Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1977

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jack Braun

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Didier Billet (1958-08-17)17 tháng 8, 1958 (18 tuổi) Pháp Marseille
2 2HV Michel Bibard (1958-11-30)30 tháng 11, 1958 (18 tuổi) Pháp Nantes
3 2HV Gérard Bacconnier (1959-01-17)17 tháng 1, 1959 (18 tuổi) Pháp Marseille
4 2HV Bruno Creignou (1958-08-19)19 tháng 8, 1958 (18 tuổi) Pháp Le Havre
5 2HV Christophe Desbouillons (1958-08-20)20 tháng 8, 1958 (18 tuổi) Pháp Lyon
6 3TV Vincent Bracigliano (1958-09-30)30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) Pháp Metz
7 4 Patrice Lecornu (1958-03-24)24 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Pháp Red Star Saint-Ouen
8 2HV Philippe Jeannol (1958-08-06)6 tháng 8, 1958 (18 tuổi) Pháp Nancy
9 4 Pascal Françoise (1958-02-28)28 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Pháp Lens
10 3TV Bernard Genghini (1958-01-18)18 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Pháp Sochaux
11 4 Thierry Meyer (1958-01-22)22 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Pháp Sochaux
12 2HV Daniel Tallineau (1959-05-06)6 tháng 5, 1959 (18 tuổi) Pháp Bordeaux
13 3TV Philippe Piette (1958-08-22)22 tháng 8, 1958 (18 tuổi) Pháp Valenciennes
14 3TV Patrice Godel (1958-11-25)25 tháng 11, 1958 (18 tuổi) Pháp Lens
15 2HV Victorio Mastroianni (1958-07-26)26 tháng 7, 1958 (18 tuổi) Pháp Lens
16 4 André Wiss (1959-08-05)5 tháng 8, 1959 (17 tuổi) Pháp Strasbourg
17 4 François Brisson (1958-04-09)9 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Pháp Paris SG
18 1TM Francis Tisiot (1958-09-11)11 tháng 9, 1958 (18 tuổi) Pháp Bordeaux

 México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Alfonso Portugal

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marco Paredes (1957-02-06)6 tháng 2, 1957 (20 tuổi) México Jalisco
2 4 Francisco Mora (1958-04-02)2 tháng 4, 1958 (19 tuổi) México Cruz Azul
3 2HV Sergio Rubio (1956-11-27)27 tháng 11, 1956 (20 tuổi)[1] México Unión de Curtidores
4 2HV Leonardo Álvarez (1955-09-25)25 tháng 9, 1955 (21 tuổi)[2] México Monterrey
5 2HV José Flores (1958-06-01)1 tháng 6, 1958 (19 tuổi) México Leon
6 2HV Humberto Lucano (1958-11-20)20 tháng 11, 1958 (18 tuổi) México Jalisco
7 3TV Guillermo Cosío (1958-09-15)15 tháng 9, 1958 (18 tuổi) México Zacatepec
8 3TV Hugo Rodríguez (1959-03-14)14 tháng 3, 1959 (18 tuổi) México La Laguna
9 4 Eduardo Moses (1958-05-14)14 tháng 5, 1958 (19 tuổi) México Monterrey
10 4 Fernando Garduño (1958-02-26)26 tháng 2, 1958 (19 tuổi) México Irapuato
11 4 Jacinto Ambriz (1958-11-02)2 tháng 11, 1958 (18 tuổi) México Atletico Español
12 1TM Eulogio Mena (1958-07-27)27 tháng 7, 1958 (18 tuổi) México Atlas
13 2HV Eduardo Rergis (1956-04-20)20 tháng 4, 1956 (21 tuổi)[3] México América
14 3TV Carlos García (1954-07-03)3 tháng 7, 1954 (22 tuổi)[4] México Monterrey
15 3TV Enrique López Zarza[5] (1957-10-25)25 tháng 10, 1957 (19 tuổi) México Pumas UNAM
16 3TV Jorge Dávalos (1957-07-03)3 tháng 7, 1957 (19 tuổi)[6] México U. de G.
17 4 Agustín Manzo (1958-10-15)15 tháng 10, 1958 (18 tuổi) México America
18 3TV Luis Plascencia (1957-02-04)4 tháng 2, 1957 (20 tuổi)[7] México U. de G.

