Bộ Đãi (歹)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đãi (78)
Bảng mã Unicode: (U+6B79) [1]
Giải nghĩa: xấu, tệ
Bính âm:dǎi
Chú âm phù hiệu:ㄉㄞˇ
Wade–Giles:tai3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:dáai
Việt bính:aat3 daai2
Bạch thoại tự:tái
Kana:ガツ gatsu
Kanji:歹偏 gatsuhen
Hangul:뼈앙상할
ppyeo angsanghal
Hán-Hàn:알 al
Hán-Việt:đãi, ngạt
Cách viết: gồm 4 nét


Bộ Đãi, bộ thứ 78 có nghĩa là "xấu, tệ" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 231 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Đãi (歹)[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Đãi (歹)[sửa | sửa mã nguồn]

Số nét
bổ sung
Chữ
0
2
3
4 歿
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
17

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]