Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1800”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
thêm
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Thêm một hay nhiều mục vào danh sách Soạn thảo trực quan
Dòng 30: Dòng 30:
== Sinh ==
== Sinh ==
* [[21 tháng 7]] - [[Nguyễn Tri Phương]] ,tướng lĩnh [[Việt Nam]] (m .[[1873]])
* [[21 tháng 7]] - [[Nguyễn Tri Phương]] ,tướng lĩnh [[Việt Nam]] (m .[[1873]])
*
== Mất ==
== Mất ==
* [[14 tháng 3]] - [[Dĩnh Quý phi]] là một [[phi tần]] của [[Thanh Cao Tông]] Càn Long Hoàng đế (s.[[1731]])
* [[14 tháng 3]] - [[Dĩnh Quý phi]] là một [[phi tần]] của [[Thanh Cao Tông]] Càn Long Hoàng đế (s.[[1731]])
* '''Không rõ''' - Hoàng tử [[Michał Kazimierz Ogiński]] (s .[[1730]])
* '''Không rõ - [[Niccolò Piccinni]] , nhà soạn nhạc , nhà sư phạm [[Người Ý]] (s.[[1728]])'''
* [[18 tháng 5]] - [[Aleksandr Vasilyevich Suvorov]] , vị [[Đại Nguyên soái]] thứ tư và cuối cùng của [[Đế quốc Nga]] (s.[[1729]])
* Không rõ - [[Vũ Huy Tấn]] (s.[[1749]])
* [[28 tháng 6]] - [[Triều Tiên Chính Tổ]] vị [[Quốc vương]] thứ 22 của [[Nhà Triều Tiên]] (s. [[1752]])
* [[22 tháng 12]] - [[Thuần Dĩnh]] là [[Thiết mạo tử vương]] của [[Nhà Thanh]] (s. [[1761]])
== Xem thêm ==
== Xem thêm ==
{{thể loại Commons|1800}}
{{thể loại Commons|1800}}

Phiên bản lúc 09:30, ngày 10 tháng 3 năm 2022

Thế kỷ: Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20
Thập niên: 1770 1780 1790 1800 1810 1820 1830
Năm: 1797 1798 1799 1800 1801 1802 1803
1800 trong lịch khác
Lịch Gregory1800
MDCCC
Ab urbe condita2553
Năm niên hiệu Anh40 Geo. 3 – 41 Geo. 3
Lịch Armenia1249
ԹՎ ՌՄԽԹ
Lịch Assyria6550
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1856–1857
 - Shaka Samvat1722–1723
 - Kali Yuga4901–4902
Lịch Bahá’í−44 – −43
Lịch Bengal1207
Lịch Berber2750
Can ChiKỷ Mùi (己未年)
4496 hoặc 4436
    — đến —
Canh Thân (庚申年)
4497 hoặc 4437
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1516–1517
Lịch Dân Quốc112 trước Dân Quốc
民前112年
Lịch Do Thái5560–5561
Lịch Đông La Mã7308–7309
Lịch Ethiopia1792–1793
Lịch Holocen11800
Lịch Hồi giáo1214–1215
Lịch Igbo800–801
Lịch Iran1178–1179
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 11 hay 12 ngày
Lịch Myanma1162
Lịch Nhật BảnKhoan Chính 12
(寛政12年)
Phật lịch2344
Dương lịch Thái2343
Lịch Triều Tiên4133


1800 (số La Mã: MDCCC) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory. Năm 1800 thuộc thế kỷ 19.

Sự kiện

Sinh

Mất

Xem thêm