Bước tới nội dung

Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2011

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2011 tổ chức ở Guatemala từ 28 tháng 3 – 10 tháng 4 năm 2011.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Guatemala[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Uruguay Ever Hugo Almeida

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Diego Armando Chacon (1992-07-14)14 tháng 7, 1992 (18 tuổi) Hoa Kỳ Chivas USA
2 2HV José Humberto Andrade (1991-04-11)11 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Guatemala Cobán Imperial
3 2HV Manuel Enrique Moreno (1991-06-18)18 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Guatemala Juventud Retalteca
4 2HV Willian Omar Ramirez (1991-04-21)21 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Guatemala Nueva Concepción
5 2HV Elías Vásquez (1992-06-18)18 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Guatemala Comunicaciones
6 3TV José Javier del Aguila (1991-03-07)7 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Guatemala Comunicaciones
7 3TV Marvin Ceballos (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Guatemala Comunicaciones
8 3TV José Carlos Castillo (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Virginia Commonwealth
9 4 Henry David López (1992-08-08)8 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Brasil Noroeste Bauru
10 3TV Kevin Norales (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Guatemala Marquense
11 4 Kendel Herrarte (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Guatemala Comunicaciones
12 1TM José Carlos Morales (1991-02-14)14 tháng 2, 1991 (20 tuổi) Guatemala La Gomera
14 2HV José Manuel Lemus (1992-11-05)5 tháng 11, 1992 (18 tuổi) Guatemala Comunicaciones
15 2HV Sixto Betancourt (1992-05-16)16 tháng 5, 1992 (18 tuổi) Guatemala Juventud Retalteca
16 3TV Cristian Lima (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (18 tuổi) Guatemala Jalapa
17 3TV Marco Tulio Rivas (1991-04-20)20 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Guatemala Municipal
18 4 Abner Bonilla (1991-10-05)5 tháng 10, 1991 (19 tuổi) Guatemala Cobán Imperial
19 2HV Jonathan Rodriguez (1991-08-22)22 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ Guatemalan Soccer Academy
20 3TV Gerson Lima (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (18 tuổi) Guatemala Jalapa
21 1TM José Carlos Garcia (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (18 tuổi) Guatemala Nueva Concepción

Honduras[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Honduras Javier Padilla

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gerson Argueta (1991-03-10)10 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Honduras Olimpia
2 3TV Jorge Escobar (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Honduras Motagua
3 2HV Jorge Cardona (1991-03-06)6 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Honduras Platense
4 2HV Ever Alvarado (1992-01-30)30 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Honduras Real España
5 2HV Bryan Castro (1991-03-05)5 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Honduras Real España
6 2HV Allan Rivas (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Honduras Olimpia
7 3TV Wilmer Fuentes (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Honduras Marathón
8 3TV Clayvin Zúñiga (1991-03-29)29 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Honduras Real España
9 4 Anthony Lozano (1993-04-25)25 tháng 4, 1993 (17 tuổi) Honduras Olimpia
10 2HV Alexander López (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Honduras Olimpia
11 4 Román Castillo (1991-11-20)20 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Honduras Vida
12 1TM Marlon Licona (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (20 tuổi) Honduras Motagua
13 2HV José Tobías (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Honduras Real España
14 3TV José Garza (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Honduras Real España
15 2HV Sifredo Lozano (1991-11-19)19 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Honduras Platense
16 2HV Johny Rivera (1992-04-27)27 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Honduras Real España
17 3TV Davián Quiñónez (1992-06-21)21 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Honduras Olimpia
18 3TV Néstor Martínez (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (18 tuổi) Honduras Olimpia
19 4 Eddie Hernández (1991-02-27)27 tháng 2, 1991 (20 tuổi) Honduras Platense
20 2HV Gustavo Carías (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Honduras Necaxa

