Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá thế giới 1930

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1930Uruguay.

Nam Tư (3 cầu thủ chơi ở Pháp) và Peru (1 cầu thủ chơi ở Mexico) là đội tuyển duy nhất có cầu thủ chơi ở câu lạc bộ nước ngoài.

Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]

Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Francisco OlazarJuan José Tramutola

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Ángel Bossio (1905-05-05)5 tháng 5, 1905 (25 tuổi) Argentina Talleres
1TM Juan Botasso (1908-10-23)23 tháng 10, 1908 (21 tuổi) Argentina Argentino de Quilmes
4 Roberto Cherro (1907-02-23)23 tháng 2, 1907 (23 tuổi) Argentina Boca Juniors
2HV Alberto Chividini (1907-02-23)23 tháng 2, 1907 (23 tuổi) Argentina Estudiantil Porteño
4 Attilio Demaría (1909-03-19)19 tháng 3, 1909 (21 tuổi) Argentina Gimnasia y Esgrima La Plata
2HV José Della Torre (1906-03-23)23 tháng 3, 1906 (24 tuổi) Argentina Racing
3TV Juan Evaristo (1902-06-20)20 tháng 6, 1902 (28 tuổi) Argentina Sportivo Barracas
4 Mario Evaristo (1908-12-10)10 tháng 12, 1908 (21 tuổi) Argentina Boca Juniors
4 Manuel Ferreira (c) (1905-10-22)22 tháng 10, 1905 (24 tuổi) Argentina Estudiantes de La Plata
3TV Luis Monti (1901-05-15)15 tháng 5, 1901 (29 tuổi) Argentina San Lorenzo
2HV Ramón Muttis (1899-03-12)12 tháng 3, 1899 (31 tuổi) Argentina Boca Juniors
3TV Rodolfo Orlandini (1905-01-01)1 tháng 1, 1905 (25 tuổi) Argentina Estudiantil Porteño
2HV Fernando Paternoster (1903-05-24)24 tháng 5, 1903 (27 tuổi) Argentina Racing
4 Natalio Perinetti (1900-12-28)28 tháng 12, 1900 (29 tuổi) Argentina Racing
4 Carlos Peucelle (1908-09-13)13 tháng 9, 1908 (21 tuổi) Argentina Sportivo Buenos Aires
2HV Edmundo Piaggio (1905-10-03)3 tháng 10, 1905 (24 tuổi) Argentina Lanús
4 Alejandro Scopelli (1908-05-12)12 tháng 5, 1908 (22 tuổi) Argentina Estudiantes de La Plata
4 Carlos Spadaro (1902-02-05)5 tháng 2, 1902 (28 tuổi) Argentina Lanús
4 Guillermo Stábile (1905-01-17)17 tháng 1, 1905 (25 tuổi) Argentina Huracán
3TV Pedro Suárez (1908-06-05)5 tháng 6, 1908 (22 tuổi) Argentina Boca Juniors
4 Francisco Varallo (1910-02-05)5 tháng 2, 1910 (20 tuổi) Argentina Gimnasia y Esgrima La Plata
3TV Adolfo Zumelzú (1902-01-05)5 tháng 1, 1902 (28 tuổi) Argentina Estudiantil Porteño

