La Haye-Aubrée
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
La Haye-Aubrée | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Eure |
Quận | Bernay |
Tổng | Routot |
Xã (thị) trưởng | Jean-Louis Grout |
Thống kê | |
Độ cao | 65–138 m (213–453 ft) (bình quân 130 m (430 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 7,5 km2 (2,9 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 406 (1999) |
- Mật độ | 54/km2 (140/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 27317/ 27350 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
La Haye-Aubrée là một xã thuộc tỉnh Eure trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]