Cúp quốc gia Scotland 1953–54
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Celtic |
Á quân | Aberdeen |
← 1952–53 1954–55 → |
Cúp quốc gia Scotland 1953–54 là mùa giải thứ 69 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Celtic khi đánh bại Aberdeen trong trận Chung kết.
Vòng Một[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Alloa Athletic | 1 – 3 | Clyde |
Berwick Rangers | 7 – 0 | East Stirlingshire |
East Fife | 0 – 3 | Queen of the South |
Fraserburgh | 5 – 4 | Leith Athletic |
Inverness Thistle | 3 – 3 | Hamilton Academical |
Montrose | 0 – 1 | Peebles Rovers |
Greenock Morton | 3 – 2 | Dundee United |
Partick Thistle | 1 – 0 | Airdrieonians |
Rangers | 2 – 0 | Queen’s Park |
St Johnstone | 1 – 2 | Hibernian |
St Mirren | 1 – 2 | Motherwell |
Stirling Albion | 2 – 1 | Dumbarton |
Stranraer | 1 – 4 | Dunfermline Athletic |
Third Lanark | 2 – 2 | Stenhousemuir |
Đá lại[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Hamilton Academical | 3 – 1 | Inverness Thistle |
Stenhousemuir | 0 – 0 | Third Lanark |
Đá lại lần 2[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Third Lanark | 1 – 0 | Stenhousemuir |
Vòng Hai[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Albion Rovers | 1 – 1 | Dundee |
Berwick Rangers | 5 – 1 | Ayr United |
Brechin City | 2 – 3 | Hamilton Academical |
Coldstream | 1 – 10 | Raith Rovers |
Duns | 0 – 8 | Aberdeen |
Falkirk | 1 – 2 | Celtic |
Fraserburgh | 0 – 3 | Hearts |
Hibernian | 7 – 0 | Clyde |
Greenock Morton | 4 – 0 | Cowdenbeath |
Motherwell | 5 – 2 | Dunfermline Athletic |
Peebles Rovers | 1 – 1 | Buckie Thistle |
Queen of the South | 3 – 0 | Forfar Athletic |
Rangers | 2 – 2 | Kilmarnock |
Stirling Albion | 0 – 0 | Arbroath |
Tarff Rovers | 1 – 9 | Partick Thistle |
Third Lanark | 7 – 2 | Deveronvale |
Đá lại[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Arbroath | 1 – 3 | Stirling Albion |
Buckie Thistle | 7 – 2 | Peebles Rovers |
Dundee | 4 – 0 | Albion Rovers |
Kilmarnock | 1 – 3 | Rangers |
Vòng Ba[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Berwick Rangers | 3 – 0 | Dundee |
Hamilton Academical | 2 – 0 | Greenock Morton |
Hibernian | 1 – 3 | Aberdeen |
Motherwell | 4 – 1 | Raith Rovers |
Partick Thistle | 5 – 3 | Buckie Thistle |
Queen of the South | 1 – 2 | Hearts |
Stirling Albion | 3 – 4 | Celtic |
Third Lanark | 0 – 0 | Rangers |
Đá lại[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Rangers | 4 – 4 | Third Lanark |
Đá lại lần 2[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Rangers | 3 – 2 | Third Lanark |
Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Aberdeen | 3 – 0 | Hearts |
Hamilton Academical | 1 – 2 | Celtic |
Partick Thistle | 1 – 1 | Motherwell |
Rangers | 4 – 0 | Berwick Rangers |
Đá lại[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Motherwell | 2 – 1 | Partick Thistle |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Celtic | v | Motherwell |
---|---|---|
Khán giả: 102,424
Aberdeen | v | Rangers |
---|---|---|
Joe O'Neil ![]() ![]() ![]() Graham Leggat ![]() Jack Allister ![]() Paddy Buckley ![]() |
Đá lại[sửa | sửa mã nguồn]
Celtic | v | Motherwell |
---|---|---|
Khán giả: 92,600
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Celtic | v | Aberdeen |
---|---|---|
Alec Young ![]() Sean Fallon ![]() |
Paddy Buckley ![]() |
Đội bóng[sửa | sửa mã nguồn]
|
|