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jesús María Pereda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Francisco Buyo (1958-01-13)13 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
2 2HV Santiago Urquiaga (1958-04-14)14 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Bilbao Athletic
3 2HV Salvador Campello (1958-06-06)6 tháng 6, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Elche
4 2HV Antonio García Navajas (1958-03-08)8 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Burgos
5 2HV Rafael García Cortés (1958-01-18)18 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
6 3TV Jorge Casas (1958-02-06)6 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
7 4 Emilio Gómez (1958-01-14)14 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
8 3TV Ricardo Gallego (1959-02-08)8 tháng 2, 1959 (18 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
9 4 José Enrique Mayayo (1958-06-09)9 tháng 6, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Bilbao Athletic
10 3TV Eduardo Lafuente (1958-01-21)21 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
11 4 Ángel González (1958-12-03)3 tháng 12, 1958 (18 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
12 3TV Salvador Ribes (1958-04-21)21 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Castellón
13 1TM José Manuel Sempere (1958-02-15)15 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Orihuela
14 2HV Alberto Benedé (1958-04-05)5 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
15 4 José Antonio Alcañiz (1958-10-23)23 tháng 10, 1958 (18 tuổi) Tây Ban Nha Elche
16 3TV Antonio Güembe (1959-01-22)22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) Tây Ban Nha Bilbao Athletic
17 3TV José Ricardo Escobar (1958-06-13)13 tháng 6, 1958 (19 tuổi) Tây Ban Nha Cádiz
18 4 Patricio Pelegrín (1958-10-14)14 tháng 10, 1958 (18 tuổi) Tây Ban Nha Real Murcia

 Tunisia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Moktar Ben Nacef

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohsen Rajhi (1958-03-17)17 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Tunisia ES Tunis
2 1TM Abdelkrim Jebali (1958-01-29)29 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
3 3TV Mohamed Cheriti (1958-05-23)23 tháng 5, 1958 (19 tuổi)
4 3TV Samir Aloulou (1959-06-24)24 tháng 6, 1959 (18 tuổi)
5 2HV Fayçal Jelassi (1958-10-10)10 tháng 10, 1958 (18 tuổi) Tunisia CS Hammam-Lif
6 3TV Moncef Chargui (1958-08-07)7 tháng 8, 1958 (18 tuổi) Tunisia Club Africain
7 3TV Mustapha Nabli (1959-01-16)16 tháng 1, 1959 (18 tuổi)
8 2HV Khaled Ben Yahia (1959-11-12)12 tháng 11, 1959 (17 tuổi) Tunisia ES Tunis
9 3TV Abderrazak Zarrouk (1958-02-18)18 tháng 2, 1958 (19 tuổi)
10 3TV Ali Ben Fattoum (1958-08-03)3 tháng 8, 1958 (18 tuổi)
11 4 Farid Belhoula (1958-01-19)19 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Tunisia Stade Tunisien
12 3TV Mohamed Ben Zitoun (1958-01-20)20 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
13 3TV Mohamed Ben Dhiab (1958-10-25)25 tháng 10, 1958 (18 tuổi)
14 3TV Hassan Dakhli (1958-02-10)10 tháng 2, 1958 (19 tuổi)
15 3TV Abdelhamid Hergal (1959-01-27)27 tháng 1, 1959 (18 tuổi) Tunisia Stade Tunisien
16 3TV Faouzi Marzouki (1958-02-18)18 tháng 2, 1958 (19 tuổi)
17 3TV Hedi Lakhal (1958-06-12)12 tháng 6, 1958 (19 tuổi)
18 4 Lotfi Ben Barka (1958-01-20)20 tháng 1, 1958 (19 tuổi)

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Honduras[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: José de la Paz Herrera

