Bước tới nội dung

Giải quần vợt Úc Mở rộng 2012 – Đơn nữ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đơn nữ
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2012
Vô địchBelarus Victoria Azarenka
Á quânNga Maria Sharapova
Tỷ số chung cuộc6–3 6–0
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 2011 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 2013 →

Kim Clijsters là đương kim vô địch nhưng cô thua Victoria Azarenka tại bán kết. Azarenka thắng giải Grand Slam đầu tiên trong sự nghiệp, đánh bại nhà vô địch năm 2008 Maria Sharapova 6–3 6–0 tại trận chung kết qua đó Azarenka vươn lên vị trí số 1 thế giới đầu tiên trong sự nghiệp.

Top 4 hạt giống hàng đầu (Caroline Wozniacki, Petra Kvitová, Victoria Azarenka, Maria Sharapova) cạnh tranh cho vị trí số 1 khi giải đấu bắt đầu.

Hạt giống

[sửa | sửa mã nguồn]

Viết tắt

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Q = Vượt qua vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn (vượt qua vòng loại do có vận động viên bỏ cuộc vào phút chót)
  • r = Bỏ cuộc
  • w/o = walkover

Chung kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Quarterfinals Semifinals Final
               
1 Đan Mạch Caroline Wozniacki 3 64
11 Bỉ Kim Clijsters 6 77
11 Bỉ Kim Clijsters 4 6 3
3 Belarus Victoria Azarenka 6 1 6
3 Belarus Victoria Azarenka 60 6 6
8 Ba Lan Agnieszka Radwańska 77 0 2
3 Belarus Victoria Azarenka 6 6
4 Nga Maria Sharapova 3 0
Nga Ekaterina Makarova 2 3
4 Nga Maria Sharapova 6 6
4 Nga Maria Sharapova 6 3 6
2 Cộng hòa Séc Petra Kvitová 2 6 4
Ý Sara Errani 4 4
2 Cộng hòa Séc Petra Kvitová 6 6

