Nhảy cầu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Giao diện
Nhảy cầu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Ngày | 08–11 tháng 05 năm 2023 |
Nhảy cầu là một trong những nội dung được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia, dự kiến sẽ được tổ chức từ ngày 08 đến 11 tháng 05 năm 2023 tại Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo ở thành phố Phnôm Pênh. Đây là một trong bốn môn thể thao dưới nước tại Sea Games 32, cùng với Lặn, Bơi lội và Bóng nước.
Tại đại hội lần này, nhảy cầu sẽ có hai nội dung huy chương theo giới tính, tổng cộng có 4 bộ huy chương gồm các nội dung: đơn 3m cầu mềm và 10m cầu cứng. Mỗi nội dung sẽ có 2 bộ huy chương gồm 1 bộ huy chương cho nội dung nam và 1 bộ huy chương cho nội dung nữ.[1]
Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Phnôm Pênh |
---|
Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo |
Sức chứa: 3.000 |
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Môn nhảy cầu thi đấu từ ngày 08 đến 11 tháng 05 năm 2023, với lịch thi đấu cụ thể như sau:
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
08 tháng 05 | 11:00 | Bắt đầu nội dung Đơn nữ cầu mềm 3m |
12:00 | Kết thúc nội dung Đơn nữ cầu mềm 3m | |
12:30 | Trao huy chương | |
09 tháng 05 | 11:00 | Bắt đầu nội dung Đơn nam cầu mềm 3m |
12:00 | Kết thúc nội dung Đơn nam cầu mềm 3m | |
12:30 | Trao huy chương | |
10 tháng 05 | 11:00 | Bắt đầu nội dung Đơn nữ cầu cứng 10m |
12:00 | Kết thúc nội dung Đơn nữ cầu cứng 10m | |
12:30 | Trao huy chương | |
11 tháng 05 | 11:00 | Bắt đầu nội dung Đơn nam cầu cứng 10m |
12:00 | Kết thúc nội dung Đơn nam cầu cứng 10m | |
12:30 | Trao huy chương |
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Đơn nam cầu mềm 3m
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Vận động viên | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt 1 | Lượt 2 | Lượt 3 | Lượt 4 | Lượt 5 | Lượt 6 | Điểm | ||
Muhammad Syafiq Puteh (MAS) | 67.50 | 69.75 | 56.10 | 63.00 | 69.00 | 52.50 | 377.85 | |
Gabriel Gilbert Daim (MAS) | 55.50 | 54.00 | 69.75 | 54.00 | 60.00 | 72.00 | 365.25 | |
Avvir Pac Lun Tham (SGP) | 63.00 | 54.00 | 65.10 | 49.50 | 54.00 | 74.80 | 360.40 | |
4 | Chawanwat Juntaphadawon (THA) | 48.00 | 60.00 | 63.00 | 62.00 | 59.50 | 66.30 | 358.80 |
5 | Nguyễn Tùng Dương (VIE) | 63.00 | 62.00 | 61.20 | 50.75 | 55.50 | 24.00 | 316.45 |
6 | Đinh Anh Tuấn (VIE) | 58.50 | 58.90 | 54.40 | 48.00 | 39.00 | 43.50 | 302.30 |
7 | Thitiwut Phoemphun (THA) | 40.50 | 39.60 | 35.65 | 42.00 | 33.60 | 40.50 | 231.85 |
Đơn nam cầu cứng 10m
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Vận động viên | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt 1 | Lượt 2 | Lượt 3 | Lượt 4 | Lượt 5 | Lượt 6 | Điểm | ||
Enrique Maccartney Harold (MAS) | 78.00 | 86.40 | 76.80 | 71.40 | 77.55 | 52.80 | 442.95 | |
Bertrand Rhodict (MAS) | 73.50 | 76.80 | 54.45 | 61.05 | 51.00 | 67.20 | 384.00 | |
Shen Oon Max Lee (SGP) | 63.00 | 54.40 | 59.40 | 61.20 | 49.60 | 75.20 | 362.80 | |
4 | Joseph Mendoza Reynado (PHI) | 55.50 | 54.40 | 65.60 | 66.70 | 31.50 | 36.45 | 310.15 |
