Tréziers
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 43°03′29″B 1°57′18″Đ / 43,0580555556°B 1,955°Đ
Tréziers | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Aude |
Quận | Quận Limoux |
Tổng | Tổng Chalabre |
Liên xã | Cộng đồng các xã Chalabrais |
Xã (thị) trưởng | Jean-Christophe Gauvrit (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 317–530 m (1.040–1.739 ft) (bình quân 370 m/1.210 ft) |
Diện tích đất1 | 6,41 km2 (2,47 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 11400/ 11230 |
Tréziers là một xã của Pháp, nằm ở tỉnh Aude trong vùng Occitanie. Người dân địa phương trong tiếng Pháp gọi là Tréziérois.
Hành chính[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách các xã trưởng | ||||
Giai đoạn | Tên | Đảng | Tư cách | |
---|---|---|---|---|
mai 1892 | mai 1908 | Pierre Faure | ||
mai 1908 | mai 1929 | Antoine Laffont | ||
mai 1929 | aout 1944 | Elie Sérié | ||
24 aout 1944 | 1946 | Jean Fabre | ||
tháng 3 năm 1971 | tháng 6 năm 1995 | Joseph Monié | ||
1946 | tháng 3 năm 1971 | Henri Roujol | ||
tháng 3 năm 1971 | tháng 6 năm 1995 | Joseph Monié | ||
tháng 6 năm 1995 mars 2001 | tháng 3 năm 2008 | Clément Luga | ||
tháng 3 năm 2008 | Jean-Christophe Gauvrit | |||
Tất cả các dữ liệu trước đây không rõ. |
Thông tin nhân khẩu[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 33 | 54 | 51 | 67 | 68 | 84 |
From the year 1968 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tréziers trên trang mạng của Viện địa lý quốc gia
- Tréziers trên trang mạng của Insee
- Tréziers trên trang mạng của Quid
- Vị trí của Tréziers trên bản đồ Pháp và các xã giáp ranh
- Plan de Tréziers sur Mapquest
- Du coté de Tréziers Histoire et généalogies