Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1989

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Tiệp Khắc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tiệp Khắc Václav Ježek

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tomáš Bernady (1969-10-24)24 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Tiệp Khắc Baník Ostrava
2 2HV Michal Petrouš (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Tiệp Khắc Bohemians Praha
3 2HV Stanislav Vencel (1969-09-28)28 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Tiệp Khắc Slovan Bratislava
4 2HV Daniel Šmejkal (1970-08-28)28 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Tiệp Khắc Škoda Plzeň
5 2HV Jiří Novotný (1970-04-07)7 tháng 4, 1970 (18 tuổi) Tiệp Khắc Sparta Praha
6 3TV Jozef Majoroš (1970-03-19)19 tháng 3, 1970 (18 tuổi) Tiệp Khắc Dukla Banská Bystrica
7 4 Radoslav Látal (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Tiệp Khắc Sigma Olomouc
8 3TV Martin Kotůlek (1969-09-11)11 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Tiệp Khắc Sigma Olomouc
9 4 Jiří Novák (1969-10-26)26 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Tiệp Khắc Slavia Praha
10 3TV Radim Nečas (1969-08-26)26 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Tiệp Khắc Baník Ostrava
11 4 Marián Bochnovič (1970-03-03)3 tháng 3, 1970 (18 tuổi) Tiệp Khắc Plastika Nitra
12 3TV Milan Malatinský (1970-02-08)8 tháng 2, 1970 (19 tuổi) Tiệp Khắc Spartak Trnava
13 Martin Procházka (1969-08-15)15 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Tiệp Khắc Slavia Praha
14 3TV Martin Obšitník (1969-11-02)2 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Tiệp Khắc Inter Bratislava
15 3TV Peter Ryzek (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Tiệp Khắc Slovan Bratislava
16 3TV Miloš Lonc (1969-09-22)22 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Tiệp Khắc ZVL Žilina
17 Radek Basta (1971-03-03)3 tháng 3, 1971 (17 tuổi) Tiệp Khắc Baník Ostrava
18 1TM Norbert Juračka (1970-01-03)3 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Tiệp Khắc Dukla Banská Bystrica

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Olatunde Disu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Angus Ikeji (1970-12-10)10 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Nigeria Iwuanyanwu Nationale
2 4 Jimoh Balogun (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Nigeria Julius Berger
3 2HV Nduka Ugbade (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Nigeria El-Kanemi Warriors
4 3TV Christopher Ohenhen (1970-10-14)14 tháng 10, 1970 (18 tuổi) Nigeria Calabar Rovers
5 2HV Samuel Elijah (1969-11-14)14 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Nigeria Shooting Stars
6 Enegwea Taiwo (1972-06-29)29 tháng 6, 1972 (16 tuổi) Nigeria Eagle Oil
7 2HV Oladuni Oyakale (1972-12-09)9 tháng 12, 1972 (16 tuổi) Nigeria Highlanders
8 3TV Mutiu Adepoju (1970-12-22)22 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Nigeria Shooting Stars
9 3TV Peter Ogaba (1974-09-24)24 tháng 9, 1974 (14 tuổi) Nigeria BCC Lions
10 3TV Mohammed Oladimeji (1971-07-24)24 tháng 7, 1971 (17 tuổi) Nigeria Julius Berger
11 3TV Anthony Emoedofu (1972-12-01)1 tháng 12, 1972 (16 tuổi) Nigeria Julius Berger
12 2HV Odiari Chinedu (1969-12-23)23 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Nigeria Eagle Oil
13 2HV Tunde Charity (1970-11-18)18 tháng 11, 1970 (18 tuổi) Nigeria Bendel Insurance
14 4 Christopher Nwosu (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (17 tuổi) Nigeria First Bank
15 2HV Michael Onyemachara (1970-01-13)13 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Nigeria First Bank
16 2HV Bawa Abdullahi (1972-04-20)20 tháng 4, 1972 (16 tuổi) Nigeria Eagle Oil
17 4 Philip Osundo (1971-11-28)28 tháng 11, 1971 (17 tuổi) Bỉ Anderlecht
18 1TM Emeka Amadi (1972-08-26)26 tháng 8, 1972 (16 tuổi) Nigeria Enugu Rangers