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Julio César Arzú (1954-06-05)5 tháng 6, 1954 (23 tuổi) Honduras Real España
2 3TV Pablo Palma (1958-06-02)2 tháng 6, 1958 (19 tuổi)
3 3TV Héctor Zelaya (1958-08-12)12 tháng 8, 1958 (18 tuổi) Honduras CD Motagua
4 3TV Ramón Maradiaga (1954-10-30)30 tháng 10, 1954 (22 tuổi) Honduras CD Motagua
5 2HV Allan Costly (1959-12-13)13 tháng 12, 1959 (17 tuổi)
6 3TV Jose Barahona (1958-11-15)15 tháng 11, 1958 (18 tuổi)
7 3TV Prudencio Norales (1958-11-20)20 tháng 11, 1958 (18 tuổi) Honduras CD Olimpia
8 2HV Gilberto Yearwood (1959-03-15)15 tháng 3, 1959 (18 tuổi) Tây Ban Nha Elche CF
9 3TV Jimmy Bailey (1958-02-07)7 tháng 2, 1958 (19 tuổi)
10 3TV Arturo Caceres (1958-10-09)9 tháng 10, 1958 (18 tuổi)
11 4 Porfirio Betancourt (1957-10-10)10 tháng 10, 1957 (19 tuổi) Honduras CD Marathón
12 3TV Rene Rios (1958-06-03)3 tháng 6, 1958 (19 tuổi)
13 3TV Feliciano Merino (1958-06-09)9 tháng 6, 1958 (19 tuổi)
14 3TV Luis Nunez (1958-03-19)19 tháng 3, 1958 (19 tuổi)
15 3TV Jose Enrique Duarte (1959-11-19)19 tháng 11, 1959 (17 tuổi)
16 3TV Daniel Sambula (1959-01-02)2 tháng 1, 1959 (18 tuổi)
17 3TV Orlando Rodriguez (1958-11-27)27 tháng 11, 1958 (18 tuổi)
18 1TM Jose Francisco Zelaya (1958-11-01)1 tháng 11, 1958 (18 tuổi)

 Hungary[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gyula Rákosi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Laszlo Bodnar (1959-03-05)5 tháng 3, 1959 (18 tuổi) Hungary Pécsi MSC
2 2HV Gabor Szanto (1958-01-31)31 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Hungary Diósgyőri VTK
3 3TV Bela Hegedus (1958-04-12)12 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Hungary Vasas SC
4 2HV Árpád Toma (1958-01-03)3 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Hungary Pécsi MSC
5 3TV Janos Kerekes (1958-09-18)18 tháng 9, 1958 (18 tuổi) Hungary Diósgyőri VTK
6 3TV Ferenc Fejes (1958-01-04)4 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Hungary Budapest Honvéd
7 3TV Rezső Kékesi (1958-01-11)11 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Hungary Ferencváros
8 3TV András Szebegyinszky (1958-03-28)28 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Hungary Vasas SC
9 3TV Imre Nagy (1958-07-22)22 tháng 7, 1958 (18 tuổi) Hungary Pécsi MSC
10 3TV Janos Csepregi (1958-03-11)11 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Hungary Békéscsaba Előre Spartacus
11 2HV Zsolt Petry (1958-03-23)23 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Hungary Zalaegerszegi TE
12 2HV Gabor Híres (1958-02-26)26 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Hungary Vasas SC
13 3TV Tibor Farkas (1958-05-23)23 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Hungary Kecskeméti SC
14 3TV Imre Schabel (1958-07-14)14 tháng 7, 1958 (18 tuổi)
15 3TV Péter Rácz (1958-11-19)19 tháng 11, 1958 (18 tuổi) Hungary Békéscsaba Előre Spartacus
16 3TV Pal Krisztin (1958-01-09)9 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
17 3TV Sandor Vincze (1958-09-30)30 tháng 9, 1958 (18 tuổi)
18 1TM Istvan Varga (1958-10-17)17 tháng 10, 1958 (18 tuổi)

 Maroc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Abdallah Ben Barek

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jilali Raounak (1958-03-20)20 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Maroc RS Settat
2 2HV Mustapha Jaoudi (1958-06-22)22 tháng 6, 1958 (19 tuổi)
3 3TV Rachid Sbaï (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
4 3TV Jaouad Belkebir (1958-03-30)30 tháng 3, 1958 (19 tuổi)
5 2HV Abdelilah Marzak (1958-05-02)2 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Maroc SCC Mohammédia
6 3TV Mohamed Safri (1958-04-18)18 tháng 4, 1958 (19 tuổi)
7 3TV Rachid Ksikes (1959-04-05)5 tháng 4, 1959 (18 tuổi)
8 2HV Abdelhak Khelifi (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi)
9 3TV Hafid Djourh (1958-11-19)19 tháng 11, 1958 (18 tuổi)
10 3TV Said Hajar (1958-07-27)27 tháng 7, 1958 (18 tuổi)
11 4 Abdelatif Miadi (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
12 3TV Khalid Benkirane (1959-01-22)22 tháng 1, 1959 (18 tuổi)
13 3TV Brahim Azzaoui (1959-02-20)20 tháng 2, 1959 (18 tuổi)
14 3TV Mustapha Jennane (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
15 3TV Nassim Faouzi (1958-01-07)7 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
16 3TV Hamid Jnina (1958-08-29)29 tháng 8, 1958 (18 tuổi) Maroc Kénitra AC
17 3TV Driss Azzaoui (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
18 1TM Mustapha Hinga (1958-03-08)8 tháng 3, 1958 (19 tuổi)

 Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Agustí Isarch

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fernando Álvez (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (17 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
2 2HV Luis Russo (1958-07-14)14 tháng 7, 1958 (18 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
3 3TV Daniel Enríquez (1958-05-20)20 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Uruguay Nacional
4 2HV José Moreira (1958-09-30)30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) Uruguay Danubio
5 3TV Victor Duque (1958-02-19)19 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Uruguay Danubio
6 2HV Eliseo Rivero (1957-12-27)27 tháng 12, 1957 (19 tuổi) Uruguay Danubio
7 4 Alberto Bica (1958-02-11)11 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Uruguay Cerro
8 3TV Víctor Diogo (1958-04-09)9 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Uruguay Peñarol
9 4 Amaro Nadal (1958-03-16)16 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Uruguay Bella Vista
10 3TV Ariel Krasouski (1958-05-31)31 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Uruguay Wanderers
11 4 Venancio Ramos (1959-06-20)20 tháng 6, 1959 (18 tuổi) Uruguay Peñarol
12 1TM Carlos Maynard (1959-05-21)21 tháng 5, 1959 (18 tuổi) Uruguay Nacional
13 2HV Hugo de León (1958-02-27)27 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Uruguay Nacional
14 4 Héctor Vique (1958-06-27)27 tháng 6, 1958 (19 tuổi)
15 3TV Mario Saralegui (1959-04-24)24 tháng 4, 1959 (18 tuổi) Uruguay Peñarol
16 4 Américo Silva (1959-12-07)7 tháng 12, 1959 (17 tuổi) Uruguay OFI
17 3TV Gerardo Caetano (1958-04-30)30 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
18 3TV Rubén Paz (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (17 tuổi) Uruguay Peñarol

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Evaristo de Macedo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM João Roberto (1958-07-14)14 tháng 7, 1958 (18 tuổi) Brasil Guarani
2 2HV Edevaldo (1958-01-28)28 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Brasil Fluminense
3 2HV Juninho Fonseca (1958-08-29)29 tháng 8, 1958 (18 tuổi) Brasil Ponte Preta
4 3TV Jorge Luíz (1958-03-14)14 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Brasil Flamengo
5 2HV Heraldo (1958-07-12)12 tháng 7, 1958 (18 tuổi) Brasil Operário
6 2HV Valdemir (1958-04-06)6 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Brasil Caldense
7 3TV Tião (1959-08-04)4 tháng 8, 1959 (17 tuổi) Brasil Cruzeiro
8 4 Cléber (1958-11-25)25 tháng 11, 1958 (18 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
9 4 Paulinho (1958-04-25)25 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Brasil XV Piracicaba
10 4 Guina (1958-02-04)4 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Brasil Comercial (SP)
11 4 Baroninho (1958-01-18)18 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Brasil Noroeste
12 1TM Birigui (1958-04-01)1 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Brasil Guarani
13 2HV Grite (1958-02-11)11 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Brasil Figueirense
14 3TV Paulo Roberto (1958-04-17)17 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Brasil Juventus
15 4 Zito (1958-12-14)14 tháng 12, 1958 (18 tuổi) Brasil Botafogo
16 4 Júnior Brasília (1958-04-10)10 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Brasil Flamengo
17 3TV Nardela (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Brasil XV Piracicaba
18 4 Baltazar (1959-07-17)17 tháng 7, 1959 (17 tuổi) Brasil Atlético Goianiense

 Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bờ Biển Ngà George Beniamini

