Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là các đội hình cho Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019, diễn ra từ ngày 17 đến ngày 26 tháng 2 năm 2019.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Thái Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Alexandre Gama

Đội hình cuối cùng được công bố vào ngày 4 tháng 2 năm 2019.[1]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Korraphat Nareechan (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (21 tuổi) Thái Lan Khonkaen
26 1TM Kritsawat Kongkot (1999-07-26)26 tháng 7, 1999 (19 tuổi) Thái Lan Chainat Hornbill
30 1TM Jack Krause (1997-06-24)24 tháng 6, 1997 (21 tuổi) Thái Lan Sukhothai

2 2HV Sampan Kesi (1999-07-03)3 tháng 7, 1999 (19 tuổi) Thái Lan Phuket City
3 2HV Kritsada Nontharat (2001-02-01)1 tháng 2, 2001 (18 tuổi) Thái Lan Bangkok United
4 2HV Chatchai Saengdao (1997-01-11)11 tháng 1, 1997 (22 tuổi) Thái Lan Muangthong United
5 2HV Sarayut Sompim (1997-03-23)23 tháng 3, 1997 (21 tuổi) Thái Lan PTT Rayong
6 2HV Kittitach Praniti (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (19 tuổi) Thái Lan Phuket City
12 2HV Kittipong Sansanit (1999-03-22)22 tháng 3, 1999 (19 tuổi) Thái Lan Muangthong United
15 2HV Saringkan Promsupa (Đội trưởng) (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (21 tuổi) Thái Lan Muangthong United
22 2HV Marco Ballini (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (20 tuổi) Thái Lan Chainat Hornbill
26 2HV Patcharapol Intanee (1998-10-12)12 tháng 10, 1998 (20 tuổi) Thái Lan Muangthong United

11 3TV Jedsadakorn Kowngam (1997-03-13)13 tháng 3, 1997 (21 tuổi) Thái Lan Army United
13 3TV Jaroensak Wonggorn (1997-05-18)18 tháng 5, 1997 (21 tuổi) Thái Lan Samut Prakan City
16 3TV Anon Samakorn (1998-07-13)13 tháng 7, 1998 (20 tuổi) Thái Lan Port
17 3TV Sakunchai Saengthopho (1999-06-07)7 tháng 6, 1999 (19 tuổi) Thái Lan Muangthong United
21 3TV Techin Muktarakosa (1997-04-18)18 tháng 4, 1997 (21 tuổi) Thái Lan Bangkok United
23 3TV Narachai Intha-naka (1999-07-27)27 tháng 7, 1999 (19 tuổi) Thái Lan Chiangmai
24 3TV Tanpisit Kukalamo (1997-08-23)23 tháng 8, 1997 (21 tuổi) Thái Lan Ubon United
25 3TV Reungyos Janchaichit (1998-07-20)20 tháng 7, 1998 (20 tuổi) Thái Lan Muangthong United

9 4 Ritthidet Pensawat (1997-03-21)21 tháng 3, 1997 (21 tuổi) Thái Lan Phuket City
10 4 Korrawit Tasa (2000-04-07)7 tháng 4, 2000 (18 tuổi) Thái Lan Muangthong United
29 4 Srihanart Suttisak (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Thái Lan Udon Thani

Philippines[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Philippines Salvador Salvacion

Đội hình cuối cùng được công bố vào ngày 15 tháng 2 năm 2019.[2]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Alexandre Arcilla (1998-04-02)2 tháng 4, 1998 (20 tuổi) Philippines Ateneo de Manila University
3 1TM Michael Asong (1998-10-03)3 tháng 10, 1998 (20 tuổi) Philippines San Beda University
22 1TM Kenry Balobo (1998-09-22)22 tháng 9, 1998 (20 tuổi) Philippines San Beda University