Chile[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Hungary György Orth

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
4 Juan Aguilera (1903-10-23)23 tháng 10, 1903 (26 tuổi) 0 Chile Audax Italiano
4 Guillermo Arellano (1908-08-21)21 tháng 8, 1908 (21 tuổi) 0 Chile Colo-Colo
2HV Ernesto Chaparro (1901-01-04)4 tháng 1, 1901 (29 tuổi) 3 Chile Colo-Colo
3TV Arturo Coddou (1905-01-14)14 tháng 1, 1905 (25 tuổi) 0 Chile Lord Cochrane
1TM Roberto Cortés (1905-02-02)2 tháng 2, 1905 (25 tuổi) 3 Chile Colo-Colo
3TV Humberto Elgueta (1904-09-10)10 tháng 9, 1904 (25 tuổi) 9 Chile Deportivo Naval
1TM César Espinoza (1900-09-28)28 tháng 9, 1900 (29 tuổi) 0 Chile CD Santiago
2HV Víctor Morales (1905-05-10)10 tháng 5, 1905 (25 tuổi) 8 Chile Colo-Colo
4 Horacio Muñoz ngày 1 tháng 1 năm 1900 (aged 30) 9 Chile Arturo Fernández Vial
4 Tomás Ojeda (1910-04-20)20 tháng 4, 1910 (20 tuổi) 0 Chile Boca Juniors Antofagasta
2HV Ulises Poirier (1897-02-02)2 tháng 2, 1897 (33 tuổi) 14 Chile La Cruz FC
2HV Guillermo Riveros (1902-02-10)10 tháng 2, 1902 (28 tuổi) 2 Chile La Cruz FC
3TV Guillermo Saavedra (1903-11-05)5 tháng 11, 1903 (26 tuổi) 6 Chile Colo-Colo
4 Carlos Schneeberger (c) (1902-06-21)21 tháng 6, 1902 (28 tuổi) 3 Chile Colo-Colo
4 Guillermo Subiabre (1902-02-25)25 tháng 2, 1902 (28 tuổi) 3 Chile Colo-Colo
3TV Arturo Torres (1906-10-20)20 tháng 10, 1906 (23 tuổi) 3 Chile Colo-Colo
3TV Casimiro Torres ngày 1 tháng 1 năm 1906 (age 24) 0 Chile Everton
4 Carlos Vidal (1902-02-24)24 tháng 2, 1902 (28 tuổi) 0 Chile Federico Schwager
4 Eberardo Villalobos (1908-04-01)1 tháng 4, 1908 (22 tuổi) 0 Chile Rangers

Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Raoul Caudron

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
2HV Numa Andoire (1908-03-19)19 tháng 3, 1908 (22 tuổi) 0 Pháp Olympique Antibes
2HV Marcel Capelle (1904-12-11)11 tháng 12, 1904 (25 tuổi) 4 Pháp Racing Club de France
3TV Augustin Chantrel (1906-11-11)11 tháng 11, 1906 (23 tuổi) 8 Pháp Stade Français
3TV Edmond Delfour (1907-11-01)1 tháng 11, 1907 (22 tuổi) 6 Pháp Racing Club de France
3TV Célestin Delmer (1907-02-15)15 tháng 2, 1907 (23 tuổi) 2 Pháp Amiens AC
4 Marcel Langiller (1908-06-02)2 tháng 6, 1908 (22 tuổi) 8 Pháp Excelsior AC Roubaix
2HV Jean Laurent (1906-12-30)30 tháng 12, 1906 (23 tuổi) 3 Pháp FC Sochaux
4 Lucien Laurent (1907-12-10)10 tháng 12, 1907 (22 tuổi) 2 Pháp FC Sochaux
4 Ernest Libérati (1906-03-22)22 tháng 3, 1906 (24 tuổi) 3 Pháp Amiens AC
4 André Maschinot (1903-06-28)28 tháng 6, 1903 (27 tuổi) 3 Pháp FC Sochaux
2HV Étienne Mattler (1905-12-25)25 tháng 12, 1905 (24 tuổi) 1 Pháp FC Sochaux
4 Marcel Pinel (1908-07-08)8 tháng 7, 1908 (22 tuổi) 3 Pháp Red Star Paris
1TM André Tassin (1902-02-23)23 tháng 2, 1902 (28 tuổi) 0 Pháp Racing Club de France
1TM Alex Thépot (1906-07-30)30 tháng 7, 1906 (23 tuổi) 12 Pháp Red Star Paris
4 Émile Veinante (1907-06-12)12 tháng 6, 1907 (23 tuổi) 3 Pháp Racing Club de France
3TV Alexandre Villaplane (c) (1905-09-12)12 tháng 9, 1905 (24 tuổi) 22 Pháp Racing Club de France

Mexico[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Juan Luque de Serrallonga

