Danh sách bài thi trong Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 11)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


Dưới đây là tổng kết thống kê về bài hát, phong cách, điểm số và kết quả từng đêm thi của mỗi cặp thí sinh trong mùa giải 11 của Dancing with the Stars Hoa Kỳ.

Lưu ý:

Tên người nổi tiếng bao giờ cũng được ghi trước tên bạn nhảy chuyên nghiệp của họ.
Thành phần Ban giám khảo theo thứ tự từ trái qua phải: Carrie Ann Inaba, Len Goodman, Bruno Tonioli
     Người chiến thắng cuộc thi (tuần 10).
     Người về nhì cuộc thi (tuần 10).
     Người về ba cuộc thi (tuần 10).
     Bài nhảy này được Ban giám khảo mời trình diễn lại (từ tuần 2 đến 9).
     Trình diễn nhưng không chấm điểm.
Số màu đỏ là điểm thấp nhất của mỗi phần thi.
Số màu xanh là điểm cao nhất của mỗi phần thi.
Số màu đen in đậm được in cho tất cả cặp thí sinh khi điểm của họ bằng nhau trong phần thi.

Các thí sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Rick Fox & Cheryl Burke[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 22.8

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Viennese Waltz
"Crazy" — Aerosmith
8
7
7
22
22
An toàn
2
Jive
"Tush" — ZZ Top
7
7
7
21
21
An toàn
3
Samba
"Whine Up" — Kat DeLuna hợp tác với Elephant Man
8
8
8
24
24
An toàn
4
Kỹ thuật
Argentine Tango
"Violentango" — Astor Piazzola
6
7
6
19
39
An toàn
4
Thể hiện
6
7
7
20
5
Rumba
do Mike Post hợp tác với Larry Carlton sáng tác trong Hill Street Blues
8
8
8
24
24
An toàn cuối cùng
6
Tango
"You Really Got Me" — The Kinks
8
8
8
24
30
An toàn
Marathon
Rock n' Roll
"La Grange" — ZZ Top
Bị loại (III)
6
7
Cha-Cha-Cha
(theo đội Kristi)
với Bristol & Mark và Kyle & Lacey
"Workin' Day and Night" — Michael Jackson
8
8
8
24
61
Bị loại
Vị trí thứ 6
Quickstep
"Hey Pachuco" — Royal Crown Revue
10*/9
9
9
37
10

Paso Doble
với Kurt & Anna
"Eye of the Tiger" — Survivor

Kurt Warner & Anna Trebunskaya[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 21.6

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Viennese Waltz
"This Ain't a Love Song" — Bon Jovi
7
5
7
19
19
An toàn
2
Jive
"Danger Zone" — Kenny Loggins
7
7
7
21
21
An toàn
3
Foxtrot
"Bad Day" — Daniel Powter
8
8
7
23
23
An toàn
4
Kỹ thuật
Rumba
"Drops of Jupiter" — Train
5
5
5
15
34
An toàn
4
Thể hiện
7
6
6
19
5
Quickstep
do The Hit Crew sáng tác
trong phim Bewitched
8
8
8
24
24
An toàn
6
Paso Doble
"The Final Countdown" — Europe
6
6
6
18
22
An toàn
Marathon
Rock n' Roll
"La Grange" — ZZ Top
Bị loại đầu tiên
4
7
Cha-Cha-Cha
(theo đội Apolo)
với Jennifer & Derek và Brandy & Maks
"Bust a Move" — Young MC
9
9
9
27
61
An toàn
Tango
"Simply Irresistible" — Robert Palmer
10*/8
8
8
34
8
Waltz
"Take It to the Limit" — The Eagles
8
8
8
24
48
Bị loại
Vị trí thứ 5
Cha-Cha-Cha
"Hella Good" — No Doubt
8
8
8
24
10

Paso Doble
với Rick & Cheryl
"Eye of the Tiger" — Survivor

Brandy & Maksim Chmerkovskiy[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 26.0

