Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2009

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cầu thủ được đánh dấu in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Séc Miroslav Soukup

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Aly Lotfi (1989-10-14)14 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Ai Cập ENPPI
2 2HV Salah Soliman Ibrahim (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Ai Cập Ghazl El-Mehalla
3 3TV Hesham Mohamed (1989-01-03)3 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
4 3TV Mostafa Galal (1989-07-22)22 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Ai Cập ENPPI
5 2HV Moaz El-Henawy (c) (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Ai Cập Al-Ahly (on loan to El-Masry)
6 2HV Ahmed Hegazy (1991-01-25)25 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Ai Cập Ismaily
7 2HV Ali Mohamed Ahmed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Ai Cập ENPPI
8 3TV Shehab El-Din Ahmed (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
9 4 Mohamed Talaat (1989-05-14)14 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
10 3TV Ahmed Shoukry (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
11 4 Afroto (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
12 2HV Milo (1990-11-01)1 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Ai Cập Haras El Hodood
13 2HV Ayman Ashraf (1991-04-09)9 tháng 4, 1991 (18 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
14 3TV Hossam Hassan (1989-04-30)30 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Ai Cập ENPPI
15 2HV Saad Samir (1989-04-01)1 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
16 1TM Mohamed Bassam (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Ai Cập El Geish
17 3TV Mahmoud Tobah (1989-10-01)1 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
18 3TV Ahmed Magdi (1989-12-09)9 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Ai Cập Ghazl El-Mehalla
19 4 Bogy (1989-01-28)28 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Ai Cập Zamalek
20 3TV Hossam Arafat (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Ai Cập Zamalek
21 1TM Mohamed Abougabal (1989-01-29)29 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Ai Cập ENPPI

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ý Francesco Rocca

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Vincenzo Fiorillo (c) (1990-01-13)13 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Ý Sampdoria
2 2HV Alessandro Crescenzi (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (17 tuổi) Ý Roma (on loan to Grosseto)
3 2HV Antonio Mazzotta (1989-08-02)2 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Ý Palermo (on loan to Lecce)
4 2HV Matteo Gentili (1989-08-21)21 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Ý Atalanta (on loan to Varese)
5 2HV Michelangelo Albertazzi (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Ý Milan
6 2HV Marco Calderoni (1989-02-18)18 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Ý Piacenza
7 3TV Claudio Della Penna (1989-05-12)12 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Ý Roma
8 3TV Andrea Mazzarani (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Ý Udinese (on loan to Crotone)
9 4 Umberto Eusepi (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Ý Genoa (on loan to Reggiana)
10 3TV Fabio Sciacca (1989-05-16)16 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Ý Catania
11 4 Gianvito Misuraca (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Ý Vicenza
12 1TM Andrea Gasparri (1989-02-28)28 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Ý Parma (on loan to Giulianova)
13 2HV Francesco Bini (1989-01-02)2 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Ý Piacenza
14 2HV Matteo Bruscagin[1] (1989-08-03)3 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Ý Milan (on loan to Gubbio)
15 2HV Vasco Regini (1990-09-09)9 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Ý Sampdoria
16 3TV Giacomo Bonaventura (1989-08-22)22 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Ý Atalanta
17 3TV Mattia Mustacchio (1989-05-17)17 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Ý Sampdoria (on loan to Ancona)
18 3TV Silvano Raggio Garibaldi (1989-03-27)27 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Ý Genoa
19 3TV Marco Romizi (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Ý Reggiana
20 4 Piergiuseppe Maritato (1989-03-19)19 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Ý Fiorentina (on loan to Gallipoli)
21 1TM Antonio Piccolo (1990-07-18)18 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Ý Juventus

 Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Adrián Coria

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Joel Silva (c) (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Paraguay Guaraní
2 2HV Iván Piris (1989-10-03)3 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
3 2HV Ronald Huth (1989-08-30)30 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Ý Vicenza
4 2HV César Benítez (1990-05-22)22 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
5 2HV Francisco Silva (1990-10-18)18 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Paraguay Libertad
6 3TV Rodrigo Burgos (1989-06-21)21 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
7 3TV Celso Ortiz (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
8 3TV Hernán Pérez (1989-02-25)25 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Villarreal
9 4 Robin Ramírez (1989-11-11)11 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Paraguay Libertad
10 3TV Gustavo Cristaldo (1989-05-03)3 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Paraguay Libertad
11 4 Federico Santander (1991-06-04)4 tháng 6, 1991 (18 tuổi) Paraguay Guaraní
12 1TM Gerardo Ortiz (1989-03-25)25 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Argentina Quilmes
13 2HV Aldo Paniagua (1989-07-12)12 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Paraguay 12 de Octubre
14 2HV Rolando García (1990-02-10)10 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Argentina Defensa y Justicia
15 3TV Derlis Orué (1989-01-02)2 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Paraguay 12 de Octubre
16 3TV Jorge Moreira (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Paraguay 2 de Mayo
17 3TV Nicolás Martínez (1989-02-15)15 tháng 2, 1989 (20 tuổi) México Puebla
18 3TV Lorenzo Melgarejo (1990-08-10)10 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Paraguay 12 de Octubre
19 4 Luis Páez (1989-12-19)19 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Paraguay Tacuary
20 4 Luis Caballero (1990-04-22)22 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Paraguay Olimpia
21 1TM Rubén Escobar (1991-02-06)6 tháng 2, 1991 (18 tuổi) Paraguay Libertad