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
3TV Efraín Amézcua (1907-08-03)3 tháng 8, 1907 (22 tuổi) 0 México Atlante
1TM Oscar Bonfiglio (1905-10-05)5 tháng 10, 1905 (24 tuổi) 2 México Marte
4 Juan Carreño (1907-08-14)14 tháng 8, 1907 (22 tuổi) 2 México Atlante
4 Jesús Castro ngày 1 tháng 1 năm 1900 (age 30) 0 México Deportivo Mexico
2HV Rafael Garza Gutiérrez (c) (1896-12-13)13 tháng 12, 1896 (33 tuổi) 5 México América
2HV Francisco Garza Gutiérrez (1904-03-14)14 tháng 3, 1904 (26 tuổi) 0 México América
4 Roberto Gayón ngày 1 tháng 1 năm 1905 (age 25) 0 México América
4 Hilario López (1907-11-18)18 tháng 11, 1907 (22 tuổi) 0 México Marte
4 Dionisio Mejía (1907-01-06)6 tháng 1, 1907 (23 tuổi) 1 México Atlante
4 Felipe Olivares ngày 18 tháng 11 năm 1907 (age 22) 0 México Atlante
4 Luis Pérez ngày 1 tháng 1 năm 1907 (age 23) 0 México Necaxa
3TV Raymundo Rodríguez ngày 15 tháng 4 năm 1905 (age 25) 0 México Marte
3TV Felipe Rosas (1910-02-05)5 tháng 2, 1910 (20 tuổi) 0 México Atlante
2HV Manuel Rosas (1912-04-17)17 tháng 4, 1912 (18 tuổi) 0 México Atlante
4 José Ruíz ngày 1 tháng 1 năm 1904 (age 26) 0 México Necaxa
3TV Alfredo Viejo Sánchez (1908-05-24)24 tháng 5, 1908 (22 tuổi) 0 México América
1TM Isidoro Sota (1902-02-04)4 tháng 2, 1902 (28 tuổi) 0 México América

Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]

Nam Tư[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Boško Simonović

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
3TV Milorad Arsenijević (1906-06-06)6 tháng 6, 1906 (24 tuổi) 16 Vương quốc Nam Tư BSK Beograd
4 Ivan Bek (1909-10-29)29 tháng 10, 1909 (20 tuổi) 2 Pháp FC Sète
4 Momčilo Đokić (1911-02-27)27 tháng 2, 1911 (19 tuổi) 2 Vương quốc Nam Tư Jugoslavija Beograd
3TV Branislav Hrnjiček (1908-06-05)5 tháng 6, 1908 (22 tuổi) 4 Vương quốc Nam Tư Jugoslavija Beograd
2HV Milutin Ivković (c) (1906-03-03)3 tháng 3, 1906 (24 tuổi) 22 Vương quốc Nam Tư SK Soko
1TM Milovan Jakšić (1909-09-21)21 tháng 9, 1909 (20 tuổi) 2 Vương quốc Nam Tư SK Soko
4 Blagoje Marjanović (1907-09-09)9 tháng 9, 1907 (22 tuổi) 15 Vương quốc Nam Tư BSK Beograd
4 Bozidar Marković (1900-01-01)1 tháng 1, 1900 (30 tuổi) 0 Vương quốc Nam Tư Vojvodina Novi Sad
2HV Dragoslav Mihajlović (1906-12-13)13 tháng 12, 1906 (23 tuổi) 1 Vương quốc Nam Tư BSK Beograd
4 Dragutin Najdanović (1908-04-15)15 tháng 4, 1908 (22 tuổi) 3 Vương quốc Nam Tư BSK Beograd
4 Branislav Sekulić (1906-10-29)29 tháng 10, 1906 (23 tuổi) 3 Pháp Club Francais
3TV Teofilo Spasojević (1909-01-21)21 tháng 1, 1909 (21 tuổi) 1 Vương quốc Nam Tư Jugoslavija Beograd
2HV Ljubiša Stefanović (1910-01-04)4 tháng 1, 1910 (20 tuổi) 0 Pháp FC Sète
1TM Milan Stojanović (1911-12-28)28 tháng 12, 1911 (18 tuổi) 0 Vương quốc Nam Tư BSK Beograd
4 Aleksandar Tirnanić (1911-07-15)15 tháng 7, 1911 (18 tuổi) 5 Vương quốc Nam Tư BSK Beograd
2HV Dragomir Tošić (1909-11-08)8 tháng 11, 1909 (20 tuổi) 0 Vương quốc Nam Tư BSK Beograd
4 Đorđe Vujadinović (1909-12-06)6 tháng 12, 1909 (20 tuổi) 4 Vương quốc Nam Tư BSK Beograd

Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Píndaro de Carvalho Rodrigues

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
4 Araken (1905-07-17)17 tháng 7, 1905 (24 tuổi) 0 Brasil Flamengo
4 Benedicto (1910-05-10)10 tháng 5, 1910 (20 tuổi) 0 Brasil Botafogo
2HV Brilhante (1904-11-05)5 tháng 11, 1904 (25 tuổi) 0 Brasil Vasco da Gama
4 Carvalho Leite (1912-06-25)25 tháng 6, 1912 (18 tuổi) 0 Brasil Botafogo
3TV Fausto (1905-01-28)28 tháng 1, 1905 (25 tuổi) 0 Brasil Vasco da Gama
3TV Fernando (1906-03-01)1 tháng 3, 1906 (24 tuổi) 0 Brasil Fluminense
3TV Fortes (1901-09-09)9 tháng 9, 1901 (28 tuổi) 13 Brasil Fluminense
3TV Hermógenes (1908-11-04)4 tháng 11, 1908 (21 tuổi) 0 Brasil America-RJ
2HV Itália (1907-05-22)22 tháng 5, 1907 (23 tuổi) 0 Brasil Vasco da Gama
3TV Ivan Mariz (1910-05-16)16 tháng 5, 1910 (20 tuổi) 0 Brasil Fluminense
1TM Joel (1904-05-01)1 tháng 5, 1904 (26 tuổi) 0 Brasil America-RJ
4 Manoelzinho (1907-08-22)22 tháng 8, 1907 (22 tuổi) 0 Brasil Ypiranga-RJ
4 Moderato (1902-07-14)14 tháng 7, 1902 (27 tuổi) 4 Brasil Flamengo
4 Nilo (1903-04-03)3 tháng 4, 1903 (27 tuổi) 10 Brasil Botafogo
3TV Oscarino (1907-01-17)17 tháng 1, 1907 (23 tuổi) 0 Brasil Ypiranga-RJ
3TV Pamplona (1904-03-24)24 tháng 3, 1904 (26 tuổi) 2 Brasil Botafogo
4 Poly (1909-01-26)26 tháng 1, 1909 (21 tuổi) 0 Brasil Americano
4 Preguinho (1905-02-08)8 tháng 2, 1905 (25 tuổi) 0 Brasil Fluminense
4 Russinho (1902-12-18)18 tháng 12, 1902 (27 tuổi) 0 Brasil Vasco da Gama
4 Teóphilo (1900-04-11)11 tháng 4, 1900 (30 tuổi) 0 Brasil São Cristóvão
1TM Velloso (1908-09-25)25 tháng 9, 1908 (21 tuổi) 0 Brasil Fluminense
2HV Zé Luiz (1904-11-16)16 tháng 11, 1904 (25 tuổi) 0 Brasil São Cristóvão
  • Players Doca and Benevenuto traveled with the team but were not registered because the competition rules in article 5 only allowed 22 players for squad

