Thể loại:Nhân vật còn sống
Thể loại này liệt kê các trang về những nhân vật còn sống có trong Wikipedia tiếng Việt. Các bài viết sẽ được tự động đưa vào thể loại này khi bài viết đó sử dụng thẻ {{thời gian sống}} mà không có (hoặc thiếu) tham biến mất. Bởi vì người đang sống có thể phải chịu những lời lăng mạ hay những lời không hay bằng các thông tin sai lệch, chúng ta nên theo dõi cẩn thận các bài viết trên. Khi thêm bài viết vào đây, nó sẽ hiển thị một thông báo về nguồn khi bất kỳ ai muốn sửa đổi nó, để nhắc nhở họ về quy định về tiểu sử người đang sống.
Các thay đổi gần đây được ghi lại tại Đặc biệt:Thay đổi liên quan/Thể loại:Nhân vật còn sống.
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nhân vật còn sống. |
Trang trong thể loại “Nhân vật còn sống”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.861 trang.
(Trang trước) (Trang sau)K
- Patrick Kpozo
- Thomas Kraft
- Stefan Krah
- Marco Krainz
- Marko Krajcer
- Ivan Krajčírik
- Richard Krajicek
- Alen Krajnc
- Emilia Krakowska
- Martin Králik
- Diana Krall
- Michal Kraľovič
- Sergei Kramarenko (cầu thủ bóng đá, sinh 1994)
- Andrej Kramarić
- Martin Kramarič
- Christoph Kramer
- Kane Kramer
- Vladimir Borisovich Kramnik
- Hans Krankl
- Georgi Krapivka
- Stanislav Krapukhin
- Marko Krasić
- Ognjen Krasić
- Oleg Krasilnichenko
- John Krasinski
- Kreshnic Krasniqi
- Zana Krasniqi
- Vera Viktorovna Krasova
- Jean-Philippe Krasso
- Kratae Rsiam
- Vladislav Kratnov
- Frans Krätzig
- Bruce Kraus
- Brian Krause
- James Krause (cầu thủ bóng đá)
- Peter Krause
- Alison Krauss
- Tom Krauß
- Mónica Kräuter
- Anton Kravchenko
- Mikhail Kravchuk (cầu thủ bóng đá)
- Lenny Kravitz
- Zoë Kravitz
- Kevin Krawietz
- Jakub Krč
- Egor Kreed
- Joanna Kreft-Baka
- Kalee Kreider
- Barbora Krejčíková
- Egon Krenz
- Thomas Kretschmann
- Tom Kretzschmar
- Kristin Kreuk
- Alexa Kriele
- Sergey Konstantinovich Krikalyov
- Egor Krimets
- Eric Kripke
- Kripparrian
- Kris Jenner
- Kris Niklison
- Krishna Bahadur Basnet
- Krishna Kohli
- Kristalina Georgieva
- Wahyu Kristanto
- Kristen Dalton (hoa hậu Mỹ)
- Kristen Ghodsee
- Kristen Welker
- Rasmus Kristensen
- Julia Kristeva
- Kristhielee Caride
- Kristi Noem
- Kristijan Jakić
- Kristina Ayanian
- Kristina Persson
- Julian Kristoffersen
- Krit Amnuaydechkorn
- Kritsana Kasemkulvilai
- Stanislav Kritsyuk
- Krittanai Arsalprakit
- Ján Krivák
- Daniil Krivoruchko
- Aleksandr Krivoruchko
- Roman Krivulkin
- Richard Križan
- Bojan Krkić
- Michael Krmenčík
- Alija Krnić
- Lars Krogh Gerson
- Henk Krol
- Ruud Krol
- Rafał Królikowski
- Nick Kroll
- Vikrom Kromadit
- Toni Kroos
- Mirosław Kropielnicki
- Aleksandr Krotov (cầu thủ bóng đá, sinh 1997)
- Vyacheslav Krotov
- Zaid Krouch
- Paul Krugman
- Danil Krugovoy
- Grażyna Krukówna
- Krunoslav Lovrek
- Aleksandr Krupoder
- Tadeusz Kruszelnicki
- Igor Krutov
- Igor Yakovlevich Krutoy
- Nukoolkit Krutyai
- Dominik Kružliak
- Grzegorz Krychowiak
- Krystal Bodie
- Krystian Lupa
- Krystian Ochman
- Krystin Pellerin
- Krystsina Tsimanouskaya
- Krystyna Kuperberg
- Krystyna Pyszková
- Jerzy Kryszak
- Aleksandr Nikolayevich Kryuchkov
- Vladislav Kryuchkov
- Serhiy Kryvtsov
- Nemanja Krznarić
- Jacek Krzynówek
- Waldemar Krzystek
- Krzysztof Edward Haman
- Krzysztof Jerzy Wielicki
- Kseniya Symonova
- KSHMR
- KSI
- Krzysztof Książek
- Ksor H’Bơ Khăp
- Ksor Nham
- K-Tino
- Ku Hyun-jun
- Ku Su Jeong
- Ku Ja-ryong
- Kuba Hikaru
- Kuba Masatomo
- Enes Kubat
- Kubi Indi
- Robert Kubica
- Manuel Kubli
- Kubo Emiko
- Kubo Hideaki
- Kubo Masahide
- Kubo Seiichiro
- Kubo Seiji
- Kubo Shoko
- Kubo Taito
- Kubo Takefusa
- Kubo Tatsuhiko
- Kubo Tsubasa
- Kubo Yuya
- Kubo Kaito
- Kubo Yuichi
- Łukasz Kubot
- Kubota Akira
- Kubota Manabu
- Kubota Ryo (2001)
- Kubota Ryuji
- Kubota Tsuyoshi
- Kubota Yuki
- Kubota Kazune
- Kubota Ryo
- Kuboyama Yoshikiyo
- Ilya Kubyshkin
- Joseph D. Kucan
- Konstantin Kuchayev
- Aleksandr Kucherov
- Leonid Danylovych Kuchma
- Zofia Kucówna
- Armandas Kučys
- Pablo Kuczynski
- Dimash Kudaibergen
- Kudaka Tomoo
- Kudirat Kekere-Ekun
- Jakub Kudlička
- Kudo Aoi
- Kudō Haruka (ca sĩ)
- Kudo Kiyokazu
- Kudo Manato
- Kudō Mio
- Kudo Mitsuteru
- Kudō Shizuka
- Kudo Taiga
- Kudo Yumu
- Kudo Kohei
- Kudo Yusei
- Lisa Kudrow
- Pavel Kudryashov
- Mohammed Kudus
- Gustavo Kuerten
- Thomas Kufen
- O.K. John
- Kugimiya Rie
- Kugisaki Yasuomi
- David E. Kuhl
- Simon Kühne
- Dirk Kuijt
- Björn Kuipers
- Tanpisit Kukalamo