 Trinidad và Tobago[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Serbia Zoran Vraneš

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Samuel Glenroy (1990-04-05)5 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Trinidad và Tobago United Petrotrin
2 2HV Aubrey David (1990-10-11)11 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
3 2HV Curtis Gonzales (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public
4 2HV Sheldon Bateau (1991-01-29)29 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
5 2HV Akeem Adams (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (18 tuổi) Trinidad và Tobago United Petrotrin
6 3TV Leston Paul (c) (1990-03-11)11 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of South Florida
7 3TV Kevin Molino (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Trinidad và Tobago Ma Pau
8 3TV Sean de Silva (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Hoa Kỳ College of Charleston
9 4 Jamal Gay (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Đức Rot-Weiß Oberhausen
10 4 Qian Grosvenor (1989-04-28)28 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ University of South Florida
11 3TV Khaleem Hyland (1989-06-05)5 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Bỉ Zulte Waregem
12 2HV Robert Primus (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
13 4 Juma Clarence (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Trinidad và Tobago United Petrotrin
14 3TV Jean Luc Rochford (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public
15 2HV Uriah Bentick (1989-02-05)5 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ Liberty University
16 3TV Marcus Joseph (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (18 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public
17 2HV Mekeil Williams (1990-07-24)24 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Trinidad và Tobago Ma Pau
18 3TV Jake Thomson (1989-05-12)12 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Anh Southampton
19 2HV Daneil Cyrus (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public
20 1TM Andre Marchan (1990-08-11)11 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public
21 1TM Jesse Fullerton (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Hoa Kỳ Nova Southeastern University

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Samson Siasia

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Dele Ajiboye (1990-08-07)7 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Tây Ban Nha Pontevedra
2 2HV Daniel Adejo (1989-08-07)7 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Ý Reggina
3 2HV Nurudeen Orelesi (1989-04-10)10 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Slovenia Bonifika
4 2HV Nwankwo Obiora (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (18 tuổi) Nigeria Wikki Tourists
5 2HV Raheem Lawal (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Baleares
6 2HV Ibok Edet (1989-08-22)22 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Baleares
7 4 King Osanga (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Nigeria Heartland
8 4 Odion Ighalo (c) (1989-06-16)16 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Ý Udinese (on loan to Tây Ban Nha Granada)
9 4 Kehinde Fatai (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (19 tuổi) România Farul Constanța
10 3TV Rabiu Ibrahim (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Bồ Đào Nha Sporting CP
11 4 Danny Uchechi (1989-09-14)14 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Anh West Ham United
12 1TM Uche Okafor (1991-02-10)10 tháng 2, 1991 (18 tuổi) Nigeria Kaduna Utd
13 3TV Yakubu Alfa (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Thụy Điển Helsingborg
14 4 Sone Aluko (1989-02-19)19 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Scotland Aberdeen
15 3TV Oluwasina Abe (1991-04-04)4 tháng 4, 1991 (18 tuổi) Nigeria Sunshine Stars
16 4 Stanley Ohawuchi (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Nigeria Bayelsa United
17 3TV Gbolahan Salami (1991-04-15)15 tháng 4, 1991 (18 tuổi) Nigeria Sunshine Stars
18 3TV Shagari Mohammed (1990-11-29)29 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Nigeria Kano Pillars
19 2HV Harmony Ikande (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Ý Milan
20 3TV Lukman Haruna (1990-12-04)4 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Pháp Monaco
21 1TM Oladejo Olateru (1989-05-28)28 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Nigeria Clique Sports Academy

 Venezuela[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Venezuela César Farías

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Rafael Romo (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Ý Udinese
2 2HV Ágnel Flores (1989-09-25)25 tháng 9, 1989 (19 tuổi) Venezuela Minervén
3 2HV Carlos Salazar (1989-05-15)15 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Venezuela Deportivo Anzoátegui
4 2HV José Manuel Velázquez (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Venezuela Deportivo Anzoátegui
5 3TV Francisco Flores (c) (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Venezuela Deportivo Lara
6 3TV Guillermo Ramírez (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Venezuela Caracas
7 4 Yonathan Del Valle (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Venezuela Deportivo Táchira
8 3TV Mauricio Parra (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Venezuela Deportivo Táchira
9 4 José Salomón Rondón (1989-09-16)16 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Las Palmas
10 3TV Ángelo Peña (1989-12-25)25 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Braga
11 4 Carlos Fernández (1990-11-09)9 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Venezuela Deportivo Anzoátegui
12 1TM Virgilio Piñero (1989-04-30)30 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Venezuela Deportivo Lara
13 2HV Pablo Camacho (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
14 2HV Óscar Rojas (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Venezuela Llaneros
15 2HV Henry Pernía (1990-11-09)9 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Venezuela Llaneros
16 3TV Juan Manuel Morales (1989-05-29)29 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Tenerife
17 4 Adrián Lezama (1989-07-22)22 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Venezuela Deportivo Italia
18 3TV Víctor Pérez (1989-03-04)4 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Venezuela Carabobo
19 3TV Yohandry Orozco (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Venezuela Maracaibo
20 3TV Rafael Acosta (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Ý Cagliari
21 1TM Ronald Garcés (1989-05-17)17 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Venezuela Carabobo