Bolivia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Ulises Saucedo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
4 Mario Alborta ngày 19 tháng 9 năm 1910 (age 19) 7 Bolivia Club Bolívar
3TV Juan Argote ngày 1 tháng 1 năm 1906 (age 24) 0 Bolivia Club Bolívar
1TM Jesús Bermúdez ngày 1 tháng 1 năm 1902 (age 28) 6 Bolivia Oruro Royal
3TV Miguel Brito ngày 1 tháng 1 năm 1900 (age 30) 0 Bolivia Oruro Royal
4 José Bustamante ngày 1 tháng 1 năm 1907 (age 23) 7 Bolivia Litoral
2HV Casiano Chavarría (1901-08-03)3 tháng 8, 1901 (28 tuổi) 6 Bolivia Calavera La Paz
2HV Segundo Durandal (1912-03-17)17 tháng 3, 1912 (18 tuổi) 0 Bolivia Club San José
4 René Fernández ngày 1 tháng 1 năm 1906 (age 24) 0 Bolivia Alianza Oruro
4 Gumersindo Gómez ngày 1 tháng 1 năm 1907 (age 23) 0 Bolivia Oruro Royal
3TV Diógenes Lara ngày 6 tháng 4 năm 1903 (age 27) 7 Bolivia Club Bolívar
4 Rafael Méndez (c) ngày 1 tháng 1 năm 1904 (age 26) 7 Bolivia Universitario La Paz
1TM Miguel Murillo ngày 1 tháng 1 năm 1900 (age 30) 0 Bolivia Club Bolívar
3TV Constantino Noya ngày 1 tháng 1 năm 1900 (age 30) 0 Bolivia Oruro Royal
4 Eduardo Reyes Ortiz ngày 1 tháng 1 năm 1907 (age 23) 0 Bolivia The Strongest
2HV Luis Reyes Peñaranda ngày 5 tháng 6 năm 1900 (age 30) 0 Bolivia Universitario La Paz
3TV Renato Sáinz (1899-12-14)14 tháng 12, 1899 (30 tuổi) 5 Bolivia The Strongest
3TV Jorge Valderrama (1906-12-12)12 tháng 12, 1906 (23 tuổi) 5 Bolivia Oruro Royal

Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]

Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Alberto Suppici

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
3TV José Leandro Andrade (1901-11-22)22 tháng 11, 1901 (28 tuổi) 30 Uruguay Nacional
4 Peregrino Anselmo (1902-04-30)30 tháng 4, 1902 (28 tuổi) 08 Uruguay Peñarol
1TM Enrique Ballestrero (1905-01-18)18 tháng 1, 1905 (25 tuổi) 01 Uruguay Rampla Juniors
4 Juan Carlos Calvo (1906-06-26)26 tháng 6, 1906 (24 tuổi) 0- Uruguay Miramar Misiones
1TM Miguel Capuccini (1904-01-05)5 tháng 1, 1904 (26 tuổi) 06 Uruguay Peñarol
4 Héctor Castro (1904-11-29)29 tháng 11, 1904 (25 tuổi) 17 Uruguay Nacional
4 Pedro Cea (1900-09-01)1 tháng 9, 1900 (29 tuổi) 21 Uruguay Nacional
4 Pablo Dorado (1908-06-22)22 tháng 6, 1908 (22 tuổi) 02 Uruguay Bella Vista
3TV Lorenzo Fernández (1900-05-20)20 tháng 5, 1900 (30 tuổi) 20 Uruguay Peñarol
3TV Álvaro Gestido (1907-05-17)17 tháng 5, 1907 (23 tuổi) 10 Uruguay Peñarol
4 Santos Iriarte (1902-11-02)2 tháng 11, 1902 (27 tuổi) 0- Uruguay Racing Club
2HV Ernesto Mascheroni (1907-11-21)21 tháng 11, 1907 (22 tuổi) 0- Uruguay Olimpia
3TV Ángel Melogno (1905-03-22)22 tháng 3, 1905 (25 tuổi) 05 Uruguay Bella Vista
2HV José Nasazzi (c) (1901-05-24)24 tháng 5, 1901 (29 tuổi) 28 Uruguay Bella Vista
4 Pedro Petrone (1905-05-11)11 tháng 5, 1905 (25 tuổi) 28 Uruguay Nacional
3TV Conduelo Píriz (1905-06-17)17 tháng 6, 1905 (25 tuổi) 07 Uruguay Nacional
2HV Emilio Recoba (1904-11-03)3 tháng 11, 1904 (25 tuổi) 05 Uruguay Nacional
3TV Carlos Riolfo (1905-11-05)5 tháng 11, 1905 (24 tuổi) 02 Uruguay Peñarol
4 Zoilo Saldombide (1905-03-18)18 tháng 3, 1905 (25 tuổi) 14 Uruguay Nacional
4 Héctor Scarone (1898-11-26)26 tháng 11, 1898 (31 tuổi) 49 Uruguay Nacional
2HV Domingo Tejera (1899-07-27)27 tháng 7, 1899 (30 tuổi) 15 Uruguay Montevideo Wanderers
4 Santos Urdinarán (1900-03-30)30 tháng 3, 1900 (30 tuổi) 19 Uruguay Nacional