2 2HV Jordan Jarvis (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (20 tuổi) Hồng Kông Eastern
4 2HV Major Ebarle (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (20 tuổi) Philippines Kaya F.C.–Iloilo
5 2HV James Mansueto (1998-09-19)19 tháng 9, 1998 (20 tuổi) Philippines Lyceum of the Philippines University
12 2HV Jose Miguel Clarino (1997-02-01)1 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Philippines University of the Philippines
13 2HV Ray Sanciangco (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Philippines University of the Philippines
14 2HV Winces Balbino (1997-02-11)11 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Philippines Lyceum of the Philippines University
15 2HV Lawrence Baguio (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (20 tuổi) Philippines De La Salle–College of Saint Benilde
16 2HV Banjo Mahinay (1997-02-16)16 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Philippines Lyceum of the Philippines University
21 2HV William Grierson (1998-04-27)27 tháng 4, 1998 (20 tuổi) Philippines Ateneo de Manila University

8 3TV Jeremiah Borlongan (1998-12-08)8 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Philippines University of the Philippines
9 3TV Christian Lapas (1998-11-10)10 tháng 11, 1998 (20 tuổi) Philippines University of the Philippines
10 3TV Dylan de Bruycker (1997-12-05)5 tháng 12, 1997 (21 tuổi) Philippines Ceres–Negros
11 3TV Mark Winhoffer (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (19 tuổi) Hoa Kỳ Yale University
17 3TV Kyle Magdato (1998-07-10)10 tháng 7, 1998 (20 tuổi) Philippines University of the Philippines
23 3TV Earl Laguerta (1997-03-23)23 tháng 3, 1997 (21 tuổi) Philippines De La Salle–College of Saint Benilde
24 3TV Vincent Lovitos (1998-08-22)22 tháng 8, 1998 (20 tuổi) Philippines De La Salle–College of Saint Benilde
28 3TV Daniel Saavedra (1997-07-26)26 tháng 7, 1997 (21 tuổi) Philippines University of the Philippines
30 3TV Jumbel Guinabang (1996-07-18)18 tháng 7, 1996 (22 tuổi) Philippines Arellano University

7 4 Troy Limbo (Đội trưởng) (1997-11-17)17 tháng 11, 1997 (21 tuổi) Anh Sunderland RCA
18 4 Rico Andes (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (20 tuổi) Philippines National University

Đông Timor[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nhật Bản Tsukitate Norio

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Aderito Raul Fernandes (1997-05-15)15 tháng 5, 1997 (21 tuổi) Đông Timor Ponta Leste
12 1TM Fernando Da Costa (2000-06-18)18 tháng 6, 2000 (18 tuổi) Đông Timor
20 1TM Georgino Da Silva (2002-03-16)16 tháng 3, 2002 (16 tuổi) Đông Timor

2 2HV Julião (1998-07-02)2 tháng 7, 1998 (20 tuổi) Đông Timor Boavista
3 2HV José Silva (1998-04-24)24 tháng 4, 1998 (20 tuổi) Đông Timor Boavista
4 2HV Candido (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (21 tuổi) Đông Timor Ponta Leste
5 2HV Joao Panji (2000-10-29)29 tháng 10, 2000 (18 tuổi) Đông Timor Assalam
13 2HV Gumario Augusto (2001-10-18)18 tháng 10, 2001 (17 tuổi) Đông Timor Boavista
22 2HV Nelson Viegas (1999-12-24)24 tháng 12, 1999 (19 tuổi) Đông Timor

6 3TV José Oliveira (1997-10-28)28 tháng 10, 1997 (21 tuổi) Đông Timor SLB Laulara
8 3TV Mouzinho Lima (2002-06-26)26 tháng 6, 2002 (16 tuổi) Đông Timor
9 3TV Rivaldo Correia (2000-03-13)13 tháng 3, 2000 (18 tuổi) Đông Timor
11 3TV Gelvánio Angelo (1998-10-08)8 tháng 10, 1998 (20 tuổi) Đông Timor Karketu Dili
14 3TV Kornelis Nahak (2001-01-12)12 tháng 1, 2001 (18 tuổi) Đông Timor
16 3TV Yohanes Gusmão (2000-10-01)1 tháng 10, 2000 (18 tuổi) Đông Timor SLB Laulara
17 3TV Expedito Soares (2002-10-11)11 tháng 10, 2002 (16 tuổi) Đông Timor
18 3TV Filomeno Junior (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (18 tuổi) Đông Timor
19 3TV Feliciano Goncalves (1997-02-11)11 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Đông Timor
23 3TV Osvaldo Belo (2000-10-18)18 tháng 10, 2000 (18 tuổi) Đông Timor Karketu Dili