Nửa trên

[sửa | sửa mã nguồn]
First Round Second Round Third Round Fourth Round
1 Đan Mạch C Wozniacki 6 6
Úc A Rodionova 2 1 1 Đan Mạch C Wozniacki 6 77
WC Úc A Barty 2 64 Gruzia A Tatishvili 1 64
Gruzia A Tatishvili 6 77 1 Đan Mạch C Wozniacki 6 6
Pháp P Parmentier 6 5 6 31 România M Niculescu 2 2
Nga A Kudryavtseva 3 7 3 Pháp P Parmentier 6 4 1
Pháp A Cornet 7 0 3 31 România M Niculescu 4 6 6
31 România M Niculescu 5 6 6 1 Đan Mạch C Wozniacki 6 7
24 Cộng hòa Séc L Šafářová 2 4 13 Serbia J Janković 0 5
Hoa Kỳ C McHale 6 6 Hoa Kỳ C McHale 3 77 6
Q Pháp I Pavlovic 5 64 New Zealand M Erakovic 6 64 3
New Zealand M Erakovic 7 77 Hoa Kỳ C McHale 2 0
Q Đài Bắc Trung Hoa K-c Chang 6 6 13 Serbia J Janković 6 6
Croatia P Martić 4 2 Q Đài Bắc Trung Hoa K-c Chang 4 2
Q Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland L Robson 2 0 13 Serbia J Janković 6 6
13 Serbia J Janković 6 6
First Round Second Round Third Round Fourth Round
11 Bỉ K Clijsters 7 6
Q Bồ Đào Nha MJ Köhler 5 1 11 Bỉ K Clijsters 6 6
Pháp S Foretz Gacon 6 6 Pháp S Foretz Gacon 0 1
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland E Baltacha 2 4 11 Bỉ K Clijsters 6 6
Hà Lan A Rus 64 1 20 Slovakia D Hantuchová 3 2
Ukraina L Tsurenko 77 6 Ukraina L Tsurenko 6 4 3
Q Hoa Kỳ V Lepchenko 6 3 2 20 Slovakia D Hantuchová 4 6 6
20 Slovakia D Hantuchová 4 6 6 11 Bỉ K Clijsters 4 78 6
26 Tây Ban Nha A Medina Garrigues 6 6 5 Trung Quốc N Li 6 66 4
Cộng hòa Séc E Birnerová 3 3 26 Tây Ban Nha A Medina Garrigues 6 6
Áo P Mayr-Achleitner 2 4 Belarus O Govortsova 1 0
Belarus O Govortsova 6 6 26 Tây Ban Nha A Medina Garrigues 0r
Thụy Điển S Arvidsson 3 1 5 Trung Quốc N Li 3
WC Úc O Rogowska 6 6 WC Úc O Rogowska 2 2
Kazakhstan K Pervak 3 1 5 Trung Quốc N Li 6 6
5 Trung Quốc N Li 6 6
First Round Second Round Third Round Fourth Round
3 Belarus V Azarenka 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland H Watson 1 0 3 Belarus V Azarenka 6 6
WC Úc C Dellacqua 6 6 WC Úc C Dellacqua 1 0
Serbia B Jovanovski 3 2 3 Belarus V Azarenka 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Keothavong 0 r Đức M Barthel 2 4
Đức M Barthel[a] 6 Đức M Barthel 7 6
Nhật Bản A Morita 6 1 5 32 Cộng hòa Séc P Cetkovská 5 3
32 Cộng hòa Séc P Cetkovská 3 6 7 3 Belarus V Azarenka 6 6
19 Ý F Pennetta 3 6 2 Cộng hòa Séc I Benešová 2 2
Q Nga N Bratchikova 6 1 6 Q Nga N Bratchikova 6 6
Ý A Brianti 6 7 Ý A Brianti 2 1
Hoa Kỳ I Falconi 2 5 Q Nga N Bratchikova 1 3
Cộng hòa Séc I Benešová 6 2 6 Cộng hòa Séc I Benešová 6 6
Pháp M Johansson 3 6 4 Cộng hòa Séc I Benešová 6 6
WC Pháp A Rezaï 3 4 16 Trung Quốc S Peng 2 4
16 Trung Quốc S Peng 6 6
First Round Second Round Third Round Fourth Round
10 Ý F Schiavone 6 6
Tây Ban Nha L Pous Tió 1 3 10 Ý F Schiavone 4 3
Belarus A Yakimova 4 1 Ý R Oprandi 6 6
Ý R Oprandi 6 6 Ý R Oprandi 6 3 1
Nhật Bản K Date-Krumm 3 2 22 Đức J Görges 3 6 6
Hy Lạp E Daniilidou 6 6 Hy Lạp E Daniilidou 2 0r
Slovenia P Hercog 3 63 22 Đức J Görges[b] 6 2
22 Đức J Görges 6 77 22 Đức J Görges 1 1
28 Bỉ Y Wickmayer 5 2 8 Ba Lan A Radwańska

6 6
Kazakhstan G Voskoboeva 7 6 Kazakhstan G Voskoboeva 6 6
Bulgaria T Pironkova 6 6 Bulgaria T Pironkova 4 4
Ấn Độ S Mirza 4 2 Kazakhstan G Voskoboeva 2 2
Q Argentina P Ormaechea 6 3 7 8 Ba Lan A Radwańska 6 6
România S Halep 1 6 5 Q Argentina P Ormaechea 3 1
Hoa Kỳ B Mattek-Sands 712 4 2 8 Ba Lan A Radwańska 6 6
8 Ba Lan A Radwańska 610 6 6