România[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Costel Rădulescu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
4 Ştefan Barbu (1908-03-02)2 tháng 3, 1908 (22 tuổi) 4 România Gloria Arad
2HV Rudolf Bürger (1908-10-31)31 tháng 10, 1908 (21 tuổi) 4 România Chinezul Timişoara
2HV Iosif Czako (1906-06-11)11 tháng 6, 1906 (24 tuổi) 1 România UDR Reşiţa
4 Adalbert Deşu (1909-03-24)24 tháng 3, 1909 (21 tuổi) 4 România UDR Reşiţa
3TV Alfred Eisenbeisser (1908-04-07)7 tháng 4, 1908 (22 tuổi) 0 România Dragoş Vodă Cernăuţi
4 Miklós Kovács (1911-12-23)23 tháng 12, 1911 (18 tuổi) 3 România Banatul Timișoara
1TM Ion Lǎpuşneanu (1908-12-08)8 tháng 12, 1908 (21 tuổi) 3 România Sportul Studenţesc
3TV Ladislau Raffinsky (1905-04-23)23 tháng 4, 1905 (25 tuổi) 4 România Juventus Bucuresti
3TV Corneliu Robe (1908-05-23)23 tháng 5, 1908 (22 tuổi) 0 România Olympia Bucureşti
4 Constantin Stanciu (1911-03-05)5 tháng 3, 1911 (19 tuổi) 4 România Venus Bucureşti
2HV Adalbert Steiner (1907-01-24)24 tháng 1, 1907 (23 tuổi) 9 România Chinezul Timişoara
4 Ilie Subăşeanu (1906-01-01)1 tháng 1, 1906 (24 tuổi) 2 România Olympia Bucureşti
2HV Emerich Vogl (1905-08-12)12 tháng 8, 1905 (24 tuổi) 10 România Juventus Bucureşti
4 Rudolf Wetzer (1901-03-17)17 tháng 3, 1901 (29 tuổi) 12 România Juventus Bucureşti
1TM Samuel Zauber (1900-11-10)10 tháng 11, 1900 (29 tuổi) 0 România Maccabi Bucureşti

Peru[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Tây Ban Nha Francisco Bru

