Girecourt-sur-Durbion
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 48°14′52″B 6°36′02″Đ / 48,2477777778°B 6,60055555556°Đ / 48.2477777778; 6.60055555556
Girecourt-sur-Durbion | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Vosges |
Quận | Épinal |
Tổng | Bruyères |
Liên xã | Cộng đồng các xã l'Arentèle-Durbion-Padozel |
Xã (thị) trưởng | Gérard Lecomte (2008 - 2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 330–357 m (1.083–1.171 ft) (bình quân 335 m/1.099 ft) |
Diện tích đất1 | 6,92 km2 (2,67 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 88203/ 88600 |
Girecourt-sur-Durbion là một xã, nằm ở tỉnh des Vosges trong vùng Grand Est và thuộc Cộng đồng các xã l'Arentèle-Durbion-Padozel. Xã này có diện tích 6,92 km2, dân số năm 1999 là 306 người.
Biến động dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 244 | 215 | 235 | 254 | 272 | 306 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]