Giải bóng chuyền nam vô địch châu Á 2017

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2017
Tập tin:2017 Asian Men's Volleyball Championship.jpg
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Indonesia
Thời gian24 tháng 7 đến 1 tháng 8
Số đội16
Địa điểm2 (tại 1 thành phố chủ nhà)
Vô địch Nhật Bản (lần thứ 9)
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhấtJPN
Chuyền hai tốt nhấtNhật Bản Naonobu Fujii
Chủ công tốt nhấtNhật Bản Yūki Ishikawa
Kazakhstan Vitaliy Vorivodin
Phụ công tốt nhấtKazakhstan Nodirkhan Kadirkhanov
Nhật Bản Haku Ri
Đối chuyền tốt nhấtIndonesia Rivan Nurmulki
Libero tốt nhấtHàn Quốc Oh Jae-seong
Trang web chính thức
AVC

Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2017 được tổ chức tại Surabaya, Indonesia từ ngày 24 tháng 7 đến 1 tháng 8 năm 2017.[1]

Nhật Bản sẽ tham gia giải đấu với tư cách đương kim vô địch khi họ đã vô địch giải đấu này năm 2015.

Đội tuyển tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Á Đông Á Châu Úc Đông Nam Á Tây Á

 Iran

 Kazakhstan

 Pakistan

 Sri Lanka

 Trung Quốc

 Đài Bắc Trung Hoa

 Hồng Kông

 Nhật Bản

 Hàn Quốc

 Úc

 Việt Nam

 Indonesia

 Thái Lan

 Iraq

 Qatar

 Ả Rập Xê Út

Thành phần các bảng đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội được xếp vào các bảng dựa theo thứ hạng của họ trên Bảng xếp hạng bóng chuyền thế giới  tính đến ngày 22 tháng 8 năm 2016.[2]

Bảng A Bảng B Bảng C Bảng D
 Indonesia (Hosts)  Iran (7)  Nhật Bản (14)  Úc (15)
 Qatar (36)  Đài Bắc Trung Hoa (33)  Hàn Quốc (22)  Trung Quốc (20)
 Kazakhstan (36)  Pakistan (50)  Việt Nam (77)  Thái Lan (42)
 Ả Rập Xê Út (50)  Iraq (77)  Sri Lanka (77)  Hồng Kông (77)

Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng sơ bộ,

Bảng E, F, QF, SF và chung kết

Vòng sơ bộ,

Bảng G, H và vòng chung Kết

Indonesia Indonesia, Indonesia Indonesia Indonesia, Indonesia
Sân vận động Petrokimia Bima Usesa
Sức chứa: 20,000 Sức chứa: 3,000
Không Có Hình Ảnh Không Có Hình Ảnh

Tiêu chí xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

  1. Số trận thắng
  2. Điểm trận đấu
  3. Tỉ lệ set
  4. Tỉ lệ điểm
  5. Kết quả của những trận đấu cuối cùng giữa các đội

Trận đấu có kết quả 3-0 hoặc 3-1: Đội thắng sẽ được 3 điểm, đội thua được 0 điểm. Trận đấu có kết quả 3-2:Đội thắng sẽ được 2 điểm, đội thua sẽ được 1 điểm.

Vòng sơ bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Đủ điều kiện vào Bảng E
Đủ điều kiện vào Bảng F
Đủ điều kiện vàoBảng G
Đủ điều kiện vào Bảng H

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1  Kazakhstan 3 0 7 9 4 2.250 290 264 1.098
2  Indonesia 2 1 6 8 6 1.333 310 307 1.010
3  Qatar 1 2 5 7 6 1.167 281 272 1.033
4  Ả Rập Xê Út 0 3 0 1 9 0.111 210 248 0.847
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
24 tháng 7 11:30 Indonesia  3–1  Ả Rập Xê Út 25–23 25–21 22–25 26–24   98–93  
24 tháng 7 16:30 Qatar  2–3  Kazakhstan 25–18 25–20 24–26 19–25 10–15 103–104 P2
25 tháng 7 14:00 Ả Rập Xê Út  0–3  Qatar 23–25 21–25 21–25     65–75  
25 tháng 7 16:30 Indonesia  2–3  Kazakhstan 25–23 25–27 21–25 25–21 13–15 109–111  
26 tháng 7 11:30 Kazakhstan  3–0  Ả Rập Xê Út 25–13 25–22 25–17     75–52  
26 tháng 7 16:30 Indonesia  3–2  Qatar 24–26 14–25 25–20 25–21 15–11 103–103  