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Luis Milla

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sergio Asenjo (1989-06-28)28 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
2 2HV César Azpilicueta (c) (1989-08-28)28 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Osasuna
3 2HV José Ángel Valdés (1989-09-05)5 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Sporting Gijón
4 2HV Álvaro Domínguez (1989-05-15)15 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
5 2HV Alberto Botía (1989-01-27)27 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona (on loan to Sporting Gijón)
6 3TV Marcos Gullón (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Villarreal
7 3TV Aarón Ñíguez (1989-04-26)26 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Valencia (on loan to Celta Vigo)
8 3TV Ander Herrera (1989-09-14)14 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Zaragoza
9 4 Kike (1989-11-25)25 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Tây Ban Nha Murcia
10 3TV Dani Parejo (1989-04-16)16 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Getafe
11 3TV Jordi Alba (1989-03-21)21 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
12 2HV Andreu Fontàs (1989-11-14)14 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
13 1TM Tomás Mejías (1989-01-30)30 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
14 2HV Víctor Laguardia (1989-11-05)5 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Tây Ban Nha Zaragoza
15 3TV Dídac Vilà (1989-06-09)9 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
16 3TV Oriol Romeu (1991-09-24)24 tháng 9, 1991 (18 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
17 3TV Fran Mérida (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Anh Arsenal
18 4 Óscar de Marcos (1989-04-14)14 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
19 4 Iago Falque (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Ý Juventus (on loan to Bari)
20 4 Emilio Nsue [2] (1989-09-30)30 tháng 9, 1989 (19 tuổi) Tây Ban Nha Mallorca (on loan to Real Sociedad)
21 1TM Diego Mariño (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Tây Ban Nha Villarreal

 Tahiti[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Lionel Charbonnier

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Teave Teamotuaitau (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Tiare
2 2HV Taumihau Tiatia (1991-07-25)25 tháng 7, 1991 (18 tuổi) Pháp Wasquehal
3 2HV Stephane Faatiarau (1990-03-13)13 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Tefana
4 2HV Teheivarii Ludivion (1989-07-01)1 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Vénus
5 2HV Ariihau Teriitau (c) (1989-01-23)23 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Vaiete
6 3TV Heimano Bourebare (1989-05-15)15 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Tefana
7 4 Garry Rochette (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Taravao AC
8 4 Heiarii Tavanae (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Central Sport
9 3TV Hiva Kamoise (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Jeunes Tahitiens
10 4 Jay Warren (1989-05-04)4 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Pirae
11 4 Stanley Atani (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Jeunes Tahitiens
12 1TM Ralph Heitaa (1991-08-07)7 tháng 8, 1991 (18 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Vaiarii Nui
13 4 Teaonui Tehau (1992-09-01)1 tháng 9, 1992 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Vénus
14 4 Steevy Chong Hue (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Samine
15 4 Maheanuu Tua (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Vaiete
16 1TM Teheipuarii Hauata (1991-01-20)20 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Tefana
17 4 Benson Manarii (1991-01-30)30 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Vaiete
18 4 Patrick Tepa (1989-05-28)28 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Vaiete
19 2HV Marama Amau (1991-01-13)13 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Vénus
20 3TV Lorenzo Tehau (1989-04-10)10 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Tefana
21 3TV Alvin Tehau (1989-04-10)10 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Polynésie thuộc Pháp Tefana

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cameroon Alain Wabo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM François Beyokol (c) (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Cameroon Canon Yaoundé
2 3TV Olivier Mvondo (1989-11-21)21 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Thụy Sĩ Wil
3 2HV Sylvain Abad (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Cameroon Elig Edzoa
4 2HV Banana Yaya (1991-07-29)29 tháng 7, 1991 (18 tuổi) Tunisia Espérance
5 3TV Enow Tabot (1989-06-08)8 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Slovenia Interblock Ljubljana
6 2HV Charley Fomen (1989-07-09)9 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Pháp Marseille
7 3TV Olivier Boumal (1989-09-17)17 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Albacete
8 2HV Etienne Soppo (1990-08-20)20 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Ý Casale
9 4 Brice Owona (1989-03-04)4 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Cameroon Coton Sport
10 4 Jacques Zoua (1991-09-06)6 tháng 9, 1991 (18 tuổi) Thụy Sĩ Basel
11 2HV Adolphe Teikeu (1990-06-23)23 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Ukraina Metalurh Zaporizhya
12 1TM Thierry Tangouantio (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (17 tuổi) Cameroon Elig Edzoa
13 3TV Louisse Parfait (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Ý Genoa (on loan to Piacenza)
14 4 Patrick Ekeng (1990-03-26)26 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Pháp Le Mans
15 4 Etienne Eto'o (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Tây Ban Nha Mallorca
16 1TM Joseph Leke Asong (1989-08-11)11 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
17 4 Tiko Messina (1990-04-29)29 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Tây Ban Nha Mallorca
18 3TV Jean-Jules Bapidi Fils (1989-03-08)8 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Tunisia Espérance
19 4 Donald Djousse (1990-03-18)18 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Gruzia Dinamo Tbilisi
20 3TV Ghislain Mvom (1992-10-23)23 tháng 10, 1992 (16 tuổi) Cameroon Fortuna Yaoundé
21 3TV Andre Akono Effa (1989-05-15)15 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Cameroon Canon Yaoundé

