Bộ Tỷ (比)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tỷ (81)
Bảng mã Unicode: (U+6BD4) [1]
Giải nghĩa: so sánh
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄅㄧˇ
Wade–Giles:pi3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:béi
Việt bính:bei2
Bạch thoại tự:
Kana:ヒ hi, くらべる kuraberu
Kanji:比 kuraberu
Hangul:견줄 gyeonjul
Hán-Hàn:비 bi
Hán-Việt:tỷ
Cách viết: gồm 4 nét


Bộ Tỷ, bộ thứ 81 có nghĩa là "so sánh" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 21 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Tỷ (比)[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Tỷ (比)[sửa | sửa mã nguồn]

Số nét
bổ sung
Chữ
0 /tỷ/
2 /tất/
5 /bí/ /bì/ /bì/
6 /tễ/
13 /sàm/

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]