Thảo luận Thành viên:Geo-31303813

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Hoan nghênh[sửa mã nguồn]

Chào Geo-31303813, và hoan nghênh bạn đã tham gia vào Wikipedia tiếng Việt! Rất cảm ơn những đóng góp của bạn! Dưới đây là một số liên kết có thể có ích cho bạn:

Welcome to the Vietnamese Wikipedia, and thank you for registering! If you do not speak Vietnamese, feel free to use our guestbook for non-Vietnamese speakers.

Bạn nên tham khảo, và xem qua một số bài đã có để biết cách tạo một mục từ hợp lệ. Dù viết bài mới hay đóng góp vào những bài đã có, rất mong bạn lưu ý về Thái độ trung lậpQuyền tác giả. Đừng chép nguyên văn bài bên ngoài khi viết bài mới cũng như không truyền hình ảnh thiếu nguồn gốc và bản quyền lên Wikipedia. Cũng xin vui lòng không đăng nội dung thông tin quảng cáo, những liên kết ngoài có tính chất mua bán, thương mại tại đây. Khi thảo luận, bạn nhớ ký tên bằng cách dùng 4 dấu ngã (~~~~). Trong quá trình sử dụng, nếu bạn cần thêm trợ giúp, mời vào bàn giúp đỡ.

Mời bạn tự giới thiệu về bản thân trên trang thành viên của mình tại Thành viên:Geo-31303813. Trang này dành cho thông tin và tiện ích cá nhân trong quá trình làm việc với Wikipedia.

Đặc biệt: Để thử sửa đổi, định dạng... mời bạn vào Wikipedia:Chỗ thử, đừng thử vào bài có sẵn. Nếu không có sẵn bộ gõ tiếng Việt (Unikey hoặc Vietkey...) bạn dùng chức năng gõ tiếng Việt ở cột bên trái màn hình.

Mong bạn đóng góp nhiều vào dự án. Cảm ơn bạn!  

K2012[sửa | sửa mã nguồn]

  1. en:Coastal management (Quản lý bờ biển hay Quản lý đới bờ biển)
  2. en:Integrated coastal zone management (Quản lý tổng hợp đới bờ)
  3. en:River engineering (Kỹ thuật sông)
  4. en:Watershed management (Quản lý lưu vực sông)
  5. en:Environmental audit) (Kiểm toán môi trường)
  6. en:Eco-Management and Audit Scheme (EMAS)
  7. en:Environment, health and safety (HSE (21.115 byte))
  8. en:Environmental planning (Quy hoạch môi trường)
  9. en:Environmental remediation (Phục hồi môi trường)
  10. en:Waste sorting (Phân loại chất thải)
  11. en:Landfill (Bãi thải)
  12. en:Compost (phân compost)
  13. Lưu vực (25.045 byte)
  14. Chất thải nguy hại (21.245 byte)
  15. en:Environmental management system (Hệ thống quản lý môi trường (21.018 byte))
  16. en:Recycling (Tái chế (44.418 byte))
  17. Bờ biển (21.570 byte)
  18. en:Septic tank (Bể tự hoại)
  19. Nước thải (30.478 byte)
  20. Ô nhiễm không khí (35.665 byte)
  21. Chất rắn lơ lửng (SS)
  22. Độ mặn
  23. Tổng chất rắn hòa tan (en:Total dissolved solids - TDS)
  24. Tổng chất rắn lơ lửng (en:Total suspended solids - TSS)
  25. Độ đục (en:Turbidity)
  26. Jetty (en:Jetty)
  27. Xử lý nước thải công nghiệp (en:Industrial wastewater treatment)
  28. Bùn hoạt tính (20.886 byte)
  29. Nước axít mỏ (en:Acid mine drainage - AMD)
  30. Xói mòn đất
  31. Xói mòn

--Tranletuhan (thảo luận) 04:29, ngày 13 tháng 1 năm 2016 (UTC)[trả lời]