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gastien Krouba (1959-02-20)20 tháng 2, 1959 (18 tuổi)
2 2HV Gaston Adjoukoua (1958-02-14)14 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Mimosas
3 3TV Léopold Bridji (1958-12-16)16 tháng 12, 1958 (18 tuổi)
4 3TV Basile Siagoué (1959-01-02)2 tháng 1, 1959 (18 tuổi)
5 2HV Ignace Aka Kablan (1958-10-15)15 tháng 10, 1958 (18 tuổi)
6 3TV Laurent Madou (1958-04-04)4 tháng 4, 1958 (19 tuổi)
7 3TV Lucien Kouassi (1958-12-26)26 tháng 12, 1958 (18 tuổi)
8 3TV Pascal Miézan (1959-04-03)3 tháng 4, 1959 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
9 3TV Abdoulaye Fofana (1958-03-21)21 tháng 3, 1958 (19 tuổi)
10 3TV N'dri Koffi (1958-01-02)2 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
11 4 Honore Ya Semon (1958-08-28)28 tháng 8, 1958 (18 tuổi)
12 3TV Mamadou Sakisso (1959-03-03)3 tháng 3, 1959 (18 tuổi)
13 3TV Agustin Allé (1958-08-28)28 tháng 8, 1958 (18 tuổi)
14 3TV Daniel Adzeu Allé (1958-07-12)12 tháng 7, 1958 (18 tuổi)
15 3TV Gnaly Oyourou (1959-02-22)22 tháng 2, 1959 (18 tuổi)
16 3TV Jean-Noël Youayou Douagré (1958-12-30)30 tháng 12, 1958 (18 tuổi)
17 1TM Marcel Bodoua (1958-01-05)5 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
18 3TV Edouard Houhon (1958-12-20)20 tháng 12, 1958 (18 tuổi)

 Iran[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mahmoud Yavari

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ali Rasouladze (1958-02-01)1 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Iran Bank Melli
2 3TV Abolghasem Kalantari (1958-11-28)28 tháng 11, 1958 (18 tuổi) Iran Bargh Shiraz
3 3TV Habib Makvandi (1958-03-22)22 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Iran Zob Ahan
4 3TV Asghar Sadri (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Iran Rah Ahan
5 3TV Reza Rajabi (1959-01-25)25 tháng 1, 1959 (18 tuổi) Iran Bank Melli
6 3TV Abdolali Changiz (1959-03-13)13 tháng 3, 1959 (18 tuổi) Iran Taj
7 3TV Ahmadali Heydari (1958-10-20)20 tháng 10, 1958 (18 tuổi) Iran Shahbaz
8 4 Hamid Derakhshan (1958-01-13)13 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Iran Persepolis
9 3TV Gholamhossein Hashempour (1959-02-04)4 tháng 2, 1959 (18 tuổi) Iran Rah Ahan
10 3TV Moharram Asheri (1959-04-29)29 tháng 4, 1959 (18 tuổi) Iran Taj
11 3TV Abas Kargar (1958-06-03)3 tháng 6, 1958 (19 tuổi) Iran Tractor Sazi
12 3TV Alikaram Suri (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (17 tuổi) Iran Bank Melli
13 3TV Faramarz Omidvar (1958-03-02)2 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Iran Bargh Shiraz
14 3TV Faradh Bahrami (1958-09-02)2 tháng 9, 1958 (18 tuổi) Iran Machin Sazi
15 3TV Abdolreza Barzegari (1958-07-03)3 tháng 7, 1958 (18 tuổi) Iran Sanat Naft
16 3TV Gholamreza Naalchegar (1958-04-13)13 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Iran Taj
17 4 Jamshid Nassiri (1959-02-23)23 tháng 2, 1959 (18 tuổi) Iran Rastakhiz
18 1TM Ebrahim Nikpour (1958-07-17)17 tháng 7, 1958 (18 tuổi) Iran Daraei

