Malaysia Airlines
Malaysia Airlines | ||||
---|---|---|---|---|
Penerbangan Malaysia | ||||
![]() | ||||
| ||||
Lịch sử hoạt động | ||||
Thành lập | 1947 (dưới tên Malayan Airways) | |||
Sân bay chính | ||||
Trạm trung chuyển chính | Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur | |||
Điểm dừng quan trọng | Sân bay Quốc tế Kota Kinabalu Sân bay Quốc tế Kuching | |||
Thông tin chung | ||||
CTHKTX | Enrich by Malaysia Airlines | |||
Phòng khách | Golden Lounge | |||
Liên minh | Oneworld | |||
Công ty mẹ | Penerbangan Malaysia Berhad | |||
Số máy bay | 89 | |||
Điểm đến | 79 | |||
Trụ sở chính | Kuala Lumpur, Malaysia | |||
Nhân vật then chốt | Idris Jala (Managing Director & CEO) | |||
Trang web | http://www.malaysiaairlines.com |
Malaysia Airlines (viết tắt: MAS; tiếng Mã Lai: Penerbangan Malaysia) (MYX: MAS) là hãng hàng không quốc gia của Malaysia, phục vụ các chuyến bay quốc tế và nội địa (Đã phá sản về mặt lý thuyết). Hãng có trung tâm hoạt động tại sân bay quốc tế Kuala Lumpur và với một trung tâm thứ hai ở Kota Kinabalu và Kuching. Hãng hàng không này có trụ sở chính ở căn cứ của sân bay Sultan Abdul Aziz Shah trong Subang, Selangor, trong vùng đô thị Kuala Lumpur. Malaysia Airlines có các chuyến bay trong khu vực Đông Nam Á, Đông Á, Nam Á, Trung Đông và trên đường Kangaroo giữa châu Âu và châu Úc. Hãng có các chuyến bay xuyên Thái Bình Dương từ Kuala Lumpur đến Los Angeles. Đây là một trong bốn hãng được Skytrax bầu chọn là "5 sao". Ngoài dịch vụ vận chuyển hàng không, tập đoàn này cũng cung cấp dịch vụ bảo dưỡng máy bay, sửa chữa và đại tu (MRO). Malaysia Airlines có hai công ty con hãng hàng không: Firefly và MASwings.
Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
Thành lập năm 1947 với tên Malayan Airways, hãng bay đã trải qua rất nhiều thay đổi. Đến năm 1972, hãng đổi tên thành Malaysia Airlines. Thời kỳ phát triển rực rỡ nhất của hãng là vào thập niên 80, nhờ sự tăng trưởng nhanh chóng của kinh tế Malaysia. Đội bay và đường bay của hãng cũng được mở rộng.
Đội tàu bay[sửa | sửa mã nguồn]




Đội tàu bay của Malaysia Airlines thời điểm tháng 3/2014:[1][2][3]
Máy bay | Đang hoạt động | Đơn hàng/ Quyền mua |
Số khách | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
F | C | Y | Tổng | ||||
Airbus A330-200 | 9 | __ | |||||
Airbus A330-300 | 15 | __ | 0 | 36 | 247 | 283 | All with New Product Features consistent with Airbus A380 and Boeing 737-800(MX),(MS) |
Airbus A350-900 | 6 | ||||||
Airbus A380-800 | 6 | — | 8 | 66 | 420 | 494[4] | |
Boeing 737-800 | 15 | — | 0 | 16 | 150 | 166 | Được cho thuê (ML)(FF) |
37 | 14/10 | 0 | 16 | 144 | 160 | Thay thế của 737-400 | |
Boeing 777-200ER | 0 | — | 0 | 35 | 247 | 282 | Đã loại bỏ khỏi đội bay |
Đội tàu bay vận tải MAS | |||||||
Airbus A330-200F | 4 | — | |||||
Boeing 747-400F | 2 | — | |||||
Tổng cộng | 105 | 15/20 |
Tai nạn và sự cố[sửa | sửa mã nguồn]
- Năm 1977, Chuyến bay 653 của Malaysia Airlines gặp nạn ở miền nam Malaysia, làm 93 hành khách và 7 thành viên phi hành đoàn thiệt mạng.
- Tháng 10/2013, một phi cơ nhỏ Twin Otter, do MASwings quản lý, gặp sự cố khi đang hạ cánh xuống đảo Borneo, bang Sabah, làm phi công và một hành khách thiệt mạng.
- Ngày 8/3/2014, Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines bằng máy bay Boeing 777-200 mang số hiệu MH370 đang bay từ Kuala Lumpur đi Bắc Kinh đã mất tích trên ra-đa của Flight Radar, cách đảo Thổ Chu, Việt Nam khoảng 300 km. Cho tới hiện nay, việc tìm thấy máy bay vẫn chưa có kết quả và nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn còn là một bí ẩn.
- Ngày 17/7/2014, Chuyến bay 17 của Malaysia Airlines bị bắn rơi khi đang bay qua bầu trời Đông Ukraina khiến 298 người trên máy bay thiệt mạng.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Malaysia Airlines Fleet ch-aviation.ch
- ^ “Fleet (Malaysia Airlines - Fleet)”. Malaysia Airlines.
- ^ ngày 6 tháng 3 năm 2014. “Malaysia Airlines Fleet in Planespotters.net”. planespotters.net. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2014.
- ^ Malaysia Airlines unveils A380 Configuration FlightGlobal ngày 8 tháng 3 năm 2012