng (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (21 tuổi) Sénégal AS Dakar Sacré-Coeur
17 2HV Modou Diagne (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Pháp Nancy
18 4 Moussa Seydi (1996-08-21)21 tháng 8, 1996 (19 tuổi) Pháp Metz
19 2HV Moussa Wague (1998-10-04)4 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Sénégal Excellence Foot
20 4 Cheikhou Dieng (1993-11-23)23 tháng 11, 1993 (22 tuổi) Na Uy Sandefjord
21 1TM Mouhamed Mbaye (1997-10-13)13 tháng 10, 1997 (18 tuổi) Sénégal Excellence Foot

 Nam Phi[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Owen Da Gama

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Jody February (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
2 2HV Denwin Farmer (1996-05-19)19 tháng 5, 1996 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Supersport United
3 2HV Mbhazima Rikhotso (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bloemfontein Celtic
4 2HV Alton Macheke (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Chippa United
5 2HV Rivaldo Coetzee (1996-10-16)16 tháng 10, 1996 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
6 2HV Kwandakwensizwa Mngonyama (1993-09-25)25 tháng 9, 1993 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Maritzburg
7 3TV Riyaad Norodien (1995-03-26)26 tháng 3, 1995 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
8 3TV Abbubaker Mobara (1994-02-18)18 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
9 4 Sibusiso Sibeko (1995-03-24)24 tháng 3, 1995 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Golden Arrows
10 3TV Menzi Masuku (1993-04-15)15 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
11 3TV Keagan Dolly (1993-01-22)22 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
12 3TV Phumlani Ntshangase (1994-12-24)24 tháng 12, 1994 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
13 4 Phakamani Mahlambi (1997-09-12)12 tháng 9, 1997 (18 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
14 3TV Gift Motupa (1994-09-23)23 tháng 9, 1994 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
15 3TV Paseka Mako (1994-04-01)1 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Cape Town All Stars
16 1TM Stuart Goss (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Golden Arrows
17 4 Siphelele Ntshangase (1993-05-11)11 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Black Leopards
18 3TV Deolin Mekoa (1993-08-10)10 tháng 8, 1993 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Maritzburg
19 2HV Tebogo Moerane (1995-04-07)7 tháng 4, 1995 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
20 4 Dumsani Zuma (1995-05-22)22 tháng 5, 1995 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bloemfontein Celtic
21 1TM Kyle Peters (1993-04-14)14 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Cape Town All Stars

 Tunisia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Maher Kanzari

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Saifeddine Charfi (1995-03-28)28 tháng 3, 1995 (20 tuổi) Tunisia Club Africain
2 2HV Wajdi Kechrida (1995-11-05)5 tháng 11, 1995 (20 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
3 2HV Slimane Kchok (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (21 tuổi) Tunisia CA Bizertin
4 2HV Seddik Mejri (1994-05-31)31 tháng 5, 1994 (21 tuổi) Tunisia CA Bizertin
5 2HV Ali Machani (1993-07-12)12 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Tunisia Espérance
6 3TV Yassine Meriah (1993-07-02)2 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Tunisia CS Sfaxien
7 4 Chedly Ghrab (1993-05-15)15 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Tunisia CA Bizertin
8 3TV Ghailene Chaalali (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Tunisia Espérance
9 4 Seifeddine Jaziri (1993-02-11)11 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Tunisia Club Africain
10 3TV Ilyes Jelassi (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Tunisia Espérance
11 4 Edem Rjaibi (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Tunisia Espérance
12 3TV Ahmed Khalil (1994-12-21)21 tháng 12, 1994 (20 tuổi) Tunisia Club Africain
13 2HV Ali Abdi (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (21 tuổi) Tunisia Espérance
14 4 Haythem Jouini (1993-05-07)7 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Tunisia Espérance
15 3TV Zoubayer Darraji (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Tunisia CA Bizertin
16 1TM Sabri Ben Hsan (1996-06-13)13 tháng 6, 1996 (19 tuổi) Tunisia CS Sfaxien
17 3TV Nader Ghandri (1995-02-18)18 tháng 2, 1995 (20 tuổi) Tunisia Club Africain
18 4 Saad Bguir (1994-03-22)22 tháng 3, 1994 (21 tuổi) Tunisia Espérance
19 2HV Wissem Bousnina (1994-04-06)6 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Tunisia CS Hammam-Lif
20 4 Khaldoun Mansour (1993-12-23)23 tháng 12, 1993 (21 tuổi) Tunisia EO Sidi Bouzid
21 1TM Wassim Karoui (1997-01-07)7 tháng 1, 1997 (18 tuổi) Tunisia Espérance

