Longlaville
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| Longlaville | |
|---|---|
| Quốc gia | Pháp |
| Vùng | Grand Est |
| Tỉnh | Meurthe-et-Moselle |
| Quận | Quận Briey |
| Tổng | Tổng Herserange |
| Liên xã | Liên xã l'agglomération de Longwy |
| Chính quyền | |
| • Thị trưởng (2008–2014) | Roger Corbellotti |
| Diện tích1 | 3,17 km2 (122 mi2) |
| Dân số (1999) | 2.377 |
| • Mật độ | 7,5/km2 (19/mi2) |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
| Mã bưu chính/INSEE | 54321 /54810 |
| Độ cao | 255–391 m (837–1.283 ft) (avg. 248 m hay 814 ft) |
| 1 Dữ liệu đăng ký đất đai tại Pháp, không bao gồm ao, hồ và sông băng > 1 km2 (0,386 dặm vuông Anh hoặc 247 mẫu Anh) và cửa sông. | |
Longlaville là một xã của tỉnh Meurthe-et-Moselle, thuộc vùng Grand Est, đông bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 248 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết liên quan đến tỉnh Meurthe-et-Moselle này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