 Bồ Đào Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bồ Đào Nha Carlos Queiroz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fernando Brassard (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (16 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
2 2HV Abel Silva (1969-08-21)21 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
3 4 Paulo Alves (1969-12-10)10 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Gil Vicente
4 3TV Paulo Sousa (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
5 2HV Mário Morgado (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Gil Vicente
6 4 Jorge Couto (1970-07-01)1 tháng 7, 1970 (18 tuổi) Bồ Đào Nha Gil Vicente
7 3TV Tózé (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Leixões
8 3TV Hélio Sousa (1969-08-12)12 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Vitória de Setúbal
9 4 Xavier (1970-08-15)15 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Bồ Đào Nha Estoril-Praia
10 2HV Paulo Madeira (1970-09-06)6 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
11 3TV Filipe Ramos (1970-04-21)21 tháng 4, 1970 (18 tuổi) Bồ Đào Nha Torreense
12 1TM José Bizarro (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
13 3TV António Resende (1969-11-06)6 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Farense
14 4 João Pinto (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Boavista
15 2HV Valido (1970-03-13)13 tháng 3, 1970 (18 tuổi) Bồ Đào Nha Estoril-Praia
16 2HV Fernando Couto (1969-08-02)2 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Famalicão
17 4 António Folha (1971-05-21)21 tháng 5, 1971 (17 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
18 4 Amaral (1970-06-01)1 tháng 6, 1970 (18 tuổi) Bồ Đào Nha Académica de Coimbra

 Ả Rập Xê Út[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil José Roberto Avila

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Saud Al-Otaibi (1969-11-03)3 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
2 2HV Musaed Al-Terair (1970-08-31)31 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
3 Abdullah Al-Dosari (1970-11-23)23 tháng 11, 1970 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Qadisiyyah
4 2HV Abdulrahman Al-Roomi (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
5 2HV Ahmad Jamil Madani (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
6 3TV Waleed Al-Medawah (1970-05-21)21 tháng 5, 1970 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
7 4 Jabar Al-Shamrani (1972-11-29)29 tháng 11, 1972 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
8 3TV Fuad Al-Anoud (1972-10-13)13 tháng 10, 1972 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
9 4 Saadoun Al-Suraiti (1970-07-14)14 tháng 7, 1970 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ettifaq
10 3TV Khaled Al-Dosari (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Qadisiyyah
11 4 Fahad Al-Mehalel (1970-11-11)11 tháng 11, 1970 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
12 2HV Khaled Al-Harbi (1969-10-11)11 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
13 4 Hamad Al-Debaiki (1970-02-04)4 tháng 2, 1970 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ettifaq
14 3TV Saud Al-Hammali (1972-10-19)19 tháng 10, 1972 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
15 2HV Mansour Al-Muwain (1970-10-24)24 tháng 10, 1970 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
16 3TV Khaled Al-Hazaa (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
17 4 Khalid Al Rowaihi (1971-12-15)15 tháng 12, 1971 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
18 1TM Hassan Adam (1970-08-05)5 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Colombia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Colombia Juan José Pelaez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Miguel Calero (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (17 tuổi) Colombia Carlos Sarmiento
2 2HV Geovanis Cassiani (1970-01-10)10 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Colombia Atlético Nacional
3 2HV Robeiro Moreno (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Colombia Arco Saragoza
4 2HV Jorge Bermúdez (1971-06-18)18 tháng 6, 1971 (17 tuổi) Colombia Quindío
5 2HV Víctor Hugo Marulanda (1971-02-03)3 tháng 2, 1971 (18 tuổi) Colombia Atlético Nacional
6 2HV Fabian Martínez (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Colombia Liga de Bogotá
7 4 Wilson Muñoz (1970-08-04)4 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Colombia Independiente Medellín
8 3TV Carlos Jiménez (1971-12-26)26 tháng 12, 1971 (17 tuổi) Colombia Independiente Medellín
9 4 Jairo Zulbarán (1970-01-07)7 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Colombia Unión Magdalena
10 3TV José Santa (1970-09-12)12 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Colombia Atlético Nacional
11 4 Carlos Castro (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Colombia Independiente Medellín
12 1TM Óscar Córdoba (1970-02-03)3 tháng 2, 1970 (19 tuổi) Colombia Atlético Nacional
13 4 Diego Osorio (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (18 tuổi) Colombia Independiente Medellín
14 3TV José Torres (1970-12-07)7 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Colombia América de Cali
15 3TV Gustavo Restrepo (1969-09-24)24 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Colombia Atlético Nacional
16 4 Iván Valenciano (1972-03-18)18 tháng 3, 1972 (16 tuổi) Colombia Atlético Junior
17 2HV Martin Vélez (1970-08-26)26 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Colombia De León
18 3TV Ómar Cañas (1969-09-16)16 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Colombia América de Cali

 Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Costa Rica Juan José Gamez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Paul Mayorga (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Alajuelense
2 2HV Orlando Sibaja (1969-10-09)9 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Costa Rica Herediano
3 2HV Maximilian Peynado (1970-09-08)8 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Alajuelense
4 2HV Óscar Valverde (1969-08-07)7 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Costa Rica Alajuelense
5 2HV Rónald González (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Uruguay
6 3TV Austín Berry (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
7 3TV Eusebio Montero (1971-01-12)12 tháng 1, 1971 (18 tuổi) Costa Rica Herediano
8 Mauricio Vargas (1970-10-21)21 tháng 10, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Herediano
9 4 Juan Carlos Arguedas (1970-05-03)3 tháng 5, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Alajuelense
10 3TV Brian Villalobos (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Herediano
11 Rónald Cháves (1970-12-06)6 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Puntarenas
12 4 Danilo Brenes (1970-12-28)28 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Puntarenas
13 4 Harold López (1970-06-19)19 tháng 6, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Alajuelense
14 3TV Rolando Velasquez (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Puntarenas
15 3TV Germán Varela (1970-04-19)19 tháng 4, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Ramonense
16 3TV Juan Adrián Leandro (1970-02-08)8 tháng 2, 1970 (19 tuổi) Costa Rica Cartaginés
17 4 Alexander Viquez (1969-08-08)8 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Costa Rica Alajuelense
18 1TM José Porras (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (18 tuổi) Costa Rica Herediano

 Syria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Liên Xô Bakhadir Ibrahimov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdul Douna (1971-10-13)13 tháng 10, 1971 (17 tuổi) Syria Al-Wathba
2 2HV Adnan Sabouni (1971-11-13)13 tháng 11, 1971 (17 tuổi) Syria Al-Ittihad
3 2HV Abdullah Saddikah (1971-11-18)18 tháng 11, 1971 (17 tuổi) Syria Al-Majd
4 2HV Ali Cheikh Dib (1972-05-07)7 tháng 5, 1972 (16 tuổi) Syria Al-Horriya
5 Ammar Habib (1969-10-25)25 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Syria Teshrin
6 2HV Fares Shahin (1971-12-20)20 tháng 12, 1971 (17 tuổi) Syria Al-Karamah
7 3TV Bassem Farekh (1971-12-12)12 tháng 12, 1971 (17 tuổi) Syria Hutteen
8 3TV Hisham Khalaf (1969-11-01)1 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Syria Al-Futowa
9 4 Munaf Ramadan (1972-10-19)19 tháng 10, 1972 (16 tuổi) Syria Jableh
10 3TV Mohammad Afash (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (17 tuổi) Syria Al-Ittihad
11 3TV Radwan Ajam (1971-11-20)20 tháng 11, 1971 (17 tuổi) Syria Al-Karamah
12 Ammar Zeineh (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (17 tuổi) Syria Al-Karamah
13 4 Abdul Latif Helou (1971-09-08)8 tháng 9, 1971 (17 tuổi) Syria Al-Horriya
14 3TV Ammar Awad (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (16 tuổi) Syria Hutteen
15 2HV Marwan Taher (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (16 tuổi) Syria Al-Shorta
16 2HV Yasser Sibai (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (17 tuổi) Syria Al-Ittihad
17 3TV Fawaz Mando (1971-12-27)27 tháng 12, 1971 (17 tuổi) Syria Al-Karamah
18 1TM Mohamed Al-Abdullah (1970-10-21)21 tháng 10, 1970 (18 tuổi) Syria Al-Ittihad

