Louviers
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 49°12′58″B 1°09′59″Đ / 49,2161111111°B 1,16638888889°Đ / 49.2161111111; 1.16638888889
Louviers | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Eure |
Quận | Évreux |
Tổng | Louviers-Nord and Louviers-Sud |
Xã (thị) trưởng | Franck Martin (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 11–149 m (36–489 ft) (bình quân 15 m/49 ft) |
Diện tích đất1 | 27,06 km2 (10,45 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 18.328 (1999) |
- Mật độ | 677 /km2 (1.750 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 27375/ 27400 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Louviers là một xã thuộc tỉnh Eure trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
The arms of Louviers are blazoned:
|
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Louviers. |