Bước tới nội dung

Chính trị Úc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


Bài này nằm trong loạt bài về:
Chính trị và chính phủ
Úc
 Cổng thông tin Úc

Chính trị Úc hoạt động theo Hiến pháp Úc thành văn, trong đó quy định Úc là một nước quân chủ lập hiến, được cai trị thông qua nền dân chủ nghị viện theo truyền thống Westminster. Úc là một nước liên bang, nơi quyền lực được phân chia giữa chính phủ liên bang và các tiểu bang cũng như vùng lãnh thổ. Quốc vương, hiện là Charles III, là nguyên thủ quốc gia và được đại diện tại địa phương bởi Toàn quyền, trong khi người đứng đầu chính phủThủ tướng, hiện là Anthony Albanese.

Quyền lực được phân chia giữa chính phủ liên bang và các chính quyền tiểu bang, mỗi cấp đều có những lĩnh vực quản lý riêng. Thủ tướng Úc là người đứng đầu chính phủ và là nhân vật chính trị có ảnh hưởng nhất. Thủ tướng được bầu ra từ đảng hoặc liên minh đảng giành được đa số ghế tại Hạ viện. Toàn quyền, đại diện của Quốc vương Anh tại Úc, có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm sự vận hành trơn tru của hệ thống chính trị, đặc biệt là trong việc phê chuẩn luật và bổ nhiệm các vị trí quan trọng trong chính phủ. Giống như các hệ thống chính quyền kiểu Westminster khác, hệ thống chính phủ liên bang của Úc bao gồm ba nhánh quyền lực: hành pháp, lập pháptư pháp. Nhánh hành pháp, do Thủ tướng đứng đầu, cùng với Nội các và các bộ trưởng, chịu trách nhiệm thực thi luật pháp và quản lí các công việc hàng ngày của chính phủ. Quốc hội, bao gồm Thượng viện và Hạ viện, là nhánh lập pháp, có quyền ban hành luật mới, sửa đổi hoặc bãi bỏ các luật hiện hành. Nhánh tư pháp, với Tòa án Tối cao Úc là cơ quan cao nhất, có nhiệm vụ giải thích luật pháp và giải quyết các tranh chấp pháp lí.

Sơ đồ chính trị Úc (tiếng Anh).

Quốc hội Úc, cơ quan lập pháp cao nhất của quốc gia, được cấu thành từ ba thành phần chính theo quy định tại Hiến pháp Úc: Quốc vương, Thượng viện và Hạ viện. Quốc vương là nguyên thủ quốc gia và được đại diện bởi Toàn quyền tại Úc. Tuy nhiên, quyền lực lập pháp thực tế thuộc về hai viện: Thượng viện và Hạ viện.

Nguyên tắc phân chia quyền lực là nền tảng của nhiều hệ thống chính trị hiện đại, nhằm ngăn chặn sự tập trung quyền lực quá mức vào một cá nhân hoặc nhóm người. Ý tưởng này chia quyền lực nhà nước thành ba nhánh chính: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Cơ quan lập pháp có trách nhiệm xây dựng luật pháp, cơ quan hành pháp thực thi luật pháp, và cơ quan tư pháp giải quyết các tranh chấp pháp lý. Sự tách biệt rõ ràng giữa ba nhánh này nhằm đảm bảo sự cân bằng quyền lực và ngăn ngừa sự lạm dụng quyền lực.

Tuy nhiên, hệ thống Westminster, vốn là nền tảng cho hệ thống chính trị của nhiều quốc gia, trong đó có Úc, lại có một đặc điểm riêng biệt. Đó là sự kết hợp chặt chẽ giữa nhánh hành pháp và nhánh lập pháp. Các bộ trưởng, những người đứng đầu các bộ ngành và chịu trách nhiệm thực thi chính sách, đồng thời cũng là thành viên của cơ quan lập pháp. Điều này có nghĩa là chính phủ không chỉ có quyền thực thi luật pháp mà còn có ảnh hưởng lớn đến quá trình lập pháp.

Mặc dù vậy, nguyên tắc phân chia quyền lực vẫn được duy trì ở một mức độ nhất định trong hệ thống Westminster. Tòa án, đặc biệt là Tòa án Tối cao, đóng vai trò giám sát việc thực thi luật pháp và có quyền tuyên bố một đạo luật là vô hiệu nếu nó vi phạm Hiến pháp. Điều này giúp đảm bảo rằng quyền lực của chính phủ luôn bị ràng buộc bởi luật pháp và không vượt quá giới hạn được quy định.

Hệ thống chính trị của Úc thường được mô tả như một "đột biến Washminster" - một sự kết hợp độc đáo giữa các yếu tố từ hai hệ thống chính trị lớn là Vương quốc AnhHoa Kì. Từ Vương quốc Anh, Úc kế thừa hệ thống nghị viện Westminster, với đặc trưng là sự hợp nhất giữa quyền hành pháp và lập pháp. Thủ tướng, người đứng đầu chính phủ, đồng thời là lãnh đạo của đảng đa số tại Hạ viện. Ngoài ra, Úc cũng duy trì chế độ quân chủ lập hiến, với Quốc vương Úc là nguyên thủ quốc gia. [1] [2] [3]

Tuy nhiên, Úc lại tiếp thu mô hình liên bang từ Hoa Kì, trong đó quyền lực được chia sẻ giữa chính phủ liên bang và các chính quyền tiểu bang. Hiến pháp Úc, một văn bản thành văn, quy định rõ ràng sự phân chia quyền lực này. Thượng viện, với sự đại diện ngang bằng của các bang, phản ánh ảnh hưởng của hệ thống lưỡng viện mạnh mẽ của Hoa Kì.

Bản chất liên bang

[sửa | sửa mã nguồn]

Úc là một nước liên bang, có quyền hạn và trách nhiệm khác nhau đối với ba cấp chính quyền: chính phủ liên bang, các tiểu bang và vùng lãnh thổchính quyền địa phương.

Bản chất liên bang và cấu trúc của Quốc hội Úc là kết quả của những cuộc đàm phán căng thẳng giữa các thuộc địa trong quá trình soạn thảo Hiến pháp. Để cân bằng quyền lợi giữa các bang lớn và nhỏ, các nhà lập hiến đã thiết kế một hệ thống lưỡng viện độc đáo.[4]

Hạ viện, đại diện cho số lượng dân cư của mỗi bang, được bầu theo tỉ lệ dân số. Điều này đảm bảo rằng các bang đông dân như New South Wales có số lượng đại biểu nhiều hơn so với các bang ít dân như Tasmania. Tuy nhiên, để bảo vệ quyền lợi của các bang nhỏ, Thượng viện được thiết kế theo nguyên tắc bình đẳng. Mỗi bang, bất kể dân số, đều có quyền bầu 12 thượng nghị sĩ. Điều này cho phép các bang nhỏ có tiếng nói ngang bằng với các bang lớn trong quá trình lập pháp, ngăn chặn tình trạng các bang lớn áp đặt ý chí lên các bang nhỏ.

