Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Di chuyển từ Category:Chữ cái Hy Lạp đến Category:Ký tự Hy Lạp dùng Cat-a-lot |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thiếu nguồn}} |
{{Thiếu nguồn}} |
||
{{Hệ thống chữ cái Hy Lạp|letter=xi |
{{Hệ thống chữ cái Hy Lạp|letter=xi}} |
||
'''Xi''' (hoa '''Ξ''', thường '''ξ''') là chữ cái thứ 14 trong [[bảng chữ cái Hy Lạp]]. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 60. |
'''Xi''' (hoa '''Ξ''', thường '''ξ''') là chữ cái thứ 14 trong [[bảng chữ cái Hy Lạp]]. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 60. |
||
Phiên bản lúc 15:10, ngày 14 tháng 4 năm 2020
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Bảng chữ cái Hy Lạp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sử dụng trong ngôn ngữ khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xi (hoa Ξ, thường ξ) là chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 60.
Chú thích