Shirai Kosuke

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Shirai Kosuke
白井 康介
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Shirai Kosuke
Ngày sinh 1 tháng 5, 1994 (29 tuổi)
Nơi sinh Aichi, Nhật Bản
Chiều cao 1,65 m (5 ft 5 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Hokkaido Consadole Sapporo
Số áo 19
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2010–2012 Osaka Tōin Junior
and Senior High School
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2013–2015 Shonan Bellmare 1 (0)
2013Fukushima United FC (mượn) 30 (4)
2015Ehime FC (mượn) 9 (1)
2016–2017 Ehime FC 81 (7)
2018– Hokkaido Consadole Sapporo
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18 tháng 3 năm 2018

Shirai Kosuke (白井 康介 (Bách Tịnh Khang Giới) Shirai Kōsuke?, sinh ngày 1 tháng 5 năm 1994 ở Aichi) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Hokkaido Consadole SapporoJ1 League.[1][2]

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4][5]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J. League Cup Tổng cộng
2013 Fukushima United FC JFL 30 4 2 1 32 5
2014 Shonan Bellmare J2 League 1 0 0 0 1 0
2015 J1 League 0 0 1 0 2 0 3 0
Ehime FC J2 League 9 1 9 1
2016 40 3 2 0 42 3
2017 41 4 2 0 43 4
Tổng 121 12 7 1 2 0 130 13

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Shonan Bellmare[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Shirai Kosuke - Profile and Statistics - SoccerPunter.com”. soccerpunter.com. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2015.
  2. ^ “白井康介:愛媛FC:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2016.
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 91 out of 289)
  4. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 192 out of 289)
  5. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 177 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]