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Viennese Waltz
"Cry Me Out" — Pixie Lott
7
8
8
23
23
An toàn
2
Jive
"Magic" — B.o.B
7
7
7
21
21
An toàn
3
Samba
"Put It in a Love Song" — Alicia Keys hợp tác với Beyoncé
8
8
8
24
24
An toàn
4
Kỹ thuật
Rumba
"This Woman's Work" — Kate Bush
7
8
7
22
48
An toàn
4
Thể hiện
9
8
9
26
5
Quickstep
"I'll Be There for You" — The Rembrandts
trong phim Những người bạn
9
9
9
27
27
An toàn
6
Tango
"Holding Out for a Hero" — Bonnie Tyler
8
9
9
26
36
An toàn
Marathon
Rock n' Roll
"La Grange" — ZZ Top
Không bị loại
10
7
Cha-Cha-Cha
(theo đội Apolo)
với Jennifer & Derek và Kurt & Anna
"Bust a Move" — Young MC
9
9
9
27
64
An toàn
Foxtrot
"Fever" — Peggy Lee
9*/9
10
9
37
8
Waltz
"Dark Waltz" — Hayley Westenra
9
10
10
29
57
An toàn cuối cùng
Cha-Cha-Cha
"Teenage Dream" — Katy Perry
9
9
10
28
9
Paso Doble
"Firework" — Katy Perry
9
9
9
27
57
Bị loại
Vị trí thứ 4
Argentine Tango
"Taquito Militar" — Conjunto Tipico del Tango
10
10
10
30
10

Quickstep
"I'll Be There for You" — The Rembrandts
trong phim Những người bạn

Bristol Palin & Mark Ballas[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 22.6

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Cha-Cha-Cha
"Mama Told Me (Not to Come)" — Tom Jones & Stereophonics
6
6
6
18
18
An toàn
2
Quickstep
"You Can't Hurry Love" — The Supremes
7
8
7
22
22
An toàn
3
Foxtrot
"Just the Way You Are" — Bruno Mars
6
6
7
19
19
An toàn cuối cùng
4
Kỹ thuật
Rumba
"Umbrella" — Rihanna hợp tác với Jay-Z
6
6
6
18
32
An toàn cuối cùng
4
Thể hiện
4
5
5
14
5
Jive
"(Theme From) The Monkees" — The Monkees
trong The Monkees
6
6
6
18
18
An toàn
6
Tango
"According to You" — Orianthi
8
7
8
23
28
An toàn
Marathon
Rock n' Roll
"La Grange" — ZZ Top
Bị loại (II)
5
7
Cha-Cha-Cha
(theo đội Kristi)
với Rick & Cheryl và Kyle & Lacey
"Workin' Day and Night" — Michael Jackson
8
8
8
24
57
An toàn
Viennese Waltz
"Trouble" — Ray LaMontagne
9*/8
8
8
33
8
Argentine Tango
"Buttons" — Pussycat Dolls
8
8
8
24
47
An toàn
Samba
"Mas Que Nada" — Sérgio Mendes hợp tác với The Black Eyed Peas
7
8
8
23
9
Paso Doble
"Gimme More" — Britney Spears
9
9
9
27
53
An toàn cuối cùng
Waltz
"Mary Goes to Jesus" — trong phim The Passion of the Christ
8
9
9
26
10
Đêm 1
Jive
"Move" — The Dreamettes
9
9
9
27
104
Về ba
Freestyle
"Cell Block Tango" — trong vở nhạc kịch Chicago
8
9
8
26
10
Đêm 2
Tango
"According to You" — Orianthi
8
9
8
25
Cha-Cha-Cha
(tập thể)
"Raise Your Glass" — Pink
9
9
9
27

Kyle Massey & Lacey Schwimmer[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 24.9