Tuy nhiên, thực tế hoạt động của Thượng viện trong những năm gần đây đã có những thay đổi đáng kể. Sự trỗi dậy của các đảng phái chính trị mạnh mẽ và kỉ luật đảng nghiêm khắc đã làm giảm đi tính độc lập của các thượng nghị sĩ. Điều này dẫn đến việc Thượng viện thường xuyên bị "khóa" bởi các cuộc tranh cãi chính trị, hạn chế vai trò của nó trong việc kiểm soát quyền lực của chính phủ và bảo vệ lợi ích của các bang nhỏ.

Lãnh thổ Thủ đô ÚcLãnh thổ phía Bắc, mặc dù không phải là các bang, cũng có đại diện tại Thượng viện, mỗi lãnh thổ chỉ được bầu hai thượng nghị sĩ. Sự đại diện này nhằm đảm bảo rằng lợi ích của cư dân tại các lãnh thổ cũng được xem xét trong quá trình lập pháp. [5]

Phân chia quyền lực giữa chính phủ liên bang và các bang là một đặc trưng nổi bật của hệ thống chính trị liên bang của Úc. Hiến pháp Úc quy định rõ ràng những lĩnh vực mà chính phủ liên bang có quyền lập pháp, như quốc phòng, thương mại giữa các bang, nhập cư và các vấn đề liên quan đến tiền tệ. Các lĩnh vực còn lại, bao gồm y tế, giáo dục, cảnh sát, giao thông, chủ yếu thuộc trách nhiệm của các chính quyền tiểu bang.[6]

Tuy nhiên, sự phân chia này không phải là tuyệt đối. Chính phủ liên bang có thể tác động đến các chính sách của tiểu bang thông qua một số cơ chế. Một trong những cơ chế quan trọng nhất là tài trợ liên bang. Chính phủ liên bang cung cấp một lượng lớn tài chính cho các tiểu bang để thực hiện các chương trình công cộng. Tuy nhiên, đi kèm với các khoản tài trợ này thường là những điều kiện nhất định, buộc các tiểu bang phải tuân thủ các tiêu chuẩn và chính sách do chính phủ liên bang đặt ra. Điều này cho phép chính phủ liên bang định hình một phần các chính sách công của các tiểu bang, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và phúc lợi xã hội. Ngoài ra, các tiểu bang có thể tự nguyện chuyển giao một số quyền hạn của mình cho chính phủ liên bang thông qua luật pháp. Điều này thường xảy ra trong các lĩnh vực đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bang, chẳng hạn như quản lí các tập đoàn lớn hoặc các dự án cơ sở hạ tầng quốc gia.

Sự phân chia quyền lực giữa chính phủ liên bang và các tiểu bang mang lại cả những ưu điểm và thách thức. Ưu điểm là nó tạo ra sự đa dạng trong các chính sách công và đáp ứng được nhu cầu khác nhau của từng địa phương. Tuy nhiên, nó cũng dẫn đến sự chồng chéo trong các chính sách và gây khó khăn trong việc phối hợp giữa các cấp chính quyền, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến môi trường, biến đổi khí hậu và các vấn đề xã hội toàn cầu.

Ngoài sáu bang, Úc còn bao gồm một số lãnh thổ, trong đó hai lãnh thổ có mức độ tự quản cao nhất là Lãnh thổ Thủ đô Úc và Lãnh thổ Bắc Úc. Cả hai đều có chính quyền địa phương riêng và được đại diện tại cả Hạ viện và Thượng viện của Quốc hội Úc. Tuy nhiên, quyền hạn lập pháp của các lãnh thổ này vẫn bị giới hạn bởi quyền lực tối cao của Quốc hội. Quốc hội Úc có quyền hủy bỏ bất kì luật nào của các lãnh thổ nếu cho rằng nó không phù hợp với lợi ích quốc gia.[7] [8] [9]

Cấp quản lí thứ ba trong hệ thống chính quyền của Úc là chính quyền địa phương. Các chính quyền địa phương thường được tổ chức dưới hình thức hội đồng thành phố, hội đồng thị trấn hoặc hội đồng quận. Các thành viên của hội đồng này được bầu trực tiếp bởi cư dân địa phương, và họ thường được gọi là ủy viên hội đồng. [10]

Quyền hạn và trách nhiệm của chính quyền địa phương được quy định bởi luật pháp của tiểu bang hoặc lãnh thổ nơi họ đặt trụ sở. Nhìn chung, chính quyền địa phương chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ công cộng thiết yếu cho cộng đồng. Ngoài ra, chính quyền địa phương còn tham gia vào việc lập kế hoạch đô thị, quản lígiao thông và các dịch vụ cứu trợ khẩn cấp.

Quyền lực của chính quyền địa phương thường bị giới hạn bởi các chính quyền cấp cao hơn là chính quyền tiểu bang và chính phủ liên bang. Tuy nhiên, chính quyền địa phương đóng một vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của cộng đồng địa phương và tạo ra một môi trường sống tốt đẹp cho cư dân.

Cấu tạo

[sửa | sửa mã nguồn]

Hiến pháp Úc quy định quyền hạn và trách nhiệm của nhiều tổ chức thuộc Khối thịnh vượng chung Úc. Tuy nhiên, thủ tướng, nội các và các nguyên tắc khác của chính phủ có trách nhiệm không được đề cập rõ ràng trong tài liệu, cùng với hầu hết thực tế thực hiện quyền hành pháp.

Theo quy định của Hiến pháp Úc, Quốc hội có thẩm quyền đề xuất những sửa đổi đối với bản hiến pháp. Tuy nhiên, để một sửa đổi nào đó có hiệu lực, nó phải trải qua một quá trình dân chủ nghiêm ngặt. Cụ thể, đề xuất sửa đổi phải được đưa ra trưng cầu dân ý toàn quốc và phải nhận được sự đồng thuận của đa số cử tri. Thêm vào đó, để đảm bảo sự cân bằng quyền lực giữa chính phủ liên bang và các bang, Hiến pháp cũng quy định điều kiện về đa số kép: đề xuất phải được đa số cử tri ở ít nhất đa số các bang và vùng lãnh thổ thông qua. Điều kiện đa số kép này nhằm mục đích bảo đảm rằng những thay đổi đối với văn bản luật cơ bản của quốc gia nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ cả cấp liên bang và cấp bang, qua đó góp phần duy trì sự ổn định và thống nhất của quốc gia.[11]

Hiến pháp Úc đã thiết lập một hệ thống chính phủ liên bang, trong đó quyền lực lập pháp được phân chia giữa chính phủ liên bang và các bang.

Mục 1 của Hiến pháp đã quy định Quốc hội lưỡng viện, bao gồm Quốc vương (đại diện bởi Toàn quyền), Thượng việnHạ viện, là cơ quan lập pháp tối cao của Liên bang.

Mục 51 của Hiến pháp liệt kê một danh mục các quyền hạn cụ thể mà chỉ có chính phủ liên bang mới được thực thi. Điều này đảm bảo rằng chính phủ liên bang có đủ thẩm quyền để giải quyết các vấn đề có tính chất toàn quốc, như thương mại liên bang, quốc phòng, và quan hệ đối ngoại. Tất cả các quyền hạn không được liệt kê trong Mục 51 sẽ thuộc về các bang.

Việc phân chia quyền lực theo cách này tạo ra một sự cân bằng giữa quyền lợi của chính phủ liên bang và các đơn vị hành chính địa phương. Mỗi bang của Úc đều có hiến pháp riêng và một nghị viện để quản lí các vấn đề nội bộ. Tuy nhiên, quyền lực của các bang luôn bị giới hạn bởi Hiến pháp Liên bang.

Tòa án Tối cao Úc đóng vai trò là trọng tài cuối cùng trong việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến việc phân chia quyền lực giữa các cấp chính quyền. Tòa án có thẩm quyền phán quyết một đạo luật là vi hiến nếu nó trái với quy định của Hiến pháp. Nhờ vậy, Tòa án Tối cao đã góp phần duy trì tính thống nhất và ổn định của hệ thống pháp luật Úc.[12]

Vương quyền

[sửa | sửa mã nguồn]
Bài này nằm trong loạt bài về:
Chính trị và chính phủ
Úc
 Cổng thông tin Úc
Tòa nhà Chính phủ, Canberra

Trong hệ thống chính trị của Úc, Quân chủ Úc đóng vai trò là nguyên thủ quốc gia mang tính biểu tượng. Toàn bộ quyền lực của Quân chủ được ủy thác cho Toàn quyền. Toàn quyền được bổ nhiệm bởi Quân chủ để đại diện cho Ngài tại Úc và thi hành các nhiệm vụ của nguyên thủ quốc gia.

Các nhiệm vụ của Toàn quyền bao gồm kí ban hành các đạo luật được Quốc hội thông qua, bổ nhiệm các thẩm phán, đại diện cho Úc trong các sự kiện quốc tế và thực hiện các nghi thức nhà nước. Tuy nhiên, trong một chế độ dân chủ lập hiến, quyền lực của Toàn quyền bị giới hạn bởi Hiến pháp và các quy ước chính trị. Toàn quyền thường hành động theo lời khuyên của Thủ tướng và nội các.

Việc phân chia quyền lực giữa Quân chủ và Toàn quyền là một đặc trưng của chế độ quân chủ lập hiến, nhằm đảm bảo sự ổn định và liên tục của hệ thống chính trị. Quân chủ, với tư cách là một biểu tượng thống nhất quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì truyền thống và đoàn kết dân tộc. Trong khi đó, Toàn quyền đảm bảo rằng quyền lực được thực thi một cách hợp pháp và phù hợp với các nguyên tắc dân chủ. [13] [14]

Việc thông qua Đạo luật Westminster đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển thể chế chính trị của Úc, chính thức khẳng định vị thế độc lập của quốc gia này trong Khối thịnh vượng chung. Theo đó, Quốc vương Úc, mặc dù đồng nhất với Quốc vương Anh về nhân thân, nhưng lại đảm nhiệm một vai trò hoàn toàn khác biệt trong hệ thống chính trị của Úc.

Cụ thể, Quốc vương Úc chỉ thực hiện các nghi thức và quyền hạn theo quy định của Hiến pháp Úc, và tất cả các quyết định chính trị đều được thực hiện bởi Chính phủ Úc do Quốc hội bầu ra. Toàn quyền, đại diện cho Quốc vương tại Úc, là người chịu trách nhiệm thi hành các quyết định của Chính phủ và đảm bảo sự vận hành trơn tru của hệ thống chính trị.

Đạo luật Phong cách và Danh hiệu Hoàng gia năm 1953 đã củng cố thêm vị thế độc lập của Quân chủ Úc khi chính thức phong cho Nữ vương Elizabeth II danh hiệu Nữ vương Úc. Quyết định này không chỉ mang ý nghĩa pháp lí mà còn thể hiện khát vọng của người dân Úc về một quốc gia độc lập và tự chủ.[15] [16]

Theo quy ước của hệ thống Westminster, quyền lực của Toàn quyền hầu như luôn được thực thi theo lời khuyên của Thủ tướng hoặc các bộ trưởng khác. [17] Tuy nhiên, Toàn quyền vẫn giữ một số quyền lực dự trữ, là quyền hạn không phải được sự chấp thuận của người hoặc tổ chức khác. [18] Những điều này hiếm khi được thực hiện, nhưng trong Cuộc khủng hoảng hiến pháp Úc năm 1975, Toàn quyền John Kerr đã sử dụng chúng để cách chức Thủ tướng khi ông không đảm bảo được nguồn cung. [19] [20]

Cuộc trưng cầu dân ý năm 1999 tại Úc đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình tìm kiếm một bản sắc quốc gia độc lập. Mặc dù đề xuất thay thế chế độ quân chủ bằng chế độ cộng hòa đã không được thông qua, nó đã phản ánh một xu hướng ngày càng gia tăng trong xã hội Úc, đó là mong muốn thoát khỏi những ràng buộc lịch sử và xây dựng một tương lai tự chủ hơn.

Sự thất bại của đề xuất này có thể được lí giải bởi nhiều yếu tố, trong đó có sự lo ngại về những thay đổi đột ngột đối với hệ thống chính trị vốn đã ổn định, cũng như thiếu một sự đồng thuận xã hội rộng rãi về hình thức nhà nước mới. Hơn nữa, chế độ quân chủ lập hiến, mặc dù mang đậm dấu ấn của quá khứ thuộc địa, vẫn được một bộ phận không nhỏ người dân Úc coi là một biểu tượng của truyền thống và sự ổn định.

Tuy nhiên, phong trào cộng hòa ở Úc vẫn tiếp tục phát triển, đặc biệt là trong bối cảnh những thay đổi nhanh chóng của thế giới hiện đại. Việc chuyển đổi sang chế độ cộng hòa không chỉ là một vấn đề về hình thức chính trị, mà còn liên quan đến việc xác định bản sắc văn hóa, giá trị cốt lõi và hướng đi phát triển của quốc gia.

Quốc hội

[sửa | sửa mã nguồn]
A large white and cream coloured building with grass on its roof. The building is topped with a large flagpole.
Tòa nhà Quốc hội, Canberra.

Quốc hội Úc, với tư cách là cơ quan lập pháp tối cao của Úc, đóng vai trò trung tâm trong việc thiết lập khuôn khổ pháp lí và giám sát hoạt động của chính quyền. Cơ cấu và chức năng của Quốc hội phản ánh một hệ thống chính trị độc đáo, kết hợp giữa truyền thống Westminster và những đặc trưng riêng biệt của một quốc gia liên bang đa dạng.

Quốc hội bao gồm Thượng việnHạ viện. Thượng viện đại diện cho các bang và vùng lãnh thổ, trong khi Hạ viện đại diện cho người dân. Các đại biểu dân cử Hạ viện được bầu theo hình thức đại diện tỉ lệ, còn hệ thống bầu cử chuyển nhượng duy nhất ưu đãi tùy chọn tại Thượng viện nhằm đảm bảo sự đại diện đa dạng và cân bằng cho các đảng phái chính trị. Quốc vương Úc, với tư cách là nguyên thủ quốc gia, đóng vai trò tượng trưng và thực hiện các nghi thức theo hiến pháp. Tuy nhiên, quyền lực lập pháp tối cao thuộc về Quốc hội.

Ngoài quyền lập pháp, Quốc hội còn có quyền kiểm soát ngân sách, phê chuẩn các hiệp ước quốc tế và tiến hành các cuộc điều tra thông qua hệ thống các ủy ban chuyên môn. Với cơ cấu lưỡng viện, hệ thống bầu cử đa dạng và các quyền hạn rộng lớn, Quốc hội Úc đóng vai trò trung tâm trong việc bảo vệ nền dân chủ, đảm bảo sự ổn định chính trị và thúc đẩy sự phát triển của quốc gia.

Hạ viện Úc

Hạ viện Úc, với tư cách là tâm điểm của quyền lực lập pháp liên bang, đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho ý chí của người dân và hình thành chính phủ. Cơ chế bầu cử tại Hạ viện phản ánh một sự cân bằng tinh tế giữa nguyên tắc đại diện dân chủ và hiệu quả quản lí nhà nước.

Mỗi tổ chức bầu cử tại Hạ viện đại diện cho một khu vực địa lí và một số lượng dân cư tương đối bằng nhau. Nguyên tắc "một người, một phiếu" được đảm bảo thông qua việc phân chia các tổ chức bầu cử dựa trên dân số, nhằm đảm bảo rằng mỗi cử tri có một trọng số bình đẳng trong việc lựa chọn đại biểu. Các cuộc bầu cử Hạ viện thường được tổ chức định kì ba năm một lần, tuy nhiên, Thủ tướng có quyền yêu cầu tổ chức bầu cử sớm hơn nếu tình hình chính trị đòi hỏi.

Thủ tướng, với tư cách là người đứng đầu chính phủ và là thành viên của Hạ viện, có quyền hạn rộng lớn trong việc định hình chính sách và điều hành quốc gia. Chính vì vậy, việc giành được đa số ghế tại Hạ viện là mục tiêu quan trọng của các đảng phái chính trị. Kết quả bầu cử tại Hạ viện không chỉ phụ thuộc vào số lượng phiếu bầu mà còn chịu ảnh hưởng của các yếu tố như phân bố địa lý, đặc điểm dân cư và các chiến dịch vận động tranh cử của các đảng phái.[21]

Mặc dù cả Thượng viện và Hạ viện đều là hai nhánh cấu thành của Quốc hội Úc, song quyền hạn lập pháp của hai viện lại không hoàn toàn đối xứng. Theo quy định của Hiến pháp, Thượng viện được thiết kế để đại diện cho các bang và lãnh thổ, đảm bảo sự cân bằng quyền lực giữa các đơn vị hành chính. Do đó, Thượng viện được trao quyền hạn đáng kể trong việc xem xét và thông qua các dự luật, nhưng lại bị giới hạn trong một số lĩnh vực cụ thể.

Một trong những hạn chế quan trọng đối với quyền hạn của Thượng viện là "quyền khởi xướng các dự luật liên quan đến thuế và chi tiêu công". Quyền hạn này thuộc về Hạ viện, nơi đại diện trực tiếp cho ý chí của cử tri. Tuy nhiên, Thượng viện vẫn có quyền sửa đổi hoặc bác bỏ các dự luật này, từ đó tác động đáng kể đến quá trình hoạch định chính sách của chính phủ.

Trong lịch sử, đã có những trường hợp Thượng viện sử dụng quyền hạn của mình để gây trở ngại cho quá trình lập pháp, điển hình là Cuộc khủng hoảng hiến pháp năm 1975. Sự kiện này đã làm nổi bật vai trò quan trọng của Thượng viện trong việc cân bằng quyền lực giữa các nhánh chính quyền và đảm bảo sự ổn định của hệ thống chính trị. Tuy nhiên, cũng từ đó, các quy định về ngân sách đã được điều chỉnh để hạn chế khả năng lạm dụng quyền lực của Thượng viện, nhằm đảm bảo rằng việc thông qua ngân sách không bị trì hoãn quá lâu. [22] [23]

Hạ viện Úc, với tư cách là tâm điểm của quyền lực lập pháp liên bang, đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho ý chí của người dân và hình thành chính phủ. Các thành viên của Hạ viện được phân chia thành ba nhóm chính: nhóm đa số thuộc chính phủ, nhóm đối lập và nhóm các nghị sĩ độc lập hoặc thuộc các đảng nhỏ.

Nhóm đối lập, thường là đảng hoặc liên minh chính trị lớn thứ hai tại Hạ viện, đóng vai trò giám sát chặt chẽ hoạt động của chính phủ, đưa ra các chính sách đối trọng và bảo vệ quyền lợi của cử tri. Thủ lĩnh phe đối lập, cùng với nội các bóng tối, tạo thành một chính phủ đối lập tiềm năng, sẵn sàng tiếp quản quyền lực khi cần thiết.

Mặc dù chính phủ, với đa số phiếu bầu tại Hạ viện, có quyền quyết định cuối cùng về các vấn đề lập pháp, nhóm đối lập đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của chính phủ. Họ có thể trì hoãn quá trình thông qua các dự luật, đặt câu hỏi chất vấn các bộ trưởng và đưa ra các đề xuất sửa đổi. Để đảm bảo sự cân bằng quyền lực và hiệu quả hoạt động của Hạ viện, các thủ tục và quy tắc làm việc được thiết lập một cách chặt chẽ.

Lãnh đạo Hạ viện, đại diện cho chính phủ, và Người quản lí hoạt động kinh doanh của phe đối lập, đại diện cho nhóm đối lập, có vai trò quan trọng trong việc điều hành các phiên họp, duy trì kỉ luật và đảm bảo rằng các cuộc tranh luận diễn ra một cách trật tự và hiệu quả. Sự hợp tác giữa hai bên là yếu tố tiên quyết để đảm bảo rằng các quyết định của Hạ viện phản ánh ý chí của đa số và phục vụ lợi ích chung của quốc gia.[24]

Chính phủ

[sửa | sửa mã nguồn]

 

Tòa nhà Chính phủ, Canberra, còn được gọi là "Yarralumla", là nơi ở chính thức của Toàn quyền .