Jamaica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Walter Gama

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gregory McKogg (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (19 tuổi) Jamaica St. Elizabeth Technical High School
2 2HV Oniel Fisher (1991-11-22)22 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Jamaica St. George's
3 2HV Richardo Israel (1991-09-09)9 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Unattached
4 2HV Jhamie Hyde (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (18 tuổi) Jamaica Harbour View
5 2HV Sergio Campbell (1992-01-16)16 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Jamaica Clarendon College
6 4 Jamiel Hardware (1992-03-12)12 tháng 3, 1992 (19 tuổi) Jamaica Boys' Town
7 4 Craig Foster (1991-09-07)7 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Jamaica Reno
8 3TV Devon Williams (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Jamaica St. George's
9 3TV Marvin Morgan, Jr. (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Jamaica Boys' Town
10 4 Paul Wilson (1993-07-16)16 tháng 7, 1993 (17 tuổi) Jamaica Glenmuir High School
11 3TV Ricardo Morris (1992-11-02)2 tháng 11, 1992 (18 tuổi) Jamaica Portmore United
12 4 Allan Ottey (1992-12-18)18 tháng 12, 1992 (18 tuổi) Jamaica Portmore United
13 1TM Kemar Foster (1992-08-30)30 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Jamaica Innswood High School
14 3TV Denmark Gillings (1991-10-28)28 tháng 10, 1991 (19 tuổi) Jamaica St. Elizabeth Technical High School
15 3TV Neco Brett (1992-03-22)22 tháng 3, 1992 (19 tuổi) Jamaica Excelsior High School
16 2HV Kemar Lawrence (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Jamaica Harbour View
17 3TV Ewan Grandison (1991-11-28)28 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Jamaica Lennon High School
18 3TV Ashani Walker (1992-07-10)10 tháng 7, 1992 (18 tuổi) Jamaica Jamaica College
19 2HV Jason Wallace (1991-12-13)13 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Unattached
20 3TV Jason Watson (1991-03-02)2 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Jamaica Waterhouse F.C.

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Panama[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Panama Jose Alfredo Poyatos

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kevin Melgar (1992-11-19)19 tháng 11, 1992 (18 tuổi) 9 0 Panama Alianza F.C.
2 2HV Edward Benitez (1991-10-15)15 tháng 10, 1991 (19 tuổi) 7 0 Panama Chorrillo F.C.
3 2HV Harold Cummings (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (19 tuổi) 9 1 Uruguay River Plate
4 2HV Josue Flores (1993-03-31)31 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 8 0 Panama Chorrillo F.C.
5 3TV Manuel Vargas (1991-01-19)19 tháng 1, 1991 (20 tuổi) 7 0 Panama Tauro F.C.
6 2HV Francisco Vence (1992-04-11)11 tháng 4, 1992 (18 tuổi) 6 0 Panama Chorrillo F.C.
7 3TV Jairo Jimenéz (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (18 tuổi) 5 0 Tây Ban Nha Torrellano Illice CF
8 3TV Paul Cordero (1991-03-28)28 tháng 3, 1991 (20 tuổi) 8 0 Panama Chepo F.C.
9 4 Cecilio Waterman (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (19 tuổi) 12 8 Uruguay Centro Atlético Fénix
10 3TV Josimar Gomez (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (18 tuổi) 8 0 Panama Chepo F.C.
11 4 Javier Caicedo (1991-07-14)14 tháng 7, 1991 (19 tuổi) 6 2 Panama Plaza Amador
12 1TM Adnihell Ariano (1991-01-14)14 tháng 1, 1991 (20 tuổi) 2 0 Panama Tauro F.C.
13 2HV Oscar Linton (1993-01-29)29 tháng 1, 1993 (18 tuổi) 3 0 Panama Chepo F.C.
14 2HV Jose Pimentel (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (18 tuổi) 4 0 Panama San Francisco F.C.
15 2HV Roberto Chen (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (16 tuổi) 3 0 Panama San Francisco F.C.
16 3TV Rolando Botello (1991-11-20)20 tháng 11, 1991 (19 tuổi) 5 0 Panama Tauro F.C.
17 4 Gabriel Avila (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (19 tuổi) 8 5 Panama Atletico Chiriquí
18 3TV Erick Davis (1991-03-31)31 tháng 3, 1991 (19 tuổi) 8 2 Panama Deportivo Arabe Unido
19 2HV Algish Dixon (1992-04-11)11 tháng 4, 1992 (18 tuổi) 6 0 Panama Alianza F.C.
20 4 José Diego Álvarez (1991-03-28)28 tháng 3, 1991 (20 tuổi) 8 3 Cộng hòa Séc Slavia Prague

Suriname[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Suriname Harold Deyl

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Firgilio Lamsberg (1991-01-27)27 tháng 1, 1991 (20 tuổi) 5 0
2 2HV Gillermo Faerber (1992-04-15)15 tháng 4, 1992 (18 tuổi) 7 0 Suriname SV Leo Victor
4 2HV Albert Nibte (1993-05-20)20 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 7 0 Suriname SV Leo Victor
5 2HV Rocky Kaise (1992-04-07)7 tháng 4, 1992 (18 tuổi) 7 0 Suriname S.V. Transvaal
6 3TV Daninhio Gill (1992-05-18)18 tháng 5, 1992 (18 tuổi) 3 0 Suriname SV Voorwaarts
7 3TV Vitorino Pinas (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (18 tuổi) 7 2 Suriname S.V. Robinhood
8 3TV Olvido Misidjang (1991-01-15)15 tháng 1, 1991 (20 tuổi) 7 1 Suriname SV Leo Victor
9 4 Arsenio Poina (1993-03-02)2 tháng 3, 1993 (18 tuổi) 1 0 Suriname SV Leo Victor
10 4 Daniel Afiankoi (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (19 tuổi) 7 1 Suriname S.V. Robinhood
11 3TV Julnes Plet (1991-03-13)13 tháng 3, 1991 (20 tuổi) 5 1 Suriname SV Voorwaarts
12 3TV Kevin Martin (1992-11-16)16 tháng 11, 1992 (18 tuổi) 5 0 Suriname S.V. Transvaal
13 2HV Klinston Vrede (1991-02-20)20 tháng 2, 1991 (20 tuổi) 0 0
14 2HV Kevin Veira (1993-04-29)29 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 6 0 Suriname SV Leo Victor
15 4 Dimitrie Apai (1994-07-19)19 tháng 7, 1994 (16 tuổi) 6 2 Suriname S.V. Transvaal
16 4 Stefano Rijssel (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (19 tuổi) 5 7 Suriname SV Leo Victor
17 3TV Jerny Faerber (1992-04-15)15 tháng 4, 1992 (18 tuổi) 5 0 Suriname S.V. Transvaal
18 3TV Quintin Dors (1991-04-25)25 tháng 4, 1991 (19 tuổi) 0 0
19 1TM Rainel Godfried (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (19 tuổi) 2 0 Suriname S.V. Robinhood
20 3TV Ilunga Edwards (1991-00-00)0 tháng 12, 1991 (20 tuổi) 0 0
22 1TM Claidel Kohinor (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (19 tuổi) 5 0 Suriname SV Leo Victor

Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Thomas Rongen

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Zac MacMath (1991-08-07)7 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ Philadelphia Union
2 2HV Gale Agbossoumonde (1991-11-17)17 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Thụy Điển Djurgården
3 2HV Zarek Valentin (1991-08-06)6 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ Chivas USA
4 2HV Moises Hernandez[1] (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Hoa Kỳ FC Dallas
5 2HV Perry Kitchen (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ D.C. United
6 3TV Dillon Powers (1991-02-14)14 tháng 2, 1991 (20 tuổi) Hoa Kỳ University of Notre Dame
7 3TV Joseph Gyau (1992-09-16)16 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Đức 1899 Hoffenheim
8 3TV Sebastian Lletget (1992-09-03)3 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Anh West Ham United
9 4 Conor Doyle (1991-10-13)13 tháng 10, 1991 (19 tuổi) Anh Derby County
10 3TV Kelyn Rowe (1991-12-02)2 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
11 4 Bobby Wood (1992-11-15)15 tháng 11, 1992 (18 tuổi) Đức 1860 Munich
12 2HV Šaćir Hot (1991-06-10)10 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ New York Red Bulls
13 2HV Greg Garza (1991-08-16)16 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Estoril Praia
14 3TV Amobi Okugo (1991-03-13)13 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Hoa Kỳ Philadelphia Union
15 2HV Korey Veeder (1991-10-03)3 tháng 10, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ Columbus Crew
16 3TV Moises Orozco (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (19 tuổi) México UANL
17 4 Omar Salgado (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (17 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps
18 1TM Cody Cropper (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (18 tuổi) Anh Ipswich Town
19 2HV Sebastien Ibeagha (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ Duke University
20 4 Eder Arreola (1991-11-13)13 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Canada Valerio Gazzola

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Julien Latendresse-Lévesque (1991-02-27)27 tháng 2, 1991 (20 tuổi) Đức Energie Cottbus
2 2HV Tristan Grant (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Uruguay Nacional
3 3TV Ben Fisk (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (18 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps
4 2HV Doneil Henry (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (17 tuổi) Canada Toronto FC
5 2HV Derrick Bassi (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (19 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps
6 3TV Matt Stinson (1992-09-09)9 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Canada Toronto FC
7 3TV Russell Teibert (1992-12-22)22 tháng 12, 1992 (18 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps
8 3TV Ethan Gage (1991-05-08)8 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Anh Reading
9 4 Stefan Cebara (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Hungary Zalaegerszeg
10 3TV Jonathan Osorio (1991-12-06)6 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Uruguay Nacional
11 3TV John Pegg (1991-05-12)12 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ San Diego State University
12 4 Justin Maheu (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Đức Fortuna Düsseldorf
13 2HV Andrés Fresenga (1992-10-13)13 tháng 10, 1992 (18 tuổi) Uruguay Racing Club
14 4 Coulton Jackson (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (19 tuổi) Canada Vancouver Whitecaps
15 4 Massimo Mirabelli (1991-10-21)21 tháng 10, 1991 (19 tuổi) Canada SC Toronto
16 2HV Roger Thompson (1991-12-19)19 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Cincinnati
17 4 Lucas Cavallini (1992-12-28)28 tháng 12, 1992 (18 tuổi) Uruguay Nacional
18 1TM Jordan Santiago (1991-03-04)4 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Wales Cardiff City
19 4 Jordan Ongaro (1992-01-14)14 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Hoa Kỳ San Diego State University
20 2HV Francesco Augustin (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (19 tuổi) Canada Montreal Impact

Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Costa Rica Ronald Gonzalez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mauricio Vargas (1991-02-27)27 tháng 2, 1991 (20 tuổi) Tây Ban Nha Albacete
2 2HV Jordan Smith (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Pháp Le Havre
3 2HV Keiner Brown (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (18 tuổi) Costa Rica Brujas
4 2HV Ariel Contreras (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
5 3TV Rafael Chávez (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (19 tuổi) Costa Rica
6 4 John Jairo Ruiz (1992-09-09)9 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Costa Rica Saprissa
7 4 Mynor Escoe (1992-12-22)22 tháng 12, 1992 (18 tuổi) Pháp Lorient
8 3TV Juan Bustos Golobio (1991-05-08)8 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Costa Rica Saprissa
9 4 Joshua Díaz (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Costa Rica Puntarenas
10 4 Joel Campbell (1991-12-06)6 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Costa Rica Saprissa
11 3TV Bryan Vega (1991-05-12)12 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Costa Rica Brujas
12 3TV Diego Calvo (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Costa Rica Alajuelense
13 3TV Pablo Martínez (1992-10-13)13 tháng 10, 1992 (18 tuổi) Costa Rica Alajuelense
14 4 Vianney Blanco (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (19 tuổi) Costa Rica Alajuelense
15 2HV Joseph Mora (1991-10-21)21 tháng 10, 1991 (19 tuổi) Costa Rica Alajuelense
16 2HV Ariel Soto (1991-12-19)19 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Costa Rica Brujas
17 3TV Yeltsin Tejeda (1992-12-28)28 tháng 12, 1992 (18 tuổi) Costa Rica Saprissa
18 1TM Kevin Briceño (1991-03-04)4 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Costa Rica Brujas
19 4 Deyver Vega (1992-01-14)14 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Costa Rica Brujas
20 4 Esteban López (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (19 tuổi) Costa Rica Brujas