 Liên Xô[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Liên Xô Boris Ignatyev

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gintaras Staučė (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Liên Xô Spartak Moscow
2 2HV Oleg Benko (1969-10-21)21 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Liên Xô Karpaty Lvov
3 2HV Sergei Zayets (1969-08-18)18 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Kiev
4 2HV Oleg Tabunov (1969-09-18)18 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Liên Xô CSKA Moscow
5 3TV Sergei Bezhenar (1970-08-09)9 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Liên Xô Dynamo Kiev
6 3TV Mirjalol Kasimov (1971-09-17)17 tháng 9, 1971 (17 tuổi) Liên Xô Pakhtakor Tashkent
7 3TV Bakhva Tedeev (1969-09-18)18 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Tbilisi
8 3TV Valeri Popovitch (1970-05-18)18 tháng 5, 1970 (18 tuổi) Liên Xô CSKA Moscow
9 4 Oleg Salenko (1969-10-25)25 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Liên Xô Zenit Leningrad
10 3TV Andrei Timoshenko (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (17 tuổi) Liên Xô Dynamo Moscow
11 4 Sergey Kiriakov (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Moscow
12 2HV Omari Tetradze (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Tbilisi
13 4 Oleg Matveyev (1970-08-18)18 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Liên Xô Dynamo Kiev
14 4 Arif Asadov (1970-08-18)18 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Liên Xô Neftchi Baku
15 2HV Yuri Nikiforov (1970-09-16)16 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Liên Xô Chernomorets Odessa
16 1TM Vladimir Pchelnikov (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (18 tuổi) Liên Xô Spartak Moscow
17 2HV Yuri Moroz (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Liên Xô Dynamo Kiev
18 2HV Viktor Onopko (1970-10-14)14 tháng 10, 1970 (18 tuổi) Liên Xô Shakhtar Donetsk

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Renê Simões

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Germano (1970-08-14)14 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Brasil Vasco da Gama
2 2HV Cássio (1970-01-17)17 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Brasil Vasco da Gama
3 2HV Sandro (1970-12-16)16 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Brasil Ponte Preta
4 2HV Leonardo (1969-09-05)5 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Brasil Flamengo
5 2HV Rogério (1971-03-20)20 tháng 3, 1971 (17 tuổi) Brasil Flamengo
6 3TV Moacir (1970-03-21)21 tháng 3, 1970 (18 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
7 3TV Bismarck (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Brasil Vasco da Gama
8 4 Marcelo Henrique (1969-11-01)1 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Brasil Vitória
9 3TV Marcelinho (1971-02-01)1 tháng 2, 1971 (18 tuổi) Brasil Flamengo
10 3TV Gil Sérgio (1970-07-22)22 tháng 7, 1970 (18 tuổi) Brasil Corinthians
11 4 Anderson (1970-09-19)19 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Brasil Vasco da Gama
12 1TM Marcelo (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Brasil América
13 2HV Edson (1969-10-22)22 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Brasil América
14 2HV Ari (1969-08-02)2 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Brasil Corinthians
15 3TV de Souza (1970-03-17)17 tháng 3, 1970 (18 tuổi) Brasil Vitória
16 3TV França (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Brasil Vasco da Gama
17 3TV Gustavo (1972-02-23)23 tháng 2, 1972 (16 tuổi) Brasil Cruzeiro
18 4 Assis (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (18 tuổi) Brasil Grêmio

