Saint-André-de-Seignanx
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 43°33′30″B 1°21′02″T / 43,5583333333°B 1,35055555556°T
Saint-André-de-Seignanx | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Landes |
Quận | Quận Dax |
Tổng | Tổng Saint-Martin-de-Seignanx |
Liên xã | Cộng đồng các xã Seignanx |
Xã (thị) trưởng | Jean Baylet (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 1–67 m (3,3–219,8 ft) (bình quân 70 m/230 ft) |
Diện tích đất1 | 19,49 km2 (7,53 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 40248/ 40390 |
Saint-André-de-Seignanx là một xã, thuộc tỉnh Landes trong vùng Nouvelle-Aquitaine. Xã này có diện tích 19,49 km², dân số năm 2006 là 1461 người. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 70 mét trên mực nước biển.
Biến động dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 692 | 732 | 720 | 1 020 | 1 271 | 1 275 | 1 465 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |