Thể loại:Mô tả ngắn khác với Wikidata
Giao diện
![]() | Đây là một thể loại theo dõi. Nó được sử dụng để xây dựng và bảo trì các danh sách trang—nhằm phục vụ một mục đích của bản thân danh sách (ví dụ như bảo trì bài viết hoặc thể loại). Nó không phải là một phần của hệ thống phân cấp thể loại của bách khoa toàn thư.
Thông tin thêm:
|
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Mô tả ngắn khác với Wikidata”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 9.354 trang.
(Trang trước) (Trang sau)K
- KJ-1 AEWC
- KJ-2000
- Mateusz Klich
- Linda Klimovičová
- Jürgen Klinsmann
- Eliška Klučinová
- Adolf Kneser
- Ben Knight (cầu thủ bóng đá)
- George Knight (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1921)
- Jackie Knight
- Tony Knights
- Knowing Me, Knowing You
- Albert Knowles (cầu thủ bóng đá)
- Chris Knowles
- Frank Knowles
- Ko Hyung-jin
- Ko Ko Bop
- Kobroor
- Erwin Koffi
- Kōhaku Uta Gassen
- Koisuru (Otome) no Tsukurikata
- Kokonoe, Ōita
- Kokurakita, Kitakyūshū
- Kokuraminami, Kitakyūshū
- Hugo Kołłątaj
- Komono, Mie
- Kōnan, Niigata
- Konopiště
- Konstantin Rodzaevsky
- Koo Kyo-hwan
- Koori, Fukushima
- Kōra, Shiga
- Kōriyama
- Oleksandr Korniyenko
- Biển Koro
- Koshimizu, Hokkaidō
- Odilon Kossounou
- Kostas Tsimikas
- Kōta, Aichi
- Xavier Kouassi
- Heikki Kovalainen
- Kōya, Wakayama
- Koyote
- Antoni Kozakiewicz
- Eduard Kozik
- Kōzushima, Tokyo
- Filharmonia Krakowska
- Královka
- Marc Krasner
- Kreshnic Krasniqi
- Frans Krätzig
- Tom Kretzschmar
- KRI Nanggala (402)
- Kristjan Asllani
- Krittanai Arsalprakit
- Królikarnia
- Chuyển giao Krym tại Liên Xô
- Liên bang Nga sáp nhập Krym
- Kryptos
- Serhiy Kryvtsov
- Stanisław Krzyżanowski
- Książ
- Krzysztof Książek
- KT Rolster
- Armandas Kučys
- Kugelblitz (vật lý thiên văn)
- O.K. John
- Michael Kühnen
- Kuji, Ibaraki
- Kujūkuri, Chiba
- Kukri
- Kuma Kuma Kuma Bear
- Kumakōgen, Ehime
- Kume, Okayama
- Kumenan, Okayama
- Kumho Asiana Main Tower
- Tanioka Kumi
- Ernst Kummer
- Kung Fu Fighting
- Kunimi, Fukushima
- Kuo Cheng 2020
- Kura Kura (bài hát của Ado)
- Kurdistan thuộc Iraq
- Kurihara, Miyagi
- Quần đảo Kuril
- Kuriyama, Hokkaidō
- Kusanagi no Tsurugi
- Kusatsu, Gunma
- Kushiro (phó tỉnh)
- Kushiro (thị trấn)
- Kutchan, Hokkaidō
- Thành phố Kuwait
- Kuwana, Mie
- Kwak Dong-yeon
- Kỳ (động cơ)
- Kỳ thi năng lực tiếng Nhật
- Peter Kyle
- Kymenlaakso
- Kyōtamba, Kyōto
- Kyūkyoku!! Hentai Kamen
L
- L-Innu Malti
- La Liga
- La Liga 2022–23
- La Liga 2023–24
- La Liga 2024–25
- La Masia
- La Vie en Rose (bài hát của Iz*One)
- Lacoste
- Tom Lacoux
- The Lady Is a Tramp
- Lady Madonna
- Lalisa (bài hát)
- Lam Ba Tư
- Manu Lama
- Harry Lamb
- Ken Lambert
- Martin Lambert
- Roy Lambert (cầu thủ bóng đá)
- James Lamberton
- Nathan Lamey
- Lamine Gueye (cầu thủ bóng đá)
- Didier Lamkel Zé
- Kevin Lampkin
- Des Lancaster
- Joe Lancaster (cầu thủ bóng đá)
- Lancôme
- Giáo đường Do Thái Łańcut
- Edmund Landau
- Jack Landells
- Johnny Lander
- Landmark 81
- Edward Lane (cầu thủ bóng đá)
- Làng Inunaki
- Lang Rangler
- Len Langford
- Lãnh thổ Thủ đô Úc
- Joe Lansdale (cầu thủ bóng đá)
- Lao da
- Laphriinae
- Lapland (Phần Lan)
- Peter Laraman
- Ian Larnach
- Lars Hörmander
- Neven Laštro
- László Szőcs
- Latata
- Niki Lauda
- Laufey
- Launer London
- Laurent Jans
- Lavender Haze
- Peter Laverick
- John Lavery (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1877)
- Trevor Lawless
- David Laws
- Jon Laws
- David Lawson (cầu thủ bóng đá)
- John Lawson (cầu thủ bóng đá)
- Reg Lawson
- Jack Lawton
- Jack Laybourne
- Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
- Lăng Lenin
- Lăng mộ của Mausolus
- Lăng mộ Humayun
- Lăng mộ Khoja Ahmed Yasavi
- Lăng mộ Saladin
- Lăng mộ Tần Thủy Hoàng
- Lăng Nguyễn Đình Chiểu
- Lăng Ông (Bà Chiểu)
- Lâm Nhất
- Lâm Thuận
- Lâu đài Andělská Hora
- Lâu đài Andrássy
- Lâu đài Arundel
- Lâu đài Balmoral
- Lâu đài Baranów Sandomierski
- Lâu đài Barciany
- Lâu đài Beckov
- Lâu đài Będzin
- Lâu đài Biely Kameň
- Lâu đài Blatnica
- Lâu đài Blois
- Lâu đài Bludov
- Lâu đài Bobolice
- Lâu đài Bouzov
- Lâu đài Brekov
- Lâu đài Budatín ở Žilina
- Lâu đài Bzovík
- Lâu đài Čabraď
- Lâu đài Červený Kameň
- Lâu đài Chęciny
- Lâu đài Chřibská
- Lâu đài Clisson
- Lâu đài Czorsztyn
- Lâu đài Dębno
- Lâu đài Děčín
- Lâu đài Devín
- Lâu đài Diósgyőr
- Lâu đài Divín