Guadeloupe[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Guadeloupe Steve Bizasene

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kevin Anselme (1991-07-25)25 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Guadeloupe Evolucas
2 2HV Mathieu Roda (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (18 tuổi) Guadeloupe Phare du Canal
3 2HV Pierre Saint-Geraud (1993-03-07)7 tháng 3, 1993 (18 tuổi) Guadeloupe La Gauloise
4 2HV Jeremy Valmy (1991-08-16)16 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Guadeloupe CS Moulien
5 2HV Kévin Lumon (1991-06-23)23 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Guadeloupe CS Moulien
6 3TV Johan Angloma (1993-10-18)18 tháng 10, 1993 (17 tuổi) Guadeloupe Etoile
7 3TV Wilhelm Séverin (1991-05-13)13 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Guadeloupe Stade Lamentinois
8 4 Joey Mérabli (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (20 tuổi) Guadeloupe Stade Lamentinois
9 4 Vladimir Pascal (1992-05-27)27 tháng 5, 1992 (18 tuổi) Guadeloupe AS Dragon
10 4 Thomas Grava (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Guadeloupe Evolucas
11 3TV Neil Roche (1991-04-26)26 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Guadeloupe JS Vieux-Habitants
12 3TV Christophe Houelche (1991-02-03)3 tháng 2, 1991 (20 tuổi) Guadeloupe CS Moulien
13 4 Ludovic Piqueur (1991-01-28)28 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Guadeloupe Siroco les Abymes
14 3TV Jean-Marc Hatchi (1992-01-30)30 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Pháp Stade Malherbe Caen
15 4 Kevin Sainte-Luce (1993-04-28)28 tháng 4, 1993 (17 tuổi) Wales Cardiff City
16 1TM Jordan Sennoaj (1992-03-12)12 tháng 3, 1992 (19 tuổi) Guadeloupe Jeunesse Evolution
17 2HV Jérôme Eliezer (1993-06-22)22 tháng 6, 1993 (17 tuổi) Guadeloupe Etoile
18 3TV Rohann Rambojan (1991-10-24)24 tháng 10, 1991 (19 tuổi) Guadeloupe Evolucas
19 3TV Krismiler Bolmin (1991-03-30)30 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Guadeloupe CS Moulien
20 2HV Lewis Laporal (1991-01-03)3 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Pháp AC Amboise

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Cuba[sửa | sửa mã nguồn]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Odisnel Cooper (1992-03-31)31 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Cuba
2 2HV Ariel Moret (1991-03-11)11 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Cuba
3 2HV Jorge Corrales (1991-05-20)20 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Cuba
4 2HV Dairo Macias (1991-05-10)10 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Cuba
5 2HV Renay Malblanche (1991-08-08)8 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Cuba
6 3TV Osay Martinez (1991-05-19)19 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Cuba
7 3TV Ricardo Pena (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (18 tuổi) Cuba
8 2HV Darío Suárez (1992-08-08)8 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Cuba
9 4 Yaudel Lahera (1992-02-09)9 tháng 2, 1992 (19 tuổi) Cuba
10 3TV Maikel Chang (1991-04-18)18 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Cuba
11 4 Yasnay Rivero (1991-07-11)11 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Cuba
12 1TM Andy Ramos (1991-02-23)23 tháng 2, 1991 (20 tuổi) Cuba
13 3TV Over Urgellez (1992-01-14)14 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Cuba
14 2HV Carlos Castellano (1991-09-08)8 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Cuba
15 2HV Angel Rodriguez (1991-03-04)4 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Cuba
16 4 Daniel Cantero (1991-12-03)3 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Cuba
17 3TV Dayron Blanco (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (18 tuổi) Cuba
18 2HV Francisco Salazar (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Cuba