 Đông Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Dân chủ Đức Lothar Priebe

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Frank Schulze (1970-03-31)31 tháng 3, 1970 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
2 3TV Steffen Freund (1970-01-19)19 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Stahl Brandenburg
3 2HV Mario Kern (1969-08-16)16 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
4 2HV Lars Hermel (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Karl-Marx-Stadt
5 3TV Steffen Karl (1970-02-03)3 tháng 2, 1970 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Chemie Leipzig
6 2HV Thomas Grabow (1969-09-07)7 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Berliner Dynamo
7 3TV Stephan Prause (1970-01-18)18 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Vorwärts Berlin
8 3TV Torsten Raspe (1969-08-01)1 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Chemie Leipzig
9 4 Jürgen Rische (1970-10-30)30 tháng 10, 1970 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Lokomotive Leipzig
10 4 Uwe Jähnig (1969-08-26)26 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
11 4 Henri Fuchs (1970-06-23)23 tháng 6, 1970 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Hansa Rostock
12 2HV Thomas Strecker (1971-04-07)7 tháng 4, 1971 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Berliner Dynamo
13 3TV Thomas Rath (1970-07-26)26 tháng 7, 1970 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Vorwärts Berlin
14 3TV Olaf Schreiber (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Sachsenring Zwickau
15 2HV Sandy Enge (1971-06-03)3 tháng 6, 1971 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Magdeburg
16 1TM Thomas Weiss (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Chemie Leipzig
17 3TV Sven Kmetsch (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
18 2HV Michael Weinrich (1969-11-03)3 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Union Berlin

 Mali[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mali Idrissa Touré

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Diabate Bouba (1970-12-19)19 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Mali Djoliba AC
2 2HV Sangare Habib (1969-09-26)26 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Mali Stade Malien
3 2HV Sidibe Diadie (1969-08-14)14 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Mali Real Bamako
4 3TV Boubacar Barry (1970-11-25)25 tháng 11, 1970 (18 tuổi) Mali Stade Malien
5 2HV Oumar Guindo (1969-12-19)19 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Mali Débo Club
6 2HV Mamadou Tollo (1970-09-25)25 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Mali Djoliba
7 4 Sissoko Boubacar (1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (17 tuổi) Mali Débo de Mopti
8 3TV Ibrahima Sory (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Mali Real Bamako
9 4 Malick Tandjigora (1970-11-22)22 tháng 11, 1970 (18 tuổi) Mali Real Bamako
10 3TV Diallo Alassane (1970-09-07)7 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Mali Stade Malien
11 4 Kante N'Faly (1970-12-26)26 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Mali Djoliba
12 Soumare Issa (1969-12-15)15 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Mali Cercle Olympique
13 2HV Sidibe Oumar (1970-12-12)12 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Mali Djoliba
14 3TV Amadou Bass (1969-12-22)22 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Mali Djoliba
15 2HV Coulibaly Soumaila (1970-10-12)12 tháng 10, 1970 (18 tuổi) Mali Firhoun
16 Youssouf Koite (1969-12-25)25 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Mali Cercle Olympique
17 Mamadou Dissa (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Mali USFAS
18 1TM Mamoudou Kane (1970-12-24)24 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Mali Commune II

