Daler Kuzyayev

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Daler Kuzyayev
Kuzyayev cùng với Nga năm 2017
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Daler Adyamovich Kuzyayev
Ngày sinh 15 tháng 1, 1993 (30 tuổi)
Nơi sinh Naberezhnye Chelny, Nga
Chiều cao 1,77 m (5 ft 9+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
0000–2004 Gazovik Orenburg
2004–2007 Kolomyagi Sankt Peterburg
2007–2012 Zenit Sankt Peterburg
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2012–2013 Karelia Petrozavodsk 22 (0)
2013 Neftekhimik Nizhnekamsk 15 (0)
2014–2017 Terek Grozny 70 (0)
2017–2020 Zenit Sankt Peterburg 82 (11)
Đội tuyển quốc gia
2017– Nga 44 (2)
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia và chính xác tính đến 16 tháng 5 năm 2021
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia chính xác tính đến 20 tháng 11 năm 2022

Daler Adyamovich Kuzyayev (tiếng Nga: Далер Адьямович Кузяев; sinh ngày 15 tháng 1 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Nga gốc Tatar hiện đang là cầu thủ tự do. Anh thường chơi ở tiền vệ trung tâm hay tiền vệ phải.

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Kuzyayev thi đấu cho Zenit năm 2017.

Anh có màn ra mắt tại Russian Second Division cho FC Karelia Petrozavodsk vào ngày 23 tháng 7 năm 2012 trong trận đấu với F.K. Spartak Kostroma.[1]

Anh có màn ra mắt tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga cho F.K. Terek Grozny vào ngày 15 tháng 5 năm 2014 trong trận đấu với F.K. Rubin Kazan.[2]

Vào ngày 14 tháng 6 năm 2017, anh ký bản hợp đồng 3 năm cùng với F.K. Zenit Sankt Peterburg.[3] Trong màn ra mắt Zenit vào ngày 16 tháng 7 năm 2017, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp, khi mở tỉ số trong trận đấu với FC SKA-Khabarovsk 7 phút sau khi vào sân từ giữa hiệp.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 16 tháng 5 năm 2021
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
FC Karelia Petrozavodsk 2012–13 PFL 22 0 1 0 23 0
F.K. Neftekhimik Nizhnekamsk 2013–14 FNL 15 0 1 0 16 0
F.K. Terek Grozny 2013–14 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 1 0 0 0 1 0
2014–15 21 0 1 0 22 0
2015–16 21 0 3 0 24 0
2016–17 27 0 1 0 28 0
Tổng cộng 70 0 5 0 0 0 75 0
F.K. Zenit Sankt Peterburg 2017–18 Giải bóng đá ngoại hạng Nga 26 6 1 0 9 1 36 7
2018–19 18 2 1 0 11 2 30 4
2019–20 20 0 4 1 4 0 28 1
2020–21 18 3 1 1 6 0 25 4
Tổng cộng 82 11 7 2 30 3 119 16
Tổng cộng sự nghiệp 189 11 14 2 30 3 233 16

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Anh có màn ra mắt cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nga vào ngày 7 tháng 10 năm 2017 trong trận giao hữu với Hàn Quốc.[4]

Vào ngày 11 tháng 5 năm 2018, anh có tên trong đội hình sơ loại của Nga tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018.[5]

Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Bàn thắng và kết quả của Nga được để trước.
# Ngày Địa điểm Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1
19 tháng 11 năm 2019 Sân vận động San Marino, Serravalle, San Marino  San Marino
1–0
1–0
Vòng loại Euro 2020
2
15 tháng 11 năm 2020 Sân vận động Olympic Atatürk, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ  Thổ Nhĩ Kỳ
2–3
2–3
UEFA Nations League 2020–21

Đời sống cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Anh là em trai của Ruslan Kuzyayev và con trai của Adyam Kuzyayev. Ông của anh, Kabir Kuzyayev thi đấu ở Soviet First League cho FC Pamir Dushanbe trong thập niên 1960.[6]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Career Summary”. Russian Football Union. 4 tháng 11 năm 2012. Bản gốc lưu trữ 3 tháng 9 năm 2013.
  2. ^ “Match Report”. Giải bóng đá ngoại hạng Nga. 15 tháng 5 năm 2014.
  3. ^ Далер Кузяев возвращается в «Зенит» (bằng tiếng Nga). F.K. Zenit Sankt Peterburg. 14 tháng 6 năm 2017.
  4. ^ Уверенно победили Южную Корею (bằng tiếng Nga). Russian Football Union. 7 tháng 10 năm 2017. |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  5. ^ “Расширенный состав для подготовки к Чемпионату мира” (bằng tiếng Nga). Russian Football Union. 11 tháng 5 năm 2018.
  6. ^ Verth, Manuel (12 tháng 10 năm 2017). “Daler Kuzyaev – From Academy Reject to Star in the Making”. Truy cập 9 tháng 5 năm 2018.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Đội hình F.K. Zenit Sankt Peterburg