Vai trò chủ chốt của nhánh hành pháp là hiện thực hóa các quy định pháp luật do cơ quan lập pháp ban hành. Tuy nhiên, khác với hai nhánh quyền lực còn lại, cấu trúc và cơ chế hoạt động của cơ quan hành pháp thường phức tạp hơn và mang tính động lực cao. Để hình dung rõ hơn về cơ quan hành pháp, ta có thể so sánh nó với một kim tự tháp quyền lực, nơi mà mỗi tầng cấp đóng vai trò khác nhau.

Ở đỉnh cao của kim tự tháp là nguyên thủ quốc gia, thường là một vị vua, nữ vương hoặc tổng thống, đại diện cho sự thống nhất và liên tục của quốc gia. Tuy nhiên, trong các chế độ dân chủ hiện đại, quyền lực thực tế của nguyên thủ quốc gia thường bị hạn chế và chủ yếu mang tính nghi thức.

Tầng thứ hai của kim tự tháp là chính phủ, bao gồm thủ tướng và các bộ trưởng. Chính phủ là trung tâm của quyền lực hành pháp, chịu trách nhiệm trước cơ quan lập pháp và có vai trò quyết định trong việc hoạch định và thực thi các chính sách quốc gia. Thủ tướng, với tư cách là người đứng đầu chính phủ, đóng vai trò chủ chốt trong việc điều hành quốc gia và đại diện cho quốc gia trong quan hệ quốc tế.

Tầng dưới cùng của kim tự tháp là cơ quan hành chính nhà nước, bao gồm các bộ, ngành, cơ quan quản lí và lực lượng vũ trang. Họ là những người trực tiếp thực hiện các quyết định của chính phủ và đảm bảo rằng các chính sách được triển khai một cách hiệu quả. Mối quan hệ giữa các tầng cấp trong cơ quan hành pháp thường được quy định bởi hiến pháp và pháp luật, nhằm đảm bảo sự cân bằng quyền lực và ngăn ngừa sự lạm dụng quyền lực. [25] [26]

Quyền hành pháp, mặc dù là một trong ba nhánh chính của quyền lực nhà nước, lại là khái niệm khó định nghĩa một cách chính xác và tuyệt đối. Theo quan điểm của John Locke, quyền hành pháp bao gồm toàn bộ các quyền lực không thuộc về lập pháp hoặc tư pháp. Tuy nhiên, định nghĩa này, dù có tính bao quát, vẫn chưa đủ để phân biệt rõ ràng ranh giới giữa các nhánh quyền lực trong thực tiễn.

Điểm mấu chốt để phân biệt quyền lập pháp và hành pháp là ở mục tiêu và phạm vi tác động. Quyền lập pháp tập trung vào việc ban hành các quy định chung có tính ràng buộc đối với toàn xã hội, trong khi quyền hành pháp tập trung vào việc áp dụng các quy định đó vào các trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, ranh giới giữa hai quyền lực này không phải lúc nào cũng rõ ràng, đặc biệt trong các xã hội hiện đại, nơi mà các quyết định hành chính thường có tác động sâu rộng và lâu dài.

Thực tế, nhiều hành động của cơ quan hành pháp vượt ra ngoài phạm vi đơn thuần là áp dụng luật pháp. Các quyết định hành chính, đặc biệt là những quyết định liên quan đến các vấn đề kinh tế, xã hội, thường mang tính sáng tạo và có thể tác động đến việc hình thành các chính sách mới. Điều này đặt ra câu hỏi về việc liệu các quyết định này có mang tính chất lập pháp hay không.

Do đó, việc phân loại một quyền lực là hành pháp hay lập pháp thường phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và cần được xem xét trong bối cảnh chính trị, xã hội và pháp lý cụ thể. Không có một tiêu chí duy nhất và tuyệt đối để phân biệt hai loại quyền lực này. Thay vào đó, cần phải tiến hành phân tích toàn diện, dựa trên các yếu tố như mục tiêu, phạm vi tác động, cơ sở pháp lý và các yếu tố khác để đưa ra kết luận cuối cùng. [27]

Hầu hết các quyền hạn của chính phủ liên bang được quy định một cách cụ thể và chi tiết trong Hiến pháp và các đạo luật liên bang. Tuy nhiên, quyền hành pháp không chỉ giới hạn trong những quy định này mà còn được mở rộng thông qua quá trình diễn giải và áp dụng của các cơ quan nhà nước, đặc biệt là Tòa án tối cao.

Theo nguyên tắc phân quyền, quyền hành pháp của chính phủ liên bang chịu sự ràng buộc bởi các quy định của Hiến pháp và các luật liên bang. Trong những lĩnh vực mà quyền lập pháp thuộc về các bang hoặc các lãnh thổ, quyền hành pháp của chính phủ liên bang sẽ bị giới hạn tương ứng. Điều này nhằm đảm bảo sự cân bằng quyền lực giữa chính phủ liên bang và các chính quyền địa phương.

Bên cạnh những quyền hạn được quy định rõ ràng, chính phủ liên bang còn thừa hưởng một số quyền lực truyền thống vốn thuộc về vương quyền, như quyền tuyên chiến và kí kết hiệp ước. Tuy nhiên, trong bối cảnh dân chủ hiện đại, các quyền lực này được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của Quốc hội và tuân thủ các nguyên tắc pháp luật.

Một khái niệm quan trọng trong việc phân tích quyền hành pháp của chính phủ liên bang là "quyền lực quốc gia". Tòa án tối cao đã từng công nhận sự tồn tại của những quyền lực này, vốn không được quy định rõ ràng trong Hiến pháp nhưng được suy luận từ các điều khoản của Hiến pháp và các nguyên tắc pháp lý cơ bản. Quyền lực quốc gia thường được hiểu là những quyền lực cần thiết để đảm bảo sự tồn tại, sự thống nhất và sự phát triển của quốc gia, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp hoặc khi đối mặt với những thách thức chưa từng có.

Các phán quyết của Tòa án Tối cao liên quan đến quyền lực quốc gia đã mở ra một không gian pháp lí rộng lớn cho chính phủ liên bang trong việc đối phó với những vấn đề phức tạp và đa dạng của xã hội hiện đại. Tuy nhiên, việc mở rộng quyền lực của chính phủ liên bang cũng đặt ra những câu hỏi về sự cân bằng quyền lực giữa các nhánh nhà nước và giữa chính phủ liên bang và các chính quyền địa phương.

Hội đồng Điều hành Liên bang

[sửa | sửa mã nguồn]

Hội đồng Điều hành Liên bang là một cơ quan cao cấp của chính phủ, đóng vai trò trung tâm trong việc hoạch định và thực thi các chính sách quốc gia. Với tư cách là một cơ quan tập thể, Hội đồng Điều hành quy tụ toàn bộ các bộ trưởng. Hội đồng chịu trách nhiệm về việc đưa ra các quyết định mang tính chiến lược, giám sát việc thực hiện các chính sách và đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành.

Toàn quyền, đại diện của Quân chủ, thường đảm nhiệm vai trò chủ tịch danh dự của Hội đồng Điều hành. Tuy nhiên, trong trường hợp Toàn quyền vắng mặt, một bộ trưởng sẽ được chỉ định làm phó chủ tịch để chủ trì các cuộc họp và điều hành hoạt động của Hội đồng. Việc bổ nhiệm phó chủ tịch không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn thể hiện sự phân công trách nhiệm và sự chia sẻ quyền lực trong nội bộ Chính phủ.

Việc Thượng nghị sĩ Katy Gallagher đảm nhận vị trí Phó Chủ tịch Hội đồng Điều hành là một dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự chuyển đổi về vai trò và trách nhiệm của cơ quan này. Với kinh nghiệm dày dặn trong cả lĩnh vực lập pháp và hành pháp, bà Gallagher đã mang đến một góc nhìn đa chiều và toàn diện cho quá trình ra quyết định của Hội đồng. Sự tham gia của bà Gallagher không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với kinh nghiệm và năng lực của phụ nữ mà còn góp phần tăng cường tính đa dạng và đại diện trong quá trình hoạch định chính sách. [28]

Nội các

[sửa | sửa mã nguồn]

Nội các Úc, với tư cách là cơ quan điều hành cao nhất của chính phủ liên bang, đóng vai trò trung tâm trong việc hoạch định và thực thi các chính sách quốc gia. Các thành viên Nội các, tức các bộ trưởng, được bổ nhiệm bởi Toàn quyền theo khuyến nghị của Thủ tướng. Họ không chỉ là những người đại diện cho các bộ, ngành mà còn là những nhà hoạch định chính sách cấp cao, chịu trách nhiệm trước Quốc hội và công dân về những quyết định của mình.

Các cuộc họp Nội các diễn ra thường xuyên và được bảo mật chặt chẽ. Tại đây, các bộ trưởng thảo luận, tranh luận và đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến các vấn đề kinh tế, xã hội, an ninh quốc phòng và đối ngoại. Quá trình ra quyết định tại Nội các đòi hỏi sự thống nhất cao và sự cân nhắc kĩ lưỡng đến các lợi ích quốc gia.

Bên cạnh Nội các, Chính phủ còn có các Thư kí Quốc hội. Những người này, với tư cách là trợ lí của các Bộ trưởng, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Nội các với các cơ quan hành chính nhà nước và đảm bảo rằng các quyết định của Nội các được thực hiện một cách hiệu quả và kịp thời. Thư kí Quốc hội thường là những nghị sĩ có kinh nghiệm và năng lực, được giao nhiệm vụ giám sát các lĩnh vực chuyên môn cụ thể.

Nguyên tắc trách nhiệm chính trị là một đặc trưng quan trọng của hệ thống chính trị của Úc. Nội các phải chịu trách nhiệm trước Quốc hội và công dân về những quyết định và hành động của mình. Nếu Nội các không còn được đa số thành viên của Hạ viện tín nhiệm, họ có thể bị buộc phải từ chức và tiến hành bầu cử sớm. Điều này đảm bảo rằng Chính phủ luôn phải lắng nghe ý kiến của người dân và chịu trách nhiệm trước những quyết định của mình. [29]

Hiến pháp Úc, mặc dù không trực tiếp đề cập đến Nội các, đã tạo ra một khuôn khổ pháp lí cho sự tồn tại và hoạt động của cơ quan này. Nội các, theo đó, được hình thành dựa trên thông lệ hiến pháp và các quy ước đã được thiết lập từ lâu. Mặc dù không có căn cứ pháp lí rõ ràng, Nội các lại đóng vai trò trung tâm trong việc hoạch định và thực thi chính sách của chính phủ, thể hiện sự vận hành linh hoạt và thích ứng của hệ thống hiến pháp Úc.

Hội đồng Điều hành Liên bang, được quy định rõ ràng trong Hiến pháp, đóng vai trò là cơ quan hành pháp tối cao của quốc gia. Tuy nhiên, trên thực tế, Hội đồng Điều hành chủ yếu thực hiện các quyết định đã được Nội các đưa ra. Mối quan hệ giữa hai cơ quan này có thể được hiểu như một mối quan hệ bổ sung, trong đó Nội các đóng vai trò là cơ quan hoạch định chính sách, còn Hội đồng Điều hành đóng vai trò là cơ quan phê chuẩn và ban hành các quyết định đó.

Việc tách bạch giữa Nội các và Hội đồng Điều hành mang ý nghĩa sâu sắc về mặt thể chế. Nó không chỉ đảm bảo sự phân chia quyền lực giữa các cơ quan nhà nước mà còn tạo điều kiện cho sự kiểm soát và cân bằng quyền lực hiệu quả. Toàn quyền, với tư cách là Chủ tịch danh dự của Hội đồng Điều hành, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống chính trị và đảm bảo rằng các quyết định của Chính phủ tuân thủ Hiến pháp.

Sự tồn tại và phát triển của Nội các phản ánh sự thích ứng của hệ thống pháp luật Úc với thực tiễn chính trị. Mặc dù không được quy định cụ thể trong Hiến pháp, Nội các đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống chính trị của đất nước, đóng góp quan trọng vào sự ổn định và phát triển của quốc gia.[30]

Cho đến năm 1956, tất cả các thành viên của Bộ đều là thành viên Nội các. Sự phát triển của Bộ trong những năm 1940 và 1950 khiến điều này ngày càng trở nên phi thực tế, và vào năm 1956, Robert Menzies đã thành lập một bộ hai cấp, chỉ có các bộ trưởng cấp cao giữ cấp bậc Nội các, còn được biết đến trong quốc hội với tư cách là người đứng đầu . Thông lệ này đã được tiếp tục bởi tất cả các chính phủ ngoại trừ Chính phủ của Whitlam. [29]

Khi các đảng không thuộc Đảng Lao động nắm quyền, thủ tướng tự quyết định bổ nhiệm tất cả các nội các và bộ trưởng, mặc dù trên thực tế họ tham khảo ý kiến của các đồng nghiệp cấp cao trong việc bổ nhiệm. Khi Đảng Tự do và những người tiền nhiệm của nó ( Đảng Quốc gia và Đảng Úc Thống nhất ) đã liên minh với Đảng Quốc gia hoặc tiền thân của nó là Đảng Quốc gia, thì lãnh đạo của đảng Liên minh cơ sở có quyền đề cử các thành viên đảng của họ vào chức vụ. Bộ liên minh và được Thủ tướng Chính phủ tư vấn về việc phân bổ danh mục đầu tư của họ.[31]