Nửa dưới

[sửa | sửa mã nguồn]
First Round Second Round Third Round Fourth Round
7 Nga V Zvonareva 77 65 6
România A Dulgheru 64 77 3 7 Nga V Zvonareva 6 77
Nga E Rodina 3 1 Cộng hòa Séc L Hradecká 1 63
Cộng hòa Séc L Hradecká 6 6 7 Nga V Zvonareva 67 1
Nga E Makarova 6 2 6 Nga E Makarova 79 6
Thái Lan T Tanasugarn 0 6 0 Nga E Makarova 6 7
Thụy Điển J Larsson 2 4 25 Estonia K Kanepi 2 5
25 Estonia K Kanepi 6 6 Nga E Makarova 6 6
17 Slovakia D Cibulková 6 6 12 Hoa Kỳ S Williams 2 3
Slovakia M Rybáriková 3 1 17 Slovakia D Cibulková 2 6 8
Canada R Marino 4 2 Hungary G Arn 6 3 10
Hungary G Arn 6 6 Hungary G Arn 1 1
Pháp I Brémond 0 4 12 Hoa Kỳ S Williams 6 6
Cộng hòa Séc B Záhlavová-Strýcová 6 6 Cộng hòa Séc B Záhlavová-Strýcová 0 4
Áo T Paszek 3 2 12 Hoa Kỳ S Williams 6 6
12 Hoa Kỳ S Williams 6 6
First Round Second Round Third Round Fourth Round
14 Đức S Lisicki 6 4 6
Q Thụy Sĩ S Vögele 2 6 4 14 Đức S Lisicki 6 6
Israel S Pe'er 6 6 Israel S Pe'er 1 2
WC Úc I Holland 2 0 14 Đức S Lisicki 2 6 6
Hoa Kỳ S Stephens 6 6 18 Nga S Kuznetsova 6 4 2
Tây Ban Nha S Soler-Espinosa 4 2 Hoa Kỳ S Stephens 66 5
Cộng hòa Nam Phi C Scheepers 3 6 0 18 Nga S Kuznetsova 78 7
18 Nga S Kuznetsova 6 3 6 14 Đức S Lisicki 6 2 3
30 Đức A Kerber 6 6 4 Nga M Sharapova 3 6 6
WC Úc B Bobusic 1 3 30 Đức A Kerber 7 6
Canada S Dubois 6 1 6 Canada S Dubois 5 1
Nga E Vesnina 4 6 4 30 Đức A Kerber 1 2
Luxembourg M Minella 1 1 4 Nga M Sharapova 6 6
Q Hoa Kỳ J Hampton 6 6 Q Hoa Kỳ J Hampton 0 1
Argentina G Dulko 0 1 4 Nga M Sharapova 6 6
4 Nga M Sharapova 6 6
First Round Second Round Third Round Fourth Round
6 Úc S Stosur 62 3
România S Cîrstea 77 6 România S Cîrstea 1 6 6
Q Hoa Kỳ A Riske 4 6 2 Ba Lan U Radwańska 6 2 3
Ba Lan U Radwańska 6 1 6 România S Cîrstea 78 0 2
Q Nga V Savinykh 2 1 Ý S Errani 66 6 6
Ý S Errani 6 6 Ý S Errani 6 6
Q Cộng hòa Séc A Hlaváčková 3 6 0 29 Nga N Petrova 2 2
29 Nga N Petrova 6 3 6 Ý S Errani 6 6
23 Ý R Vinci 6 6 Trung Quốc J Zheng 2 1
România A Cadanțu 0 1 23 Ý R Vinci 4 2
WC Hoa Kỳ M Keys 2 1 Trung Quốc J Zheng 6 6
Trung Quốc J Zheng 6 6 Trung Quốc J Zheng 6 6
Úc J Dokić 6 6 9 Pháp M Bartoli 3 3
PR Nga A Chakvetadze 2 1 Úc J Dokić 3 2
Pháp V Razzano 5 0 9 Pháp M Bartoli 6 6
9 Pháp M Bartoli 7 6
First Round Second Round Third Round Fourth Round
15 Nga A Pavlyuchenkova 77 6
Cộng hòa Séc K Zakopalová 65 1 15 Nga A Pavlyuchenkova 7 3 4
Ukraina K Bondarenko 63 3 Hoa Kỳ V King 5 6 6
Hoa Kỳ V King 77 6 Hoa Kỳ V King 3 4
Đức K Barrois 3 613 21 Serbia A Ivanovic 6 6
Hà Lan M Krajicek 6 715 Hà Lan M Krajicek 2 3
Tây Ban Nha L Domínguez Lino 0 3 21 Serbia A Ivanovic 6 6
21 Serbia A Ivanovic 6 6 21 Serbia A Ivanovic 2 62
27 Nga M Kirilenko 6 6 2 Cộng hòa Séc P Kvitová 6 77
Úc J Gajdošová 4 2 27 Nga M Kirilenko 6 1 6
WC Trung Quốc S Zhang 3 3 Canada A Wozniak 4 6 2
Canada A Wozniak 6 6 27 Nga M Kirilenko 0 0r
România I-C Begu 1 5 2 Cộng hòa Séc P Kvitová[d] 6 1
Tây Ban Nha C Suárez Navarro 6 7 Tây Ban Nha C Suárez Navarro 2 6 4
Nga V Dushevina 2 0 2 Cộng hòa Séc P Kvitová 6 2 6
2 Cộng hòa Séc P Kvitová 6 6

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]