5 | Đặng Hoàng Tú (VIE) | 34.65 | 57.35 | 57.00 | 46.25 | 39.00 | 55.50 | 289.75 |
6 | Adithep Khopuechklang (THA) | 39.20 | 37.80 | 42.00 | 44.40 | 43.50 | 50.70 | 257.60 |
7 | Đinh Anh Tuấn (VIE) | 47.50 | 54.25 | 33.00 | 18.60 | 42.90 | 45.00 | 241.25 |
8 | Trinapas Santibut (THA) | 26.60 | 32.00 | 52.50 | 48.00 | 39.60 | 40.50 | 239.20 |
Đơn nữ cầu mềm 3m
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Vận động viên | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt 1 | Lượt 2 | Lượt 3 | Lượt 4 | Lượt 5 | Điểm | |||
Kimberly Bong (MAS) | 51.30 | 54.00 | 64.40 | 49.00 | 57.60 | 276.30 | ||
Gladies Lariesa Garina Haga (INA) | 60.00 | 49.60 | 46.50 | 54.00 | 63.00 | 273.10 | ||
Ong Ker Ying (MAS) | 49.20 | 51.00 | 49.50 | 40.50 | 58.50 | 248.70 | ||
4 | Lilli Prateep (THA) | 44.40 | 47.25 | 37.50 | 50.40 | 55.35 | 234.90 | |
5 | Ngô Phương Mai (VIE) | 43.20 | 45.90 | 45.60 | 53.20 | 44.80 | 232.70 | |
6 | Alycia Charlotte Lim (SGP) | 34.80 | 48.60 | 47.60 | 46.20 | 35.70 | 212.90 | |
7 | Ariana Hannah Talingting Drake (PHI) | 43.20 | 37.80 | 43.40 | 39.20 | 30.00 | 193.60 | |
8 | Lu-Si Tan Minnich (CAM) | 36.00 | 39.60 | 37.20 | 40.25 | 37.80 | 190.85 | |
8 | Yanisa Promcharoen (THA) | 25.60 | 23.75 | 30.40 | 26.40 | 1.00 | 107.15 |
Đơn nữ cầu cứng 10m
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Vận động viên | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt 1 | Lượt 2 | Lượt 3 | Lượt 4 | Lượt 5 | Điểm | |||
Lee Yiat Qing (MAS) | 43.20 | 48.45 | 37.95 | 64.40 | 59.80 | 253.80 | ||
Bùi Thị Hồng Giang (VIE) | 37.80 | 49.50 | 49.30 | 53.80 | 46.80 | 242.20 | ||
Gladies Lariesa Garina Haga (INA) | 51.00 | 51.00 | 34.80 | 50.40 | 40.00 | 228.00 | ||
4 | Nur Elisha Rania (MAS) | 58.80 | 48.00 | 50.75 | 26.60 | 42.90 | 227.05 | |
5 | Lilli Prateep (THA) | 49.00 | 36.00 | 52.80 | 45.00 | 42.90 | 225.70 | |
6 | Ong Rei En (SGP) | 46.80 | 40.50 | 41.40 | 50.40 | 9.00 | 188.10 | |
7 | Lu-Si Tan Minnich (CAM) | 31.45 | 29.60 | 31.20 | 15.30 | 23.25 | 130.80 |
Các huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đơn nam cầu mềm 3m | Muhammad Syafiq Puteh Malaysia |
Gabriel Gilbert Daim Malaysia |
Avvir Tham Pac Lun Singapore |
Đơn nam cầu cứng 10m | Enrique Maccartney Harold Malaysia |
Bertrand Rhodict Lises Malaysia |
Max Lee Shen Oon Singapore |
Đơn nữ cầu mềm 3m | Kimberly Bong Malaysia |
Gladies Lariesa Garina Haga Indonesia |
Ong Ker Ying Malaysia |
Đơn nữ cầu cứng 10m | Lee Yiat Qing Malaysia |
Bùi Thị Hồng Giang Việt Nam |
Gladies Lariesa Garina Haga Indonesia |
Bảng tổng sắp huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Malaysia | 4 | 2 | 1 | 7 |
2 | Indonesia | 0 | 1 | 1 | 2 |
3 | Việt Nam | 0 | 1 | 0 | 1 |
4 | Singapore | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số (4 đơn vị) | 4 | 4 | 4 | 12 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Sách kĩ thuật môn Nhảy Cầu tại Sea Games 32”. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2023.
- [1] Các môn thi đấu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023