Khi Đảng Lao động lần đầu nắm giữ chức vụ dưới thời Chris Watson, Watson đã nắm quyền lựa chọn các thành viên trong Nội các của mình. Tuy nhiên, vào năm 1907, đảng đã quyết định rằng Nội các Lao động trong tương lai sẽ được bầu bởi các thành viên của Đảng Lao động trong quốc hội, (Caucus) và thủ tướng sẽ giữ quyền phân bổ danh mục đầu tư. Thực hành này được thực hiện cho đến năm 2007. Từ năm 1907 đến năm 2007, các Thủ tướng thuộc Đảng Lao động có ảnh hưởng vượt trội đối với việc ai được bầu vào Bộ Lao động, mặc dù các lãnh đạo của các phe phái trong đảng cũng có ảnh hưởng đáng kể. [32] Trước cuộc Tổng tuyển cử năm 2007, Lãnh đạo phe đối lập lúc bấy giờ là Kevin Rudd đã nói rằng ông và ông sẽ chỉ chọn Bộ nếu ông trở thành thủ tướng. Đảng của ông đã thắng cử và ông đã chọn Bộ, như ông đã nói.[33]

Nội các họp không chỉ ở Canberra mà còn ở thủ phủ các bang, thường xuyên nhất là SydneyMelbourne. Kevin Rudd ủng hộ việc tổ chức cuộc họp Nội các ở những nơi khác, chẳng hạn như các thành phố lớn trong khu vực. [34] Mỗi thủ phủ của bang đều có Văn phòng Quốc hội Khối thịnh vượng chung, trong đó có Văn phòng ở Sydney tọa lạc tại số 1 Phố Bligh.[35]

Tòa nhà Tòa án Tối cao, nhìn từ hồ Burley Griffin

Hệ thống tư pháp của Úc, trong bối cảnh một thể chế liên bang, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tính thống nhất và linh hoạt. Khác biệt với mô hình pháp luật đa dạng của Hoa Kì, Úc đã xây dựng một luật chung quốc gia, đồng thời vẫn duy trì vai trò quan trọng của án lệ trong việc phát triển pháp luật. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính nhất quán trong việc áp dụng pháp luật mà còn tạo ra một khuôn khổ pháp lý linh hoạt, thích ứng với sự đa dạng và phức tạp của xã hội Úc.[36]

Quyền tư pháp liên bang của Úc được trao cho Tòa án Tối cao Úc và các tòa án liên bang khác được Quốc hội thành lập, bao gồm Tòa án Liên bang Úc, Tòa án Gia đình ÚcTòa án Lưu động Liên bang Úc. Tòa án Tối cao, với tư cách là cơ quan tư pháp tối cao, đảm đương trọng trách giải quyết các tranh chấp liên quan đến Hiến pháp và luật pháp liên bang, đồng thời định hình sự phát triển của hệ thống pháp luật thông qua việc tạo ra án lệ. Các tòa án liên bang chuyên trách, với nhiệm vụ giải quyết các vụ án thuộc phạm vi thẩm quyền riêng biệt, góp phần đảm bảo hiệu quả và chuyên môn trong quá trình xét xử. Để bảo đảm tính độc lập và khách quan, các thẩm phán được bổ nhiệm chứ không được bầu cử, và nhiệm kì của họ kéo dài cho đến khi nghỉ hưu hoặc từ chức. Mặc dù Quốc hội có quyền ban hành luật liên quan đến tư pháp, song nguyên tắc phân chia quyền lực được thể hiện rõ nét, đảm bảo rằng quyền tư pháp được thực thi một cách độc lập và khách quan. Sự kết hợp hài hòa giữa tính chuyên nghiệp, độc lập và hiệu quả đã góp phần xây dựng một hệ thống tư pháp liên bang vững mạnh tại Úc.

Tòa án Tối cao Úc, với tư cách là cơ quan tư pháp cao nhất của quốc gia, đóng vai trò trung tâm trong việc bảo vệ Hiến pháp và duy trì sự thống nhất của hệ thống pháp luật. Cơ quan này không chỉ có thẩm quyền giải quyết các vụ kiện phức tạp liên quan đến quyền hạn của chính phủ liên bang và các bang mà còn có quyền phán quyết cuối cùng về tính hợp hiến của các đạo luật. Các phán quyết của Tòa án Tối cao, được xem như là những tiên lệ pháp lí quan trọng, định hình sự phát triển của luật pháp Úc và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống xã hội. Được thành lập theo Đạo luật Tư pháp năm 1903 và được ủy quyền bởi Hiến pháp Úc, Tòa án Tối cao gồm 07 Thẩm phán, trong đó có Chánh án Tòa án Tối cao. Các thẩm phán được bổ nhiệm theo một quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo tính độc lập và khách quan trong việc thực thi công lí. Với vai trò là người bảo vệ tối cao của Hiến pháp và là biểu tượng của quyền lực tư pháp, Tòa án Tối cao đóng góp quan trọng vào việc xây dựng một xã hội công bằng và dân chủ..

Các tòa án tối cao của bang cũng được coi là các tòa án cấp cao, có thẩm quyền vô hạn để xét xử các tranh chấp và là tòa án cao nhất trong hệ thống phân cấp tòa án trong phạm vi quyền hạn của họ. Chúng được tạo ra thông qua hiến pháp của các bang tương ứng hoặc Đạo luật tự trị của Lãnh thổ Thủ đô ÚcLãnh thổ phía Bắc. Việc kháng cáo có thể được thực hiện từ các tòa án tối cao của tiểu bang lên Tòa án Tối cao Úc trong những trường hợp luật pháp liên bang được áp dụng hoặc khi có vấn đề liên quan đến Hiến pháp Úc. Ngoài ra, các tòa án tối cao của bang cũng có thể xét xử các vụ án phúc thẩm từ các tòa án cấp dưới trong hệ thống tư pháp của bang.

Tòa án cấp dưới là thứ yếu so với tòa án cấp trên. Sự tồn tại của họ bắt nguồn từ pháp luật và họ chỉ có quyền quyết định những vấn đề mà Quốc hội đã trao cho họ. Các quyết định của tòa án cấp dưới có thể được kháng cáo lên tòa án cấp trên ở khu vực đó và sau đó lên Tòa án Tối cao Úc.

Trước khi Đạo luật Úc 1986 được thông qua, hệ thống pháp lí của Úc chịu sự ràng buộc chặt chẽ với Vương quốc Anh. Cụ thể, các quyết định của tòa án Úc có thể bị kháng cáo lên Ủy ban Tư pháp Anh của Hội đồng Cơ mật. Tuy nhiên, với việc thông qua Đạo luật này và các đạo luật liên quan, Úc đã chính thức cắt đứt hoàn toàn quan hệ pháp lí với Vương quốc Anh. Tòa án Tối cao Úc được nâng lên vị trí tòa phúc thẩm cao nhất, trở thành cơ quan có thẩm quyền cuối cùng giải quyết các tranh chấp pháp lí trong nước. Điều này đồng nghĩa với việc Quốc hội Anh không còn quyền can thiệp vào hệ thống pháp lí của Úc, bao gồm cả việc ban hành luật để thay đổi Hiến pháp Úc. [37]

  • Chính trị cực hữu ở Australia
  • Danh sách các biện pháp trừng phạt liên quan đến Úc
  • Chính trị của New South Wales
  • Chính trị của Victoria
  • Chính trị của Queensland
  • Chính trị Tây Úc
  • Đóng góp chính trị ở Úc
  • Gia đình chính trị của Úc
  • Hiệp hội đại diện theo tỷ lệ của Úc

Người giới thiệu

[sửa | sửa mã nguồn]

Tài liệu tham khảo cụ thể

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “How have the British and US systems of government influenced the Australian government system?”. Parliamentary Education Office (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2023.
  2. ^ Thompson, Elaine (1980). “The "Washminster" Mutation”. Australian Journal of Political Science. 15 (2): 32–40. doi:10.1080/00323268008401755 – qua Taylor & Francis Online.
  3. ^ Thompson, Elaine (2001). “The Constitution and the Australian System of Limited Government, Responsible Government and Representative Democracy: Revisiting the Washminster Mutation”. University of New South Wales Law Journal. 24 (3) – qua Austlii.
  4. ^ “Australasian Federation Convention”. timeline.peo.gov.au. Parliamentary Education Office. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2023.
  5. ^ “Senate Briefs No.1: Electing Australia's Senators”. Parliament of Australia (bằng tiếng Anh). tháng 7 năm 2023. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2023.
  6. ^ Galligan, Brian (15 tháng 9 năm 2014). “Renewing federalism: what are the solutions to Vertical Fiscal Imbalance?”. The Conversation (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2023.
  7. ^ “Jervis Bay Territory governance and administration”. The Department of Infrastructure, Transport, Regional Development, Communications and the Arts. Government of Australia. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2023.
  8. ^ “Christmas Island governance and administration”. The Department of Infrastructure, Transport, Regional Development, Communications. Australian Government. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2023.
  9. ^ “Cocos (Keeling) Islands governance and administration”. The Department of Infrastructure, Transport, Regional Development, Communications and the Arts. Government of Australia. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2023.
  10. ^ “Three levels of government: governing Australia”. Parliamentary Education Office (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2023.
  11. ^ “Referendums and plebiscites” (bằng tiếng Anh). Parliamentary Education Office. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2023.
  12. ^ “Arbitration and international arbitration” (bằng tiếng Anh). Federal Court of Australia. 16 tháng 8 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2023.
  13. ^ “Governor-General's Role”. Office of the Governor-General. 20 tháng 7 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2015.
  14. ^ “Australia”. The Royal Family. 30 tháng 6 năm 2022. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  15. ^ “Royal Style and Titles Act 1953 (Cth)”. Documenting Democracy. Museum of Australian Democracy. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  16. ^ “Royal Style and Titles Act 1973 (Cth)”. Documenting Democracy. Museum of Australian Democracy. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  17. ^ “Who has more power, the Governor-General or the Prime Minister?”. The Parliamentary Education Office (PEO) (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  18. ^ Williams, George; Brennan, Sean; Lynch, Andrew (2018). Blackshield and Williams Australian Constitutional Law and Theory: Commentary and Materials (ấn bản 7). Sydney: Federation Press. tr. 438 [12.16]. ISBN 9781760022600. There are exceptions to the convention that the Governor-General should act only on advice. These are the ‘reserve powers’, which the Governor-General can exercise in the absence of, or even contrary to, such advice.
  19. ^ “What are reserve powers?”. The Parliamentary Education Office (PEO) (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  20. ^ “Reserve Powers and the Whitlam dismissal”. Rule of Law Education Centre (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  21. ^ “How is the Prime Minister chosen?”. The Parliamentary Education Office (PEO) (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2023.
  22. ^ Reid, Alan Douglas (1976). The Whitlam venture. Melbourne: Hill of Content. ISBN 978-0-85572-079-7.
  23. ^ “4. The crisis of 1974-75”. www.aph.gov.au (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2024.
  24. ^ “The (official) Opposition”. Parliament of Australia (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2023.
  25. ^ “Separation of powers: Parliament, Executive and Judiciary”. Parliamentary Education Office (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2023.
  26. ^ Appleby, Gabrielle (14 tháng 9 năm 2023). “Explainer: what is executive government and what does it have to do with the Voice to Parliament?”. UNSW Newsroom. University of New South Wales. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2023.
  27. ^ Greentree, Catherine Dale (2020). “The Commonwealth Executive Power: Historical Constitutional Origins and the Future of the Prerogative” (PDF). University of New South Wales Law Journal. 43 (3). doi:10.53637/GJLF5868.
  28. ^ “Senator Katy Gallagher, ACT (OpenAustralia.org)”. openaustralia.org.au. OpenAustralia Foundation. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  29. ^ a b “The Cabinet”. Museum of Australian Democracy at Old Parliament House (bằng tiếng Anh). 24 tháng 9 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  30. ^ “Federal Executive Council”. Parliament of Australia (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  31. ^ “Cabinet”. Parliament of Australia (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  32. ^ “The Ministry”. aph.gov.au (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  33. ^ Worsley, Ben (11 tháng 9 năm 2007). “Rudd seizes power from factions”. ABC News. Australian Broadcasting Corporation. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2007.
  34. ^ “Cutting bureaucracy won't hurt services: Rudd”. ABC News. Australian Broadcasting Corporation. 21 tháng 11 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2007.
  35. ^ “Commonwealth Parliament Offices (CPOs)”. Ministerial and Parliamentary Services. 30 tháng 9 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2023.
  36. ^ Leeming, Mark (8 tháng 11 năm 2007), Common Law Within Three Federations (SSRN Scholarly Paper) (bằng tiếng Anh), Rochester, NY: University of Sydney, SSRN 1027508, truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2023
  37. ^ “Australia Act 1986”. Federal Register of Legislation. Attorney-General's Department (Australia). 4 tháng 12 năm 1985. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 2 năm 2017 – qua National Library of Australia.

Tài liệu tham khảo chung

[sửa | sửa mã nguồn]

Đọc thêm

[sửa | sửa mã nguồn]