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Hong Myung-Bo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Lee Bum-young (1989-04-02)2 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Hàn Quốc Busan I'Park
2 2HV Oh Jae-suk (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Hàn Quốc Kyung Hee University
3 2HV Kim Min-woo (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Hàn Quốc Yonsei University
4 2HV Lim Jong-eun (1990-06-18)18 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai
5 2HV Kim Young-gwon (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Hàn Quốc Jeonju University
6 2HV Hong Jeong-ho (1989-08-12)12 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Hàn Quốc Chosun University
7 3TV Koo Ja-cheol (c) (1989-02-27)27 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Hàn Quốc Jeju United
8 3TV Seo Yong-duk (1989-09-10)10 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Nhật Bản Omiya Ardija
9 4 Kim Dong-sub (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Nhật Bản Tokushima Vortis
10 4 Cho Young-cheol (1989-05-31)31 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Nhật Bản Albirex Niigata
11 4 Seo Jung-jin (1989-09-06)6 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Hàn Quốc Jeonbuk Motors
12 1TM Kim Seung-gyu (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (18 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai
13 2HV Jeong Dong-ho (1990-03-07)7 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
14 3TV Moon Ki-han (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Hàn Quốc FC Seoul
15 3TV Choi Sung-keun (1991-07-28)28 tháng 7, 1991 (18 tuổi) Hàn Quốc Eonnam High School
16 2HV Jang Suk-won (1989-08-11)11 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Hàn Quốc Dankook University
17 2HV Yun Suk-young (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Hàn Quốc Chunnam Dragons
18 4 Lee Seung-yeoul (1989-03-06)6 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Hàn Quốc FC Seoul
19 4 Kim Bo-kyung (1989-10-06)6 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Hongik University
20 4 Park Hee-seong (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Hàn Quốc Korea University
21 1TM Kim Da-sol (1989-01-04)4 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Hàn Quốc Yonsei University

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Horst Hrubesch

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ron-Robert Zieler (1989-02-12)12 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Anh Manchester United
2 2HV Sebastian Jung (1990-06-22)22 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Đức Eintracht Frankfurt
3 2HV David Vržogić (1989-08-10)10 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Đức Borussia Dortmund
4 2HV Florian Jungwirth (c) (1989-01-27)27 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Đức 1860 Munich
5 3TV Lars Bender (1989-04-27)27 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
6 3TV Sven Bender (1989-04-27)27 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Đức Borussia Dortmund
7 3TV Timo Perthel (1989-02-11)11 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Đức Werder Bremen
8 3TV Mario Vrančić[3] (1989-05-23)23 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Đức Mainz 05 (on loan to Rot Weiss Ahlen)
9 4 Richard Sukuta-Pasu (1990-06-24)24 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
10 3TV Lewis Holtby (1990-09-18)18 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Đức Schalke 04
11 4 Manuel Schäffler (1989-02-06)6 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Đức 1860 Munich
12 1TM Jaye Lee (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (16 tuổi) Đức Altona 93
13 2HV Björn Kopplin (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Đức Bayern Munich
14 4 Dani Schahin (1989-07-09)9 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Đức Greuther Fürth
15 3TV Semih Aydilek (1989-01-16)16 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Kayserispor
16 2HV Cihan Kaptan (1989-03-04)4 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
17 2HV Patrick Funk (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Đức VfB Stuttgart
18 4 Tobias Kempe (1989-06-27)27 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Đức Werder Bremen
19 2HV Kai-Fabian Schulz (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Đức Hamburger SV
20 2HV Maik Rodenberg (1989-01-29)29 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Đức Arminia Bielefeld
21 1TM Sebastian Mielitz (1989-08-17)17 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Đức Werder Bremen

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Thomas Rongen

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sean Johnson (1989-05-31)31 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ University of Central Florida
2 2HV Gale Agbossoumonde (1991-11-17)17 tháng 11, 1991 (17 tuổi) Hoa Kỳ Miami FC
3 2HV Dillon Powers (1991-02-14)14 tháng 2, 1991 (18 tuổi) Hoa Kỳ University of Notre Dame
4 2HV Sheanon Williams (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Hoa Kỳ Carolina Dynamo
5 3TV Danny Cruz (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Hoa Kỳ Houston Dynamo
6 2HV Kyle Davies (c) (1989-04-11)11 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ FC Dallas
7 4 Tony Taylor[4] (1989-07-13)13 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ Jacksonville University
8 3TV Jared Jeffrey (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Bỉ Club Brugge
9 4 Peri Marošević (1989-05-05)5 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ FC Dallas
10 3TV Dilly Duka (1989-09-15)15 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ Rutgers University
11 3TV Mix Diskerud (1990-10-02)2 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Na Uy Stabæk
12 2HV Aaron Maund (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Notre Dame
13 1TM Brian Perk (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
14 3TV Gerson Mayen[5][6] (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ Chivas USA
15 3TV Brian Ownby (1990-07-16)16 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Virginia
16 2HV Ike Opara (1989-02-21)21 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ Wake Forest University
17 3TV Bryan Arguez[7] (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Đức Hertha BSC
18 1TM Josh Lambo (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Hoa Kỳ FC Dallas
19 3TV Jorge Villafaña (1989-09-16)16 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ Chivas USA
20 4 Brek Shea (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Hoa Kỳ FC Dallas
21 3TV Michael Stephens (1989-04-03)3 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Hoa Kỳ UCLA