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1  Iran 3 0 9 9 0 MAX 230 182 1.264
2  Đài Bắc Trung Hoa 2 1 6 6 3 2.000 220 194 1.134
3  Pakistan 1 2 3 3 7 0.429 199 238 0.836
4  Iraq 0 3 0 1 9 0.111 209 244 0.857
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
24 tháng 7 11:30 Đài Bắc Trung Hoa  3–0  Pakistan 25–17 25–16 25–14     75–47  
24 tháng 7 14:00 Iran  3–0  Iraq 25–17 25–16 25–21     75–54  
25 tháng 7 11:30 Iraq  0–3  Đài Bắc Trung Hoa 24–26 21–25 22–25     67–76  
25 tháng 7 14:00 Iran  3–0  Pakistan 25–23 25–22 25–14     75–59  
26 tháng 7 11:30 Pakistan  3–1  Iraq 26–24 25–17 17–25 25–22   93–88  
26 tháng 7 14:00 Iran  3–0  Đài Bắc Trung Hoa 25–23 30–28 25–21     80–72  

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1  Hàn Quốc 3 0 8 9 2 4.500 253 207 1.222
2  Nhật Bản 2 1 7 8 3 2.667 249 203 1.227
3  Việt Nam 1 2 2 3 8 0.375 204 249 0.819
4  Sri Lanka 0 3 1 2 9 0.222 204 251 0.813
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
24 tháng 7 19:00 Nhật Bản  3–0  Sri Lanka 25–17 25–16 25–17     75–50  
24 tháng 7 19:20 Hàn Quốc  3–0  Việt Nam 25–17 25–19 25–17     75–53  
25 tháng 7 19:00 Nhật Bản  3–0  Việt Nam 25–13 25–19 25–18     75–50  
25 tháng 7 19:00 Sri Lanka  0–3  Hàn Quốc 15–25 20–25 20–25     55–75  
26 tháng 7 19:00 Nhật Bản  2–3 ' Hàn Quốc 22–25 25–21 25–17 18–25 9–15 99–103  
26 tháng 7 19:00 Việt Nam  3–2  Sri Lanka 25–19 16–25 25–21 20–25 15–9 101–99  

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1  Úc 3 0 8 9 2 4.500 261 210 1.243
2  Trung Quốc 2 1 6 6 3 2.000 214 183 1.169
3  Thái Lan 1 2 4 5 7 0.714 254 262 0.969
4  Hồng Kông 0 3 0 1 9 0.111 174 248 0.702
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
24 tháng 7 14:00 Trung Quốc  3–0  Thái Lan 25–19 29–27 25–13     79–59  
24 tháng 7 16:30 Úc  3–0  Hồng Kông 25–17 25–20 25–16     75–53  
25 tháng 7 11:30 Úc  3–2  Thái Lan 19–25 26–28 25–19 25–14 15–11 110–97  
25 tháng 7 13:30 Hồng Kông  0–3  Trung Quốc 13–25 16–25 19–25     48–75  
26 tháng 7 14:00 Thái Lan  3–1  Hồng Kông 23–25 25–8 25–19 25–21   98–73  
26 tháng 7 16:30 Úc  3–0  Trung Quốc 26–24 25–13 25–23     76–60  

Vòng phân loại[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả thời gian tính theo giờ Indonesia (UTC+07:00).
  • Các đội nằm cùng bảng ở vòng sơ bộ sẽ không phải tiếp tục thi đấu ở vòng này mà lấy luôn thành tích đối đầu ở vòng sơ bộ.
Lọt vào vòng Tứ kết
Lọt vào vòng Tranh hạng 9 - 12
Lọt vào vòng Tranh hạng 13 - 16

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1  Hàn Quốc 3 0 8 9 4 2.250 296 254 1.165
2  Nhật Bản 2 1 7 8 3 2.667 249 213 1.169
3  Kazakhstan 1 2 2 4 8 0.500 250 282 0.887
4  Indonesia 0 3 1 3 9 0.333 235 281 0.836
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
27 tháng 7 16:30 Kazakhstan  0–3  Nhật Bản 18–25 19–25 23–25     60–75 P2
27 tháng 7 19:00 Hàn Quốc  3–1  Indonesia 25–21 20–25 25–14 25-16   95–69 P2
29 tháng 7 16:30 Kazakhstan  1–3  Hàn Quốc 18–25 25–23 23–25 13–25   79–98  
29 tháng 7 19:00 Indonesia  0–3  Nhật Bản 23–25 15–25 12–25     50–75  

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1  Iran 2 1 6 6 4 1.500 241 218 1.106
2  Đài Bắc Trung Hoa 2 1 6 6 5 1.200 264 256 1.031
3  Úc 1 2 3 5 6 0.833 232 256 0.906
4  Trung Quốc 1 2 3 4 6 0.667 229 236 0.970
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
27 tháng 7 11:30 Úc  1–3  Đài Bắc Trung Hoa 23–25 17–25 26–24 18–25   84–99 P2
27 tháng 7 14:00 Iran  0–3  Trung Quốc 25–27 19–25 20–25     64–77 P2
29 tháng 7 11:30 Trung Quốc  1–3  Đài Bắc Trung Hoa 22–25 25–19 25–27 20–25   92–96  
29 tháng 7 14:00 Iran  3–1  Úc 25–11 25–19 22–25 25–17   97–72  

Bảng G[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1  Qatar 2 1 7 8 4 2.000 277 260 1.065
2  Việt Nam 2 1 5 7 6 1.167 291 286 1.017
3  Sri Lanka 1 2 3 6 8 0.750 297 303 0.980
4  Ả Rập Xê Út 1 2 3 4 7 0.571 252 268 0.940
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
27 tháng 7 11:30 Qatar  2–3  Sri Lanka 25–19 24–26 20–25 25–23 12–15 106–108 P2
27 tháng 7 17:20 Việt Nam  3–1  Ả Rập Xê Út 24–26 25–21 29–27 25–17   103–91 P2
29 tháng 7 11:30 Qatar  3–1  Việt Nam 25–22 25–15 19–25 27–25   96–87  
29 tháng 7 16:30 Ả Rập Xê Út  3–1  Sri Lanka 25–17 27–25 19–25 25–23   96–90  

Bảng H[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1  Thái Lan 3 0 9 9 2 4.500 269 219 1.228
2  Pakistan 2 1 5 6 6 1.000 266 261 1.019
3  Iraq 1 2 3 5 7 0.714 267 266 1.004
4  Hồng Kông 0 3 1 4 9 0.444 248 304 0.816
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
27 tháng 7 14:30 Pakistan  3–2  Hồng Kông 21–25 22–25 25–20 25–21 15–6 108–97 P2
27 tháng 7 20:10 Thái Lan  3–1  Iraq 20–25 25–12 25–23 25–21   95–81 P2
29 tháng 7 14:00 Pakistan  0–3  Thái Lan 18–25 24–26 23–25     65–76 P2
29 tháng 7 19:00 Iraq  3–1  Hồng Kông 25–13 25–22 23–25 25–18   98–78 P2

Vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tranh hạng 13 - 16[sửa | sửa mã nguồn]

 
Tranh hạng 13 - 16Trận tranh hạng 13
 
      
 
30 tháng 7
 
 
 Sri Lanka3
 
31 tháng 7
 
 Hồng Kông0
 
 Sri Lanka1
 
30 tháng 7
 
 Iraq3
 
 Iraq3
 
 
 Ả Rập Xê Út0
 
Trận tranh hạng 15
 
 
31 tháng 7
 
 
 Hồng Kông0
 
 
 Ả Rập Xê Út3

Tranh hạng 13 - 16[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
30 tháng 7 11:30 Sri Lanka  3–0  Hồng Kông 25–18 25–13 25–17     75–48 P2
30 tháng 7 14:00 Iraq  3–0  Ả Rập Xê Út 25–20 25–19 25–17     75–56 P2

Trận tranh hạng 15[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
31 tháng 7 11:30 Hồng Kông  0–3  Ả Rập Xê Út 17–25 20–25 19–25     56–75  

Trận tranh hạng 13[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
31 tháng 7 14:00 Sri Lanka  1–3  Iraq 25–16 11–25 22–25 21–25   79–91  

Tranh hạng 9 - 12[sửa | sửa mã nguồn]

 
Tranh hạng 9 - 12Trận tranh hạng 9
 
      
 
