Tartu (hạt)
Hạt Tartu | |||
---|---|---|---|
— Hạt của Estonia — | |||
![]() | |||
| |||
![]() | |||
Quốc gia | Estonia | ||
Thủ phủ | Tartu | ||
Chính quyền | |||
• Thống đốc | Reno Laidre (tính đến 29 tháng 2 năm 2016) | ||
Diện tích | |||
• Tổng cộng | 2.992,75 km2 (115,551 mi2) | ||
Dân số (Tháng 1 năm 2013[1]) | |||
• Tổng cộng | 150.139 | ||
• Mật độ | 0.50/km2 (1.3/mi2) | ||
Dân tộc | |||
• Người Estonia | 84,9% | ||
• Người Nga | 12,2% | ||
• khác | 2,9% | ||
Múi giờ | UTC+2 | ||
Mã ISO 3166 | EE-78 | ||
Biển số xe | T | ||
Thành phố kết nghĩa | Varberg | ||
Trang web |
www |
Hạt Tartu (tiếng Estonia: Tartu maakond) hoặc Tartumaa (tiếng Đức: Kreis Dorpat),là một trong 15 hạt của Estonia.
Nó nằm ở phía đông Estonia và tiếp giáp với các hạt Põlva, Valga, Viljandi và Jõgeva.
Diện tích của hạt Tartu là 2.992,74 km², chiếm 6,9% diện tích lãnh thổ Estonia. Tính đến tháng 1 năm 2013 hạt Tartu có dân số 150.139 người – chiếm 11,6% tổng dân số Estonia.[1] Thành phố Tartu là trung tâm của hạt cách thủ đô Tallinn 186 km.
Khu tự quản[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt được chia thành các khu tự quản. Có 3 khu tự quản thành thị (tiếng Estonia: linn) và 19 khu tự quản nông thôn (tiếng Estonia: vald) ở hạt Tartu. Khu tự quản thành thị:
Khu tự quản nông thôn:
- Alatskivi
- Haaslava
- Kambja
- Konguta
- Laeva
- Luunja
- Meeksi
- Mäksa
- Nõo
- Peipsiääre
- Piirissaare
- Puhja
- Rannu
- Rõngu
- Tartu
- Tähtvere
- Vara
- Võnnu
- Ülenurme
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a ă “Estonia’s natural increase in 2010 was positive again after 20 years”. stat.ee. Statistics Estonia. Ngày 25 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2011.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt Tartu – Trang web chính thức
- Thành phố Tartu
- Baltic Defence College, Tartu
- Đại học Tartu
- Estonian University of Life Sciences
- Thông tin du lịch Tartu
Tọa độ: 58°22′B 26°43′Đ / 58,367°B 26,717°Đ
|