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
3TV Eduardo Astengo (1905-08-15)15 tháng 8, 1905 (24 tuổi) 3 Peru Universitario de Deportes
3TV Carlos Cillóniz (1910-07-01)1 tháng 7, 1910 (20 tuổi) 0 Peru Universitario de Deportes
2HV Mario de las Casas (1901-01-31)31 tháng 1, 1901 (29 tuổi) 0 Peru Lawn Tennis de la Exposición
3TV Alberto Denegri 3 Peru Universitario de Deportes
2HV Arturo Fernández (1910-04-10)10 tháng 4, 1910 (20 tuổi) 0 Peru Universitario de Deportes
3TV Plácido Galindo (1906-03-09)9 tháng 3, 1906 (24 tuổi) 1 Peru Universitario de Deportes
3TV Domingo García 1904 0 Peru Alianza Lima
4 José María Lavalle (1911-06-05)5 tháng 6, 1911 (19 tuổi) 3 Peru Alianza Lima
4 Julio Lores (1908-09-15)15 tháng 9, 1908 (21 tuổi) 0 México Necaxa
2HV Antonio Maquilón (1902-11-29)29 tháng 11, 1902 (27 tuổi) 5 Peru Tarapacá Ferroviario
4 Demetrio Neyra (1908-12-15)15 tháng 12, 1908 (21 tuổi) 2 Peru Alianza Lima
4 Pablo Pacheco 0 Peru Universitario de Deportes
1TM Jorge Pardon (1909-12-19)19 tháng 12, 1909 (20 tuổi) 6 Peru Sporting Tabaco
3TV Julio Quintana (1904-07-13)13 tháng 7, 1904 (26 tuổi) 0 Peru Alianza Lima
4 Lizardo Rodríguez Nue (1910-08-30)30 tháng 8, 1910 (19 tuổi) 0 Peru Sport Progreso
4 Jorge Sarmiento (1900-11-02)2 tháng 11, 1900 (29 tuổi) 2 Peru Alianza Lima
2HV Alberto Soria (1906-03-10)10 tháng 3, 1906 (24 tuổi) 0 Peru Alianza Lima
4 Luis Souza Ferreira (1904-06-30)30 tháng 6, 1904 (26 tuổi) 0 Peru Universitario de Deportes
1TM Juan Valdivieso (1910-05-06)6 tháng 5, 1910 (20 tuổi) 0 Peru Alianza Lima
4 Alejandro Villanueva (1908-06-04)4 tháng 6, 1908 (22 tuổi) 2 Peru Alianza Lima

Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]

Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Scotland Robert Millar

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
3TV Andy Auld (1900-01-26)26 tháng 1, 1900 (30 tuổi) 1 Hoa Kỳ Providence FC
4 Mike Bookie (1904-09-12)12 tháng 9, 1904 (25 tuổi) 0 Hoa Kỳ Cleveland Slavia
4 Jim Brown (1908-12-31)31 tháng 12, 1908 (21 tuổi) 3 Hoa Kỳ New York Giants
1TM Jimmy Douglas (1898-01-12)12 tháng 1, 1898 (32 tuổi) 5 Hoa Kỳ New York Nationals
4 Tom Florie (c) (1897-09-06)6 tháng 9, 1897 (32 tuổi) 2 Hoa Kỳ New Bedford Whalers
3TV Jimmy Gallagher (1901-06-07)7 tháng 6, 1901 (29 tuổi) 2 Hoa Kỳ New York Nationals
4 James Gentle (1904-07-21)21 tháng 7, 1904 (25 tuổi) 0 Hoa Kỳ Philadelphia Field Club
4 Billy Gonsalves (1908-08-10)10 tháng 8, 1908 (21 tuổi) 0 Hoa Kỳ Fall River FC
4 Bart McGhee (1899-04-30)30 tháng 4, 1899 (31 tuổi) 0 Hoa Kỳ New York Nationals
2HV George Moorhouse (1901-05-04)4 tháng 5, 1901 (29 tuổi) 1 Hoa Kỳ New York Giants
4 Arnie Oliver (1907-05-22)22 tháng 5, 1907 (23 tuổi) 0 Hoa Kỳ New Bedford Whalers
4 Bert Patenaude (1909-11-04)4 tháng 11, 1909 (20 tuổi) 0 Hoa Kỳ Fall River FC
3TV Philip Slone (1907-01-20)20 tháng 1, 1907 (23 tuổi) 0 Hoa Kỳ New York Giants
4 Raphael Tracey (1904-02-06)6 tháng 2, 1904 (26 tuổi) 0 Hoa Kỳ Ben Millers
2HV Frank Vaughn (1902-02-18)18 tháng 2, 1902 (28 tuổi) 0 Hoa Kỳ Ben Millers
2HV Alexander Wood (1907-06-12)12 tháng 6, 1907 (23 tuổi) 0 Hoa Kỳ Detroit Holley Carburetor

Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Argentina José Durand Laguna

