Edgar Bernhardt

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Edgar Bernhardt
Bernhardt với Kyrgyzstan tại Cúp bóng đá châu Á 2019
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 30 tháng 3, 1986 (38 tuổi)
Nơi sinh Novopavlovka, CHXHCN Xô viết Kirghizia, Liên Xô
Chiều cao 1,74 m
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Preußen Espelkamp
Số áo 10
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
TuS Levern
Preußen Espelkamp
VfL Osnabrück
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2004–2006 VfL Osnabrück 15 (0)
2006–2007 Eintracht Braunschweig II 26 (3)
2007–2008 Emmen 8 (1)
2008–2009 VfL Osnabrück II 24 (3)
2009 VfL Osnabrück 1 (0)
2009–2010 Wuppertaler SV 25 (0)
2010–2011 VPS 33 (4)
2012 Lahti 10 (2)
2012–2014 Cracovia 50 (8)
2014 Jaro 7 (0)
2015 Widzew Łódź 11 (0)
2015–2016 Prachuap
2016 Al-Orouba
2016 Energie Cottbus 0 (0)
2016–2017 SV Rödinghausen 19 (2)
2017–2018 Stal Mielec 2 (0)
2018–2019 GKS Tychy 30 (13)
2019 Kedah FA 7 (0)
2019–2020 Dhaka Abahani 6 (2)
2020 Dordoi Bishkek 11 (0)
2021 Andijon 3 (0)
2021 Dordoi Bishkek 12 (0)
2022 Alga Bishkek 7 (0)
2023 Udon Thani 12 (2)
2023– Preußen Espelkamp 3 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2014–2022 Kyrgyzstan 40 (4)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 4 năm 2023
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 5 năm 2022

Edgar Bernhardt (tiếng Nga: Эдгар Бернхардт; sinh ngày 30 tháng 3 năm 1986) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Kyrgyzstan - Đức hiện tại đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Preußen Espelkamp tại Westfalenliga 1.[1][2]

Đầu đời[sửa | sửa mã nguồn]

Bernhardt được sinh ra vào ngày 30 tháng 3 năm 1986 tại Novopavlovka, Liên Xô, nay là Kyrgyzstan.

Sự nghiệp thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Ở Đức và Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Bernhardt ra mắt chuyên nghiệp tại Eerste Divisie cho FC Emmen vào ngày 10 tháng 8 năm 2007, khi anh vào sân thay người ở phút thứ 55 trong trận đấu với Go Ahead Eagles. Anh trở lại VfL Osnabrück vào ngày 30 tháng 6 năm 2008 và ký hợp đồng với đội bóng vào ngày 8 tháng 6 năm 2009, trong trận gặp Wuppertaler SV.

Kedah[sửa | sửa mã nguồn]

Vào ngày 28 tháng 5 năm 2019, Bernhardt gia nhập câu lạc bộ Kedah tại Giải bóng đá Vô địch quốc gia Malaysia.[3] Anh kết thúc mùa giải với 2 bàn thắng và 8 đường kiến ​​tạo sau 20 lần ra sân.

Abahani Limited Dhaka[sửa | sửa mã nguồn]

Vào tháng 12 năm 2019, Bernhardt chuyển tới câu lạc bộ Abahani Limited Dhaka tại Giải bóng đá Ngoại hạng Bangladesh.[4]

Dordoi Bishkek[sửa | sửa mã nguồn]

Vào ngày 1 tháng 8 năm 2020, Dordoi Bishkek thông báo về việc ký hợp đồng với Bernhardt có thời hạn đến hết mùa giải 2020.[5] Vào ngày 16 tháng 1 năm 2021, Dordoi Bishkek xác nhận sự ra đi của Bernhardt sau khi hết hạn hợp đồng.[6] Bernhardt trở lại Dordoi Bishkek vào ngày 19 tháng 7 năm 2021, sau sáu tháng gắn bó với câu lạc bộ Andijon tại Giải bóng đá ngoại hạng Uzbekistan.[7]

Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Bernhardt được gọi lên Đội tuyển bóng đá quốc gia Kyrgyzstan dưới thời huấn luyện viên Aleksandr Krestinin chuẩn bị cho 2 trận đấu tại Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 gặp BangladeshÚc. Anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận ra mắt gặp Bangladesh bằng một quả phạt đền, giúp đội nhà giành chiến thắng 3–1 tại Dhaka.[8]

Đời tư[sửa | sửa mã nguồn]

Bernhardt có hộ chiếu quốc tịch Đức, KyrgyzstanNga. Anh được sinh ra ở Kyrgyzstan, nhưng chuyển đến Stemwede, Đức cùng gia đình khi còn nhỏ.[9]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến trận đấu diễn ra vào ngày 15 tháng 6 năm 2021[10]
Số lần ra sân và bàn thắng của đội tuyển quốc gia, năm và giải đấu
Đội tuyển quốc gia Năm Trận Bàn
Kyrgyzstan 2014 2 0
2015 7 1
2016 7 0
2017 4 0
2018 7 0
2019 10 3
2021 3 0
Tổng cộng 40 4

Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Tỷ số và kết quả liệt kê bàn ​​thắng đầu tiên của Kyrgyzstan, cột điểm cho biết điểm số sau mỗi bàn thắng của Bernhardt.
Danh sách các bàn thắng quốc tế được ghi bởi Edgar Bernhardt
# Thời gian Địa điểm Đối thủ Ghi bàn Kết quả Giải đấu
1 11 tháng 6 năm 2015 Sân vận động Quốc gia Bangabandhu, Dhaka, Bangladesh  Bangladesh 1–0 3–1 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
2 10 tháng 10 năm 2019 Sân vận động Dolen Omurzakov, Bishkek, Kyrgyzstan  Myanmar 1–0 7–0 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
3 2–0
4 7–0

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Kedah

Dordoi Bishkek

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Edgar Bernhardt - Stats and titles won”. www.footballdatabase.eu.
  2. ^ “Edgar Bernhardt - Player Profile - Football - Eurosport”. Eurosport.
  3. ^ “kedah ikat kapten skuad kebangsaan kyrgyzstan edgar bernhardt”. Fox Sports. 28 tháng 5 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2023.
  4. ^ “Abahani silently complete booters' registration” (bằng tiếng Anh). theindependentbd.com. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2019.
  5. ^ “Эдгар Бернхардт перешел в Дордой”. fc-dordoi.kg/ (bằng tiếng Nga). FC Dordoi Bishkek. 1 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020.
  6. ^ “Дордой расстается с тремя игроками”. fc-dordoi.kg/ (bằng tiếng Russian). FC Dordoi Bishkek. 16 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2021.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. ^ “С возвращением, Эдгар”. fc-dordoi.kg/ (bằng tiếng Russian). FC Dordoi Bishkek. 19 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2021.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. ^ “Bangladesh suffer 1-3 defeat against Kyrgyzstan”. thedailynewnation.com. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2017.
  9. ^ “Kirgisischer Nationalspieler kickt in Rödinghausen” (bằng tiếng Đức). nw.de. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2017.
  10. ^ Edgar Bernhardt tại National-Football-Teams.com

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]