Cúp quốc gia Scotland 1994–95

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cúp quốc gia Scotland 1994–95
Chi tiết giải đấu
Quốc giaScotland
Vị trí chung cuộc
Vô địchCeltic
Á quânAirdrieonians

Cúp quốc gia Scotland 1994–95 là mùa giải thứ 110 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Celtic khi đánh bại Airdrieonians trong trận Chung kết.

Vòng Một[sửa | sửa mã nguồn]

Đội nhà Tỉ số Đội khách
Albion Rovers (4) 2 – 5 Montrose (4)
Dumbarton (3) 3 – 3 Stirling Albion (3)
Inverness CT (4) 1 – 2 Queen of the South (3)
Stenhousemuir (3) 3 – 0 East Stirlingshire (4)

Đấu lại[sửa | sửa mã nguồn]

Đội nhà Tỉ số Đội khách
Stirling Albion (3) 3 – 0 Dumbarton (3)

Vòng Hai[sửa | sửa mã nguồn]

Đội nhà Tỉ số Đội khách
Queen’s Park (4) 2 – 2 Greenock Morton (3)
Alloa Athletic (4) 2 – 3 Ross County (4)
Brechin City (3) 2 – 3 Stirling Albion (3)
Buckie Thistle (HL) 1 – 4 Berwick Rangers (3)
Burntisland Shipyard (AM) 6 – 2 St Cuthbert Wanderers (SSL)
Cove Rangers (HL) 2 – 1 Cowdenbeath (4)
Forfar Athletic (4) 0 – 1 Meadowbank Thistle (3)
Gala Fairydean (ESL) 2 – 6 East Fife (3)
Keith (HL) 2 – 2 Huntly (HL)
Queen of the South (3) 0 – 2 Clyde (3)
Stenhousemuir (3) 4 – 0 Arbroath (4)
Whitehill Welfare (ESL) 0 – 0 Montrose (4)

Đấu lại[sửa | sửa mã nguồn]

Đội nhà Tỉ số Đội khách
Greenock Morton (3) 2 – 1 Queen’s Park (4)
Huntly (HL) 3 – 1 Keith (HL)
Montrose (4) 5 – 2 Whitehill Welfare (ESL)

Vòng Ba[sửa | sửa mã nguồn]

Đội nhà Tỉ số Đội khách
Falkirk (1) 0 – 2 Motherwell (1)
Hamilton Academical (2) 1 – 3 Rangers (1)
Meadowbank Thistle (3) 1 – 1 Berwick Rangers (3)
Clydebank (2) 1 – 1 Hearts (1)
East Fife (3) 1 – 0 Ross County (4)
Stirling Albion (3) 1 – 2 Airdrieonians (2)
St Johnstone (2) 1 – 1 Stenhousemuir (3)
Dundee (2) 2 – 1 Partick Thistle (1)
Aberdeen (1) 1 – 0 Stranraer (2)
Celtic (1) 2 – 0 St Mirren (2)
Cove Rangers (HL) 0 – 4 Dunfermline Athletic (2)
Dundee United (1) 0 – 0 Clyde (3)
Huntly (NL) 7 – 0 Burntisland Shipyard (NL)
Kilmarnock (1) 0 – 0 Greenock Morton (3)
Montrose (4) 0 – 2 Hibernian (1)
Raith Rovers (2) 1 – 0 Ayr United (2)

Đấu lại[sửa | sửa mã nguồn]

Đội nhà Tỉ số Đội khách
Berwick Rangers (3) 3 – 3
(6 – 7 pen.)
Meadowbank Thistle (3)
Clyde (3) 1 – 5 Dundee United (1)
Hearts (1) 2 – 1 Clydebank (2)
Stenhousemuir (3) 4 – 0 St Johnstone (2)
Greenock Morton (3) 1 – 2 Kilmarnock (1)

Vòng Bốn[sửa | sửa mã nguồn]

Đội nhà Tỉ số Đội khách
Hearts (1) 4 – 2 Rangers (1)
Airdrieonians (2) 2 – 0 Dunfermline Athletic (2)
Celtic (1) 3 – 0 Meadowbank Thistle (3)
Dundee (2) 1 – 2 Raith Rovers (2)
Hibernian (1) 2 – 0 Motherwell (1)
Huntly (NL) 1 – 3 Dundee United (1)
Kilmarnock (1) 4 – 0 East Fife (3)
Stenhousemuir (3) 2 – 0 Aberdeen (1)

Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]

Đội nhà Tỉ số Đội khách
Hearts (1) 2 – 1 Dundee United (1)
Raith Rovers (2) 1 – 4 Airdrieonians (2)
Stenhousemuir (3) 0 – 4 Hibernian (1)
Celtic (1) 1 – 0 Kilmarnock (1)

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Hibernian0 – 0Celtic
Khán giả: 40,950

Airdrieonians1 – 0Hearts
Steve Cooper  30'
Khán giả: 22,538
Trọng tài: Hugh Dallas

Đấu lại[sửa | sửa mã nguồn]


Hibernian1 – 3Celtic
Khán giả: 32,410

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Celtic1 – 0Airdrieonians
Pierre van Hooijdonk
Khán giả: 36,915
Trọng tài: Les Mottram

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1994–95 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1994–95

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]