Thể loại:Nhân vật còn sống
Thể loại này liệt kê các trang về những nhân vật còn sống có trong Wikipedia tiếng Việt. Các bài viết sẽ được tự động đưa vào thể loại này khi bài viết đó sử dụng thẻ {{thời gian sống}} mà không có (hoặc thiếu) tham biến mất. Bởi vì người đang sống có thể phải chịu những lời lăng mạ hay những lời không hay bằng các thông tin sai lệch, chúng ta nên theo dõi cẩn thận các bài viết trên. Khi thêm bài viết vào đây, nó sẽ hiển thị một thông báo về nguồn khi bất kỳ ai muốn sửa đổi nó, để nhắc nhở họ về quy định về tiểu sử người đang sống.
Các thay đổi gần đây được ghi lại tại Đặc biệt:Thay đổi liên quan/Thể loại:Nhân vật còn sống.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nhân vật còn sống. |
Trang trong thể loại “Nhân vật còn sống”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.871 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
- Bồ Ba
- Bộ Phi Yên
- Bố Thị Xuân Linh
- Bố Tiểu Lâm
- Edson Braafheid
- Stuart Brace
- Steve Brackenridge
- Brad Delson
- Brad Little
- Brad Maloney
- Brad Patton
- Alec Brader
- Benjamin Bradley (diễn viên phim khiêu dâm)
- David Bradley (cầu thủ bóng đá)
- John Bradley
- Alan Bradshaw
- Mark Bradshaw (cầu thủ bóng đá)
- Tom Brady
- Matthew Brady (cầu thủ bóng đá)
- Sônia Braga
- Vasco Braga
- Vladislav Igorevich Bragin
- Hassane Brahim
- Miloš Brajović
- Slavko Bralić
- Jim Branagan
- Kenneth Branagh
- Michelle Branch
- Ray Brand
- Fernanda Brandão
- Jens Brandenburg
- Brandi Carlile
- Brandi Rhodes
- Daniel Brändle
- Walter Brandmüller
- Brandon Agounon
- Brandon McDonald (bóng đá)
- Brandon Routh
- Michael Brandon
- Brandon Wilson
- Julian Brandt
- Branko Babić
- Branko Hucika
- Branko Ilić
- Vladimir Branković
- Ilya Branovets
- Richard Branson
- Terry E. Branstad
- Lauren Brant
- Diogo Brás
- Justine Brasseur
- Rod Brathwaite
- Romell Brathwaite
- Bratislav Punoševac
- Tony Bratley
- Benjamin Bratt
- Harold Bratt
- Alenka Bratušek
- Scooter Braun
- Barak Braunshtain
- Ronald Brautigam
- Claudio Bravo
- Toni Braxton
- Geoff Bray
- Luca Brecel
- Yanick Brecher
- John Breckin
- London Breed
- Breel Embolo
- Finn van Breemen
- Danielle Bregoli
- Breitner (cầu thủ bóng đá, sinh 1989)
- Paul Breitner
- Candice Breitz
- Anders Behring Breivik
- Gleison Bremer
- Brenda Castro
- Brenda Hood
- Brenda K. Starr
- Brenda Mercedes Flores
- Brenda Smith
- Brenda Song
- Brenda Wairimu
- Brendan Gan
- Brendan Gleeson
- Brendan Rodgers
- Alfred Brendel
- Brian Brendell
- Brenden Aaronson
- Brendon Lucas da Silva Estevam
- Brendon Urie
- Leopoldo José Brenes Solórzano
- Humberto Brenes
- Barbara Brennan
- Lee Brennan
- Martin Brennan (cầu thủ bóng đá)
- Micky Brennan
- Breno Cezar
- Brenton Thwaites
- Abigail Breslin
- Bret Price
- Bret Taylor
- Brett Goldstein
- Brett Kavanaugh
- Brett Pitman
- Brett Ratner
- Jordana Brewster
- Rhian Brewster
- Jim Breyer
- Sergei Gennadyevich Breyev
- Brezhneva Vera
- Brian J. Smith
- Brian Kemp
- Brian Kernighan
- Brian Kibler
- Brian Kidd
- Brian McFadden
- Brian Michael Bendis
- Brian P. Schmidt
- Brian Rodríguez
- Brian Stepanek
- Marius Briceag
- Wayne Bridge
- Jeff Bridges
- Bridget van Kralingen
- Bridgette Radebe
- Tomáš Brigant
- Brigette Lundy-Paine
- Briggitte Bozzo
- Alec Briggs
- Max Briggs
- Sarah Brightman
- Brigid Kosgei
- Rúben Brígido
- Brigitte Bierlein
- Brigitte Dzogbenuku
- Brigitte Nganaye
- Brigitte Nielsen
- Brigitte Yengo
- Steve Brignall
- Filipe Brigues
- Alaya Brigui
- Sergey Brin
- Denis Brînzan
- Anthony Briscoe
- Terry Brisley
- Jabari Brisport
- Guy Bristow
- Fábio Camilo de Brito
- Henrique Brito
- Rodrigo de Brito
- Brittney Lawrence
- Connie Britton
- Joe Broadfoot
- Brian Brobbey
- Cristian Brocchi
- Brock Lesnar
- Andy Brockbank
- Erin Brockovich
- Ben Brode
- Angela Hartley Brodie
- Steve Brodie (cầu thủ bóng đá)
- Monika Brodka
- Irwin Murray Brodo
- Brody Jenner
- Adam Brody
- Adrien Brody
- Grażyna Brodzińska
- Josh Brolin
- Giovanni van Bronckhorst
- Action Bronson
- Gary Brook
- John Brookes (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1945)
- Brooklyn Beckham
- Brooks Lennon
- David Brooks
- Hope Brooks
- Marvin Brooks
- Mel Brooks
- Arvid Brorsson
- Klajdi Broshka
- Pierce Brosnan
- Alex Brosque
- Sèrge Brou
- Paul Brough (cầu thủ bóng đá)
- Israel Broussard
- Bill Browder
- Andy Brown (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1963)
- Bill Brown (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1943)
- Bobby Brown (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1953)
- Chris Brown
- Clancy Brown
- Dan Brown
- David Brown (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1963)
- Eileen Kampakuta Brown
- Georgia Brown (ca sĩ Brasil)
- Gordon Brown
- Graham Brown (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1950)
- Greg Brown (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1978)
- Jacob Brown (cầu thủ bóng đá)