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Italo Acconcia

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Giovanni Galli (1958-04-29)29 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Ý Fiorentina
2 2HV Stefano Garuti (1959-07-15)15 tháng 7, 1959 (17 tuổi) Ý Bologna
3 2HV Giuseppe Baresi (1958-02-07)7 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Ý Internazionale
4 3TV Luigi Sacchetti (1958-03-22)22 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Ý Fiorentina
5 2HV Moreno Ferrario (1959-03-20)20 tháng 3, 1959 (18 tuổi) Ý Varese
6 3TV Antonio Di Gennaro (1958-10-05)5 tháng 10, 1958 (18 tuổi) Ý Fiorentina
7 3TV Ennio Mastalli (1958-10-31)31 tháng 10, 1958 (18 tuổi) Ý Bologna
8 3TV Antonio Sabato (1958-01-09)9 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Ý Internazionale
9 4 Luigi Capuzzo (1958-04-01)1 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Ý Juventus
10 3TV Gaudenzio Colla (1959-01-22)22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) Ý Atalanta
11 4 Aldo Cantarutti (1958-10-17)17 tháng 10, 1958 (18 tuổi) Ý Torino
12 1TM Rossano Pinti (1958-01-19)19 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Ý Perugia
13 2HV Andrea Maiani (1958-10-17)17 tháng 10, 1958 (18 tuổi) Ý Reggiana
14 3TV Massimo Pedrazzini (1958-02-03)3 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Ý Varese
15 2HV Plinio Serena (1959-05-08)8 tháng 5, 1959 (18 tuổi) Ý Juventus
16 3TV Pietro Sbaccanti (1958-01-30)30 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Ý Roma
17 3TV Giuseppe Greco (1958-03-19)19 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Ý Turris
18 4 Luciano Gaudino (1958-07-13)13 tháng 7, 1958 (18 tuổi) Ý A.C. Milan

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Áo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Alfred Hohenberger

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Josef Heinisch (1958-10-13)13 tháng 10, 1958 (18 tuổi)
2 3TV Karl Kolla (1959-05-10)10 tháng 5, 1959 (18 tuổi)
3 3TV Johann Koller (1958-09-21)21 tháng 9, 1958 (18 tuổi)
4 2HV Oswald Stieger (1960-03-17)17 tháng 3, 1960 (17 tuổi) Áo SC Eisenstadt
5 3TV Armin Kuhnert (1958-02-16)16 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Áo Rapid Wien
6 3TV Wolfgang Augustin (1958-01-20)20 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Áo Rapid Wien
7 3TV Peter Netuschill (1958-09-16)16 tháng 9, 1958 (18 tuổi) Áo SC Neusiedl am See 1919
8 3TV Heinz Weiss (1958-01-09)9 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Áo Rapid Wien
9 3TV Gebhard Hammerle (1958-07-28)28 tháng 7, 1958 (18 tuổi)
10 2HV Franz Zore (1959-01-22)22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) Áo SV St Veit
11 4 Werner Gregoritsch (1958-03-22)22 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Áo Grazer AK
12 3TV Helmut Wartinger (1959-09-13)13 tháng 9, 1959 (17 tuổi) Áo VOEST Linz
13 2HV Peter Müller (1960-04-14)14 tháng 4, 1960 (17 tuổi) Áo Austria Wien
14 4 Adolf Meyer (1958-03-04)4 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Áo Wiener SC
15 2HV Martin Lefor (1960-02-19)19 tháng 2, 1960 (17 tuổi) Áo SC Eisenstadt
16 1TM Erich Weidenauer (1959-02-21)21 tháng 2, 1959 (18 tuổi) Áo Austria Wien
  • Only 16 players in Áo squad.

 Iraq[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Nedrag Stanković

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 3TV Ayad Shawkat (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
2 3TV Hussein Saeed (1958-01-21)21 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Iraq Al-Jameaa
3 3TV Hussain Munshid (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Iraq Al-Shorta
4 1TM Abdul-Salam Hussein (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi)
5 2HV Salah Aboud (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
6 3TV Mehdi Jassem (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) Iraq Al-Zawra'a
7 1TM Kadhim Hassan (1960-01-01)1 tháng 1, 1960 (17 tuổi)
8 3TV Najah Kadhim (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
9 3TV Saadi Jirjes (1955-04-25)25 tháng 4, 1955 (22 tuổi) Iraq Al-Quwa Al-Jawiya
10 3TV Yahya Muhammad Ali (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi)
11 4 Abdul-Amir Ali (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi)
12 3TV Hassan Hussein (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
13 3TV Ramy Abdullah (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi)
14 3TV Abid Fadhel (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi)
15 3TV Hadi Ḥammadi (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi)
16 3TV Jabbar Awfi (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Iraq Al-Shorta
17 3TV Mahdi Hassun (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Iraq Al-Jameaa
18 3TV Wamedh Abbas (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) Iraq Al-Jameaa

 Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Salvador Breglia

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Enrique Bernal (1959-07-15)15 tháng 7, 1959 (17 tuổi) Paraguay Sol de América
2 3TV Alfredo González (1959-08-19)19 tháng 8, 1959 (17 tuổi)
3 3TV Alejandro Bóveda (1958-02-09)9 tháng 2, 1958 (19 tuổi)
4 3TV Marcial Espínola (1959-01-12)12 tháng 1, 1959 (18 tuổi) Paraguay Sol de América
5 2HV Óscar López (1958-05-09)9 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
6 3TV Juan Sanabria (1959-05-03)3 tháng 5, 1959 (18 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
7 3TV Juan Manuel Battaglia (1959-06-11)11 tháng 6, 1959 (18 tuổi) Paraguay Nacional
8 3TV Pedro López (1959-03-03)3 tháng 3, 1959 (18 tuổi) Paraguay Guaraní
9 4 Víctor Milciades Morel (1958-09-09)9 tháng 9, 1958 (18 tuổi) Paraguay Libertad
10 4 Gustavo Fanego (1958-09-30)30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) Paraguay Guaraní
11 4 Darío Ferreira (1959-06-25)25 tháng 6, 1959 (18 tuổi)
12 1TM Cipriano Leguizamón (1958-09-26)26 tháng 9, 1958 (18 tuổi) Paraguay Guaraní
13 2HV Bernardo Benítez (1958-03-12)12 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Paraguay Libertad
14 2HV Virgilio Cantero (1958-11-21)21 tháng 11, 1958 (18 tuổi) Paraguay Sol de América
15 3TV Valentín Rojas (1958-12-16)16 tháng 12, 1958 (18 tuổi)
16 3TV Domingo Salmaniengo (1958-12-20)20 tháng 12, 1958 (18 tuổi)
17 3TV Eugenio Giménez (1959-05-04)4 tháng 5, 1959 (18 tuổi)
18 3TV Jorge Galarza (1959-10-08)8 tháng 10, 1959 (17 tuổi) Paraguay Cerro Porteño

 Liên Xô[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sergei Mosyagin

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Aleksandr Novikov (1958-02-27)27 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Liên Xô CSKA Moscow
2 2HV Valentin Kriyachko (1958-01-27)27 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Metallist Kharkov
3 2HV Sergei Baltacha (1958-02-17)17 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Dinamo Kiev
4 2HV Viktor Kaplun (1958-05-05)5 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Metallist Kharkov
5 2HV Aleksei Ilyin (1958-05-01)1 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Lokomotiv Moscow
6 3TV Andriy Bal (1958-02-16)16 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Karpaty Lvov
7 3TV Volodymyr Bezsonov (1958-03-05)5 tháng 3, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Dinamo Kiev
8 3TV Vagiz Khidiyatullin (1959-03-03)3 tháng 3, 1959 (18 tuổi) Liên Xô Spartak Moscow
9 3TV Igor Bychkov (1958-04-19)19 tháng 4, 1958 (19 tuổi) Liên Xô CSKA Moscow
10 4 Robert Khalaidjian (1958-06-25)25 tháng 6, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Ararat Yerevan
11 4 Valeriy Petrakov (1958-05-06)6 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Lokomotiv Moscow
12 4 Grigoriy Batich (1958-02-08)8 tháng 2, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Karpaty Lvov
13 2HV Oleksandr Sopko (1958-05-11)11 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Dinamo Kiev
14 3TV Sergey Kiselnikov (1958-05-19)19 tháng 5, 1958 (19 tuổi)
15 2HV Vladimir Bodrov (1958-07-08)8 tháng 7, 1958 (18 tuổi) Liên Xô Dynamo Moscow
16 2HV Sergey Igumin (1958-05-09)9 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Liên Xô CSKA Moscow
17 2HV Sergey Zharkov (1958-05-07)7 tháng 5, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Chernomorets Odessa
18 1TM Yuriy Syvukha (1958-01-13)13 tháng 1, 1958 (19 tuổi) Liên Xô Dinamo Kiev

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Sergio Rubio Rios, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  2. ^ “Leonardo Álvarez Piñones, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  3. ^ “Eduardo Rergis” (bằng tiếng Anh). olympic.org.
  4. ^ 'Poro' García, el ex futbolista morelense que asistió a Juegos Olímpicos de Montreal 1976 no cree en Tri del 'Potro' (bằng tiếng Tây Ban Nha). www.diariodemorelos.com. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  5. ^ “López Zarza, Subcampeón del Mundo en 1977” (bằng tiếng Tây Ban Nha). www.record.com.mx.
  6. ^ “Jorge Davalos Mercado, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  7. ^ “Luis Gilberto Plascencia Ascencio, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.