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Brian Eastick

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jason Steele (1990-08-18)18 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Anh Middlesbrough
2 2HV Kieran Trippier (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Anh Manchester City
3 2HV Jordan Parkes (1989-07-26)26 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Anh Watford
4 3TV Adam Clayton (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Anh Manchester City
5 2HV Martin Kelly (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Anh Liverpool
6 2HV Ben Mee (1989-11-03)3 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Anh Manchester City
7 4 Febian Brandy[8] (1989-02-04)4 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Anh Manchester United
8 3TV Josh Walker (c) (1989-02-21)21 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Anh Middlesbrough
9 4 Alex Nimely-Tchuimeni (1991-11-05)5 tháng 11, 1991 (17 tuổi) Anh Manchester City
10 3TV Michael Woods (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Anh Chelsea
11 3TV Paul Marshall (1989-07-09)9 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Anh Manchester City
12 3TV Matty James (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (18 tuổi) Anh Manchester United
13 1TM Mark Oxley (1990-06-02)2 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Anh Hull City
14 2HV Matthew Briggs[9] (1991-03-09)9 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Anh Fulham
15 2HV Gavin Hoyte[10] (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Anh Arsenal
16 2HV Seth Nana Twumasi (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Anh Chelsea
17 4 Jon Obika (1990-09-12)12 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Anh Tottenham Hotspur (on loan to Yeovil Town)
18 4 Sam Baldock (1989-03-15)15 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Anh Milton Keynes Dons
19 3TV Gary Gardner (1992-06-29)29 tháng 6, 1992 (17 tuổi) Anh Aston Villa
20 3TV Andrew Tutte (1990-09-21)21 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Anh Manchester City
21 1TM Elliot Parish (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Anh Aston Villa

 Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ghana Sellas Tetteh

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Daniel Agyei (1989-11-10)10 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Ghana Liberty
2 2HV Samuel Inkoom (1989-06-01)1 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Thụy Sĩ Basel
3 3TV Gladson Awako (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Ghana Heart of Lions
4 2HV Jonathan Mensah (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Free State Stars
5 2HV Daniel Addo (1989-09-03)3 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Ghana King Faisal
6 2HV David Addy (1990-02-21)21 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Đan Mạch Randers
7 4 Abeiku Quansah (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Pháp Nice
8 3TV Emmanuel Agyemang-Badu (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Ý Udinese
9 3TV Agyemang Opoku (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Qatar Al-Sadd (on loan to Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Wahda)
10 3TV André Ayew (c) (1989-12-17)17 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Pháp Marseille (on loan to Arles-Avignon)
11 4 Latif Salifu (1990-08-01)1 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Ghana Liberty
12 2HV Ghandi Kassenu (1989-08-09)9 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Ghana Liberty
13 3TV Mohammed Rabiu (1989-12-31)31 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Ghana Liberty (on loan to Ý Sampdoria)
14 2HV Daniel Opare (1990-10-18)18 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
15 2HV Philip Boampong (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Ghana Arsenal
16 1TM Robert Dabuo (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Ghana Wa All Stars
17 2HV John Benson (1991-08-27)27 tháng 8, 1991 (18 tuổi) Qatar ASPIRE
18 4 Ransford Osei (1990-12-05)5 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Israel Maccabi Haifa (on loan to Hà Lan FC Twente)
19 2HV Bright Addae (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi) Ghana Wa All Stars
20 4 Dominic Adiyiah (1989-11-29)29 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Na Uy Fredrikstad
21 1TM Joseph Addo (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Ghana Sekondi Hasaacas

 Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Uruguay Diego Aguirre

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Nicola Pérez (1990-02-05)5 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Uruguay Nacional
2 2HV Robert Herrera (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
3 2HV Marcelo Silva (1989-03-21)21 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Uruguay Danubio
4 2HV Adrián Gunino (1989-02-03)3 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Argentina Boca Juniors
5 2HV Diego Rodríguez (1989-09-04)4 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
6 2HV Leandro Cabrera (1991-06-17)17 tháng 6, 1991 (18 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
7 3TV Tabaré Viúdez (1989-09-08)8 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
8 3TV Maximiliano Calzada (1990-04-21)21 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Uruguay Nacional
9 4 Jonathan Charquero (1989-02-21)21 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Uruguay Wanderers
10 3TV Gastón Ramírez (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Uruguay Peñarol
11 4 Abel Hernández (1990-08-08)8 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Ý Palermo
12 1TM Martín Rodríguez (1989-09-20)20 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Uruguay Wanderers
13 2HV Matías Aguirregaray (1989-04-01)1 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Uruguay Peñarol
14 3TV Nicolás Lodeiro (c) (1989-03-21)21 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Uruguay Nacional
15 3TV Mauricio Pereyra (1990-03-15)15 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Uruguay Nacional
16 2HV Rodrigo Mieres (1989-04-19)19 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
17 4 Jonathan Urretaviscaya (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
18 3TV Matías Mirabaje (1989-03-06)6 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Uruguay Racing Club
19 2HV Sebastián Coates (1990-10-07)7 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Uruguay Nacional
20 4 Santiago García (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Uruguay Nacional
21 1TM Martín Campaña (1989-05-29)29 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Uruguay Cerro Largo

 Uzbekistan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Uzbekistan Akhmadjon Ubaydullaev

