Graincourt-lès-Havrincourt
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 50°08′43″B 3°06′37″Đ / 50,1452777778°B 3,11027777778°Đ / 50.1452777778; 3.11027777778
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Arras |
Tổng | Marquion |
Liên xã | Communauté de communes de Marquion |
Xã (thị) trưởng | Jean-Marcel Dumont (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 61–101 m (200–331 ft) (bình quân 79 m/259 ft) |
Diện tích đất1 | 11,57 km2 (4,47 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 617 |
- Mật độ | 53 /km2 (140 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62384/ 62147 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Graincourt-lès-Havrincourt là một xã của tỉnh Pas-de-Calais, thuộc vùng Hauts-de-France, miền bắc nước Pháp.
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
629 | 633 | 605 | 610 | 611 | 617 |
Census count starting from 1962: Population without duplicates |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- "Sucrerie" CWGC cemetery
- "Sanders Keep" CWGC cemetery
- Graincourt-lès-Havrincourt on the Quid website (tiếng Pháp)
![]() |
Bài viết liên quan đến tỉnh Pas-de-Calais (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |