Tilques

Tilly-Capelle

Tilly-Capelle trên bản đồ Pháp
Tilly-Capelle
Tilly-Capelle
Vị trí trong vùng Nord-Pas-de-Calais
Tilly-Capelle trên bản đồ Nord-Pas-de-Calais
Tilly-Capelle
Tilly-Capelle
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Hauts-de-France
Tỉnh Pas-de-Calais
Quận Arras
Tổng Heuchin
Liên xã Pays d'Heuchin
Xã (thị) trưởng Régine Billet
(2008-2014)
Thống kê
Độ cao 42–130 m (138–427 ft)
(bình quân 58 m (190 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 6,31 km2 (2,44 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu1 172  
 - Mật độ 27/km2 (70/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 62818/ 62134
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Tilly-Capelle là một tỉnh Pas-de-Calais, vùng Hauts-de-France của Pháp.

Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]

Tilly-Capelle nằm trong thung lũng Ternoise, 31 dặm (49,9 km) về phía tây bắc Arras, gần giao lộ của đường D94 và D97.

Dân số[sửa | sửa mã nguồn]

Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999 2006
167 173 156 166 180 157 172
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962: Dân số không tính trùng

Địa điểm nổi bật[sửa | sửa mã nguồn]

  • Nhà thờ Notre-Dame, thế kỷ 17.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

{{#coordinates:}}: một trang không thể chứa nhiều hơn một thẻ chính

Tilques

Tilques trên bản đồ Pháp
Tilques
Tilques
Vị trí trong vùng Nord-Pas-de-Calais
Tilques trên bản đồ Nord-Pas-de-Calais
Tilques
Tilques
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Hauts-de-France
Tỉnh Pas-de-Calais
Quận Saint-Omer
Tổng Saint-Omer-Nord
Liên xã Saint-Omer
Xã (thị) trưởng Pierre Lurette
Thống kê
Độ cao 1–72 m (3,3–236,2 ft)
(bình quân 27 m (89 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 7,29 km2 (2,81 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu1 1.061  
 - Mật độ 146/km2 (380/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 62819/ 62500
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Tilques là một ở tỉnh Pas-de-Calais trong vùng Hauts-de-France của Pháp.

Tilques có cự ly 6 km về phía bắc Saint-Omer, tại giao lộ của đường D214 và D943.

Dân số[sửa | sửa mã nguồn]

Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999 2006
736 751 696 776 900 947 1061
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962: Dân số không tính trùng

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]