30 tháng 7
 
 
 Qatar3
 
31 tháng 7
 
 Pakistan2
 
 Qatar3
 
30 tháng 7
 
 Việt Nam1
 
 Thái Lan2
 
 
 Việt Nam3
 
Trận tranh hạng 11
 
 
31 July
 
 
 Pakistan1
 
 
 Thái Lan3

Tranh hạng 9–12 [sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
30 tháng 7 16:30 Qatar  3–2  Pakistan 25–19 20–25 17–25 25–18 15–12 102–99  
30 tháng 7 19:00 Thái Lan  2–3  Việt Nam 19–25 16–25 25–21 25–16 10–15 95–102  

Trận tranh hạng 11[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
31 tháng 7 16:30 Pakistan  1–3  Thái Lan 23–25 25–18 18–25 18–25   84–93  

Trận tranh hạng 9[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
31 tháng 7 19:00 Qatar  3–1  Việt Nam 25–18 25–22 16–25 25-15   91–75  

Top 8[sửa | sửa mã nguồn]

 
Tứ kếtBán kếtChung kết
 
          
 
30 tháng 7
 
 
 Hàn Quốc3
 
31 tháng 7
 
 Trung Quốc0
 
 Hàn Quốc2
 
30 tháng 7
 
 Kazakhstan3
 
 Đài Bắc Trung Hoa0
 
1 tháng 8
 
 Kazakhstan3
 
 Kazakhstan1
 
30 tháng 7
 
 Nhật Bản3
 
 Iran2
 
31 tháng 7
 
 Indonesia3
 
 Indonesia0
 
30 tháng 7
 
 Nhật Bản3 Trận tranh hạng 3
 
 Nhật Bản3
 
1 tháng 8
 
 Úc0
 
 Hàn Quốc3
 
 
 Indonesia0
 
 
Tranh hạng 5 - 8Trận tranh hạng 5
 
      
 
31 tháng 7
 
 
 Trung Quốc3
 
1 tháng 8
 
 Đài Bắc Trung Hoa0
 
 Trung Quốc1
 
31 tháng 7
 
 Iran3
 
 Iran3
 
 
 Úc2
 
Trận tranh hạng 7
 
 
1 tháng 8
 
 
 Đài Bắc Trung Hoa3
 
 
 Úc2

Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
30 tháng 7 11:30 Đài Bắc Trung Hoa  0–3  Kazakhstan 22–25 22–25 23–25     67–75  
30 tháng 7 14:00 Nhật Bản  3–0  Úc 25–21 25–16 25–22     75–59  
30 tháng 7 16:30 Hàn Quốc  3–0  Trung Quốc 25–18 25–19 25–23     75–60  
30 tháng 7 19:00 Iran  2–3  Indonesia 25–18 25–18 23–25 24–26 11–15 108–102  

Tranh hạng 5 - 8[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
31 tháng 7 11:30 Trung Quốc  3–0  Đài Bắc Trung Hoa 25–22 25–19 25–23     75–64  
31 tháng 7 14:00 Iran  3–2  Úc 17–25 18–25 25–21 25–19 16–14 101–104  

Trận bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
31 tháng 7 16:30 Hàn Quốc  2–3  Kazakhstan 25–20 25–15 17–25 23–25 14–16 104–101  
31 tháng 7 19:00 Indonesia  0–3  Nhật Bản 17–25 24–26 23–25     64–76  

Trận tranh hạng 7[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
1 tháng 8 11:30 Đài Bắc Trung Hoa  3–2  Úc 25–23 25–20 21–25 21–25 15–11 107–104  

Trận tranh hạng 5[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
1 tháng 8 14:00 Trung Quốc  1–3  Iran 25–15 17–25 23–25 21–25   86–90  

Trận tranh hạng 3[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
1 tháng 8 16:30 Hàn Quốc  3–0  Indonesia 25–16 25–21 25–13     75–50  

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
1 tháng 8 19:00 Kazakhstan  1–3  Nhật Bản 13–25 20–25 27–25 23–25   83–100  

Thứ hạng cuối cùng[sửa | sửa mã nguồn]

Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Drawing of lots for 6 AVC tournaments to be conducted in Bangkok on Feb 27”. AVC. ngày 24 tháng 2 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2017.
  2. ^ “FIVB Senior World Ranking - Men (as of ngày 22 tháng 8 năm 2016)”. FIVB. ngày 22 tháng 8 năm 2016.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]