Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Đức
![]() | Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Các bài viết trong thể loại này có văn bản trong tiếng Đức.
Các thể loại này chủ yếu nhằm mục đích cho phép dễ dàng kiểm tra văn bản trong ngôn ngữ khác hoặc thủ công hoặc tự động.
Chỉ nên xếp bài vào thể loại này dùng các bản mẫu {{Lang}}, không nên xếp bài trực tiếp vào thể loại này.
Ví dụ: {{Lang|de|văn bản Đức ngữ tại đây}}, để kẹp văn bản vào trong <span lang="de">. Cũng có sẵn {{Lang-de|văn bản Đức ngữ tại đây}} được hiển thị là tiếng Đức: văn bản Đức ngữ tại đây.
Ghi chú[sửa mã nguồn]
Các bản mẫu bên dưới tự động đưa trang vào thể loại này:
Xem thêm
Thể loại con
Thể loại này gồm 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.
N
- Bài viết có văn bản ngữ tộc German (1 tr.)
T
Trang trong thể loại “Bài viết có văn bản tiếng Đức”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 3.334 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Aarberg (quận)
- Aargau (bang)
- Aarwangen (quận)
- Abaliget
- Acid hydrochloric
- Adamowo, Olsztyński
- Adidas
- Adolf Fredrik của Thụy Điển
- Adolphe của Luxembourg
- Casey Affleck
- Aknīste
- Aktion T4
- Albert Hofmann
- Albert, Vương tế Anh
- Albula (huyện)
- Aldeno
- Aleksandra Fyodorovna (Alix xứ Hessen)
- Aleksandra Fyodorovna (Charlotte của Phổ)
- Aleksandrowice, Bielsko-Biała
- Alexandrine xứ Mecklenburg-Schwerin
- Alpenglow
- Alpes Appenzell
- Alpes Bernese
- Alpes lépontines
- Alpes pennines
- Alpes uranaises
- Tiếng Alsace
- Altdorf, Uri
- Altorf
- Alttoggenburg (huyện)
- Amel
- Angern an der March
- Người Angle
- Anh em nhà Scholl
- Không chiến tại Anh Quốc
- Anielino
- Aniołki
- Anna của Áo, Vương hậu Tây Ban Nha
- Anna xứ Świdnicka
- Anne của Bohemia
- Anne của Bohemia, Vương hậu Anh
- Anno 1602
- Anpơ Glarus
- Anschluss
- Antomieszki
- Anton Drexler
- Antoni Radziwiłł
- Antoniewko
- Áo
- Đại công quốc Áo
- Đế quốc Áo
- Người Áo
- Áo giáp tấm Gothic
- Đế quốc Áo-Hung
- Chiến tranh Áo – Phổ
- Appenzell
- Aptynty
- Arbon (huyện)
- Ardapy
- Arenberg-Nordkirchen
- Hannah Arendt
- Ariadne auf Naxos
- Arklity
- Arlesheim (huyện)
- Arlon
- Asgardia
- Asuny
- Hang Atta
- Attimis
- Aubonne (huyện)
- Audyniszki
- Auferstanden aus Ruinen
- Augsburg
- August của Württemberg
- August II của Ba Lan
- Auguste của Bayern
- Aula Palatina
- Ave Maria (Schubert)
- Avenches (huyện)
- Awarenmark
B
- Bá quốc Bourgogne
- Bá quốc Hessen-Kassel
- Bá quốc Hessen-Marburg
- Bá quốc Moravia
- Bá quốc Ravensberg
- Bá quốc Savoia
- Bá quốc Tirol
- Babalice
- Babiak, Koło County
- Babigoszcz
- Babin, Hạt Gryfino
- Baczysław
- Baden bei Wien
- Baden-Baden
- Đại công quốc Baden
- Bądki, Tỉnh Warmian-Masurian
- Bagna, Tỉnh West Pomeranian
- Bagnica, Tỉnh West Pomeranian
- Bagno, Tỉnh West Pomeranian
- Bajdy, Tỉnh Warmian-Masurian
- Bajdyty
- Chiến dịch Balkan
- Bamberg
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Xã hội Chủ nghĩa Thống nhất Đức
- Bán đảo Hel
- Bàn thờ Veit Stoss ở Kraków
- Bang liên Đức
- Bánh mì gừng Toruń
- Banie Mazurskie
- Bảo tàng Pergamon
- Bảo tàng quốc gia, Wrocław
- Công quốc Bar
- Bara, Tỉnh West Pomeranian
- Baranowice (Żory)
- Baranówka, Warmińsko-Mazurskie
- Chiến dịch Barbarossa
- Barciany
- Barcie, Tỉnh West Pomeranian
- Barciszewo
- Barczewko
- Barczewski Dwór
- Bardejov
- Bardo (Ba Lan)
- Bardy, Ba Lan
- Bardzlino
- Bark, Warmińsko-Mazurskie
- Barkowo, Tỉnh West Pomeranian
- Barników
- Barnim, Tỉnh West Pomeranian
- Barnimie
- Barnin, Ba Lan
- Barnisław, Tỉnh West Pomeranian
- Barnisławice
- Barnkowo
- Barnówko
- Barnowo, West Pomeranian Voivodeship
- Bartki, Ostródzki
- Bartołty Małe
- Bartołty Wielkie
- Barty, Tỉnh Warmian-Masurian
- Barzowice
- Basel-Landschaft
- Trống trầm
- Bąsze
- Baszewice
- Batowo
- Bảy con quạ
- Chiến tranh Kế vị Bayern
- Cộng hòa Xô viết Bayern
- Tiếng Bayern
- Băng tần Ku
- Bầu cử Nghị viện châu Âu 2019
- Beatrix xứ Zollern
- Bębnikąt, Hạt Kołobrzeg
- Bęczno
- Będargowo, Hạt Police
- Będogoszcz
- Będzieszewo
- Będzin, Tỉnh West Pomeranian
- Będzino
- Bełcząc, Warmińsko-Mazurskie
- Bellinzona (huyện)
- David Bellos
- Bełtno
- Bemowizna
- Benice, Tỉnh West Pomeranian
- Sân bay quốc tế Berlin-Brandenburg
- Bern
- Bern (bang)
- Bern (quận)
- Bern-Mittelland (hạt)
- Bernina (huyện)
- Bezledy
- Bezpraw
- Bệnh loét mũi truyền nhiễm
- Bỉ
- Biała (Vistula)
- Biała Kępa
- Biała Prudnicka
- Biała,Hạt Stargard
- Białęgi, Tỉnh West Pomeranian
- Białokury
- Białowąs
- Biały Zdrój, Hạt Drawsko
- Bieczynko
- Bieczyno
- Biedkowo
- Biedowo
- Biegonity
- Biel (quận)
- Arminia Bielefeld
- Bielice, Hạt Drawsko
- Bielice, Hạt Goleniów
- Bielice, Warmińsko-Mazurskie
- Bielin, Tỉnh West Pomeranian