Cúp quốc gia Scotland 1997–98
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Heart of Midlothian |
Á quân | Rangers |
← 1996–97 1998–99 → |
Cúp quốc gia Scotland 1997–98 là mùa giải thứ 113 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Heart of Midlothian khi đánh bại Rangers trong trận Chung kết.
Vòng Một[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Fraserburgh (HL) | 1 – 0 | Clyde (3) |
Cowdenbeath (4) | 0 – 0 | Montrose (4) |
East Fife (3) | 2 – 3 | Stranraer (3) |
Inverness CT (3) | 3 – 1 | Whitehill Welfare (ESL) |
Đấu lại[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Montrose (4) | 2 – 1 | Cowdenbeath (4) |
Vòng Hai[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Clydebank (3) | 6 – 0 | Montrose (4) |
East Stirlingshire (4) | 1 – 1 | Edinburgh City (ESL) |
Stenhousemuir (3) | 4 – 0 | Deveronvale (HL) |
Stranraer (3) | 2 – 1 | Fraserburgh (HL) |
Livingston (3) | 2 – 1 | Berwick Rangers (4) |
Arbroath (4) | 1 – 1 | Queen of the South (3) |
Annan Athletic (SSL) | 3 – 1 | Vale of Leithen (ESL) |
Forfar Athletic (3) | 1 – 2 | Albion Rovers (4) |
Inverness CT (3) | 2 – 0 | Queen’s Park (4) |
Lossiemouth (HL) | 0 – 1 | Dumbarton (4) |
Peterhead (HL) | 0 – 2 | Alloa Athletic (4) |
Ross County (4) | 3 – 1 | Brechin City (3) |
Đấu lại[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Edinburgh City (ESL) | 0 – 0 (4 – 3 pen.) |
East Stirlingshire (4) |
Queen of the South (3) | 4 – 0 | Arbroath (4) |
Vòng Ba[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dundee (2) | 4 – 2 | St Mirren (2) |
Airdrieonians (2) | 2 – 2 | Ross County (4) |
Alloa Athletic (4) | 0 – 3 | Ayr United (2) |
Celtic (1) | 2 – 0 | Greenock Morton (2) |
Dumbarton (4) | 1 – 1 | Motherwell (1) |
Dundee United (1) | 1 – 0 | Aberdeen (1) |
Dunfermline Athletic (1) | 7 – 2 | Edinburgh City (ESL) |
Hamilton Academical (2) | 1 – 2 | Rangers (1) |
Hearts (1) | 2 – 0 | Clydebank (3) |
Hibernian (1) | 1 – 2 | Raith Rovers (2) |
Inverness CT (3) | 8 – 1 | Annan Athletic (ESL) |
Livingston (3) | 3 – 3 | Albion Rovers (4) |
Queen of the South (3) | 1 – 3 | Stirling Albion (2) |
St Johnstone (1) | 1 – 0 | Partick Thistle (2) |
Stenhousemuir (3) | 1 – 3 | Falkirk (2) |
Stranraer (3) | 0 – 2 | Kilmarnock (1) |
Đấu lại[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Ross County (4) | 1 – 0 | Airdrieonians (2) |
Albion Rovers (4) | 0 – 0 (6 – 5 pen.) |
Livingston (3) |
Motherwell (1) | 1 – 0 | Dumbarton (4) |
Vòng Bốn[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dunfermline Athletic (1) | 1 – 2 | Celtic (1) |
Ayr United (2) | 2 – 0 | Kilmarnock (1) |
Dundee United (1) | 1 – 1 | Inverness CT (3) |
Hearts (1) | 3 – 0 | Albion Rovers (4) |
Motherwell (1) | 2 – 2 | Rangers (1) |
Raith Rovers (2) | 1 – 3 | Falkirk (2) |
Ross County (4) | 1 – 1 | Dundee (1) |
St Johnstone (1) | 3 – 1 | Stirling Albion (2) |
Đấu lại[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Inverness CT (3) | 2 – 3 | Dundee United (1) |
Dundee (2) | 3 – 0 | Ross County (4) |
Rangers (1) | 3 – 0 | Motherwell (1) |
Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]
Dundee United (1) | 2 – 3 | Celtic (1) |
---|---|---|
Falkirk (2) | 3 – 0 | St Johnstone (1) |
---|---|---|
Hearts (1) | 4 – 1 | Ayr United (2) |
---|---|---|
Đấu lại[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Falkirk | 1 – 3 | Hearts |
---|---|---|
McAllister 86' | Adam 5', 90' McCann 90' |
Khán giả: 31,587
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Venue decided by coin flip with Hampden Park being redeveloped
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1997–98 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1997–98