Salsalate

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Salsalate
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-(2-Hydroxybenzoyl)oxybenzoic acid
Số đăng ký CAS
PubChem CID
DrugBank
ECHA InfoCard100.008.208
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC14H10O5
Khối lượng phân tử258.23 g/mol

Salsalate là một thuốc chống viêm non-steroid thuộc nhóm salicylate.

Một số biệt dược như: Mono-Gesic, Salflex, Disalcid, and Salsitab.[1]

Tác dụng và chỉ định giống aspirin.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]