Courcelles-lès-Lens

Courcelles-lès-Lens

Courcelles-lès-Lens trên bản đồ Pháp
Courcelles-lès-Lens
Courcelles-lès-Lens

Vị trí trong vùng Nord-Pas-de-Calais
Courcelles-lès-Lens trên bản đồ Nord-Pas-de-Calais
Courcelles-lès-Lens
Courcelles-lès-Lens

Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Hauts-de-France
Tỉnh Pas-de-Calais
Quận Lens
Tổng Leforest
Liên xã Hénin-Courcelles-lès-Lens
Xã (thị) trưởng Ernest Vendeville
(2008-2014)
Thống kê
Độ cao 20–45 m (66–148 ft)
(bình quân 29 m (95 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 5,56 km2 (2,15 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu1 6.144  
 - Mật độ 1.105/km2 (2.860/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 62249/ 62970
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Courcelles-lès-Lens là một của tỉnh Pas-de-Calais, thuộc vùng Hauts-de-France, miền bắc nước Pháp.

Dân số[sửa | sửa mã nguồn]

Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999 2005
5582 5965 5874 5855 6343 6119 6144
Census count starting from 1962: Population without duplicates

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]