7 4 Rufino Gama (Đội trưởng) (1998-06-20)20 tháng 6, 1998 (20 tuổi) Đông Timor Karketu Dili
10 4 Henrique Cruz (1997-12-06)6 tháng 12, 1997 (21 tuổi) Đông Timor Boavista
21 4 Frangcyatma Alves (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (22 tuổi) Đông Timor

Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Việt Nam Nguyễn Quốc Tuấn

Đội hình cuối cùng được công bố vào ngày 14 tháng 2 năm 2019.[3]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Y Êli Niê (2001-01-08)8 tháng 1, 2001 (18 tuổi) Việt Nam Hoàng Anh Gia Lai
13 1TM Dương Tùng Lâm (1999-05-22)22 tháng 5, 1999 (19 tuổi) Việt Nam Hà Nội B
23 1TM Phan Văn Biểu (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (20 tuổi) Việt Nam SHB Đà Nẵng

2 2HV Ngô Tùng Quốc (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh
3 2HV Trường Dũ Đạt (1997-07-25)25 tháng 7, 1997 (21 tuổi) Việt Nam Becamex Bình Dương
4 2HV Nguyễn Văn Đạt (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (20 tuổi) Việt Nam Hà Nội B
14 2HV Dụng Quang Nho (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (19 tuổi) Việt Nam Hoàng Anh Gia Lai
16 2HV Nguyễn Văn Hạnh (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (20 tuổi) Việt Nam Hải Phòng
20 2HV Bùi Hoàng Việt Anh (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (20 tuổi) Việt Nam Hà Nội B
21 2HV Nguyễn Hùng Thiện Đức (1999-12-08)8 tháng 12, 1999 (19 tuổi) Việt Nam Becamex Bình Dương
22 3TV Lê Văn Xuân (1999-02-27)27 tháng 2, 1999 (19 tuổi) Việt Nam Hà Nội B

6 3TV Bùi Tiến Dụng (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (20 tuổi) Việt Nam SHB Đà Nẵng
10 3TV Trần Bảo Toàn (2000-07-14)14 tháng 7, 2000 (18 tuổi) Việt Nam Hoàng Anh Gia Lai
11 3TV Tống Anh Tỳ (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (22 tuổi) Việt Nam Becamex Bình Dương
12 3TV Lương Hoàng Nam (1997-03-02)2 tháng 3, 1997 (21 tuổi) Việt Nam Hoàng Anh Gia Lai
15 3TV Nguyễn Hữu Thắng (2000-05-19)19 tháng 5, 2000 (18 tuổi) Việt Nam Huế
17 3TV Phan Thanh Hậu (1997-01-12)12 tháng 1, 1997 (22 tuổi) Việt Nam Hoàng Anh Gia Lai
18 3TV Nguyễn Hoàng Duy (1999-06-04)4 tháng 6, 1999 (19 tuổi) Việt Nam Đồng Tháp

5 4 Trần Đức Nam (1998-11-12)12 tháng 11, 1998 (20 tuổi) Việt Nam Hà Nội B
7 4 Lê Minh Binh (1999-12-25)25 tháng 12, 1999 (19 tuổi) Việt Nam Hoàng Anh Gia Lai
8 4 Trần Thanh Sơn (Đội trưởng) (1997-12-30)30 tháng 12, 1997 (21 tuổi) Việt Nam Hoàng Anh Gia Lai
9 4 Lê Xuân Tú (1999-09-06)6 tháng 9, 1999 (19 tuổi) Việt Nam Hà Nội B
19 4 Trần Danh Trung (2000-10-03)3 tháng 10, 2000 (18 tuổi) Việt Nam Huế

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Campuchia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Félix Dalmás

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Keo Soksela (1997-08-01)1 tháng 8, 1997 (21 tuổi) Campuchia Visakha
22 1TM Hul Kimhuy (2000-04-07)7 tháng 4, 2000 (18 tuổi) Campuchia Boeung Ket
25 1TM Saveng Samnang (2000-10-15)15 tháng 10, 2000 (18 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown

2 2HV Ken Chansopheak (1998-06-15)15 tháng 6, 1998 (20 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown
3 2HV Sath Rosib (1997-07-07)7 tháng 7, 1997 (21 tuổi) Campuchia Boeung Ket
4 2HV Ly Vahed (1998-12-26)26 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Campuchia Boeung Ket
6 2HV Seut Baraing (1999-09-29)29 tháng 9, 1999 (19 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown
15 2HV Yue Safy (2000-11-08)8 tháng 11, 2000 (18 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown
19 2HV Cheng Meng (1998-02-27)27 tháng 2, 1998 (20 tuổi) Campuchia Visakha
27 2HV Ouk Sovann (1998-05-15)15 tháng 5, 1998 (20 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown
28 2HV Chhong Bunnath (1998-11-28)28 tháng 11, 1998 (20 tuổi) Campuchia Angkor Tiger
33 2HV Sin Sophanat (1997-04-20)20 tháng 4, 1997 (21 tuổi) Campuchia Visakha

8 3TV Orn Chanpolin (Đội trưởng) (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (20 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown
11 3TV Mat Sakrovy (1998-11-05)5 tháng 11, 1998 (20 tuổi) Campuchia Visakha
12 3TV Teath Kimheng (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (18 tuổi) Campuchia Visakha
14 3TV Tes Sambath (2000-10-20)20 tháng 10, 2000 (18 tuổi) Campuchia Boeung Ket
18 3TV Brak Thiva (1998-12-05)5 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown
20 3TV Yeu Muslim (1998-12-25)25 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown
23 3TV In Sodavid (1998-07-02)2 tháng 7, 1998 (20 tuổi) Campuchia Phnom Penh Crown

7 4 Sin Kakada (2000-07-29)29 tháng 7, 2000 (18 tuổi) Campuchia Visakha
9 4 Narong Kakada (1999-07-05)5 tháng 7, 1999 (19 tuổi) Campuchia National Defense
10 4 Khieng Menghour (2000-06-01)1 tháng 6, 2000 (18 tuổi) Campuchia Svay Rieng
17 4 Sieng Chanthea (2002-09-09)9 tháng 9, 2002 (16 tuổi) Campuchia Cambodia Academy Team

Myanmar[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bulgaria Velizar Popov

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Soe Arkar (1997-10-01)1 tháng 10, 1997 (21 tuổi) Myanmar Magwe
18 1TM Phone Thit Sar Min (Đội trưởng) (1998-11-16)16 tháng 11, 1998 (20 tuổi) Myanmar Shan United
23 1TM Sann Sat Naing (1998-09-04)4 tháng 9, 1998 (20 tuổi) Myanmar Yangon United

2 2HV Hein Phyo Win (1998-09-19)19 tháng 9, 1998 (20 tuổi) Myanmar Shan United
3 2HV Zin Ye Naung (1997-08-12)12 tháng 8, 1997 (21 tuổi) Myanmar ISPE
4 2HV Win Moe Kyaw (1997-02-01)1 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Myanmar Magwe
5 2HV Ye Yint Aung (1998-02-26)26 tháng 2, 1998 (20 tuổi) Myanmar Yadanarbon
12 2HV Aung Wunna Soe (2000-04-19)19 tháng 4, 2000 (18 tuổi) Myanmar Yadanarbon
13 2HV Ye Min Thu (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (20 tuổi) Myanmar Shan United
15 2HV Soe Moe Kyaw (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (19 tuổi) Myanmar Ayeyawady United
16 2HV Zwe Htet Min (2000-06-20)20 tháng 6, 2000 (18 tuổi) Myanmar Shan United

