La Haye-de-Routot
- Afrikaans
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Shqip
- Slovenčina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
La Haye-de-Routot | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Eure |
Quận | Bernay |
Tổng | Routot |
Xã (thị) trưởng | Pierre Lercier (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 70–132 m (230–433 ft) (bình quân 131 m (430 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 2,51 km2 (0,97 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 256 (1999) |
- Mật độ | 102/km2 (260/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 27319/ 27350 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
La Haye-de-Routot là một xã thuộc tỉnh Eure trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Năm | Số dân | ±% |
---|---|---|
1793 | 306 | — |
1800 | 357 | +16.7% |
1806 | 305 | −14.6% |
1821 | 344 | +12.8% |
1831 | 342 | −0.6% |
1836 | 330 | −3.5% |
1841 | 342 | +3.6% |
1846 | 335 | −2.0% |
1851 | 314 | −6.3% |
1856 | 309 | −1.6% |
1861 | 301 | −2.6% |
1866 | 283 | −6.0% |
1872 | 250 | −11.7% |
1876 | 242 | −3.2% |
1881 | 207 | −14.5% |
1886 | 218 | +5.3% |
1891 | 200 | −8.3% |
1896 | 165 | −17.5% |
1901 | 167 | +1.2% |
1906 | 172 | +3.0% |
1911 | 166 | −3.5% |
1921 | 125 | −24.7% |
1926 | 140 | +12.0% |
1931 | 148 | +5.7% |
1936 | 168 | +13.5% |
1946 | 149 | −11.3% |
1954 | 155 | +4.0% |
1962 | 159 | +2.6% |
1968 | 148 | −6.9% |
1975 | 172 | +16.2% |
1982 | 197 | +14.5% |
1990 | 227 | +15.2% |
1999 | 256 | +12.8% |
2006 | 257 | +0.4% |
2007 | 256 | −0.4% |
2008 | 256 | +0.0% |
2009 | 263 | +2.7% |
2010 | 271 | +3.0% |
2011 | 279 | +3.0% |
2012 | 286 | +2.5% |
2013 | 286 | +0.0% |
2014 | 293 | +2.4% |
Data
[sửa | sửa mã nguồn]- Postal code: 27350
- INSEE code: 27319
- Population: 270
- Area: 2.51 km²
- Elevation: 131 m
- Canton: Routot
Sites of interest
[sửa | sửa mã nguồn]- Shoe museum
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]