Kun Khmer tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Giao diện
Kun Khmer tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Địa điểm | Elephant Hall 1, Sân vận động Quốc gia Morodok Techo |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Các ngày | 6 tháng 5 năm 2023 |
Kun Khmer là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia, dự kiến sẽ được tổ chức từ ngày 7 đến 11 tháng 05 năm 2023 tại Phnôm Pênh, Campuchia.[1]
Nội dung thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Giải Kun Khmer sẽ bao gồm mười chín (19) nội dung bao gồm mười hai (12) nội dung của Nam và bảy (07) nội dung của nữ.
- Nam: 45kg, 48kg, 51kg, 54kg, 57kg, 60kg, 63.5kg, 67kg, 71kg, 75kg, 81kg, Kun Kru
- Nữ: 45kg, 48kg, 51kg, 54kg, 57kg, 60kg, Kun Kru
Chương trình thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Thời gian | Giới tính | Sự kiện |
---|---|---|---|
06 tháng 5 | 14:00 – 18:00 | Nam/Nữ | Chung kết Kun Kru Vòng loại các hạng cân |
07 tháng 5 | 14:00 – 18:00 | Nam/Nữ | Vòng loại các hạng cân |
08 tháng 5 | 14:00 – 18:00 | Nam/Nữ | Vòng loại các hạng cân |
09 tháng 5 | 14:00 – 18:00 | Nam/Nữ | Vòng loại các hạng cân |
10 tháng 5 | 14:00 – 18:00 | Nam/Nữ | Bán kết và chung kết các hạng cân |
11 tháng 5 | 14:00 – 18:00 | Nam/Nữ | Chung kết các hạng cân |
18:00 – 18:30 | Trao Huy Chương |
Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 19 |
2 | ![]() | 5 | 8 | 4 | 17 |
3 | ![]() | 0 | 5 | 7 | 12 |
4 | ![]() | 0 | 2 | 7 | 9 |
5 | ![]() | 0 | 1 | 5 | 6 |
6 | ![]() | 0 | 0 | 5 | 5 |
Tổng số (6 đơn vị) | 19 | 19 | 30 | 68 |
Danh sách huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Kun Kru[sửa | sửa mã nguồn]
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Kun Kru nam | Meng Hong Kan![]() |
Khamlar Samavong![]() |
Athacai Saiphawat Kiang![]() |
Kun Kru nữ | Soeng Moeuy![]() |
Phạm Thị Bích Liểu![]() |
Sysoubanthong Manyvanh![]() |
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
–45 kg | Mab Theara![]() |
Võ Nhuận Phong![]() |
Banxadeth Sybou![]() |
–48 kg | Phun Piseth![]() |
Dương Đức Bảo![]() |
Muhd Haris Haiqal Helmi![]() |
–51 kg | Kham Khalaneang![]() |
Lê Công Nghị![]() |
Tengku Muhd Adam Fakruzie![]() |
Somboun Banxadeth![]() | |||
–54 kg | Him Koemrieng![]() |
Soukna Keothatalath![]() |
Khuất Văn Khải![]() |
Hein Thu Aung![]() | |||
–57 kg | Khun Laingkousin![]() |
Kristian Salatan Narca![]() |
Nguyễn Thanh Trung![]() |
Saw Ah Tit![]() | |||
–60 kg | Chhut Vannthong![]() |
Attaxay Sihabout![]() |
Moises Lois Ilogon![]() |
Muhd Akashah Ramli![]() | |||
–63.5 kg | Khun Bora![]() |
Soubinh Banxadeth![]() |
Trương Cao Minh Phát![]() |
Saw Hla Win Soe![]() | |||
–67 kg | Lao Chetra![]() |
Nguyễn Châu Đạt![]() |
Athachai Saiphawat Kiang![]() |
Felex Cantores![]() | |||
–71 kg | Tit Sorphorn![]() |
Nguyễn Hồng Quân![]() |
Bounma Bouddala![]() |
Naing Ye Lin![]() | |||
–75 kg | Lao Chantra![]() |
Nguyễn Thanh Tùng![]() |
Kyaw Lin Htet![]() |
–81 kg | Prom Samnang![]() |
Tun Tun Min![]() |
Nguyễn Văn Chiến![]() |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
–45 kg | Huỳnh Hà Hữu Hiếu![]() |
Sysoubanthong Manyvanh![]() |
Chha Chandeng![]() |
–48 kg | Tạ Thị Kim Yến![]() |
May Thazin Htoo![]() |
Sokry Konyka![]() |
Floryvic Montero![]() | |||
–51 kg | Triệu Thị Phương Thúy![]() |
Soeng Moeuy![]() |
Mar Yie Nar![]() |
Zyra Bon-as![]() | |||
–54 kg | Touch Chanvotey![]() |
Nguyễn Thị Chiều![]() |
Songka Chanthavong![]() |
Jenelyn Olsim![]() | |||
–57 kg | Bùi Yến Ly![]() |
Toun Sreyphin![]() |
Duangchay Thalengliep![]() |
Ohmar Soe![]() | |||
–60 kg | Bàng Thị Mai![]() |
Sam Samnang![]() |
Khammai Lathsavong![]() |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Sách kĩ thuật môn Kickboxing”. SEA Games 32 - Cambodia 2023. Truy cập 27 tháng 4 năm 2023.