6 3TV Nan Htike Zaw (1999-06-03)3 tháng 6, 1999 (19 tuổi) Myanmar Ayeyawady United
7 3TV Lwin Moe Aung (1999-12-10)10 tháng 12, 1999 (19 tuổi) Myanmar Ayeyawady United
8 3TV Myat Kaung Khant (2000-07-15)15 tháng 7, 2000 (18 tuổi) Myanmar Yadanarbon
11 3TV Hein Htet Aung (2001-10-05)5 tháng 10, 2001 (17 tuổi) Myanmar Hanthawaddy United
14 3TV Myat Htun Thit (2000-09-03)3 tháng 9, 2000 (18 tuổi) Myanmar Magwe
17 3TV Aung Naing Win (1997-06-01)1 tháng 6, 1997 (21 tuổi) Myanmar Yadanarbon
19 3TV Soe Lwin Lwin (1998-08-13)13 tháng 8, 1998 (20 tuổi) Myanmar Magwe
20 3TV Zayar Naing (1998-08-28)28 tháng 8, 1998 (20 tuổi) Myanmar Magwe
21 3TV Zwe Thet Paing (1998-11-28)28 tháng 11, 1998 (20 tuổi) Myanmar Shan United

9 4 Htet Phyo Wai (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (19 tuổi) Myanmar Shan United
10 4 Win Naing Tun (2000-05-03)3 tháng 5, 2000 (18 tuổi) Myanmar Yadanarbon
22 4 Hlwan Moe Oo (2000-03-04)4 tháng 3, 2000 (18 tuổi) Myanmar Yangon United

Malaysia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Malaysia Ong Kim Swee

Đội hình cuối cùng được công bố vào ngày 18 tháng 2 năm 2019.[4]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Azri Ghani (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (19 tuổi) Malaysia Felda United
22 1TM Damien Lim (1997-02-15)15 tháng 2, 1997 (22 tuổi) Malaysia Kelantan
23 1TM Haziq Nadzli (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Malaysia Johor Darul Ta'zim

2 2HV Amirul Ashraf (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (21 tuổi) Malaysia UiTM
3 2HV Dominic Tan (Đội trưởng) (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (21 tuổi) Malaysia Johor Darul Ta'zim
4 2HV Ariff Ar-Rasyid (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (20 tuổi) Malaysia PKNS
5 2HV Evan Wensley (1998-08-08)8 tháng 8, 1998 (20 tuổi) Malaysia Sabah
12 2HV Tasnim Fitri (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (20 tuổi) Malaysia Felda United
13 2HV Dinesh Rajasingam (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (21 tuổi) Malaysia Pahang
14 2HV Danish Haziq (1997-09-12)12 tháng 9, 1997 (21 tuổi) Malaysia Negeri Sembilan
15 2HV Hariz Kamaruddin (1997-07-02)2 tháng 7, 1997 (21 tuổi) Malaysia Johor Darul Ta'zim II

6 3TV Nabil Hakim (1999-02-09)9 tháng 2, 1999 (20 tuổi) Malaysia Kuala Lumpur
7 3TV Nik Akif (1999-05-11)11 tháng 5, 1999 (19 tuổi) Malaysia Kelantan
8 3TV Shahrul Nizam (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (20 tuổi) Malaysia Kelantan
9 3TV Thivandaran Karnan (1999-03-08)8 tháng 3, 1999 (19 tuổi) Malaysia PJ City
19 3TV Danial Haqim (1998-08-29)29 tháng 8, 1998 (20 tuổi) Malaysia Kelantan
20 3TV Nazirul Afif (1997-04-20)20 tháng 4, 1997 (21 tuổi) Malaysia Perak

10 4 Hadi Fayyadh (2000-01-22)22 tháng 1, 2000 (19 tuổi) Nhật Bản Fagiano Okayama
11 4 Jafri Firdaus (1997-06-11)11 tháng 6, 1997 (21 tuổi) Malaysia PKNS
16 4 Ariusdius Jais (1998-07-07)7 tháng 7, 1998 (20 tuổi) Malaysia Sabah
17 4 Nik Azli (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (22 tuổi) Malaysia Kelantan
18 4 Izzan Syahmi (1997-02-23)23 tháng 2, 1997 (21 tuổi) Malaysia Terengganu
21 4 Kogileswaran Raj (1998-09-21)21 tháng 9, 1998 (20 tuổi) Malaysia Pahang

Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Indonesia Indra Sjafri

Đội hình cuối cùng được công bố vào ngày 15 tháng 2 năm 2019.[5]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Muhammad Riyandi (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (19 tuổi) 0 0 Indonesia Barito Putera
12 1TM Awan Setho (1997-03-20)20 tháng 3, 1997 (21 tuổi) 4 0 Indonesia Bhayangkara
20 1TM Satria Tama (1997-01-23)23 tháng 1, 1997 (22 tuổi) 6 0 Indonesia Madura United

2 2HV Andy Setyo (Đội trưởng) (1997-09-16)16 tháng 9, 1997 (21 tuổi) 7 0 Indonesia TIRA-Persikabo
4 2HV Nurhidayat (1999-04-05)5 tháng 4, 1999 (19 tuổi) 0 0 Indonesia Bhayangkara
5 2HV Bagas Adi (1997-03-08)8 tháng 3, 1997 (21 tuổi) 4 0 Indonesia Bhayangkara
11 2HV Firza Andika (1999-05-11)11 tháng 5, 1999 (19 tuổi) 0 0 Bỉ Tubize
13 2HV Rachmat Irianto (1999-09-03)3 tháng 9, 1999 (19 tuổi) 0 0 Indonesia Persebaya Surabaya
15 2HV Fredyan Wahyu (1998-04-11)11 tháng 4, 1998 (20 tuổi) 0 0 Indonesia PSMS Medan
16 2HV Samuel Christianson (1999-07-31)31 tháng 7, 1999 (19 tuổi) 0 0 Indonesia Sriwijaya

6 3TV M. Raffi Syarahil (2000-11-15)15 tháng 11, 2000 (18 tuổi) 0 0 Indonesia Barito Putera
7 3TV Luthfi Kamal (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (19 tuổi) 3 0 Indonesia Mitra Kukar
8 3TV Witan Sulaeman (2001-10-08)8 tháng 10, 2001 (17 tuổi) 3 0 Indonesia PPLP Ragunan
10 3TV Osvaldo Haay (1997-05-01)1 tháng 5, 1997 (21 tuổi) 17 2 Indonesia Persebaya
14 3TV Asnawi Mangkualam (1999-10-04)4 tháng 10, 1999 (19 tuổi) 5 0 Indonesia PSM Makassar
18 3TV Gian Zola (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (20 tuổi) 1 0 Indonesia Persib
19 3TV Hanif Sjahbandi (1997-04-07)7 tháng 4, 1997 (21 tuổi) 9 1 Indonesia Arema
21 3TV I Kadek Agung Widnyana (1998-06-25)25 tháng 6, 1998 (20 tuổi) 3 0 Indonesia Bali United
22 3TV Todd Rivaldo Ferre (1999-03-15)15 tháng 3, 1999 (19 tuổi) 3 0 Indonesia Persipura
23 3TV Sani Rizki Fauzi (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (21 tuổi) 3 0 Indonesia Bhayangkara

9 4 Dimas Drajad (1997-03-30)30 tháng 3, 1997 (21 tuổi) 4 0 Indonesia TIRA-Persikabo
17 4 Billy Keraf (1997-05-08)8 tháng 5, 1997 (21 tuổi) 4 0 Indonesia Persib
24 4 Marinus Wanewar (1997-02-24)24 tháng 2, 1997 (21 tuổi) 6 2 Indonesia Persipura

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “AFF U-22 Championship 2019: Thailand announce 23-man squad for the tournament”. FOX Sports Asia. ngày 4 tháng 2 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.
  2. ^ “Philippines Men's Under-22 In AFF U22 Championship 2019”. Philippine Football Federation. ngày 15 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2019.
  3. ^ “U22 Việt Nam chốt danh sách dự giải Đông Nam Á”. Thể thao 247. ngày 16 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 02 năm 2019.
  4. ^ “Senarai 23 Pemain ke Piala LG B-22 AFF 2019 di Phnom Penh, Kemboja” [List of 23 Players to the 2019 LG AFF U-22 Cup in Phnom Penh, Cambodia] (bằng tiếng Mã Lai). Football Association of Malaysia. ngày 18 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2019.
  5. ^ “AFF U-22 Championship: Indonesia announce 23-man squad”. FOX Sports Asia. ngày 15 tháng 2 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2019.