México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: México Juan Carlos Chávez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM José Antonio Rodríguez (1991-07-04)4 tháng 7, 1991 (19 tuổi) México Guadalajara
2 2HV Kristian Álvarez (1992-04-20)20 tháng 4, 1992 (18 tuổi) México Guadalajara
3 2HV Alexis Loera (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (20 tuổi) México Atlas
4 2HV Nestor Araújo (1991-08-29)29 tháng 8, 1991 (19 tuổi) México Cruz Azul
5 3TV Diego de Buen (1991-07-13)13 tháng 7, 1991 (19 tuổi) México UNAM
6 3TV Marvin Piñón (1991-06-12)12 tháng 6, 1991 (19 tuổi) México Monterrey
7 3TV Saul Villalobos (1991-06-26)26 tháng 6, 1991 (19 tuổi) México Atlas
8 3TV Carlos Orrantía (1991-02-01)1 tháng 2, 1991 (20 tuổi) México UNAM
9 4 Taufic Guarch (1991-10-04)4 tháng 10, 1991 (19 tuổi) México Estudiantes Tecos
10 3TV Jorge Mora (1991-01-16)16 tháng 1, 1991 (20 tuổi) México Guadalajara
11 4 Ulises Dávila (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (19 tuổi) México Guadalajara
12 1TM Carlos López (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Argentina Talleres de Córdoba
13 4 Lugiani Gallardo (1991-04-20)20 tháng 4, 1991 (19 tuổi) México América
14 3TV Jorge Enríquez (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (20 tuổi) México Guadalajara
15 2HV César Ibáñez (1992-04-01)1 tháng 4, 1992 (18 tuổi) México Atlas
16 2HV Jorge Valencia (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (19 tuổi) México UANL
17 4 Alan Pulido (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (20 tuổi) México UANL
18 2HV Diego Reyes (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (18 tuổi) México América
19 4 Edson Rivera (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (19 tuổi) México Atlas
20 4 David Izazola (1991-10-23)23 tháng 10, 1991 (19 tuổi) México UNAM

Trinidad và Tobago[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Serbia Zoran Vraneš

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM John Thomas (1993-11-18)18 tháng 11, 1993 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Fatima College
2 3TV Isaiah Melville-Fergusson (1991-11-13)13 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of South Carolina Upstate
4 2HV Sheldon Bateau (1991-01-29)29 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
5 2HV Akeem Adams (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Trinidad và Tobago United Petrotrin
6 2HV Joevin Jones (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (20 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
7 4 Shahdon Winchester (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
8 3TV Kenaz Williams (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public
9 3TV Cordell Cato (1992-07-15)15 tháng 7, 1992 (18 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
10 4 Jerrel Britto (1992-07-04)4 tháng 7, 1992 (18 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
11 3TV Johan Peltier (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (19 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
12 2HV Akil Clarke (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Trinidad và Tobago St. Ann's Rangers
13 3TV Jerron Quashie (1991-11-13)13 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Trinidad và Tobago University of Trinidad và Tobago
14 2HV Jerron Morris (1991-09-10)10 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Trinidad và Tobago Defence Force
15 2HV Dwight Ceballo (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Trinidad và Tobago Ma Pau
16 3TV Ryan Frederick (1992-06-11)11 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
17 3TV Marcus Joseph (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public
19 2HV Weslie John (1991-07-29)29 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
21 1TM Stefan Berkley (1991-09-27)27 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Connecticut

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Capped for Guatemala

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe