Vòng loại Cúp bóng đá nữ châu Á 2008
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 20–27 tháng 10 năm 2007 (vòng 1) 24–28 tháng 3 năm 2008 (vòng 2) |
Số đội | 11 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 15 |
Vòng loại Cúp bóng đá nữ châu Á 2008 được tổ chức từ tháng 10 năm 2007 tới 28 tháng 3 năm 2008 nhằm xác định các đội tuyển dự vòng chung kết.
Vòng một[sửa | sửa mã nguồn]
Lượt đi diễn ra vào ngày 20 tháng 10 năm 2007 tại Ấn Độ. Lượt về diễn ra vào ngày 27 tháng 10 năm 2007 tại Iran.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Ấn Độ ![]() |
4 - 5 | ![]() |
3 - 1 | 1 - 4 |
Lượt đi diễn ra vào ngày 20 tháng 10 năm 2007 tại Hồng Kông. Lượt về diễn ra vào ngày 27 tháng 10 năm 2007 tại Philippines.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Hồng Kông ![]() |
3 - 4 | ![]() |
2 - 3 | 1 - 1 |
Lượt đi diễn ra vào ngày 20 tháng 10 năm 2007 tại Singapore. Lượt về diễn ra vào ngày 27 tháng 10 năm 2007 tại Malaysia.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Singapore ![]() |
1 - 2 | ![]() |
0 - 2 | 1 - 0 |
Vòng hai[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Diễn ra tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | +6 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | −3 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 |
Myanmar ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Vương Tương Huệ ![]() Lâm Ngọc Huệ ![]() |
Việt Nam ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Văn Thị Thanh ![]() Đỗ Thị Ngọc Châm ![]() Bùi Thị Phượng ![]() |
Hashemi ![]() |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 1 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Kuo Tzu-hui ![]() |
Đỗ Thị Ngọc Châm ![]() Đoàn Thị Kim Chi ![]() |
Iran ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Hashemi ![]() |
Htwe My Nilar ![]() |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Lại Lệ Cầm ![]() Kuo Tzu-Hui ![]() |
Mahmoudi ![]() |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Diễn ra tại Nakhon Ratchasima, Thái Lan
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 20 | 4 | +16 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 13 | −13 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 25 | −25 |
Thái Lan ![]() | 11 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Sornsai ![]() Chawong ![]() Romyen ![]() Srangthaisong ![]() Thiangtham ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Lee Sae-eun ![]() Lee Eun-mi ![]() |
Malaysia ![]() | 0 – 14 | ![]() |
---|---|---|
Park Hee-young ![]() Yoo Young-a ![]() Lee Eun-Mi ![]() Jeon Ga-eul ![]() Han Song-i ![]() Oyao ![]() |
Philippines ![]() | 0 – 9 | ![]() |
---|---|---|
Maijarern ![]() Romyen ![]() Sornsai ![]() Chawong ![]() Kaeobaen ![]() |
Thái Lan ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Han Song-i ![]() Lee Eun-mi ![]() |