 Zambia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Fighton Simukonda

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Kenny Mumba (1993-10-11)11 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Zambia Red Arrows
2 3TV Patrick Ngoma (1997-05-21)21 tháng 5, 1997 (18 tuổi) Zambia Red Arrows
3 2HV Benedict Chepeshi (1996-06-10)10 tháng 6, 1996 (19 tuổi) Zambia Red Arrows
4 2HV Boyd Mkandawire (1997-04-11)11 tháng 4, 1997 (18 tuổi) Zambia NAPSA Stars
5 2HV Solomon Sakala (1997-04-28)28 tháng 4, 1997 (18 tuổi) Zambia Kabwe Warriors
6 4 Friday Samu (1995-05-09)9 tháng 5, 1995 (20 tuổi) Zambia Green Buffaloes
7 3TV Salulani Phiri (1994-04-10)10 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Zambia Zanaco
8 3TV John Ching'andu (1993-12-10)10 tháng 12, 1993 (21 tuổi) Zambia ZESCO United
9 4 Ronald Kampamba (1994-05-26)26 tháng 5, 1994 (21 tuổi) Ai Cập ENPPI
10 4 Spencer Sautu (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (19 tuổi) Zambia Red Arrows
11 3TV Lubambo Musonda (1995-03-01)1 tháng 3, 1995 (20 tuổi) Armenia Ulisses
12 2HV Benson Sakala (1996-09-12)12 tháng 9, 1996 (19 tuổi) Zambia Red Arrows
13 2HV Kapota Kavawe (1996-12-27)27 tháng 12, 1996 (18 tuổi) Zambia Nkana
14 3TV Jackson Chirwa (1995-06-11)11 tháng 6, 1995 (20 tuổi) Zambia Green Buffaloes
15 3TV Paul Katema (1997-09-19)19 tháng 9, 1997 (18 tuổi) Zambia Red Arrows
16 1TM Toaster Nsabata (1993-11-24)24 tháng 11, 1993 (22 tuổi) Zambia Zanaco
17 4 Conlyde Luchanga (1997-03-11)11 tháng 3, 1997 (18 tuổi) Zambia Lusaka Dynamos
18 2HV Billy Mutale (1993-06-21)21 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Zambia Power Dynamos
19 4 Aubrey Chirwa (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Zimbabwe FC Platinum
20 3TV Taonga Bwembya (1995-06-11)11 tháng 6, 1995 (20 tuổi) Zambia Mufulira Wanderers
21 1TM Tresford Lawrence Mulenga (1998-08-21)21 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Zambia Kabwe Warriors

Bảng B[4][sửa | sửa mã nguồn]

 Algérie[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thụy Sĩ Pierre-André Schürmann

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Abdelkader Salhi (1993-03-19)19 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Algérie ASO Chlef
2 2HV Réda Halaïmia (1996-08-28)28 tháng 8, 1996 (19 tuổi) Algérie MC Oran
3 2HV Ayoub Abdellaoui (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Algérie USM Alger
4 2HV Nour El Islam Salah (1993-03-17)17 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Algérie ASO Chlef
5 3TV Ryad Kenniche (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Algérie ES Sétif
6 3TV Mohamed Benkhemassa (1993-06-28)28 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Algérie USM Alger
7 3TV Zinedine Ferhat (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Algérie USM Alger
8 3TV Oussama Chita (1996-10-31)31 tháng 10, 1996 (19 tuổi) Algérie MC Alger
9 4 Oussama Darfalou (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (22 tuổi) Algérie USM Alger
10 4 Abderrahmane Meziane (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (21 tuổi) Algérie RC Arbaâ
11 4 Zakaria Haddouche (1993-08-19)19 tháng 8, 1993 (22 tuổi) Algérie ES Sétif
12 2HV Raouf Benguit (1996-04-05)5 tháng 4, 1996 (19 tuổi) Algérie Paradou AC
13 2HV Miloud Rebiai (1993-12-12)12 tháng 12, 1993 (21 tuổi) Algérie ES Sétif
14 4 Khalil Semahi (1995-01-22)22 tháng 1, 1995 (20 tuổi) Algérie ASO Chlef
15 2HV Houari Ferhani (1993-02-11)11 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Algérie RC Arbaâ
16 1TM Farid Chaâl (1994-07-03)3 tháng 7, 1994 (21 tuổi) Algérie USM El Harrach
17 2HV Redouane Cherifi (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Algérie USM Bel-Abbès
18 4 Abdelhakim Amokrane (1994-05-10)10 tháng 5, 1994 (21 tuổi) Algérie DRB Tadjenanet
19 3TV Ahmed Gagaâ (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Algérie JS Kabylie
20 3TV Zakaria Draoui (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Algérie CR Belouizdad
21 1TM Oussama Methazem (1993-12-16)16 tháng 12, 1993 (21 tuổi) Algérie RC Arbaâ

 Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hossam El-Badry

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Mossad Awad (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Al Ahly
2 2HV Mohamed Adel Gomaa (1993-03-31)31 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Zamalek
3 2HV Mohamed Hany (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (19 tuổi) Ai Cập Al Ahly
4 2HV Ragab Abdelnabi (1993-01-05)5 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Wadi Degla
5 2HV Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Smouha
6 3TV Ramy Rabia (1993-05-20)20 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Al Ahly
7 3TV Karim Waleed Sayed Saleh Hassan (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (18 tuổi) Ai Cập Haras El-Hodood
8 3TV Mohamed Mohamed (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Ai Cập Ismaily
9 4 Mohamed Salem (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Ai Cập Zamalek
10 4 Mahmoud Mansour (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Ismaily
11 4 Mahmoud Kahraba (1994-04-13)13 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Ai Cập Zamalek
12 3TV Mohamed Saleh (1993-05-20)20 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Tala'ea El-Gaish
13 3TV Mohamed Sharf Edin (1995-03-15)15 tháng 3, 1995 (20 tuổi) Ai Cập Al Ahly
14 4 Ramadan Sobhy (1997-01-23)23 tháng 1, 1997 (18 tuổi) Ai Cập Al Ahly
15 4 Mostafa Fathi (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (21 tuổi) Ai Cập Zamalek
16 1TM Hassan Shahin (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Arab Contractors
17 2HV Osama Ibrahim Abddala Mouersy Abdalla (1993-04-01)1 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Ai Cập ENPPI
18 4 Hussein Ragab (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Misr El-Makasa
19 2HV Mahmoud Attia (1995-06-01)1 tháng 6, 1995 (20 tuổi) Ai Cập Tala'ea El-Gaish
20 3TV Mamdouh Elsayed (1993-03-11)11 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Wadi Degla
21 1TM Mahmoud Aly (1993-11-01)1 tháng 11, 1993 (22 tuổi) Ai Cập Misr El-Makasa

 Mali[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cheick Oumar Kone

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Germain Berthe (1993-10-24)24 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Guinée Horoya AC
2 4 Kevin Traoré (1996-08-30)30 tháng 8, 1996 (19 tuổi) Đức Karlsruher SC
3 2HV Mamadou Koné (1997-08-22)22 tháng 8, 1997 (18 tuổi) Mali Onze Créateurs
4 3TV Idrissa Sogodogo (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (20 tuổi) Mali Lafia Club Bamako
5 4 Nouhoun Samassekou (1995-12-25)25 tháng 12, 1995 (19 tuổi) Tunisia Espérance
6 3TV Boubacar Diarra (1994-04-18)18 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
7 4 Souleymane Sissoko (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (19 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
8 3TV Diadie Samassekou (1996-01-11)11 tháng 1, 1996 (19 tuổi) Áo Red Bull Salzburg
9 4 Adama Niane (1993-06-16)16 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Pháp Nantes
10 3TV Souleymane Diarra (1995-01-30)30 tháng 1, 1995 (20 tuổi) Hungary Újpest
11 3TV Adama Traoré (1995-06-05)5 tháng 6, 1995 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
12 2HV Souleymane Coulibaly (1996-08-08)8 tháng 8, 1996 (19 tuổi) Tunisia Club Africain
13 2HV Aboubacar Doumbia (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (20 tuổi) Mali AS Real Bamako
14 3TV Adama Doumbia (1996-04-09)9 tháng 4, 1996 (19 tuổi) Mali Jeanne d'Arc
15 2HV Youssouf Traoré (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Mali Djoliba AC
16 1TM Djigui Diarra (1995-02-27)27 tháng 2, 1995 (20 tuổi) Mali Stade Malien
17 4 Yves Bissouma (1996-08-30)30 tháng 8, 1996 (19 tuổi) Mali AS Real Bamako
18 3TV Moussa Bagayoko (1998-12-18)18 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Mali AS Black Stars de Badalabougou
19 4 Abdoulaye Diarra (1994-12-28)28 tháng 12, 1994 (20 tuổi) Mali Stade Malien
20 3TV Aliou Dieng (1997-10-16)16 tháng 10, 1997 (18 tuổi) Mali Djoliba AC
21 1TM N'Tji Samaké (1994-06-27)27 tháng 6, 1994 (21 tuổi) Mali CS Duguwolofila