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Cha-Cha-Cha
"My First Kiss" — 3OH!3 hát với Ke$ha
8
7
8
23
23
An toàn cuối cùng
2
Quickstep
"(If You're Wondering If I Want You to) I Want You to" — Weezer
8
7
7
22
An toàn
3
Waltz
"Falling In Love At a Coffee Shop" — Landon Pigg
8
7
8
23
23
An toàn
4
Kỹ thuật
Rumba
"Nothin' on You" — B.o.B hợp tác với Bruno Mars
6
6
6
18
40
An toàn
4
Thể hiện
8
7
7
22
5
Foxtrot
do The Hit Crew sáng tác
trong Charlie's Angels
8
5
7
20
20
An toàn
6
Tango
"If I Had You" — Adam Lambert
8
7
8
23
30
An toàn
Marathon
Rock n' Roll
"La Grange" — ZZ Top
Bị loại (IV)
7
7
Cha-Cha-Cha
(theo đội Kristi)
với Bristol & Mark và Rick & Cheryl
"Workin' Day and Night" — Michael Jackson
8
8
8
24
59
An toàn cuối cùng
Paso Doble
"Free Your Mind" — En Vogue
10*/
9
8
8
35
8
Viennese Waltz
"Breathe (2 AM)" — Anna Nalick
9
9
9
27
56
An toàn
Jive
"Good Golly Miss Molly" — Little Richard
10
9
10
29
9
Samba
"She's Got Me Dancing" — Tommy Sparks
10
9
10
29
58
An toàn
Argentine Tango
"Jai Ho! (You Are My Destiny)" — A.R. Rahman & Pussycat Dolls
10
9
10
29
10
Đêm 1
Foxtrot
"Feeling Good" — Nina Simone
9
9
9
27
110
Về nhì
Freestyle
"Tootsee Roll" — 69 Boyz
10
9
10
29
10
Đêm 2
Tango
"If I Had You" — Adam Lambert
9
8
9
26
Cha-Cha-Cha
(tập thể)
"Raise Your Glass" — Pink
9
9
10
28

Jennifer Grey & Derek Hough[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm trung bình: 27.2

Tuần Phong cách Âm nhạc Điểm số Tổng điểm Kết quả
Carrie Ann
Len
Bruno
Phần thi
Đêm thi
1
Viennese Waltz
"These Arms of Mine" — Otis Redding
8
8
8
24
24
An toàn
2
Jive
"Shake It" — Metro Station
8
8
8
24
24
An toàn
3
Samba
"A Little Respect" — Erasure
8
8
8
24
24
An toàn
4
Kỹ thuật
Argentine Tango
"La Cumparsita" — Gerardo Matos Rodríguez
9
9
9
27
56
An toàn
4
Thể hiện
10
9
10
29
5
Foxtrot
"Love and Marriage" — Frank Sinatra
trong Married... with Children
8
8
9
25
25
An toàn
6
Paso Doble
"So What" — Pink
6
7
7
20
29
An toàn cuối cùng
Marathon
Rock n' Roll
"La Grange" — ZZ Top
Bị loại cuối cùng (VI)
9
7
Cha-Cha-Cha
(theo đội Apolo)
Brandy và Maks và Kurt & Anna
"Bust a Move" — Young MC
9
9
9
27
64
An toàn
Tango
"Shut Up" — The Black Eyed Peas
10*/9
9
9
37
8
Quickstep
"Let's Face the Music and Dance" — Nat King Cole
9
9
9
27
57
An toàn
Rumba
"Waiting for a Girl Like You" — Foreigner
10
10
10
30
9
Cha-Cha-Cha
"Mercy" — Duffy
10
10
10
30
60
An toàn
Waltz
"Way Over Yonder" — Carole King
10
10
10
30
10
Đêm 1
Paso Doble
"Habañera" — Charlotte Church
10
10
10
30
118
Chiến thắng
Freestyle
"Do You Love Me?" — The Contours
10
10
10
30
10
Đêm 2
Viennese Waltz
"These Arms of Mine" — Otis Redding
10
10
10
30
Cha-Cha-Cha
(tập thể)
"Raise Your Glass" — Pink
9
9
10
28
  • ^* Đây là số điểm của giám khảo khách mời trong tuần này. Mỗi thí sinh có một giám khảo khách mời khác nhau:
- Kyle & Lacey: Mel B
- Kurt & Anna: Emmitt Smith
- Bristol & Mark: Kelly Osbourne
- Rick & Cheryl: Helio Castroneves
- Brandy & Maks: Gilles Marini
- Jennifer & Derek: Drew Lachey

Số điểm tối đa mà mỗi thí sinh có thể nhận được ở phần thi này là 40 điểm.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Dancing with the Stars (Hoa Kỳ)
Danh sách các thí sinh tham gia Dancing with the Stars (Hoa Kỳ)
Danh sách những bài thi trong Dancing with the Stars (Hoa Kỳ)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]