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mukhiddin Khudoyorov (1990-11-05)5 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Uzbekistan Bunyodkor
2 2HV Sarvar Otabayev (1989-08-12)12 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Qizilqum Zarafshon
3 2HV Kamoliddin Tadjibaev (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Uzbekistan Bunyodkor
4 2HV Sherzod Azamov (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Uzbekistan Nasaf Qarshi
5 2HV Dilyorbek Irmatov (1989-04-30)30 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Neftchi Farg'ona
6 3TV Sunnatilla Mamadaliyev (1989-08-28)28 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Qizilqum Zarafshon
7 2HV Gulom Urunov (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
8 3TV Sherzod Karimov (c) (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
9 4 Kenja Turaev (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Nasaf Qarshi
10 4 Sanat Shikhov (1989-12-28)28 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
11 4 Davron Mirzayev (1989-02-08)8 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Nga Rubin Kazan
12 1TM Sanjar Kuvvatov (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Uzbekistan Mash'al Mubarek
13 3TV Doston Abdurahmonov (1990-05-05)5 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Uzbekistan Olmaliq
14 4 Ivan Nagaev (1989-07-03)3 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Metalourg Bekabad
15 3TV Sardor Mirzaev (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Uzbekistan Neftchi Farg'ona
16 4 Oybek Kilichev (1989-01-17)17 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
17 2HV Murod Khalmuhamedov (1990-12-23)23 tháng 12, 1990 (18 tuổi) Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
18 3TV Fozil Musaev (1989-01-02)2 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Mash'al Mubarek
19 3TV Jasur Hasanov (1989-07-24)24 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Bukhara
20 2HV Islom Tukhtakhodjaev (1989-10-30)30 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan Neftchi Farg'ona
21 1TM Doniyorjon Usmonov (1989-06-23)23 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Uzbekistan Neftchi Farg'ona

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Jan Versleijen

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Andrew Redmayne (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Úc Central Coast Mariners
2 2HV Daniel Mullen (1989-10-26)26 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Úc Adelaide United
3 2HV Luke DeVere (1989-11-05)5 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Úc Brisbane Roar
4 2HV Ryan McGowan (1989-08-15)15 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Scotland Hearts
5 2HV Matthew Jurman (1989-12-08)8 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Úc Sydney FC
6 3TV James Holland (c) (1989-05-15)15 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Hà Lan AZ
7 3TV Tahj Minniecon (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Úc Gold Coast United
8 3TV Aaron Mooy (1990-09-15)15 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Anh Bolton Wanderers
9 4 Jason Hoffman (1989-01-28)28 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Úc Newcastle United Jets
10 3TV Mitch Nichols (1989-05-01)1 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Úc Brisbane Roar
11 3TV Tommy Oar (1991-12-10)10 tháng 12, 1991 (17 tuổi) Úc Brisbane Roar
12 4 Nathan Elasi (1989-11-18)18 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Úc Melbourne Victory
13 3TV Chris Herd (1989-04-04)4 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Anh Aston Villa
14 4 Kofi Danning (1991-03-02)2 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Úc Sydney FC
15 2HV Sam Munro (1990-11-23)23 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Úc Sydney FC
16 3TV Ben Kantarovski (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi) Úc Newcastle United Jets
17 3TV Rhyan Grant (1991-02-26)26 tháng 2, 1991 (18 tuổi) Úc Sydney FC
18 1TM Dean Bouzanis (1990-10-02)2 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Anh Liverpool
19 4 Sean Rooney (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Úc Newcastle United Jets
20 2HV Sam Gallagher (1991-05-05)5 tháng 5, 1991 (18 tuổi) Úc Sydney FC
21 1TM Alex Cisak (1989-05-19)19 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Anh Leicester City

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Rogério

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Rafael (1989-06-23)23 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Brasil Cruzeiro
2 2HV Douglas (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Brasil Goiás
3 2HV Dalton (1990-02-05)5 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Brasil Fluminense
4 2HV Rafael Tolói (1990-10-10)10 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Brasil Goiás
5 2HV Renan Foguinho (1989-10-09)9 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Brasil Atlético Paranaense
6 2HV Diogo (1989-12-30)30 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Brasil São Paulo
7 3TV Alex Teixeira (1990-06-01)1 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Brasil Vasco da Gama
8 3TV Maylson (1989-03-06)6 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Brasil Grêmio
9 4 Alan Kardec (1989-01-12)12 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Brasil Vasco da Gama (on loan to Internacional)
10 3TV Giuliano (c) (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Brasil Internacional
11 3TV Ganso (1989-10-12)12 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Brasil Santos
12 1TM Renan Ribeiro (1990-03-23)23 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
13 3TV Douglas Costa (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Brasil Grêmio
14 2HV Fabrício (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Brasil Flamengo
15 2HV Wellington Júnior (1989-06-26)26 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Brasil Botafogo
16 2HV Bruno Bertucci (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Brasil Corinthians
17 3TV Souza (1989-02-11)11 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Brasil Vasco da Gama
18 3TV Boquita (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Brasil Corinthians
19 4 Maicon (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Brasil Fluminense
20 4 Ciro (1989-04-18)18 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Brasil Sport
21 1TM Saulo (1989-04-02)2 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Brasil Sport

 Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Costa Rica Rónald González

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Esteban Alvarado (1989-04-28)28 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Saprissa
2 2HV José Mena (c) (1989-02-02)2 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Saprissa
3 2HV Roy Smith (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Costa Rica Brujas
4 2HV Kenner Gutiérrez (1989-06-09)9 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Alajuelense
5 2HV Derrick Johnson (1989-07-28)28 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Brujas
6 2HV Ricardo Blanco (1989-05-12)12 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Saprissa
7 4 Marco Ureña (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Costa Rica Alajuelense
8 3TV David Guzmán (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Costa Rica Saprissa
9 4 Jorge Alejandro Castro (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Costa Rica Saprissa
10 3TV Diego Estrada (1989-05-25)25 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Alajuelense
11 4 Diego Madrigal (1989-03-19)19 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Universidad de Costa Rica
12 2HV Cristian Gamboa (1989-10-24)24 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Costa Rica Liberia
13 3TV Allen Guevara (1989-04-16)16 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Liberia
14 2HV Bryan Oviedo (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Costa Rica Saprissa
15 2HV Pedro Leal (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Puntarenas
16 3TV Carlos Hernández (1989-08-29)29 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Herediano
17 4 Josué Martínez (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Costa Rica Saprissa
18 1TM Minor Álvarez (1989-11-14)14 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Costa Rica Saprissa
19 3TV José Daniel Varela (1990-04-30)30 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Costa Rica Brujas
20 3TV Esteban Luna (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Costa Rica Saprissa
21 1TM Danny Carvajal (1989-01-08)8 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Costa Rica Brujas

 Cộng hòa Séc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Séc Jakub Dovalil

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Tomáš Vaclík (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Vítkovice
2 2HV Jan Lecjaks (1990-08-09)9 tháng 8, 1990 (19 tuổi) Cộng hòa Séc Viktoria Plzeň
3 2HV Jan Hošek (1989-04-01)1 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Slavia Prague
4 2HV Ondřej Mazuch (c) (1989-03-15)15 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Ý Fiorentina (on loan to Bỉ Anderlecht)
5 2HV Ondřej Čelůstka (1989-06-18)18 tháng 6, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Slavia Prague
6 3TV Lukáš Vácha (1989-05-13)13 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Slavia Prague (on loan to Slovan Liberec)
7 4 Jan Chramosta (1990-10-12)12 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Cộng hòa Séc Mladá Boleslav
8 3TV Jan Morávek (1989-11-01)1 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Đức Schalke 04
9 4 Michael Rabušic (1989-09-17)17 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Brno
10 4 Tomáš Pekhart (1989-05-26)26 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Anh Tottenham Hotspur (on loan to Cộng hòa Séc Slavia Prague)
11 4 Jan Vošahlík (1989-03-08)8 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Jablonec
12 3TV Lukáš Mareček (1990-04-17)17 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Cộng hòa Séc Brno
13 3TV Martin Zeman (1989-03-28)28 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Sparta Prague
14 2HV Radim Řezník (1989-01-20)20 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Baník Ostrava
15 2HV Jakub Heidenreich (1989-04-27)27 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Sigma Olomouc (on loan to Bohemians (Střížkov))
16 1TM Jan Šebek (1991-03-31)31 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Anh Chelsea
17 3TV Petr Wojnar (1989-01-12)12 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Baník Ostrava
18 3TV Tomáš Fabián (1989-09-10)10 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Mladá Boleslav
19 2HV Pavel Dreksa (1989-09-17)17 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Sigma Olomouc
20 3TV Antonín Fantiš (1992-04-15)15 tháng 4, 1992 (17 tuổi) Cộng hòa Séc Příbram
21 1TM Jakub Jakubov (1989-02-01)1 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Séc Dukla Prague

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

 UAE[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Mahdi Ali

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Yousif Abdelrahman (1989-03-04)4 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
2 2HV Saad Surour (1990-07-19)19 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Ahli
3 3TV Saoud Saeed (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
4 2HV Mohammed Marzooq (1989-01-23)23 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Shabab
5 3TV Amer Abdulrahman (1989-07-03)3 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Bani Yas
6 2HV Mohammed Jamal Atiq (1989-07-22)22 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
7 4 Ali Mabkhout (1990-10-05)5 tháng 10, 1990 (18 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Jazira
8 2HV Hamdan Al-Kamali (c) (1989-05-02)2 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Wahda
9 4 Ahmed Ali (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Wahda
10 3TV Theyab Awana (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Bani Yas
11 4 Ahmed Khalil (1991-06-08)8 tháng 6, 1991 (18 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Ahli
12 3TV Habib Fardan (1990-11-11)11 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr
13 1TM Ahmed Mahmoud (1989-03-30)30 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Shabab
14 2HV Abdelaziz Sanqour (1989-05-07)7 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Sharjah
15 4 Mahir Jasem (1989-01-22)22 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
16 2HV Mohammed Fayez (1989-10-06)6 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
17 1TM Saif Yousuf (1989-01-10)10 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Ahli
18 3TV Mohamed Fawzi (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Ahli
19 2HV Mohamed Ahmed (1989-04-16)16 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Shabab
20 2HV Abdulaziz Haikal (1990-09-10)10 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Shabab
21 3TV Sultan Bargash (1989-01-18)18 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Jazira

 Honduras[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Honduras Emilio Umanzor