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Samson Siasia

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Nnamdi Iwu (1994-06-29)29 tháng 6, 1994 (21 tuổi) Nigeria Heartland
2 2HV Seth Muenfuh Sincere (1998-04-28)28 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Nigeria Rhapsody FC Abuja
3 2HV Ndifreke Udo (1998-08-15)15 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Nigeria Abia Warriors
4 3TV Godspower Aniefiok (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (18 tuổi) Nigeria Kano Pillars
5 2HV Bello Zaharaddeen (1997-12-21)21 tháng 12, 1997 (17 tuổi) Nigeria Kano Pillars
6 2HV Oduduwa Segun Tope (1995-10-10)10 tháng 10, 1995 (20 tuổi) Nigeria Nathaniels Boys FC
7 4 Tiongoli Tonbara (1996-06-28)28 tháng 6, 1996 (19 tuổi) Nigeria Bayelsa United FC
8 3TV Etebo Oghenekaro (1995-11-09)9 tháng 11, 1995 (20 tuổi) Nigeria Warri Wolves
9 4 Victor Osimhen (1998-12-29)29 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Nigeria Ultimate Strikers Academy
10 3TV Mohammed Usman (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (21 tuổi) Nigeria Taraba
11 4 Junior Ajayi (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (19 tuổi) Tunisia CS Sfaxien
12 2HV Iroha Chukwuebuka Trung Quốczom (1996-07-13)13 tháng 7, 1996 (19 tuổi) Nigeria Diamond FC Umuahia
13 2HV Olulayo Oluwaseun (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (19 tuổi) Nigeria Sunshine Stars FC
14 2HV Azubuike Okechukwu (1997-04-19)19 tháng 4, 1997 (18 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Yeni Malatyaspor
15 2HV Chizoba Amaefule (1994-10-28)28 tháng 10, 1994 (21 tuổi) Unattached
16 1TM Yusuf Mohammed Bala (1996-12-22)22 tháng 12, 1996 (18 tuổi) Nigeria Kano Pillars
17 4 Sopuruchi Augustine Dimgba (1993-03-29)29 tháng 3, 1993 (22 tuổi) Nigeria Warri Wolves
18 4 Awoniyi Taiwo (1997-08-12)12 tháng 8, 1997 (18 tuổi) Đức Eintracht Frankfurt
19 4 Yaro Bature (1995-12-15)15 tháng 12, 1995 (19 tuổi) Nigeria Nasarawa United
20 4 Eyo Ebong (1995-05-13)13 tháng 5, 1995 (20 tuổi) Nigeria Warri Wolves
21 1TM Emmanuel Daniel (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (21 tuổi) Nigeria Enugu Rangers

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “CAF - Competitions - Cúp bóng đá U-23 châu Phi - Regulations”. cafonline.com. Truy cập 2 tháng 12 năm 2015.
  2. ^ “Bản sao đã lưu trữ” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
  3. ^ “Group A rosters” (PDF). CAF. ngày 28 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2015.
  4. ^ “Group B Roster” (PDF). CAF. ngày 28 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2015.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-23 châu Phi