Montfort-sur-Risle
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Montfort-sur-Risle | |
![]() ![]() | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Eure |
Quận | Bernay |
Tổng | Montfort-sur-Risle |
Xã (thị) trưởng | Alain Dupuy (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 27–102 m (89–335 ft) |
Diện tích đất1 | 3,94 km2 (1,52 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 845 (2006) |
- Mật độ | 214/km2 (550/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 27413/ 27290 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Montfort-sur-Risle là một xã thuộc tỉnh Eure trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
The arms of Montfort-sur-Risle are blazoned:
|
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Montfort-sur-Risle. |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]