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
3TV Francisco Aguirre 1908 Paraguay Olimpia
1TM Pedro Benítez (1901-01-12)12 tháng 1, 1901 (29 tuổi) Paraguay Libertad
3TV Santiago Benítez 1906 Paraguay Olimpia
4 Delfín Benítez Cáceres (1910-09-24)24 tháng 9, 1910 (19 tuổi) Paraguay Libertad
4 Saguier Carreras Paraguay Sportivo Luqueño
2HV Eustacio Chamorro Paraguay Presidente Hayes
1TM Modesto Denis 1901 Paraguay Nacional
3TV Eusebio Díaz 1901 Paraguay Guaraní
4 Diógenes Domínguez 1902 Paraguay Sportivo Luqueño
3TV Romildo Etcheverry 1907 Paraguay Olimpia
3TV Diego Florentín Paraguay River Plate
2HV Salvador Flores 1906 Paraguay Cerro Porteño
3TV Tranquilino Garcete 1907 Paraguay Libertad
4 Aurelio González (1905-09-25)25 tháng 9, 1905 (24 tuổi) Paraguay Olimpia
2HV José Miracca (1903-09-23)23 tháng 9, 1903 (26 tuổi) Paraguay Nacional
4 Lino Nessi 1904 Paraguay Libertad
2HV Quiterio Olmedo (1907-12-21)21 tháng 12, 1907 (22 tuổi) Paraguay Nacional
4 Amadeo Ortega Paraguay River Plate
4 Bernabé Rivera Paraguay Sportivo Luqueño
4 Gerardo Romero 1906 Paraguay Libertad
4 Luis Vargas Peña (c) 1905 Paraguay Olimpia
4 Jacinto Villalba Paraguay Cerro Porteño

Bỉ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên trưởng: Hector Goetinck

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
4 Ferdinand Adams (1903-05-03)3 tháng 5, 1903 (27 tuổi) 21 Bỉ SC Anderlechtois
1TM Arnold Badjou (1909-06-26)26 tháng 6, 1909 (21 tuổi) 3 Bỉ Daring Club de Bruxelles Societe Royale
3TV Pierre Braine (c) (1900-10-26)26 tháng 10, 1900 (29 tuổi) 42 Bỉ Royal Beerschot AC
3TV Alexis Chantraine (1901-03-16)16 tháng 3, 1901 (29 tuổi) 0 Bỉ Royal FC Liegeois
1TM Jean De Bie (1892-05-09)9 tháng 5, 1892 (38 tuổi) 37 Bỉ Royal Racing Club de Bruxelles
3TV Jean De Clercq (1905-05-17)17 tháng 5, 1905 (25 tuổi) 5 Bỉ Royal Antwerp FC
2HV Henri De Deken (1907-08-03)3 tháng 8, 1907 (22 tuổi) 0 Bỉ Royal Antwerp FC
3TV Gérard Delbeke (1903-09-01)1 tháng 9, 1903 (26 tuổi) 0 Bỉ Royal FC Brugeois
4 Jan Diddens (1908-09-14)14 tháng 9, 1908 (21 tuổi) 21 Bỉ RC de Malines Societe Royale
3TV August Hellemans (1907-09-14)14 tháng 9, 1907 (22 tuổi) 4 Bỉ Royal FC Malinois
2HV Nic Hoydonckx (1900-12-29)29 tháng 12, 1900 (29 tuổi) 19 Bỉ FC Excelsior Hasselt
4 Jacques Moeschal (1900-09-06)6 tháng 9, 1900 (29 tuổi) 15 Bỉ Royal Racing Club de Bruxelles
2HV Theodore Nouwens (1908-02-17)17 tháng 2, 1908 (22 tuổi) 10 Bỉ RC de Malines Societe Royale
4 André Saeys (1911-02-20)20 tháng 2, 1911 (19 tuổi) 0 Bỉ Royal CS Brugeois
4 Louis Versyp (1908-12-05)5 tháng 12, 1908 (21 tuổi) 7 Bỉ Royal FC Brugeois
4 Bernard Voorhoof (1910-05-10)10 tháng 5, 1910 (20 tuổi) 6 Bỉ Liersche Sportkring
  • NB*: Rosters include reserves, alternates, and preselected players that may have participated or pre-tournament friendlies but not in the finals themselves.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]