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Bob Gansler

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kasey Keller (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Hoa Kỳ Portland Timbers
2 2HV Cameron Rast (1970-01-16)16 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Santa Clara
3 2HV Oscar Draguicevich (1969-08-19)19 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Hoa Kỳ Argentinos CA
4 2HV Mike Burns (1970-09-14)14 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Hoa Kỳ Hartwick College
5 3TV Dario Brose (1970-01-27)27 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Hoa Kỳ North Carolina State University
6 3TV Neil Covone (1970-08-31)31 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Hoa Kỳ Wake Forest University
7 3TV Martin Munnelly (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Hoa Kỳ Columbia University
8 2HV Curt Onalfo (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Virginia
9 4 Ben Crawley (1971-05-06)6 tháng 5, 1971 (17 tuổi) Hoa Kỳ Albany Capitals
10 4 Steve Snow (1970-02-02)2 tháng 2, 1970 (19 tuổi) Hoa Kỳ Indiana University
11 4 Gerard Lagos (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Hoa Kỳ UW Milwaukee
12 2HV Troy Dayak (1971-01-29)29 tháng 1, 1971 (18 tuổi) Hoa Kỳ Livermore
13 4 Adam Tinkham (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Hoa Kỳ North Carolina
14 3TV Chris Henderson (1970-12-11)11 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Hoa Kỳ Seattle Storm
15 3TV Bryan Thompson (1969-11-08)8 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Hoa Kỳ Southern Methodist University
16 2HV Tim Horton (1970-02-20)20 tháng 2, 1970 (18 tuổi) Hoa Kỳ Boston College
17 3TV Lyle Yorks (1970-01-30)30 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Virginia
18 1TM Markus Roy (1970-09-03)3 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Hoa Kỳ Northern Illinois University

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Carlos Oscar Pachamé

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Roberto Bonano (1970-01-24)24 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Argentina Rosario Central
2 2HV Manuel Aguilar (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Argentina San Lorenzo
3 2HV Fernando Batista (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
4 4 Humberto Biazotti (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (19 tuổi) Argentina Ferro Carril Oeste
5 2HV Alberto Boggio (1969-08-14)14 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Argentina Rosario Central
6 3TV Marcelo Carracedo (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (18 tuổi) Argentina Atlanta
7 3TV José Gallego (1969-09-29)29 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Argentina Vélez Sársfield
8 2HV Fernando Gamboa (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (18 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
9 2HV Carlos Gastaldi (1970-08-15)15 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Argentina Rosario Central
10 3TV Gustavo Masat (1970-01-05)5 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
11 4 Antonio Mohamed (1970-04-02)2 tháng 4, 1970 (18 tuổi) Argentina Huracán
12 1TM Hernán Cristante (1969-09-16)16 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Argentina Gimnasia (LP)
13 4 Alejandro Ruidiaz (1969-09-03)3 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Argentina Independiente
14 3TV Dario Scotto (1969-09-01)1 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Argentina Platense
15 2HV Sergio Stachiotti (1970-01-08)8 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
16 3TV Diego Simeone (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (18 tuổi) Argentina Vélez Sársfield
17 4 Martin Ubaldi (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Argentina Independiente
18 2HV Claudio Ubeda (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Argentina Independiente
  • Apart from the two goalkeepers who were assigned numbers 1 & 12, this squad was numbered in alphabetical order of player surname.

 Iraq[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Iraq Anwar Jassam

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Omar Tawfik (1970-08-03)3 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Iraq Al-Tayaran
2 1TM Emad Hashim (1969-10-10)10 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Iraq Al-Shorta
3 2HV Abbas Attiya (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Iraq Al-Rasheed
4 2HV Sharar Haidar (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (17 tuổi) Iraq Al-Rasheed
5 3TV Wali Kareem (1970-12-23)23 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Iraq Al-Tayaran
6 Amir Assi (1971-11-05)5 tháng 11, 1971 (17 tuổi) Iraq Al-Selaikh
7 2HV Salim Hussein (1969-12-17)17 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Iraq Al-Shabab
8 4 Nazar Faraj (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (18 tuổi) Iraq Al-Selaikh
9 3TV Majid Ridha (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (17 tuổi) Iraq Al-Shabab
10 4 Laith Hussein (1970-10-13)13 tháng 10, 1970 (18 tuổi) Iraq Al-Rasheed
11 3TV Riyadh Abdul-Abbas (1969-08-14)14 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Iraq Al-Rasheed
12 2HV Samir Kadhim (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Iraq Al-Jaish
13 4 Naiem Saddam (1969-08-15)15 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Iraq Al-Rasheed
14 2HV Radhi Shenaishil (1969-08-11)11 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Iraq Al-Zawraa
15 3TV Saad Abdul-Hameed (1971-09-10)10 tháng 9, 1971 (17 tuổi) Iraq Al-Tayaran
16 2HV Hamza Hadi (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (19 tuổi) Iraq Al-Tayaran
17 4 Mohammed Hussein (1970-09-23)23 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Iraq Al-Jaish
18 Mahmoud Abdulla (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Iraq Al-Shabab

 Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Na Uy Svein Ivar Sigernes

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Morten Svalstad (1969-09-25)25 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Na Uy HamKam
2 2HV Henning Berg (1969-09-01)1 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Na Uy Vålerenga
3 2HV Tore Pedersen (1969-09-29)29 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Na Uy Fredrikstad
4 2HV Roger Nilsen (1969-08-08)8 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Na Uy Tromsø
5 2HV Stig Inge Bjørnebye (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Na Uy Kongsvinger
6 3TV Bjørn Johansen (1969-09-07)7 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Na Uy Tromsø
7 3TV Terje Olsen (1970-12-22)22 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Tây Đức Bayer Leverkusen
8 3TV Lars Bohinen (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Na Uy Vålerenga
9 3TV Øyvind Mellemstrand (1969-10-17)17 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Na Uy Stord
10 4 Claus Eftevaag (1969-12-20)20 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Na Uy Start
11 4 Krister Isaksen (1970-04-15)15 tháng 4, 1970 (18 tuổi) Na Uy Start
12 1TM Roar Hagen (1971-08-09)9 tháng 8, 1971 (17 tuổi) Na Uy Fredrikstad
13 2HV Lars Grevskott (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Na Uy Strindheim
14 2HV Kjetil Sigurdsen (1970-02-19)19 tháng 2, 1970 (18 tuổi) Na Uy Bryne
15 3TV Øystein Drillestad (1970-01-22)22 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Na Uy Råde
16 3TV Øyvind Leonhardsen (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (18 tuổi) Na Uy Molde
17 4 Stein Arne Ingelstad (1970-07-25)25 tháng 7, 1970 (18 tuổi) Na Uy HamKam
18 4 Roar Strand (1970-02-02)2 tháng 2, 1970 (19 tuổi) Na Uy Rosenberg

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Jesús María Pereda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Santiago Cañizares (1969-12-18)18 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
2 2HV Albert Ferrer (1970-06-06)6 tháng 6, 1970 (18 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona Atlètic
3 2HV Mikel Lasa (1971-09-09)9 tháng 9, 1971 (17 tuổi) Tây Ban Nha San Sebastián
4 2HV Javier Torres Gómez (1970-01-09)9 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
5 2HV Txomin Larrainzar (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Tây Ban Nha Osasuna Promesas
6 3TV Felipe Herrero (1970-06-18)18 tháng 6, 1970 (18 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid Castilla
7 4 Antonio Pinilla (1971-02-25)25 tháng 2, 1971 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona Atlètic
8 3TV David Villabona (1969-12-05)5 tháng 12, 1969 (19 tuổi) Tây Ban Nha San Sebastián
9 3TV Alberto Aguilá (1970-09-09)9 tháng 9, 1970 (18 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
10 3TV Paqui Veza (1970-12-06)6 tháng 12, 1970 (18 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
11 4 Emilio Gutiérrez (1970-01-04)4 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
12 2HV Roberto Solozábal (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrileño
13 1TM Isidoro Cabrera (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Betis
14 2HV Miguel Cerdán (1969-10-23)23 tháng 10, 1969 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
15 4 Ismael Urzaiz (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid Castilla
16 3TV Justo Ruiz (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (19 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
17 2HV Álex García (1970-01-14)14 tháng 1, 1970 (19 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
18 4 Moisés García (1971-07-10)10 tháng 7, 1971 (17 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo Aragón

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]