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Francisco Reyes (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Honduras Olimpia
2 2HV Nahún Solís (1989-01-18)18 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Honduras Platense
3 2HV Ángel Castro (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Honduras Olimpia
4 2HV Wilmer Crisanto (1989-09-19)19 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Honduras Victoria
5 2HV Israel Fonseca (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Honduras Olimpia
6 3TV Esdras Padilla (1989-09-04)4 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Honduras Motagua
7 3TV Mario Martínez (c) (1989-07-30)30 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Na Uy Vålerenga
8 3TV Reinieri Mayorquín (1989-07-13)13 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Na Uy Aalesunds
9 4 Cristian Martínez (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (19 tuổi) Honduras Real España
10 4 Erick Andino (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Honduras Olimpia
11 4 Roger Rojas (1990-06-09)9 tháng 6, 1990 (19 tuổi) Anh Wigan Athletic (on loan to Honduras Olimpia)
12 1TM Marlon Licona (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (18 tuổi) Honduras Motagua
13 3TV Ronald Martínez Ponce (1990-07-26)26 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Honduras Motagua
14 2HV Gerson Rodas (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Honduras Real España
15 3TV Arnold Peralta (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Honduras Vida
16 2HV Johnny Leverón (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Honduras Motagua
17 3TV Bonel Avila (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Honduras Marathón
18 3TV Julio Ocampo (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Honduras Real Juventud
19 4 Víctor Ortiz (1990-05-21)21 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Honduras Victoria
20 3TV Alfredo Mejía (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Honduras Real España
21 1TM José Mendoza (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Honduras Platense

 Hungary[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hungary Sándor Egervári

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Péter Gulácsi (1990-05-06)6 tháng 5, 1990 (19 tuổi) Anh Liverpool
2 2HV János Szabó (1989-07-11)11 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Hungary Paks
3 3TV Péter Takács (1990-01-25)25 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Hungary Diósgyőr
4 3TV Máté Kiss (1991-04-30)30 tháng 4, 1991 (18 tuổi) Hungary Győri ETO
5 2HV András Debreceni (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Hungary Honvéd
6 2HV Zsolt Korcsmár (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Hungary Újpest
7 3TV Vladimir Koman (c) (1989-03-16)16 tháng 3, 1989 (20 tuổi) Ý Sampdoria (on loan to Bari)
8 4 András Simon (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Anh Liverpool (on loan to Tây Ban Nha Córdoba)
9 4 Krisztián Németh (1989-01-05)5 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Anh Liverpool (on loan to Hy Lạp AEK)
10 3TV Ádám Dudás (1989-02-12)12 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Hungary Győri ETO
11 3TV Roland Varga (1990-01-23)23 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Ý Brescia
12 1TM Balázs Megyeri (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Hungary Ferencváros
13 2HV Adrián Szekeres (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Hungary MTK
14 2HV Ádám Présinger (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Hungary Videoton
15 2HV Bence Zámbó (1989-08-17)17 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Hungary Győri ETO
16 3TV Ádám Simon (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (19 tuổi) Hungary MTK (on loan to Haladás)
17 3TV András Gosztonyi (1990-11-07)7 tháng 11, 1990 (18 tuổi) Hungary MTK
18 4 Ádám Balajti (1991-03-07)7 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Hungary Diósgyőr
19 4 Márkó Futács (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Đức Werder Bremen
20 3TV Bence Tóth (1989-07-27)27 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Hungary Ferencváros
21 1TM Ádám Kovácsik (1991-04-04)4 tháng 4, 1991 (18 tuổi) Ý Reggina

 Nam Phi[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Nam Phi Serame Letsoaka

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Darren Keet (1989-08-05)5 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
2 2HV Sibusiso Khumalo (1989-09-08)8 tháng 9, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Moroka Swallows
3 2HV Sibusiso Mxoyana (1989-04-14)14 tháng 4, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
4 2HV Thulani Hlatshwayo (1989-12-18)18 tháng 12, 1989 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
5 2HV Ramahlwe Mphahlele (c) (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Moroka Swallows
6 3TV Kamohelo Mokotjo (1991-03-11)11 tháng 3, 1991 (18 tuổi) Hà Lan Feyenoord
7 3TV Daylon Claasen (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Hà Lan Ajax
8 3TV Sameehg Doutie (1989-05-31)31 tháng 5, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
9 4 Thulani Ngcepe (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Supersport United
10 3TV Thulani Serero (1990-04-11)11 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
11 3TV Philani Khwela (1991-08-22)22 tháng 8, 1991 (18 tuổi) Hà Lan Feyenoord
12 3TV Mandla Masango (1989-07-18)18 tháng 7, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
13 2HV Gladwin Shitolo (1989-08-10)10 tháng 8, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Jomo Cosmos
14 2HV Phumelele Bhengu (1989-11-19)19 tháng 11, 1989 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Moroka Swallows
15 2HV Andile Jali (1990-04-10)10 tháng 4, 1990 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
16 1TM Thela Ngobeni (1989-02-04)4 tháng 2, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
17 4 George Maluleka (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
18 4 Kermit Erasmus (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (19 tuổi) Hà Lan Feyenoord (on loan to Excelsior)
19 2HV Collen Zulu (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (18 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Supersport United (on loan to Mpumalanga Black Aces)
20 4 Dino Ndlovu (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Platinum Stars
21 1TM Tawfeeq Salie (1991-07-21)21 tháng 7, 1991 (18 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Matteo Bruscagin replaced Nicolò Brighenti due to injury.
  2. ^ Capped for Equatorial Guinea
  3. ^ Capped for Bosnia và Herzegovina
  4. ^ Capped for Panama
  5. ^ Capped for El Salvador
  6. ^ Gerson Mayen replaced Anthony Wallace due to injury.
  7. ^ Bryan Arguez replaced Sam Garza due to injury.
  8. ^ Capped for Saint Kitts and Nevis
  9. ^ Capped for Guyana
  10. ^ Capped for Trinidad and Tobago